✨Tuân Tử
Tuân Tử (chữ Hán: ; ) là một triết gia người Trung Quốc sống vào cuối thời Chiến Quốc. Cùng với Khổng Tử và Mạnh Tử, ông được xem là một trong ba nhà tư tưởng vĩ đại nhất của Nho gia cổ đại. Đương thời, Nho gia chịu sự công kích đến từ Đạo gia và Mặc gia, Tuân Tử không chỉ bảo vệ tư tưởng Nho học mà còn tiếp thu, điều chỉnh và hệ thống hóa nhiều luồng tư tưởng khác nhau. Những đóng góp của ông đã tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của Nho giáo dưới thời nhà Hán.
Sinh tại nước Triệu, Tuân Tử theo học tại học cung Tắc Hạ, trung tâm học thuật lớn nhất thời bấy giờ, nơi ông tiếp xúc với nhiều luồng tư tưởng triết học khác nhau. Sau đó, ông chu du đến nước Sở, nghiên cứu thơ phú, rồi trở lại nước Tề dạy học. Trong số các học trò của ông, nổi bật nhất là Hàn Phi và Lý Tư, hai nhân vật có ảnh hưởng lớn đến chính trị và tư tưởng thời Chiến Quốc. Dù chịu ảnh hưởng từ thầy, cả hai về sau lại đi theo Pháp gia, một học thuyết đối lập với Nho gia. Ngoài ra, những môn đệ khác của ông như Phù Khâu Bá, Trương Thương và Mao Hanh cũng đóng góp quan trọng trong việc biên soạn và chú giải kinh điển Nho gia. Về cuối đời, Tuân Tử phục vụ dưới trướng Xuân Thân quân nước Sở, nhưng mất chức khi người này bị ám sát năm 238 TCN. Ông lui về ở ẩn và qua đời không lâu sau đó, song thời điểm chính xác vẫn chưa được xác định.
Tuân Tử nổi tiếng với quan điểm "nhân chi tính ác", đối lập với học thuyết "nhân chi tính thiện" của Mạnh Tử. Tuy nhiên, cả hai đều nhấn mạnh vai trò của giáo dục và lễ nghi trong việc rèn luyện đạo đức và hoàn thiện con người. Tuân Tử cho rằng danh phải chính thì ngôn mới thuận, tức là tên gọi, chức danh phải phản ánh đúng bản chất, thì lời nói và hành động mới có thể hợp lý. Ông cũng nhấn mạnh rằng quy phạm đạo đức chính là nền tảng để duy trì trật tự xã hội. Ngoài ra, ông đặc biệt đề cao vai trò của âm nhạc như một công cụ giúp duy trì sự hài hòa trong xã hội. Không giống nhiều Nho gia khác, Tuân Tử không chỉ tôn kính các bậc hiền quân thượng cổ, mà còn nhấn mạnh việc noi theo các quân chủ đương thời, đề cao khả năng thích ứng linh hoạt thay vì rập khuôn theo truyền thống.
Từ thời nhà Đường, do sự hiểu lầm và đơn giản hóa tư tưởng của Tuân Tử, đặc biệt là quan điểm của ông về bản tính con người, ảnh hưởng của ông dần suy giảm. Đến thế kỷ 10, khi Lý học Tống Minh trỗi dậy, Mạnh Tử thay thế ông trở thành trung tâm của Nho học, đặc biệt sau khi sách Mạnh Tử được đưa vào hàng Tứ thư. Tuy nhiên, từ thế kỷ 20, giới học thuật Đông Á đã có những đánh giá lại về tư tưởng Tuân Tử, công nhận tầm ảnh hưởng sâu rộng của ông không chỉ trong thời đại của mình mà còn đối với triết học và tư tưởng chính trị về sau.
