✨Hoài Ẩn Vương
Hoài Ẩn Vương (chữ Hán: 懷隱王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ chư hầu hoặc phiên vương.
Danh sách
- Minh triều Vũ Ấp Hoài Ẩn Vương
- Minh triều Phố Giang Hoài Ẩn Vương
- Hoài Ẩn Vương Chu Từ Huyên, phiên vương nước Hoài đời nhà Minh, thụy hiệu là Ẩn.
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hoài Ẩn Vương** (chữ Hán: 懷隱王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ chư hầu hoặc phiên vương. ## Danh sách * Minh triều Vũ Ấp Hoài Ẩn Vương * Minh triều Phố
**Hoài An Vương** (chữ Hán: 懷安王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ ## Danh sách * Minh triều Tinh Đức Hoài An Vương * Minh triều Hoài An Hoài An Vương
**Liên Thủy** (chữ Hán phồn thể: 漣水縣, chữ Hán giản thể:涟水县) là một huyện thuộc địa cấp thị Hoài An, tỉnh Giang Tô, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện này có diện tích 1678
nhỏ|ㅤㅤㅤㅤㅤㅤ **Thanh Hà** (chữ Hán phồn thể:清河區, chữ Hán giản thể:清河区) là một quận cũ thuộc địa cấp thị Hoài An, tỉnh Giang Tô, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Quận này có diện tích
**Hoài An Đại quân **(懷安大君; 2 tháng 7, 1364 - 10 tháng 4, 1421) là một văn thần thời kỳ cuối Cao Ly, vương tộc nhà Triều Tiên thời khai quốc. Vương tứ tử của
**Bộc Cố Hoài Ân** (, ?-765) là tướng nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Ông dự triều chính từ thời Đường Huyền Tông đến thời Đường Đại Tông và tham gia dẹp loạn An
**An Vương** (chữ Hán: 安王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Thụy hiệu * Xuân
**Ẩn Vương** (chữ Hán: 隱王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Đông Chu Ẩn Vương (có thụy hiệu khác là Chu Noãn Vương) * Trương Sở Ẩn Vương
**Hoài Hy Vương** (chữ Hán: 懷僖王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, quận vương hay thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách * Bắc
**Hoài Giản Vương** (chữ Hán: 懷簡王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ: ## Danh sách * Minh triều Vĩnh Thọ Hoài Giản Vương * Minh triều Cao Bình Hoài Giản Vương *
**Hoài Âm** (chữ Hán phồn thể:淮陰區, chữ Hán giản thể: 淮阴区) là một quận thuộc địa cấp thị Hoài An, tỉnh Giang Tô, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Quận này có diện tích 1264
nhỏ|320x320px|Nông nghiệp ở Hoài An Hoài An (chữ Hán giản thể: 怀安县) là một huyện thuộc địa cấp thị Trương Gia Khẩu, tỉnh Hà Bắc, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện Hoài An có
**Ngô Thừa Ân** (tiếng Trung phồn thể: 吳承恩; giản thể: 吴承恩; bính âm: _Wú Chéng'ēn_) (1500/1506 - 1581), tự **Nhữ Trung** (汝忠), hiệu Xạ Dương sơn nhân (射陽山人), là một nhà văn, nhà thơ Trung
**Lưu An** (chữ Hán: 刘安, 179 TCN – 122 TCN), thường được hậu thế xưng tụng là **Hoài Nam tử** (淮南子), là Quốc vương chư hầu thứ tư của nước Hoài Nam thời nhà Hán
**Loạn An Sử** (chữ Hán: 安史之亂: _An Sử chi loạn_) là cuộc biến loạn xảy ra giữa thời nhà Đường vào thời Đường Huyền Tông Lý Long Cơ trong lịch sử Trung Quốc, kéo dài
