✨655 TCN

655 TCN

655 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Ai Cập

  • Vua Psamtik I hành quân vào Philistia (tây nam Levant) để đuổi theo lực lượng Assyria khi ông củng cố quyền lực của mình trong khi tránh mở rộng lãnh thổ.  

    Hy Lạp

  • Stagira trên bán đảo Chalkidiki được thành lập bởi người định cư Ionia từ Andros

Sinh

Mất

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**655 TCN** là một năm trong lịch La Mã. ## Sự kiện ### Ai Cập * Vua Psamtik I hành quân vào Philistia (tây nam Levant) để đuổi theo lực lượng Assyria khi ông củng
**Cơ Thân Sinh** (chữ Hán: 姬申生; ? - 655 TCN), hay **Cung thái tử** (恭世子), là thái tử nước Tấn thời Xuân Thu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Thân Sinh là con
**Tần Mục công** (chữ Hán: 秦穆公; 683 TCN - 621 TCN), còn gọi là **Tần Mâu công** (秦繆公), tên thật **Doanh Nhậm Hảo** (嬴任好), là vị quốc quân thứ 14 của nước Tần - chư
**Tấn Văn công** (chữ Hán: 晉文公, 697 TCN - 628 TCN), tên thật là **Cơ Trùng Nhĩ** (姬重耳), là vị vua thứ 24 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu thời Xuân Thu trong
**Tấn Hiến công** (chữ Hán: 晋献公, cai trị: 676 TCN – 651 TCN), tên thật là **Cơ Quỹ Chư** (姬詭諸), là vị vua thứ 19 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Sở Thành vương** (chữ Hán: 楚成王, ?-626 TCN, trị vì 671 TCN-626 TCN), tên thật là **Hùng Uẩn** (熊恽) hay **Mị Uẩn** (芈恽), là vị vua thứ 23 của nước Sở - chư hầu nhà
**Trịnh Văn công** (chữ Hán: 鄭文公; trị vì: 673 TCN–628 TCN), tên thật là **Cơ Tiệp** (姬踕), là vị vua thứ tám của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Tấn Huệ công** (chữ Hán: 晋惠公, cai trị: 650 TCN – 637 TCN), tên thật là **Cơ Di Ngô** (姬夷吾), là vị vua thứ 22 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Vệ Văn công** (chữ Hán: 衞文公; trị vì: 659 TCN-635 TCN), tên thật là **Cơ Hủy** (姬燬), là vị vua thứ 20 của nước Vệ – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Triệu Thôi** (chữ Hán: 趙衰; 700 TCN-622 TCN), tức **Triệu Thành tử** (趙成子), là tông chủ thứ ba của họ Triệu, một trong Lục khanh của nước Tấn dưới thời Xuân Thu. ## Tổ tiên
**Tào Chiêu công** (chữ Hán: 曹昭公; trị vì: 661 TCN-653 TCN), tên thật là **Cơ Ban** (姬班), là vị vua thứ 15 của nước Tào – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Trần Tuyên công** (chữ Hán: 陳宣公; trị vì: 692 TCN - 648 TCN), tên thật là **Quy Chử Cữu** (媯杵臼 - hay **Quy Xử Cữu**), là vị vua thứ 16 của nước Trần – chư
**Tấn Trác Tử** (chữ Hán: 晋卓子; 652 TCN - 651 TCN), tên thật là **Cơ Trác Tử** (姬卓子), là vị vua thứ 21 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Tấn Hề Tề** (chữ Hán: 晉奚齊, 665 TCN - 651 TCN), tên thật là **Cơ Hề Tề** (姬奚齊), là vị vua thứ 20 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Lý Khắc** (chữ Hán: 里克; ?-650 TCN) là tướng nước Tấn thời Xuân Thu trong lịch sử Trung Quốc. Ông phục vụ từ thời Tấn Hiến công và dự vào việc thay đổi ngôi vua
**Tuân Tức** (chữ Hán: 荀息; ?