Nguồn tư liệu và bối cảnh
Phần lớn thông tin về cuộc đời Tuân Tử không còn được lưu giữ. Tuy nhiên, so với nhiều triết gia cổ đại Trung Hoa khác, vẫn còn một lượng thông tin đáng kể và có giá trị về cuộc đời ông. Nhà Hán học John H. Knoblock nhận định rằng các nguồn tư liệu hiện có "không chỉ cho phép tái dựng những nét chính trong sự nghiệp của Tuân Tử mà còn giúp hiểu rõ sự phát triển tư tưởng của ông". Các trước tác của Tuân Tử được bảo tồn tương đối đầy đủ, trong đó có một số chi tiết về tiểu sử của ông. Tuy nhiên, độ xác thực của những thông tin này vẫn còn gây tranh cãi. Bên cạnh các tác phẩm do chính Tuân Tử chấp bút, nguồn tư liệu chính về cuộc đời ông là cuốn Sử ký của Tư Mã Thiên. Trong đó có một thiên riêng mang tên “Mạnh Tử Tuân Khanh liệt truyện”, viết về ông và Mạnh Tử. Ngoài ra, Tư Mã Thiên cũng nhắc đến ông trong các thiên “Lý Tư liệt truyện” và “Xuân Thân quân liệt truyện”. Vào thời Tây Hán, học giả Lưu Hướng đã biên tập và mở rộng tiểu sử của Tuân Tử dựa trên Sử ký, đưa vào phần tựa của ấn bản đầu tiên của sách Tuân Tử. Ngoài ra, một số trích dẫn của Ứng Thiệu và một vài trích đoạn trong Hàn Phi tử, Chiến Quốc sách và Diêm thiết luận cũng có đề cập đến ông.
Tuân Tử sống vào cuối thời Chiến Quốc (475–221 TCN), một giai đoạn đầy biến động với những cuộc chiến liên miên giữa các nước chư hầu. Tuy nhiên, đây cũng là thời kỳ nở rộ của tư tưởng triết học Trung Hoa, thường được gọi là "Bách gia chư tử". Những học phái lớn thời bấy giờ bao gồm Nho gia, Đạo gia, Pháp gia, Mặc gia, Danh gia và Âm Dương gia. Tuân Tử kế thừa tư tưởng Nho gia của Khổng Tử, người sống trước ông hơn hai thế kỷ.
Cuộc đời
Thân thế và học vấn
Tuân Tử, tên thật là Tuân Huống (), sinh vào khoảng năm 310 TCN. Ông cũng được gọi là Tuân Khanh (荀卿), trong đó "Khanh" là tên một chức quan, ám chỉ chức vụ mà ông nắm giữ. Một số tài liệu ghi họ của ông là Tôn (孫) thay vì Tuân, có thể nhằm tránh kỵ húy Hán Tuyên Đế (trị vì 73–48 TCN). Ông được biết đến rộng rãi với danh xưng Tuân Tử (荀子), trong đó "Tử" (子) là tôn hiệu dành cho các triết gia thời cổ. Tuân Tử sinh ra tại nước Triệu, nay thuộc tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc. Một số giả thuyết cho rằng ông xuất thân từ dòng dõi quý tộc họ Tuân, vốn suy yếu sau khi nước Tấn bị phân liệt, song không có bằng chứng xác thực. Theo sử gia Ứng Thiệu thời Đông Hán, ngay từ thuở niên thiếu, ông đã bộc lộ tư chất hơn người và sớm nổi bật về học vấn. Tuy nhiên, ngoài thông tin này, tư liệu về xuất thân và quá trình trưởng thành của ông hầu như không có, khiến việc lý giải mối liên hệ giữa triết học Tuân Tử với bối cảnh cá nhân trở nên khó khăn.
Khoảng năm 297–295 TCN, khi mới 13–15 tuổi, Tuân Tử đến nước Tề, trung tâm học thuật lớn của Trung Quốc bấy giờ. Ông theo học tại học cung Tắc Hạ, một thiết chế giáo dục danh tiếng do Tề Tuyên vương sáng lập. Tại đây, ông có cơ hội tiếp xúc với nhiều tư tưởng triết học đương thời và gặp gỡ các học giả lớn như Trâu Diễn, Điền Biền và Thuần Vu Khôn. Ông cũng được rèn luyện về thuật du thuyết, một nghệ thuật biện luận nhằm thuyết phục quân chủ, đóng vai trò quan trọng trong chính trị bấy giờ. Sau thời gian học tập, Tuân Tử từng tìm cách thuyết phục Mạnh Thường quân, một trong những chính khách quyền lực nhất nước Tề, từ bỏ các chính sách cực đoan, nhưng không thành công. Sự kiện này về sau được ông thuật lại trong trước tác của mình, song tính xác thực vẫn còn gây tranh cãi. Sau cuộc đối thoại này, vào khoảng năm 286–284 TCN, Tuân Tử rời nước Tề.