**Lưu Vũ** (, 184 TCN-144 TCN), tức **Lương Hiếu vương** (梁孝王), là tông thất nhà Hán, chư hầu vương thứ ba của nước Đại, thứ ba của nước Hoài Dương và thứ năm của nước
**Lưu Hữu** (, mất năm 181 TCN) là con trai thứ sáu của Hán Cao Tổ, vị hoàng đế khai quốc của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông đồng thời là vua của
**Lưu Hỉ** (chữ Hán: 劉喜, ? - 144 TCN), tức **Thành Dương Cung vương** (城陽共王), là vương chư hầu thứ hai của nước Thành Dương và thứ hai của nước Hoài Nam, chư hầu nhà
**Ngô Thừa Ân và Tây Du Ký** (Tiếng Hoa: 吴承恩与西游记) là bộ phim truyền hình của Trung Quốc. Đây là bộ phim truyền hình sử dụng kĩ xảo 3D đầu tiên trên thế giới có
**Triệu vương** (趙王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và thân vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Triệu nhà Chu. ## Việt Nam ### Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ
**Ích An Đại quân **(益安大君, 1360 - 26 tháng 9, 1404) là vương tộc dưới thời Triều Tiên khai quốc. Cha là Triều Tiên Thái Tổ, tên thật Lý Phương Nghị (李芳毅), tự là Khoan
**Hòa Thạc Thân vương** (和硕亲王) gọi tắt **Thân vương** (亲王) là tước vị cao nhất dành cho tông thất nhà Thanh và quý tộc bộ Hồi, đồng thời là tước vị hạng thứ 2 cho
**Trấn An Đại quân **(鎭安大君, 1354 - 15 Tháng 1, 1394) là một quan thần thời kỳ cuối Cao Ly, hoàng tộc thời Triều Tiên khai quốc. Tên thật **Lý Phương Vũ **(李芳雨), quê ở
**Thần Ý Vương hậu Hàn thị** (chữ Hán:神懿王后 韓氏; Hangul: 신의왕후 한씨; tháng 9, năm 1337 – 12 tháng 9, năm 1391) là chính thất phu nhân đầu tiên (nguyên phối) của Triều Tiên Thái
**Minh Ý Vương hậu** Liễu thị (명의왕후 유씨; ? – 1112) là vương hậu duy nhất của Cao Ly Túc Tông, sinh mẫu của Cao Ly Duệ Tông. Bà là con gái của Thị trung
**Vương Tấn** (chữ Hán: 王缙, 700 – 781), tự **Hạ Khanh**, người phủ Hà Trung, đạo Hà Đông , tể tướng nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Tấn là thành viên
**Lưu Kiến** (chữ Hán: 刘建, ? - 181 TCN), tức **Yên Linh vương** (灵燕王), là chư hầu vương thứ ba của nước Yên dưới thời nhà Hán, con trai út của Hán Cao Tổ, vua
**_Hoài Nam tử_** (淮南子), tựa đề gốc là **_Hồng Liệt_** (鴻烈), là một tác phẩm cổ điển của Trung Quốc thời Tây Hán, được Hoài Nam vương Lưu An cùng các học giả dưới trướng
là tiết độ sứ Sóc Phương dưới triều nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Ban đầu, Lý Hoài Quang là thuộc tướng dưới quyền đại tướng quân Quách Tử Nghi. Sau khi Quách Tử
**Loạn Bát vương** (Bát vương chi loạn; chữ Hán: 八王之亂) là loạn do 8 vị vương họ Tư Mã thuộc hoàng tộc nhà Tây Tấn gây ra từ năm 291 tới năm 306, thời Tấn
**Lý An Dân** (chữ Hán: 李安民, 427 - 486), người huyện Thừa, quận Lan Lăng , tướng lãnh nhà Lưu Tống, nhà Nam Tề. Vì Lý Duyên Thọ biên soạn Nam sử vào đời Đường,
**Hòa Thạc An Thân vương** (chữ Hán: 和碩安親王) là một tước vị thế tập của triều đại nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Khái quát Thủy tổ của An vương phủ là A
**Vương Vũ Tuấn** (chữ Hán: 