✨Chu Ẩn vương
Chu Ẩn Vương (chữ Hán:周隐王) có thể là những nhân vật lịch sử sau:
Danh sách
Chu Ẩn Vương Cơ Duyên: vị thiên tử cuối cùng của nhà Chu, có thụy hiệu khác là Noãn Vương. Chu Ẩn Vương Chu Thiệu Quýnh: phiên vương nước Chu đời nhà Minh.
👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Chu An Vương** (chữ Hán: 周安王; trị vì: 401 TCN - 376 TCN), tên thật là **Cơ Kiêu** (姬驕), là vị vua thứ 33 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con
**Chu Ẩn Vương** (_chữ Hán_:周隐王) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Chu Ẩn Vương Cơ Duyên: vị thiên tử cuối cùng của nhà Chu, có thụy hiệu khác là
**Chu Hiển Vương** (chữ Hán: 周顯王; trị vì: 368 TCN - 321 TCN), tên thật là **Cơ Biển** (姬扁), là vị vua thứ 35 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Chu Liệt Vương** (chữ Hán: 周烈王; trị vì: 375 TCN - 369 TCN), hay **Chu Di Liệt vương**, tên thật là **Cơ Hỷ** (姬喜), là vị vua thứ 34 của nhà Chu trong lịch sử
Danh sát này liệt kê **các chư hầu vương của triều Tây Hán**. Trong trường hợp một chư hầu quốc bị trừ bỏ vì các lý do như mưu phản, phạm tội, hay không có
**Chu Vũ Vương** (chữ Hán: 周武王, 1110 TCN - 1043 TCN, tên thật là **Cơ Phát** (姬發), nhật danh là **Vũ Đế Nhật Đinh** (珷帝日丁), là vị vua sáng lập triều đại nhà Chu trong
**Chu Noãn Vương** (chữ Hán: 周赧王; trị vì: 335 TCN - 256 TCN), tên thật là **Cơ Diên** (姬延), là vị vua thứ 37 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**An Vương** (chữ Hán: 安王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Thụy hiệu * Xuân
**Chu Tuyên Vương** (chữ Hán: 周宣王; 846 TCN - 782 TCN) là vị quân chủ thứ 11 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì tổng cộng 46 năm, từ năm 828
**Ẩn Vương** (chữ Hán: 隱王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Đông Chu Ẩn Vương (có thụy hiệu khác là Chu Noãn Vương) * Trương Sở Ẩn Vương
**Chu Mục Vương** (chữ Hán: 周穆王; 1027 TCN - 922 TCN) là vị quân chủ thứ năm của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm 976 TCN đến năm 922
**Thân hậu** (chữ Hán: 申后; ? - ?) hay còn gọi **Thân Khương** (申姜), là Vương hậu đầu tiên của Chu U vương trong lịch sử Trung Quốc, vua thứ 12 của nhà Chu. Bà
**Chu U vương** (chữ Hán: 周幽王; 800 TCN - 771 TCN), tên là **Cơ Cung Tinh** (姬宮湦), là vị vua thứ 12 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông cũng là vị vua
**Danh sách vua Ấn Độ** sau đây là một trong những danh sách người đương nhiệm. Các vị vua và triều đại mang tính thần thoại ban đầu và được dẫn chứng bằng tư liệu
**Chu Tương Vương** (chữ Hán: 周襄王; trị vì: 651 TCN - 619 TCN), tên thật là Cơ Trịnh (姬鄭), là vị vua thứ 18 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con
**Chu Huệ Vương** (chữ Hán: 周惠王; trị vì: 676 TCN - 652 TCN), tên thật là **Cơ Lãng** (姬閬), là vị vua thứ 17 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con
**Chu Thành vương** (chữ Hán: 周成王; 1065-1020 TCN), là vị Thiên tử thứ hai của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì khoảng 21 năm, từ năm 1042 TCN đến năm 1021
**Chu Khang Vương** (chữ Hán: 周康王, 1040 TCN - 996 TCN), là vị vua thứ ba của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì khoảng 26 năm, tính từ năm 1020 TCN
**Chu Bình vương** (chữ Hán giản thể: 周平王; 781 TCN - 720 TCN), tên thật là **Cơ Nghi Cữu** (姬宜臼), là vị vua thứ 13 của nhà Chu và là vua đầu tiên thời kỳ
**Thân hầu** (? – 771 TCN) () là quân chủ nước Thân vào thời nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Thân là chư hầu của thiên tử nhà Chu, nằm ở khu vực nay
**Định An Vương hậu** (chữ Hán: 定安王后; Hangul:정안왕후, 22 tháng 1, 1355 - 2 tháng 8, 1412) còn được gọi là **Thuận Đức Vương Đại phi** (順德王大妃), là vương phi chính thất của Triều Tiên
**Nhà Chu** ( ) là vương triều thứ ba trong lịch sử Trung Quốc. Là triều đại tiếp nối nhà Thương, nhà Chu cũng là triều đại cuối cùng thực thi chế độ phong kiến
**Lưu Vũ** (, 184 TCN-144 TCN), tức **Lương Hiếu vương** (梁孝王), là tông thất nhà Hán, chư hầu vương thứ ba của nước Đại, thứ ba của nước Hoài Dương và thứ năm của nước
**Lưu Thắng** ( ? - 113 TCN), tức **Trung Sơn Tĩnh vương** (中山靖王), là chư hầu vương đầu tiên của nước Trung Sơn, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông nổi tiếng
**Lưu Ẩn** (chữ Hán: 劉隱, ?