Nước Sở và nước Tề
thumb|trái|Bản đồ Trung Quốc thời [[Chiến Quốc ()]] Trước năm 283 TCN, Tuân Tử rời nước Tề, xuôi về phương nam đến nước Sở. Tại đây, ông có thể đã tiếp xúc với những hình thức sơ khai của thể loại thơ phú, đặc biệt là qua ảnh hưởng của Khuất Nguyên, nhà thơ nổi tiếng đất Sở đương thời. Tuân Tử không chỉ tiếp thu tinh hoa của thể loại thơ này mà còn đạt đến trình độ xuất sắc. Dù tập thơ của ông đã thất truyền, hậu thế vẫn đánh giá rất cao những sáng tác của ông suốt nhiều thế kỷ sau đó. Trong giai đoạn này, nước Sở liên tục bị nước Tần xâm lấn. Về sau, Tuân Tử đã nhắc đến những biến cố này trong một cuộc đối thoại với Lý Tư.
Trước sự suy yếu nhanh chóng của nước Sở, khoảng năm 275 TCN, Tuân Tử quyết định rời đi và quay trở lại nước Tề, nơi có tình hình chính trị ổn định hơn. Tại đây, ông được đón tiếp trọng thị và được xem như một bậc trí giả kiệt xuất. Sử ký ghi lại rằng Tề Tương vương từng ba lần mời Tuân Tử dâng rượu cúng (một nghi thức chỉ dành cho những học giả được trọng vọng). Điều này cho thấy nhiều khả năng ông đã được bổ nhiệm làm tế tửu của học cung Tắc Hạ, hoặc ít nhất cũng từng dạy học tại đây. Trong thời gian này, Tuân Tử đã hoàn thiện nhiều trước tác triết học quan trọng, tiêu biểu như các thiên "Vinh nhục", "Vương bá", "Thiên luận", "Nhạc luận" và "Tính ác".
Sinh thời, ông được ca ngợi là "tối vi lão sư" (最爲老師), có nghĩa là "người thầy đáng kính nhất". Trong số các học trò nổi bật của ông có Hàn Phi và Lý Tư, những người sau này có ảnh hưởng lớn trong chính trị và học thuật. Tuy nhiên, mối liên hệ giữa Tuân Tử với Lý Tư (người về sau trở thành Thừa tướng nước Tần) đã phần nào khiến danh tiếng của ông bị ảnh hưởng. Ngoài ra, ông còn có những học trò khác như Phù Khâu Bá, Trương Thương và Mao Hanh, những người đã biên soạn và chú giải nhiều kinh điển quan trọng của Nho gia. Khoảng thời gian Tuân Tử giảng dạy tại Tắc Hạ không được ghi chép rõ ràng. Tuy nhiên, có dấu hiệu cho thấy ông từng bị dèm pha và đã cân nhắc rời đi. Đến khoảng năm 265 TCN, ông rời nước Tề, trùng với thời điểm Tề Kiến vương kế vị sau khi Tề Tương vương qua đời.
Những năm cuối đời
Sau khi rời nước Tề, Tuân Tử có thể đã đến nước Tần, khoảng từ năm 265 TCN đến 260 TCN. Tại đây, ông cố gắng thuyết phục giới lãnh đạo Tần áp dụng tư tưởng chính trị của mình. Tuy nhiên, điều này không dễ dàng, bởi Pháp gia (hệ tư tưởng thống trị ở Tần sau biến pháp Thương Ưởng) đã ăn sâu vào bộ máy chính trị. Trong một lần đàm luận với Phạm Thư, Tuân Tử bày tỏ sự ngưỡng mộ trước những thành tựu của nước Tần, đặc biệt là bộ máy quan liêu và hệ thống tổ chức chính quyền. Tuy vậy, ông cũng chỉ ra những thiếu sót trong chính sách cai trị, nhất là việc vắng bóng Nho gia và nền giáo dục chính thống. Theo ông, cai trị theo phương pháp bá đạo có thể khiến các nước chư hầu hợp tung chống Tần. Sau đó, Tuân Tử diện kiến Tần Chiêu Tương vương, trình bày quan điểm về tầm quan trọng của giáo dục và đạo Nho đối với sự ổn định lâu dài của quốc gia. Vua Tần tuy đánh giá cao những lập luận của ông nhưng không tiếp thu và cũng không giao cho ông bất kỳ chức vụ nào trong triều.