王武俊, bính âm Wang Wujun, 735 - 9 tháng 8 năm 801), tên tự là **Nguyên Anh** (元英), bản danh **Một Nặc Hàn** (沒諾幹), thụy hiệu **Lang Nha Trung Liệt
**An Huy** (, IPA:_ánxwéi_) là một tỉnh của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Năm 2020, An Huy là tỉnh đông thứ tám về số dân, đứng thứ 11 về kinh tế Trung Quốc với
#đổi Hoài Nhơn (phường) **Hoài Nhơn** là một thị xã ven biển thuộc tỉnh Bình Định, Việt Nam. nhỏ|**Biểu trưng thị xã Hoài Nhơn** ## Địa lý Thị xã Hoài Nhơn nằm ở phía bắc
**Vương Thức** () là một quan lại và tướng lĩnh triều Đường. Ông từng là chỉ huy chiến dịch chống quân Nam Chiếu tại An Nam; cũng như chỉ huy chiến dịch trấn áp cuộc
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
**Tĩnh Vương** (chữ Hán: 靚王 hoặc 靖王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ hoặc phiên vương ở phương Đông thời phong kiến. ## Trung Quốc * Xuân Thu Chiến Quốc ** Chu
Dưới đây là danh sách các phiên vương thời nhà Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Trong trường hợp một chư hầu quốc bị trừ bỏ vì các lý do như mưu phản, phạm tội,
**Khang Vương** (chữ Hán: 康王) là thụy hiệu và tước hiệu hay tôn hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Thụy hiệu #
**Cung vương** (_chữ Hán_ 恭王, 龔王, 共王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và chư hầu hoặc phiên vương hay thân vương và quận vương trong lịch sử chế độ phong kiến
**Tư Vương** (chữ Hán: 思王 hoặc 斯王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Thương Tư Vương * Chiến Quốc Chu Tư Vương * Tây Hán Sở Tư Vương
**Lý Hoài Tiên** (chữ Hán: 李懷仙, bính âm: Li Huaixian, ?- 8 tháng 7 năm 768), là Tiết độ sứ Lư Long dưới thời nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Ban đầu, ông là
**Điền Quý An** (, 782 - 21 tháng 9 năm 812), tự là **Quỳ** (夔), tước hiệu **Nhạn Môn vương** (雁門王) là Tiết độ sứ Ngụy Bác dưới thời nhà Đường trong lịch sử Trung
**Vương Cơ** (chữ Hán: 王基, 190 – 261) là tướng lãnh nhà Tào Ngụy thời Tam quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông có công trấn áp 2 cuộc nổi dậy ở Dương Châu của
**Văn Vương** (chữ Hán: 文王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ và tướng lĩnh quan lại hay hoàng thân quốc thích. ## Danh sách # Thương Văn Vương #
**Tùng Thiện vương** (chữ Hán: 從善王, 11 tháng 12 năm 1819 – 30 tháng 4 năm 1870), biểu tự **Trọng Uyên** (仲淵), lại có tự khác là **Thận Minh** (慎明), hiệu **Thương Sơn** (倉山), biệt
nhỏ|Cổng Vĩnh lăng Vương Kiến tại Thành Đô nhỏ|Lăng mộ Vương Kiến **Vương Kiến** (, 847 – 11 tháng 7 năm 918), tên tự **Quang Đồ** (光圖), gọi theo thụy hiệu là **(Tiền) Thục Cao
**Lang Gia Vương thị** (琅琊王氏), là thế tộc họ Vương tại quận Lang Gia (琅邪郡). Lang Gia Vương thị hưng khởi lúc thời Hán, thời Đông Tấn phát triển thành gia tộc cao nhất trong
Danh sát này liệt kê **các chư hầu vương của triều Tây Hán**. Trong trường hợp một chư hầu quốc bị trừ bỏ vì các lý do như mưu phản, phạm tội, hay không có