-?), tức **Triệu Chiêu vương** (赵昭王), là vị chư hầu vương 14 của nước Triệu, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Ẩn là con trai của
**Hoài Ẩn Vương** (chữ Hán: 懷隱王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ chư hầu hoặc phiên vương. ## Danh sách * Minh triều Vũ Ấp Hoài Ẩn Vương * Minh triều Phố
**Vinh An Vương** (chữ Hán: 榮安王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Minh triều Hà Đông Vinh An Vương * Minh triều Nghĩa Dương Vinh An Vương *
**Lưu Hưng** (chữ Hán: 劉興; ? - 8 TCN), thụy hiệu **Trung Sơn Hiếu vương** (中山孝王), là một hoàng tử nhà Hán, Chư hầu Vương thứ 8 của nước Trung Sơn, một trong những quốc
**Chu Tiên Vượng** (; sinh tháng 11 năm 1963) là một chính trị gia Trung Quốc hiện đang làm thị trưởng Vũ Hán, thủ phủ của tỉnh Hồ Bắc của Trung Quốc. Ông là người
**Lưu Hữu** (, mất năm 181 TCN) là con trai thứ sáu của Hán Cao Tổ, vị hoàng đế khai quốc của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông đồng thời là vua của
**Đoan Ẩn Vương** (chữ Hán: 端隱王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ chư hầu hoặc phiên vương. ## Danh sách * Minh triều Thạch Thành Đoan Ẩn Vương * Minh triều Sùng
**Chiêu An Vương** (chữ Hán: 昭安王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ chư hầu trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách * Minh
**Tĩnh An Vương** (chữ Hán: 靖安王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ ## Danh sách * Minh triều Phần Tây Tĩnh An Vương * Minh triều Tảo Cương Tĩnh An Vương *
**Chu Điệu Vương** (_chữ Hán_:周悼王) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách #Chu Điệu vương Cơ Mãnh, vị vua thứ 25 của nhà Chu #Chu Điệu Vương Triệu Huyền Hữu
**Chu Uy Liệt Vương** (chữ Hán: 周威烈王; trị vì: 425 TCN - 402 TCN), tên thật là **Cơ Ngọ** (姬午), là vị vua thứ 32 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông là
**Điệu Ẩn Vương** (chữ Hán: 悼隱王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Minh triều An Định Điệu Ẩn Vương * Minh triều Nhạc An Điệu Ẩn Vương *
**Cung An Vương** (chữ Hán: 恭安王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, thân vương hoặc quận vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Bắc
**Lê Tuân** (chữ Hán: 黎洵; 21 tháng 5, 1482 - 20 tháng 9, 1512), còn gọi là **An Đại vương** (安大王) hay **Hậu Trạch đại vương** (厚澤大王), là một vị hoàng tử nhà Hậu Lê,
**Chu Văn Vương** (_chữ Hán_:周文王) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Chu Văn Vương Cơ Xương (Tây Bá Văn Hầu thời Thương Ân, sau xưng vương tự lập, được
**Lỗ An Vương** (_chữ Hán_:鲁安王) có thể là các vị phiên vương sau: ## Danh sách *Tây Hán Lỗ An Vương Lưu Quang *Minh triều Lỗ An Vương Chu Dĩ Phái
**Trang An Vương** (chữ Hán: 莊安王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ ## Danh sách * Minh triều Tín Lăng Trang An Vương * Minh triều Hà Nội Trang An Vương *
**Lưu Kiến** (chữ Hán: 刘建, ? - 181 TCN), tức **Yên Linh vương** (灵燕王), là chư hầu vương thứ ba của nước Yên dưới thời nhà Hán, con trai út của Hán Cao Tổ, vua
**Hiến An Vương** (mất 861, trị vì 857–861) là quốc vương thứ 47 của Tân La. Ông là đệ của Thần Vũ Vương. Tam quốc sử ký (_Samguk Sagi_) không cho biết nhiều về thời
**Túc An Vương** (chữ Hán: 肅安王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ ## Danh sách * Minh triều Phong Khâu Túc An Vương * Minh triều Phố Dương Túc An Vương
**Hoài An Vương** (chữ Hán: 懷安王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ ## Danh sách * Minh triều Tinh Đức Hoài An Vương * Minh triều Hoài An Hoài An Vương
**Ý An Vương** (chữ Hán: 懿安王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Minh triều Thấp Xuyên Ý An Vương * Minh triều Bình Diêu Ý An Vương
**Hy An Vương** (chữ Hán: 僖安王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ ## Danh sách * Minh triều Đức Dương Hy An Vương * Minh triều Nhạc Bình Hy An Vương
**Vũ An Vương** (_chữ Hán_:武安王) là thụy hiệu, tôn hiệu hoặc tước hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Quan Vũ được nhà
**Chu Nhân** (chữ Hán: 周殷), không rõ năm sinh năm mất, không rõ người ở đâu, là nhân vật lịch sử Trung Quốc, từng tham gia chiến tranh Hán Sở. ## Cuộc đời và sự
**Sở Ẩn Vương** (_chữ Hán_:楚隐王) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Trương Sở Ẩn Vương Trần Thắng, lãnh tụ khởi nghĩa nông dân cuối đời nhà Tần *Sở Ẩn