✨Trang An Vương

Trang An Vương

Trang An Vương (chữ Hán: 莊安王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ

Danh sách

  • Minh triều Tín Lăng Trang An Vương
  • Minh triều Hà Nội Trang An Vương
  • Minh triều Lang Xuyên Trang An Vương
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Trang An Vương** (chữ Hán: 莊安王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ ## Danh sách * Minh triều Tín Lăng Trang An Vương * Minh triều Hà Nội Trang An Vương *
phải|Du thuyền qua các hang động phải|Rừng đặc dụng trên núi đá vôi ngập nước phải|Bến thuyền ở trung tâm du khách Tràng An phải|Phong cảnh Tràng An, đoạn bên đại lộ Tràng An phải|Tràng
nhỏ|Tái Huân - con trai thứ hai của Trang Hậu Thân vương [[Dịch Nhân]] **Hòa Thạc Trang Thân vương** (chữ Hán: 和碩莊親王; ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời nhà Thanh trong
**Ẩn Vương** (chữ Hán: 隱王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Đông Chu Ẩn Vương (có thụy hiệu khác là Chu Noãn Vương) * Trương Sở Ẩn Vương
**Trang Liệt Vương hậu** (chữ Hán: 莊烈王后; Hangul: 장렬왕후; 16 tháng 12, năm 1624 - 20 tháng 9, năm 1688), còn có cách gọi thông dụng **Từ Ý Đại phi** (慈懿大妃), là vị Vương hậu
**Định An Vương hậu** (chữ Hán: 定安王后; Hangul:정안왕후, 22 tháng 1, 1355 - 2 tháng 8, 1412) còn được gọi là **Thuận Đức Vương Đại phi** (順德王大妃), là vương phi chính thất của Triều Tiên
**Nghĩa địa làng An Bằng** là một nghĩa trang nổi tiếng, được xem là xa hoa, tráng lệ bậc nhất ở Việt Nam, tọa lạc tại làng chài ven biển An Bằng thuộc xã Vinh
**Trang Cung Vương** (_chữ Hán_:莊恭王) là thụy hiệu của một số vị quốc vương, phiên vương, thân vương hoặc quận vương trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh
**Trang Huệ Vương** (chữ Hán: 莊惠王, 1104 TCN— 1057 TCN) là thụy hiệu của một số vị quân chủ, phiên vương hoặc ngoại thích trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ##
VIÊN UỐNG GIẢM ĐAU ĐẠI TRÀNG VƯƠNG TRÀNG ANHộp 30vHạn sư dụng: 2024Viên uống Vương Tràng An sử dụng hiệu quả trong các trường hợp- Người bị đại tràng co thắt, viêm đại tràng cấp
phải|Du thuyền thăm [[Khu du lịch sinh thái Tràng An]] phải|Tam Cốc mùa lúa chín Phong cảnh [[cố đô Hoa Lư nhìn từ núi Mã Yên]] phải|Động Vái Giời ở [[Thung Nham]] Toàn cảnh Điện
**Trang Giản Vương** (chữ Hán: 莊簡王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, thân vương hay quận vương ở khu vực Á Đông dưới chế độ quân chủ. ## Danh sách # Kim
**An Vương** (chữ Hán: 安王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Thụy hiệu * Xuân
**Hiến An Vương** (mất 861, trị vì 857–861) là quốc vương thứ 47 của Tân La. Ông là đệ của Thần Vũ Vương. Tam quốc sử ký (_Samguk Sagi_) không cho biết nhiều về thời
nhỏ|Mũ tiara đính kim cương và ngọc lục bảo của [[Marie-Thérèse Charlotte của Pháp|Công tước phu nhân xứ Angoulême, chế tác năm 1820, hiện trưng bày tại bảo tàng Louvre]] nhỏ|Mũ tiara ngọc trai và
