✨Ôn Tông Nghiêu

Ôn Tông Nghiêu

nhỏ|Ôn Tông Nghiêu (Who's Who in China 3rd ed., 1925)

Ôn Tông Nghiêu (phồn thể: 溫宗堯; giản thể: 温宗尧; bính âm: Wēn Zōngyáo) (1876 – 30 tháng 11 năm 1947), tự Khâm Phủ (欽甫), là nhà chính trị và ngoại giao thời nhà Thanh và Trung Hoa Dân Quốc. Cuối thời nhà Thanh, ông thuộc nhóm ủng hộ cải cách. Đầu thời Dân Quốc, ông từng tham gia Chính phủ quân sự Quảng Đông của Tôn Dật Tiên. Tuy nhiên, khi Nhật xâm lược Trung Hoa, ông lại trở thành một lãnh đạo trong Chính phủ Duy tân Trung Hoa Dân Quốc và chế độ Uông Tinh Vệ, là những chính quyền bù nhìn của Nhật.

Tiểu sử

Cuối thời nhà Thanh

Ông sinh ra tại Tân Ninh (新寧, nay là Thai Sơn), Quảng Đông. Ông vào học tại Trung ương thư viện, Hồng Kông (中央書院), Tôn Dật Tiên là bạn cùng khóa với ông. Ông là thành viên Phụ Nhân văn xã, chủ trương làm cách mạng lật đổ nhà Thanh. Năm 1895, Ôn gia nhập Hưng Trung hội của Tôn. Năm 1897, ông theo học tại Đại học Đế quốc Thiên Tân (天津北洋大學堂), sau khi tốt nghiệp trở thành giảng viên Anh ngữ tại Queen's College (皇仁書院, đổi tên từ Trung ương thư viện). Sau đó ông làm thư ký cho Feng Keyi (馮克伊), người phụ trách giao thiệp với Anh quốc.

Tháng 7 năm 1900, Ôn Tông Nghiêu tham gia cuộc khởi nghĩa của lãnh tụ cải cách Đường Tài Thường (唐才常), và được bổ nhiệm làm ủy viên ngoại vụ tại Thượng Hải. Nhưng đến tháng sau, Đường thất bại và bị xử tử. Ôn trốn xuống Hoa Nam, phục vụ dưới trướng Tổng đốc Lưỡng Quảng (兩廣總督). Từ năm 1903-1908, ông giữ các chức Cục trưởng Cục Dương vụ Lưỡng Quảng (兩廣洋務局局長), Giám đốc Điện báo Quảng Đông, Giám đốc trường thiếu sinh quân Quảng Đông (廣東將辦學堂), vv. Năm 1904, ông được cử làm Phó đại sứ sang Ấn Độ đàm phán với Chính phủ Anh về hoạt động thương mại Anh tại Tây Tạng (英藏訂約副大臣) trong phái bộ Đường Thiệu Nghi. Tháng 8 cùng năm, Ôn trở về Trung Hoa, trở thành thư ký ngoại vụ cho Tổng đốc Lưỡng Quảng Sầm Xuân Huyên.

Năm 1908, Ôn Tông Nghiêu được bổ nhiệm làm Trú Tạng phó đại thần (駐藏參贊大臣), đại diện chính phủ nhà Thanh. Trong thời gian đó, ảnh hưởng của Anh quốc lên Đạt Lai Lạt Ma XIII ngày càng tăng, do đó Ôn muốn khôi phục ảnh hưởng của nhà Thanh và yêu cầu Đạt Lai Lạt Ma XIII cho quân Thanh vào đóng tại Tây Tạng. Nhưng Đạt Lai Lạt Ma XIII phản đối ý định này, rồi trốn sang Ấn Độ. Nhà Thanh tuyên bố phế truất ông này. Sau đó Ôn trở về Bắc Kinh, được bổ nhiệm vào Tổng lý Nha môn.