-651 TCN) là tướng quốc nước Tấn thời Xuân Thu trong lịch sử Trung Quốc. Ông có công giúp Tấn Hiến công diệt hai nước Ngu và Quắc, mở rộng
**Ly Cơ** (chữ Hán: 驪姬; ? - 651 TCN), còn được gọi là **Lệ Cơ** (麗姬), là sủng phi của vua Tấn Hiến Công thời Xuân Thu trong lịch sử Trung Quốc. Nàng được người
**Khước Nhuế** (chữ Hán: 郤芮, bính âm: Xì Ruì), là đại phu nước Tấn thời Xuân Thu trong lịch sử Trung Quốc. ## Giúp Tấn Huệ công Tổ tiên của Khước Nhuế gốc họ Cơ,
**Nebetneferumut Nitocris I** (hay **Nitiqret**) là một công chúa và là một nữ tư tế thuộc Vương triều thứ 26 trong lịch sử Ai Cập cổ đại. Bà giữ tước hiệu này trong hơn 70
**Kỷ Đức công** (chữ Hán: 杞德公; trị vì: 672 TCN-655 TCN), là vị vua thứ chín của nước Kỷ - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con Kỷ Cung công
**Người Ba Tư** là một dân tộc thuộc nhóm người Iran, những người nói tiếng Ba Tư hiện đại và có liên quan chặt chẽ về ngôn ngữ lẫn sắc tộc với người Iran địa
**Hoàng** () là một nước chư hầu trong lịch sử Trung Quốc. Quốc quân nước Hoàng mang họ Doanh (嬴), là hậu duệ của Đông Di Thiếu Hạo, là hậu đại của Hoàng Di. ##
**Kỷ Thành công** (chữ Hán: 杞成公; trị vì: 654 TCN-637 TCN), là vị vua thứ 10 của nước Kỷ - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con Kỷ Đức công
**Tashkent** (; ) hay **Toshkent** (; / , ) là thủ đô và thành phố lớn nhất của Uzbekistan. Đây cũng là thành phố đông dân nhất Trung Á, với dân số là 3 triệu.
**Ngụy Vũ tử** (chữ Hán: 魏武子; ?-?), là vị tông chủ thứ ba của họ Ngụy, một đại gia tộc của nước Tấn, chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc, và cũng là
**Bách Lý Hề** hay **Bá Lý Hề** (, ?-?), còn được gọi là **Ngũ Cổ đại phu** (五羖大夫) là một chính trị gia nổi tiếng, tướng quốc (tể tướng) của nước Tần thời Xuân Thu
**Phục bích** (), còn được phiên âm là **phục tích** hay **phục tịch**, nghĩa đen là "khôi phục ngôi vua" là trường hợp một quân chủ đã từ nhiệm hoặc đã bị phế truất hay
**Đông Nam Á** (tiếng Anh: **Southeast Asia**, viết tắt: **SEA**) là tiểu vùng địa lý phía đông nam của châu Á, bao gồm các khu vực phía nam của Trung Quốc, phía đông nam của
**Phục bích** (chữ Hán: 復辟), còn được phiên âm là **phục tích** hay **phục tịch**, nghĩa đen là "khôi phục ngôi vua" là trường hợp một quân chủ đã từ nhiệm hoặc đã bị phế
**Trung Quốc** hiện là quốc gia có dân số đông thứ hai trên thế giới. Từ thời Chu Tuyên Vương, đã có điều tra nhân khẩu tại Trung Quốc, có thống kê nhân khẩu chi
**Niên hiệu Nhật Bản** là phần đầu, trong hai phần, của tên định danh cho năm trong lịch Nhật Bản. Phần sau là con số, bằng số năm tính từ lúc bắt đầu thời kỳ
**Acropolis của Athens** (tiếng Hy Lạp: Ακρόπολη Αθηνών; có nghĩa là "thành phòng thủ của Athens") là thành phòng thủ cổ nổi tiếng nhất trên thế giới nằm trên một mỏm đá phía trên thành
**Nhà Đường** là một hoàng triều cai trị Trung Quốc từ năm 618 đến năm 907. Thành lập bởi gia tộc họ Lý, nhà Đường là triều đại kế tục nhà Tùy (581–618) và là
**Người Ukraina** (, ) là một dân tộc Đông Slav bản địa tại Ukraina. Bản ngữ của người Ukraina là tiếng Ukraina. Đa số người Ukraina là tín đồ Chính thống giáo Đông phương, một
**Danh sách vua Ấn Độ** sau đây là một trong những danh sách người đương nhiệm. Các vị vua và triều đại mang tính thần thoại ban đầu và được dẫn chứng bằng tư liệu