Khoảng năm 260 TCN, Tuân Tử trở về nước Triệu và có lần bàn về việc binh với Lâm Vũ quân trước mặt Triệu Hiếu Thành vương. Ông ở lại nước Triệu đến khoảng năm 255 TCN. Đến năm 240 TCN, Xuân Thân quân, lệnh doãn nước Sở, mời Tuân Tử đảm nhiệm chức quan coi huyện Lan Lăng, nay thuộc tỉnh Sơn Đông. Tuy ban đầu ông từ chối, nhưng sau đó đã nhận lời. Tuy nhiên, vào năm 238 TCN, Xuân Thân quân bị ám sát trong một cuộc tranh giành quyền lực, khiến Tuân Tử mất chức. Ông rút lui khỏi chốn quan trường, sống những năm tháng cuối đời tại Lan Lăng. Năm mất của Tuân Tử không được ghi chép rõ ràng. Một số tư liệu cho rằng nếu ông còn sống đến thời điểm Lý Tư, học trò của ông, nhậm chức Thừa tướng nước Tần (năm 221 TCN), thì ông có thể đã thọ trên 90 tuổi và qua đời không lâu sau năm 219 TCN.
Học phái
Tuân Tử kế thừa tư tưởng của Khổng Tử, cho rằng các học phái đương thời đều có điểm thiên lệch, chỉ riêng Khổng Tử đạt đến cảnh giới "nhân trí nhi bất tế", thấu triệt trọn vẹn "đạo". Ông tự nhận mình là người kế thừa chân chính của Khổng Tử, tiếp nối tư tưởng học thuật từ Tử Cung (người mà ông ca ngợi là truyền nhân chính thống của Nho học). Nhân vật Tử Cung này đến nay vẫn chưa được xác định, song có thể là một trong các môn đồ của Khổng Tử như Tử Du, Tử Cống hoặc Nhiễm Ung. Trong thiên "Phi thập nhị tử" của sách Tuân Tử, ông không chỉ phê phán các học thuyết đương thời mà còn chỉ ra những khiếm khuyết của các nhánh Nho học khác. Ông chỉ trích các môn đồ của Tử Trương, Tử Hạ và Tử Du là "tiện nho", đồng thời xếp Tử Tư và Mạnh Tử vào nhóm "mậu nho". Theo ông, hai người này chỉ nắm được được một phần đạo thánh vương mà không hiểu hết hệ thống, lại tùy tiện sáng tạo ra thuyết "Ngũ thường", khiến nó càng trở nên mơ hồ, khó hiểu.
Tuân Tử có thể đã từng là môn đồ của Tống Hình, nhưng ông không hài lòng với lối tư duy "rối rắm, ngụy biện" của người này. Ông cũng phê phán nhiều học phái khác như Mặc Tử, Pháp gia (đại diện bởi Thân Bất Hại, Thận Đáo), Đạo gia (đại diện bởi Trang Tử), và Danh gia (đại diện Công Tôn Long tử). Ông cho rằng Mặc gia quá đề cao tiết kiệm và khắc khổ mà xem nhẹ vai trò của lễ; Trang Tử chỉ biết đến trời mà không hiểu con người; còn Thận Đáo thì chỉ quan tâm đến việc lập pháp mà bỏ qua việc trọng dụng hiền tài. Ngoài ra, ông cũng bác bỏ nhiều luận điểm đương thời, như "nhiều lần bị sỉ nhục không phải là bị sỉ nhục" của Tống Hình, "giết đạo tặc không phải là giết người" trong Mặc Kinh, hay "núi và vực ngang bằng nhau" của Huệ Thi. Tư tưởng của Tuân Tử là sự tiếp thu và tổng hợp từ nhiều trường phái, tạo nên một hệ thống triết học giao thoa giữa các luồng tư tưởng thời Chiến Quốc. Dù có chỉ trích Trang Tử, Tuân Tử vẫn chịu ảnh hưởng nhất định từ Đạo gia, đặc biệt là tư tưởng của Lão Trang. Một số học giả Trung Quốc đại lục nhấn mạnh vai trò của tư tưởng Hoàng Lão trong học thuyết của Tuân Tử, trong khi giới học giả Đài Loan lại xem ông như một trường phái độc lập, tách biệt với Hoàng Lão.