Đầu thời Dân Quốc

Tháng 10 năm 1911, Cách mạng Tân Hợi nổ ra, Ôn Tông Nghiêu, Ngũ Đình Phương và Trương Kiển tuyên bố ủng hộ chế độ cộng hòa. Sau khi Trung Hoa Dân Quốc thành lập năm 1912, Ôn tham gia chính trị. Tháng 8 năm 1912, ông tham gia Quốc dân đảng của Tống Giáo Nhân, được cử làm ủy viên chấp hành. Tháng 12 năm 1915, Chiến tranh Hộ quốc nổ ra, Ôn tham gia Hộ quốc quân chống lại Viên Thế Khải. Tháng 5 năm 1916, Cục Quân vụ (軍務院) được thành lập, Ôn được cử làm Phó tùy viên Ngoại giao.

Tháng 9 năm 1917, Tôn Dật Tiên phát động phong trào Hộ pháp và thành lập Chính phủ quân sự Quảng Châu. Ôn tham gia chính phủ này, nhưng ông lại ủng hộ Sầm Xuân Huyên chống lại Tôn. Tháng 5 năm 1918, Tôn mất quyền lãnh đạo chính phủ, khi hệ thống 7 tổng thống được thiết lập. Sầm giành được chức Đại tổng thống, khiến Tôn thất vọng bỏ luôn chức Tổng thống. Tháng 4 năm 1920, Ôn được Sầm bổ nhiệm làm Bộ trưởng Ngoại giao, rồi đến tháng 5 trở thành một trong 7 tổng thống. Nhưng đến tháng 11, Sầm bị lực lượng của Tôn và Trần Quýnh Minh đánh bại, Ôn cũng từ chức về ẩn dật tại Thượng Hải hơn 10 năm.

Trong Chính phủ Duy tân và chính quyền Uông Tinh Vệ

nhỏ|Ôn Tông Nghiêu (khoảng năm 1940)

Tháng 2 năm 1938, người Nhật liên lạc với Ôn Tông Nghiêu, đứng ra thành lập chính phủ bù nhìn cùng với Lương Hồng Chí. Tháng sau, họ thành lập Chính phủ Duy tân Trung Hoa Dân Quốc tại Nam Kinh, Ôn được bổ nhiệm làm Viện trưởng Lập pháp viện (立法院院長). Tháng 3 năm 1940, chính thể Uông Tinh Vệ thành lập, Ôn được bổ nhiệm Viện trưởng Tư pháp viện (司法院院長), rồi giữ nhiều chức vụ quan trọng khác.

Sau khi Nhật đầu hàng vô điều kiện và chính quyền Uông Tinh Vệ sụp đổ, Ôn Tông Nghiêu bị Chính phủ Quốc dân bắt giữ ngày 27 tháng 9 năm 1945. Ngày 8 tháng 7, ông bị kết án chung thân vì tội phản bội (Hán gian).