**Vũ An Vương** (_chữ Hán_:武安王) là thụy hiệu, tôn hiệu hoặc tước hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Quan Vũ được nhà
**Tần Trang Tương Vương** (chữ Hán: 秦莊襄王, sinh năm 281 TCN, trị vì: 249 TCN-247 TCN) hay còn gọi là **Tần Trang vương** (秦莊王), tên thật là **Doanh Dị Nhân** (嬴異人) hay **Doanh Tử Sở**
**Lê Tuân** (chữ Hán: 黎洵; 21 tháng 5, 1482 - 20 tháng 9, 1512), còn gọi là **An Đại vương** (安大王) hay **Hậu Trạch đại vương** (厚澤大王), là một vị hoàng tử nhà Hậu Lê,
**Trang Ý Vương** (_chữ Hán_:莊懿王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương nhà Minh trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Lai Dương Trang Ý Vương Chu
**Trang Định Vương** (chữ Hán: 莊定王) là thụy hiệu và tước hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Viễn Đông thời phong kiến. ## Danh sách ### Tước hiệu * Việt
**Trang Thuận Vương** (_chữ Hán_:莊順王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ chư hầu trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Minh triều Tương
Đảo Chùa Vàng trong hồ núi chàng Lớ Những chiếc thuyền ở phố cổ Hoa Lư Núi Lớ, hồ Cá Voi trong công viên Tràng An Núi Kỳ Lân, tiền đồn cửa ngõ vào công
phải|Lễ hội Tràng An năm 2011 **Lễ hội Tràng An** là chuỗi các hoạt động văn hóa, du lịch gắn liền với tín ngưỡng thờ các vị thần núi trong Hoa Lư tứ trấn và
**Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland**, còn được biết đến với tên gọi **Vương quốc Liên hiệp Đại Anh và Bắc Ireland** hoặc **Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ireland** (), hay
**Thanh vương** **Trịnh Tráng** (chữ Hán: 鄭梉, 6 tháng 8 năm 1577 – 28 tháng 5 năm 1657), thụy hiệu **Văn Tổ Nghị vương** (文祖誼王), là chúa Trịnh thứ 2 thời Lê Trung hưng chính
Trong Thủy thủ Mặt Trăng, mỗi Chiến binh thủy thủ đều có những món phụ kiện và vũ khí đặc biệt để chiến đấu với kẻ xấu. Có rất nhiều những phụ kiện góp phần
**Lịch sử Ấn Độ độc lập** bắt đầu khi Ấn Độ trở thành quốc gia độc lập trong Khối Thịnh vượng chung Anh vào ngày 15 tháng 8 năm 1947. Kể từ năm 1858, người
**Loạn An Sử** (chữ Hán: 安史之亂: _An Sử chi loạn_) là cuộc biến loạn xảy ra giữa thời nhà Đường vào thời Đường Huyền Tông Lý Long Cơ trong lịch sử Trung Quốc, kéo dài
**Vương Tiễn** (chữ Hán: 王翦; 304 TCN-214 TCN) là đại danh tướng nước Tần cuối thời Chiến Quốc, có công đánh dẹp các nước chư hầu ở Sơn Đông giúp Tần Thủy Hoàng thống nhất
nhỏ|276x276px|[[Đạt Lý Trát Nhã, A Lạp Thiện kỳ Trát Tát Khắc Thân vương cuối cùng]] **A Lạp Thiện Ách Lỗ Đặc bộ Trát Tát Khắc Hòa Thạc Thân vương** () là một tước vị Trát
**Huyền Trang** (chữ Hán: 玄奘; bính âm: _Xuán Zàng_; khoảng 602–664), hay **Huyền Tráng**, tục danh **Trần Huy** (陳禕), cũng thường được gọi là **Đường Tam Tạng** (唐三藏) hay **Đường Tăng** (唐僧), là một cao
**Trang Vương** (chữ Hán: 莊王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ hoặc phiên vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Trung Quốc ### Quân chủ * Thương
**Tổng thống Ấn Độ** là nguyên thủ quốc gia của Ấn Độ và tổng tư lệnh Lực lượng Vũ trang Ấn Độ. Vai trò của tổng thống phần lớn là mang tính lễ nghi, với
Di Thân vương [[Phổ Tịnh - vị _"Thiết mạo tử vương"_ thuộc dòng dõi Hòa Thạc Di Hiền Thân vương Dận Tường.]] **Thiết mạo tử vương** () là tên gọi những Vương tước thế tập