Theo Sử ký, Tuân Tử từng du học ở nước Tề. Học giả Nhật Bản Satō Masayuki cho rằng ông đã chịu ảnh hưởng từ nền học thuật nước Tề đương thời. Satō cũng nhận định rằng quan điểm về "tứ duy quốc gia" (bốn nguyên tắc duy trì quốc gia) trong Quản Tử (một tác phẩm được cho là giả danh Quản Trọng) có thể đã ảnh hưởng đến tư tưởng của Tuân Tử, đặc biệt là khi học thuyết này lấy "lễ" làm trọng tâm. Ông cũng cho rằng thiết kế quản lý thiên hạ của Tuân Tử rất có thể đã tham khảo và mở rộng danh sách quan chức trong thiên "Lập chính" của Quản Tử.
Đạo đức học
Cũng như Mạnh Tử, Tuân Tử có niềm tin mãnh liệt vào đạo đức và cho rằng đó là yếu tố cốt lõi để thống nhất thiên hạ. Theo ông, sự hưng thịnh hay suy vong của một quốc gia, cũng như sự ổn định của xã hội, đều phụ thuộc vào việc có thực hành các giá trị đạo đức hay không. Trái ngược với Pháp gia, vốn xem đạo đức không có tác dụng thực tiễn trong việc quản lý quốc gia, Tuân Tử tin rằng đạo đức chính là nền tảng giúp xã hội vận hành. Ông đặc biệt đề cao những giá trị cốt lõi của Nho gia, gồm nhân nghĩa, lễ nghĩa và trung tín, trong đó nhân nghĩa giữ vị trí quan trọng nhất, thường gắn liền với lễ. Tư tưởng của ông được thể hiện rõ trong sách Tuân Tử, khi chữ nhân xuất hiện 134 lần, còn cụm nhân nghĩa được nhắc đến 32 lần (nhiều hơn cả 27 lần trong sách Mạnh Tử). Khi du thuyết các chư hầu, ông luôn nhấn mạnh đức nhân, xem đó là giá trị cao nhất. Tuân Tử đề cao lễ vì cho rằng đây là phương thức cụ thể để thực hành nhân nghĩa. Theo ông, nhân nghĩa và lễ nghĩa bổ trợ lẫn nhau: lễ là phương tiện giúp con người thể hiện nhân, đồng thời cũng là công cụ để giáo hóa dân chúng, duy trì trật tự xã hội và hạn chế những hành vi lệch lạc. Trong tư tưởng của ông, quân tử và đại nho là những người lãnh đạo về mặt đạo đức, có trách nhiệm dẫn dắt xã hội. Nếu như Khổng Mạnh xem Nghiêu, Thuấn là hình mẫu lý tưởng của bậc thánh vương, thì Tuân Tử lại tôn vinh Hạ Vũ, có lẽ vì Hạ Vũ đã có công lao to lớn trong việc trị thủy.
Lễ nghi
Tuân Tử tổng hợp tư tưởng lễ nghi thời Tiên Tần, hệ thống tư tưởng của ông lấy lễ làm trung tâm. Phiên bản hiện có của sách Tuân Tử dùng chữ "lễ" tới 342 lần. Lễ của Nho gia, theo nghĩa rộng, chỉ tất cả các thể chế, bao gồm lễ hội, nghi thức, phong tục địa phương, triều lễ, thậm chí là toàn bộ phong tục xã hội, chứ không chỉ dừng ở các nghi lễ như đội mũ, kết hôn, tang lễ hay nghi thức chào hỏi, tiến thoái. Tuân Tử cho rằng lễ có ba chức năng: đáp ứng nhu cầu của con người, nâng cao phẩm chất đạo đức và làm cơ sở cho hoạt động của cả chính quyền lẫn dân chúng. Lễ giúp cho việc ăn mặc, sinh hoạt và hành vi của con người trở nên hài hòa và thích hợp hơn, là quy phạm xã hội cho sĩ nhân và quân tử, là chỉ dẫn nghi lễ và là công cụ giáo hóa. Lễ là quy phạm tự giác về tính tình, để thỏa mãn nhu cầu con người một cách hợp lý, xác lập địa vị xã hội, biểu đạt tình cảm và thực hiện sự hài hòa trong xã hội, làm đẹp bản tính của con người. Con người không thể tránh được các ham muốn, nhưng cũng không nên phóng túng. Lễ nghi Nho gia có thể "dưỡng dục ham muốn, đáp ứng nhu cầu của con người", thông qua phương pháp chuyển hóa, hướng dẫn và thanh lọc, giúp con người bày tỏ mong muốn một cách được xã hội chấp nhận, duy trì trong giới hạn không ảnh hưởng đến trật tự xã hội, giúp tiết chế để các ham muốn trở thành động lực sống, tránh sự bùng nổ tai hại. Nhờ thực hành lễ, con người có thể giữ được thái độ văn minh nhất trước các biến cố như sinh tử và hôn nhân. Những mong muốn, cảm xúc và hành vi có thể đạt tới trạng thái hài hòa và đức hạnh con người có thể bộc lộ thông qua thực hành lễ, mang lại trật tự và bình yên cho xã hội.