Ôn Tông Nghiêu chết trong tù tại Nam Kinh ngày 30 tháng 11 năm 1947.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
nhỏ|Ôn Tông Nghiêu (Who's Who in China 3rd ed., 1925) **Ôn Tông Nghiêu** (phồn thể: 溫宗堯; giản thể: 温宗尧; bính âm: Wēn Zōngyáo) (1876 – 30 tháng 11 năm 1947), tự **Khâm Phủ** (欽甫), là
**Tống Nhân Tông** (chữ Hán: 宋仁宗, 12 tháng 5, 1010 - 30 tháng 4, 1063), tên húy **Triệu Trinh** (趙禎), là vị hoàng đế thứ tư của nhà Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc,
**Trương quý phi** (chữ Hán: 張貴妃; 1024 - 1054), còn gọi **Ôn Thành Hoàng hậu** (溫成皇后), là một phi tần rất được sủng ái của Tống Nhân Tông Triệu Trinh. Cuộc đời Trương quý phi
**Tống Chân Tông** (chữ Hán: 宋真宗, 23 tháng 12 năm 968 - 23 tháng 3 năm 1022), là vị Hoàng đế thứ ba của triều đại Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc, trị vì
**Tống Hiếu Tông** (chữ Hán: 宋孝宗, 27 tháng 11 năm 1127 – 28 tháng 6 năm 1194), tên thật là **Triệu Bá Tông** (趙伯琮), **Triệu Viện** (趙瑗), **Triệu Vĩ** (趙瑋) hay **Triệu Thận** (趙昚), tên
**Tống Anh Tông** (chữ Hán: 宋英宗, 16 tháng 2, 1032 - 25 tháng 1, 1067), thụy hiệu đầy đủ **Thể Càn Ứng Lịch Long Công Thịnh Đức Hiến Văn Túc Vũ Duệ Thánh Tuyên Hiếu
**Tống Triết Tông** (chữ Hán: 宋哲宗, 4 tháng 1, 1077 - 23 tháng 2, 1100), húy **Triệu Hú** (趙煦), là vị Hoàng đế thứ bảy của vương triều Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc,
**Tống Thần Tông** (chữ Hán: 宋神宗, 25 tháng 5, 1048 - 1 tháng 4, 1085), húy **Triệu Húc** (趙頊), là vị Hoàng đế thứ sáu của nhà Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc, ông
Đại Cồ Việt dưới triều Tiền Lê đã có một cuộc xung đột quân sự với nhà Tống trong năm 995. Phía Đại Cồ Việt đã tổ chức hai cuộc tấn công qua biên giới
**Mai Chí** (chữ Hán: 梅挚, ? – ?), tự **Công Nghi**, người huyện Tân Phồn, phủ Thành Đô , quan viên nhà Bắc Tống. ## Sự nghiệp Chí xuất thân tiến sĩ, ban đầu được
**Tống sử** (chữ Hán: 宋史) là một bộ sách lịch sử trong Nhị thập tứ sử của Trung Hoa. Sách này kể lịch sử thời nhà Tống, tức là Bắc Tống và Nam Tống; được
**Đế Nghiêu** (chữ Hán: 帝堯), còn gọi là **Đào Đường Thị** (陶唐氏) hoặc **Đường Nghiêu** (唐堯), là một vị vua huyền thoại của Trung Quốc thời cổ đại, một trong Ngũ Đế. Trong thư tịch
**Trần Minh Tông** (chữ Hán: 陳明宗 4 tháng 10 năm 1300 – 10 tháng 3 năm 1357) tên thật là **Trần Mạnh** (陳奣), là vị hoàng đế thứ năm của Hoàng triều Trần nước Đại
**Minh Hiến Tông** (chữ Hán: 明憲宗, 9 tháng 12, 1446 – 19 tháng 9, 1487), là vị Hoàng đế thứ 9 của nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. Ông cai trị từ năm 1464
**Lê Thái Tông** (chữ Hán: 黎太宗 22 tháng 12 năm 1423 – 7 tháng 9 năm 1442), tên húy **Lê Nguyên Long** (黎元龍), là vị hoàng đế thứ hai của hoàng triều Lê nước Đại
**Dương Di** (tiếng Anh: Tavia Yeung, sinh ngày 30 tháng 8 năm 1979), sau đổi thành **Dương Thiến Nghiêu**, là một nữ diễn viên kiêm ca sĩ người Hồng Kông. Cô từng là diễn viên
**Trần Nhân