**Đại Vương** (chữ Hán: 大王) là thụy hiệu hoặc tôn hiệu của một số vị quân chủ, ngoài ra **Đại Vương** (代王) còn là tước hiệu của một số vị quân chủ. ## Thụy hiệu
**Tổng thống Ấn Độ** là nguyên thủ quốc gia của Ấn Độ và tổng tư lệnh Lực lượng Vũ trang Ấn Độ. Vai trò của tổng thống phần lớn là mang tính lễ nghi, với
**Vương Tiếu Lôi** (; hỗn danh: _夯先生_ _Hãng tiên sinh_; sinh ngày 26 tháng 2 năm 1979), là người gốc Cáp Nhĩ Tân, tỉnh Hắc Long Giang. Ông bị kết án tù vì sản xuất
**Đa La Khắc Cần Quận vương** (chữ Hán: 多羅克勤郡王, ) là tước vị Quận vương thế tập truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. Do được ban ân con cháu tập tước
**Cao Ly Trung Tông** (Hangul: 고려 충렬왕, chữ Hán: 高麗 忠烈王; 3 tháng 4 năm 1236 – 30 tháng 7 năm 1308, trị vì 1274 – 1308), tên thật là **Vương Xuân** (왕춘, 王賰), còn
**Triệu vương** (趙王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và thân vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Triệu nhà Chu. ## Việt Nam ### Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ
**Hội nghị Nghị chính Vương Đại thần** (; ), còn được gọi tắt là **Nghị chính xứ** (), là một cơ quan cố vấn cho Hoàng đế (Đại hãn) thời kỳ đầu nhà Thanh. Nghị
**Hòa Thạc Thân vương** (和硕亲王) gọi tắt **Thân vương** (亲王) là tước vị cao nhất dành cho tông thất nhà Thanh và quý tộc bộ Hồi, đồng thời là tước vị hạng thứ 2 cho
**Tần vương** (秦王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và chư hầu vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Tần – nhà Tần. ## Xuân Thu–Chiến Quốc Các quân chủ nước
**Vương hậu** (chữ Hán: 王后; Hangul: 왕후Wanghu; tiếng Anh: Queen Consort) là một Vương tước thời phong kiến của một số quốc gia phương Đông như Trung Quốc, Việt Nam, Triều Tiên và các quốc
MÔ TẢ SẢN PHẨMBông tẩy trang Tetra Le Soin Laretat Pur Pháp 500 miếng siêu mềm THÔNG TIN BÔNG TẨY TRANG TETRA LE SOIN LARETAT PUR: - Thương hiệu: Tetra Le Soin Laretat Pur -
Bông Tẩy Trang Tetra Le Soin Laretat PurThương hiệu: Tetra MédicalXuất xứ: PhápQuy cách: Túi 500 miếng => Bông Tẩy Trang Tetra Le Soin Laretat Pur 500 Miếng Của Pháp được cấu tạo từ 100%
MÔ TẢ SẢN PHẨM- Cao Cấp ☘️ BÔNG TẨY TRANG HỮU CƠ PHÁP TETRA LE SOIN LARETAT PUR Số lượng: 500 miếng☘️ Thông tin sản phẩmBông tẩy trang Tetra sản phẩm được bán duy đủ
Bông Tẩy Trang Tetra Le Soin Laretat Pur 500 Miếng Của PhápThương hiệu: Tetra MédicalXuất xứ: PhápQuy cách: Túi 150, 500, 600 miếngBông Tẩy Trang Tetra Le Soin Laretat Pur 500 Miếng Của Pháp được
Bông Tẩy Trang Tetra Le Soin Laretat Pur 500 MiếngThương hiệu: Tetra MédicalBông Tẩy Trang Tetra Le Soin Laretat Pur 500 Miếng Của Pháp được cấu tạo từ 100% cotton, mềm mại và dễ chịu
Bông Tẩy Trang Tetra Le Soin Laretat Pur 500 Miếng Của Pháp - Thương hiệu: Tetra Médical - Xuất xứ: Pháp - Quy cách: Túi 500 miếng Công dụng: – Sử dụng dễ dàng, thoải