Tuân Tử rất coi trọng việc tu dưỡng bản thân và giáo dục lễ nghi. Lễ là giá trị đạo đức và là nội dung thực tiễn cụ thể trong việc tu thân; lễ chế khuyến khích quân tử hành động điều độ, nhường nhịn, tránh cạnh tranh với người khác và chỉ những người hành động theo lễ mới có thể trở thành thành viên tầng lớp thượng lưu trong xã hội. Người cai trị phải tu dưỡng bản thân bằng lễ nghĩa để trở thành quân tử và thực hiện trật tự xã hội hài hòa lý tưởng. Khi chọn tướng quốc, lễ cũng được coi là tiêu chuẩn đạo đức. Quân tử đặt ra và thực hiện lễ giáo, tạo ra phong tục tốt đẹp cho xã hội, dân chúng tuân thủ trong đời sống hàng ngày. Để bày tỏ lòng hiếu thảo khi cha mẹ mất, Tuân Tử ủng hộ chế độ để tang ba năm. Ông cũng ủng hộ âm nhạc, phản đối quan điểm "phi nhạc" của Mặc gia, cho rằng âm nhạc giúp xây dựng trật tự xã hội hài hòa, có thể làm an dịu cảm xúc của con người, điều chỉnh tình cảm và là phương pháp quan trọng để nuôi dưỡng tâm hồn. Lễ nhạc có thể tác động đến sở thích của con người, hướng con người đến điều thiện. Tuân Tử có một tinh thần phụng hiến với lễ nhạc, không chỉ coi lễ nhạc ở mức độ công dụng xã hội mà còn xem lễ như một yếu tố tiềm ẩn trong trật tự vũ trụ, có thể nâng lên tầm siêu nhiên, ảnh hưởng đến vũ trụ, xã hội và cá nhân, trở thành một lực lượng bất biến và thống nhất trong vũ trụ; sự hài hòa mà âm nhạc đạt được có thể sánh với trật tự hài hòa của trời đất.
Tính ác
nhỏ|Trái với Tuân Tử, [[Mạnh Tử cho rằng "nhân chi sơ tính bản thiện". Theo ông, mỗi con người sinh ra đều có lòng nhân và đức thiện tự nhiên.]] Tuân Tử chủ trương thuyết tính ác, ông cho rằng "bản tính của người là ác, những điều thiện là do con người đặt ra". Theo ông, con người bẩm sinh đã có lòng ham lợi, đố kỵ, khao khát về thanh sắc và các nhu cầu thiết yếu như ăn uống, giữ ấm, nghỉ ngơi và tránh bị tổn thương. Những ham muốn này là những bản chất cố hữu tồn tại bên trong mỗi con người, kể cả bậc minh quân lẫn bạo chúa. Về bản chất, chúng không phải là thiện hay ác, mà là sự trung lập về mặt đạo đức. Tuy nhiên, thiên tính của con người lại khiến họ có khả năng làm điều ác. Ham muốn của con người là không có giới hạn và khó lòng thỏa mãn, từ đó dễ dàng thúc đẩy sự ích kỷ, phá vỡ trật tự xã hội. Dục vọng khi phát triển không được kiểm soát, sẽ gây ra tranh giành và lạm dục, tạo ra hận thù, sa đọa, phá vỡ đạo đức. Một khi dục vọng mất kiểm soát đến mức gây hỗn loạn, đó chính là ác. Nhiều học giả cho rằng "tính" trong quan niệm của Tuân Tử thực ra là sự trung lập về đạo đức, còn đạo đức và nhân nghĩa là kết quả của sự tạo dựng bởi con người và xã hội. Khi các bậc minh quân như Thành Thang và Hạ Vũ trị vì, người dân sẽ làm điều thiện, nhưng dưới triều đại của các bạo chúa như Kiệt, Trụ, người dân sẽ làm điều ác. Điều này cho thấy điểm tương đồng giữa Tuân Tử và Cáo Tử, cả hai đều cho rằng đạo đức nhân nghĩa là do con người tạo ra và "tính" thì trung lập về mặt đạo đức.