Tông** (chữ Hán: 陳仁宗, 7 tháng 12 năm 1258 – 16 tháng 12 năm 1308), tên khai sinh là **Trần Khâm** (陳昑), là vị hoàng đế thứ ba của nhà Trần nước Đại
**Liêu Thái Tông** (25 tháng 11, 902 – 18 tháng 5, 947), tên thật là **Nghiêu Cốt**, tên tiếng Hán **Gia Luật Đức Quang** (耶律德光), tên tự **Đức Cẩn**, là vị hoàng đế thứ hai
**Đường Cao Tông** (chữ Hán: 唐高宗, 21 tháng 7 năm 628 - 27 tháng 12 năm 683) là vị Hoàng đế thứ ba của triều đại nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc, trị vì
**Liêu Thánh Tông** (chữ Hán: 遼聖宗; 972 - 1031), tên thật theo Hán danh là **Long Tự** (隆绪) và tên Khiết Đan là **Văn Thù Nô** (文殊奴), là vị Hoàng đế thứ sáu thuộc dòng
**Minh Tư Tông** (chữ Hán: 明思宗; 6 tháng 2 năm 1611 - 25 tháng 4 năm 1644) tức **Sùng Trinh Đế** (崇禎帝), là vị hoàng đế cuối cùng của triều đại nhà Minh và cũng
**Triều Tiên Cao Tông** (Hangul: 조선 고종; Hanja: 朝鮮高宗; RR: Gojong; MR: Kojong, 1852 - 1919) là vị vua thứ 26 và cũng là vị vua đầu tiên của nhà Triều Tiên xưng danh hiệu
Đây là bản dịch tiếng Việt của tham luận (bằng tiếng Anh) của TS. Trần Đức Anh Sơn đã viết để tham gia “Conference on Nguyen Vietnam: 1558 – 1885” (Hội thảo về nhà Nguyễn
**Thẩm Khánh Chi**, tự **Hoằng Tiên**, người Vũ Khang, Ngô Hưng, là danh tướng nhà Lưu Tống thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. ## Thiếu thời Thẩm Khánh Chi từ nhỏ đã
**Viên Thế Khải** (; 1859 - 1916), tự là **Uy Đình** (慰亭), hiệu là **Dung Am** (容庵); là một đại thần cuối thời nhà Thanh và là Đại Tổng thống thứ hai của Trung Hoa
**Cựu Ngũ Đại sử** (chữ Hán: 旧五代史) là một sách lịch sử theo thể kỷ truyện trong 24 sách lịch sử Trung Quốc (_Nhị thập tứ sử_) do Tiết Cư Chính thời Bắc Tống viết
**Kim Thái Tổ** (chữ Hán: 金太祖, 1 tháng 8 năm 1068 – 19 tháng 9 năm 1123) là miếu hiệu của vị hoàng đế khai quốc của nhà Kim trong lịch sử Trung Hoa, trị
**Mạc Thiên Tứ** (chữ Hán: 鄚天賜, , sinh ngày 12 tháng 12, 1699 hoặc 16 tháng 12, 1705 hoặc 1 tháng 1, 1718, mất ngày 18 tháng 6, 1780), tự là **Sĩ Lân** (士麟, ),
**Duyên Tín** (chữ Hán: 延信; 1673 - 1728), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Duyên Tín được sinh ra vào giờ Dần,
**Khấu Chuẩn** (chữ Hán: 寇準; bính âm: Kòu zhǔn) (961 - 1023) tên chữ **Bình Trọng** (平仲), quê ở Hạ Khuê, Hoa Châu (nay là Vị Nam, Thiểm Tây), là đại thần Bắc Tống, từng
**Vô Chuẩn Sư Phạm** (zh. 無準師範; ja. _Bujun Shiban_; 1178–1249) là một vị Thiền sư Trung Quốc đời Tống thuộc phái Hổ Khâu, tông Lâm Tế. Sư là một vị Thiền sư xuất sắc với
**Thiện nhượng** (_chữ Hán_: 禪讓) có nghĩa là _nhường lại ngôi vị_, được ghép bởi các cụm từ **Thiện vị** và **Nhượng vị**, là một phương thức thay đổi quyền thống trị của những triều
**Nhạc Chung Kỳ** (chữ Hán: 岳锺琪, 1686 – 1754), tự **Đông Mỹ** (東美), hiệu **Dung Trai** (容齋), người Thành Đô, Tứ Xuyên, tướng lãnh nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời Khang Hi
**_Thanh sử cảo_** (清史稿) là bản thảo một bộ tư liệu lịch sử về thời nhà Thanh, bắt đầu từ khi Nỗ Nhĩ Cáp Xích (hay Thanh Thái Tổ) lập ra nhà Thanh vào năm
**Thái Ngạc** (Phồn thể: 蔡鍔; Giản thể: 蔡锷; Bính âm: Cài È; Wade–Giles: Ts'ai O; 18 tháng 12 năm 1882 – 8 tháng 11 năm 1916) là môt lãnh tụ Cách mạng - quân phiệt
**Vấn đề biên giới Việt-Trung thời Lý** phản ánh những hoạt động quân sự - ngoại giao giữa nhà Lý của Việt Nam với triều đại nhà Tống của Trung Quốc xung quanh vấn đề
Dưới đây là danh sách ghi nhận những cuộc nhường ngôi trong lịch sử Việt Nam: ## Tự nguyện nhường ngôi ### Nhường ngôi nhưng vẫn giữ quyền nhiếp chính #Không rõ năm bao nhiêu
**Nhà Hạ** (, khoảng thế kỷ 21 TCN - khoảng thế kỷ 16 TCN) là một triều đại lịch sử chưa được kiểm chứng của Trung Quốc, đây là triều đại được nhiều nhà nghiên
**Thanh Thế Tông** (chữ Hán: 清世宗, 13 tháng 12 năm 1678 – 8 tháng 10 năm 1735), pháp hiệu **Phá Trần Cư Sĩ**, **Viên Minh Cư Sĩ**, Tây Tạng tôn vị **Văn Thù Hoàng đế**
**Hoàng hậu** (chữ Hán: 皇后; Kana: こうごうKōgō; Hangul: 황후Hwang Hu; tiếng Anh: Empress consort) là danh hiệu dành cho chính thê của Hoàng đế, bởi Hoàng đế sách lập. Danh hiệu này tồn tại trong
**Ngụy Trưng** (, 580 - 11 tháng 2 năm 643), biểu tự **Huyền Thành** (玄成), là một nhà chính trị và sử học thời đầu thời nhà Đường. Xuất thân ở Hà Bắc trong một
**Vân Nam** () là một tỉnh ở phía tây nam của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, giáp biên giới với các tỉnh Điện Biên, Lai Châu, Lào Cai và Tuyên Quang của Việt Nam.
**Tuân Tử** (chữ Hán: ; ) là một triết gia người Trung Quốc sống vào cuối thời Chiến Quốc. Cùng với Khổng Tử và Mạnh Tử, ông được xem là một trong ba nhà tư
**Trung Hoa Dân Quốc** (Tiếng Trung: 中華民國; Bính âm: Zhōnghuá Mínguó; Tiếng Anh: Republic Of China) là một quốc gia cộng hòa đã kiểm soát chủ quyền với toàn bộ Trung Quốc từ năm 1912
**Lâm Y Thần** (chữ Hán: 林依晨, tên tiếng Anh: Ariel Lin, sinh ngày 29 tháng 10 năm 1982) là nữ diễn viên, ca sĩ người Đài Loan. Cô đã tạo ấn tượng cho khán giả
nhỏ|Historical Records of the Five Dynasties in Wuyi Museum **Tân Ngũ Đại sử** (chữ Hán: 新五代史) là một sách lịch sử theo thể kỷ truyện trong 24 sách lịch sử Trung Quốc (_Nhị thập tứ
**Thanh Thánh Tổ** (chữ Hán: 清聖祖; 4 tháng 5 năm 165420 tháng 12 năm 1722), Tây Tạng tôn vị **Văn Thù Hoàng đế** (文殊皇帝), là vị hoàng đế thứ ba của nhà Thanh và cũng
**Đôn Túc Hoàng quý phi** (chữ Hán: 敦肅皇貴妃; Khoảng 1695 - 27 tháng 12, năm 1725), Niên thị (年氏), Hán Quân Tương Hoàng kỳ, là một phi tần rất được sủng ái của Thanh Thế
**Bắc Ngụy Thái Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏太武帝; 408 – 11 tháng 3, 452), là vị Hoàng đế thứ ba của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông thường được nhìn nhận
**Thái hoàng thái hậu** (chữ Hán: 太皇太后; Kana: たいこうたいごうTaikōtaigō; Hangul: 태황태후Tae Hwang Tae Hu; tiếng Anh: _Grand Empress Dowager_ hay _Grand Empress Mother_), thông thường được giản gọi là **Thái Hoàng** (太皇) hay **Thái Mẫu**