Tuân Tử phủ nhận việc con người có những quan niệm đạo đức bẩm sinh. Trong bản tính tự nhiên của con người, không tồn tại những nguyên tắc đạo đức, cũng như thiên nhiên không hàm chứa đạo đức. Đạo đức là do con người tạo nên, chính là cái mà Tuân Tử gọi là "ngụy" – cải tạo bản tính bằng sức người. Các chế độ xã hội, văn hóa đạo đức, đều là sản phẩm của sự học hỏi. Đạo đức không phải là thứ vốn có trong tự nhiên, mà là kết quả của môi trường và giáo dục xã hội. Hành vi thiện của con người là do học hỏi mà thành, chứ không phải do bản tính. Kiềm chế dục vọng một cách thích hợp sẽ đem lại lợi ích cho con người, giúp họ có thể điều tiết và chuyển hóa dục vọng để hòa nhập vào lễ nghĩa, đạt tới nhân cách lý tưởng. Tuân Tử cho rằng sự phủ định bản thân là khởi điểm cho sự phát triển nhân cách, phủ định bản thân càng nghiêm ngặt thì con người càng phát triển thành người cao quý. Ý nghĩa của thuyết tính ác là thông qua việc phủ định bản thân tà ác mà hướng đến điều thiện. Quan niệm không cho rằng bản tính con người có đạo đức này của Tuân Tử có thể chịu ảnh hưởng gián tiếp từ Đạo gia. Khi nói đến việc đạo đức và nhân nghĩa thay đổi thiên tính, cả Trang Tử và Tuân Tử đều dùng hình ảnh đất sét và gỗ tạo hình thành đồ vật. Tuy nhiên, Tuân Tử không bi quan về bản tính con người, vì trong bản tính đó vẫn có yếu tố "nghĩa." Con người có khí, có sinh mệnh, có tri thức và có nghĩa, nên được xem là giống loài cao quý nhất trong trời đất. Con người có thể phân biệt thiện ác nên sự khác biệt giữa loài người và loài vật chính là ở chữ "nghĩa" – tức là ý thức về đạo đức và chính nghĩa. Đạo đức có thể khắc phục hiệu quả tính ích kỷ của con người và ai cũng có khả năng học hỏi lễ nghĩa, nên về mặt lý thuyết, ai cũng có thể đạt đến nhân cách cao đẹp như Hạ Vũ.
Quan điểm "nhân chi tính ác" của Tuân Tử cũng đặt ông vào thế đối lập với Mạnh Tử. Đối với ví dụ về đứa trẻ sắp rơi xuống giếng của Mạnh Tử, Tuân Tử phản bác bằng một ví dụ đối lập: anh em ruột thịt tranh giành tài sản, ai cũng chỉ nghĩ đến lợi ích của riêng mình. Mạnh Tử thừa nhận rằng tính thiện của con người có thể bị mất đi, Tuân Tử lại phản biện rằng các đặc tính bẩm sinh như thị giác và thính giác không thể mất đi, do đó cái gọi là thiện tính mà dễ dàng bị mất đi thì không phải là bản tính. Tuy nhiên, cả hai đều tin rằng con người có thể đạt tới hoàn thiện về nhân cách, rằng người thường cũng có thể thành thánh nhân. Một số học giả cho rằng, thuyết "tính ác" của Tuân Tử là cách nói phóng đại; khi Tuân Tử thừa nhận con người có điều kiện để thành tựu đạo đức, thì theo cách dùng chữ "tính" của Mạnh Tử, Tuân Tử cũng có thể coi là công nhận thuyết tính thiện. Nhà nghiên cứu Dương Mạo Xuân cho rằng, Mạnh Tử nói về tính thiện, Tuân Tử nói về tính ác, thật ra không khác biệt lớn, vì bốn "mầm thiện" (Tứ đoan) của Mạnh Tử cũng cần con người rèn luyện mới trở thành đức hạnh. Vì Tuân Tử tin vào khả năng làm điều thiện của con người, nên quan điểm của ông cũng tương đồng với thuyết Tứ đoan của Mạnh Tử. Học giả Trang Cẩm Chương phản bác quan điểm này, cho rằng Tuân Tử thực ra phủ nhận khái niệm "tính thiện tự nhiên" của Mạnh Tử, rằng "thiện" không phải là chức năng tự nhiên vốn có của con người, mà là kết quả của việc học hỏi lễ nghĩa và lễ nghĩa có thể đi ngược lại bản tính tự nhiên của con người.
Cơ sở đạo đức
Lý tính là yếu tố cốt lõi trong học thuyết của Tuân Tử. Theo ông, nền tảng của đạo đức con người là lý tính và khả năng nhận thức của con người. Con người có đạo đức vì họ tự giác kiểm soát ham muốn và hành động theo chuẩn mực xã hội. Tuân Tử nhấn mạnh tầm quan trọng của trí tuệ và tin vào sức mạnh của lý trí. Ông xem "ngụy" như khả năng suy xét và tự phản tỉnh. Dù trong bản tính không có thiện, con người vẫn có trí thông minh để học hỏi nhân nghĩa, luyện tập để trở thành quân tử, và mỗi người đều có khả năng nhận biết và thực hành điều thiện. Lễ nghĩa đối với Tuân Tử giống như ngôn ngữ: con người bẩm sinh có khả năng ngôn ngữ nhưng cần học mới hiểu và sử dụng được; cũng vậy, lễ nghĩa cần được học hỏi để thành thạo. Con người khác động vật ở chỗ có "nghĩa" – tức khả năng phân chia giai cấp xã hội để thiết lập cộng đồng – và có lý trí, biết suy xét lâu dài. Nếu để tính xấu chi phối, con người có thể thoái hóa xuống mức độ của động vật và không thể sống còn. Đây là khiếm khuyết trong bản tính thúc đẩy con người hướng tới văn minh. Tuân Tử cho rằng con người nhận thức được rằng để sống còn, họ phải hợp tác và phải có hệ thống đạo đức để chung sống. Do đó, những người có trí tuệ đặt ra hệ thống đạo đức và mọi người chấp nhận nó, một cách lý giải về nguồn gốc của quốc gia và lễ giáo từ quan điểm công lợi, tương tự như cách tiếp cận của Mặc Tử.
Theo Tuân Tử, lý trí con người chứa mầm mống của thiện và có thể giúp họ kiên cường, thậm chí hy sinh vì nghĩa lớn. Tuy vậy, Tuân Tử tách biệt năng lực lý trí khỏi định nghĩa về bản tính con người. Những khả năng này không phải là "năng lực đạo đức" hay cảm giác đạo đức bẩm sinh và ở điểm này ông khác với Mạnh Tử. Tuân Tử cho rằng kiến thức rộng rãi và ý chí vững vàng là điều kiện để thực hành lễ nghĩa thành công; vai trò của các bậc thánh quân và giáo dục là vô cùng quan trọng. Con người bẩm sinh vốn ích kỷ và hẹp hòi, nếu không có gương mẫu hay sự hướng dẫn của thầy, rất có thể chỉ nghĩ đến lợi ích cá nhân. Do không có sẵn nhân nghĩa đạo đức trong bản tính, con người phải kiên trì nỗ lực để học, như đi ngược dòng nước. Tuân Tử đề cao sự tĩnh tâm, tránh để những suy nghĩ mông lung cản trở trí tuệ. Quân tử nhờ vào sự tu dưỡng cá nhân và không ngừng cố gắng, tích lũy dần để trở thành người có đạo đức. Tuân Tử nhấn mạnh rằng có tiềm năng thực hành đạo đức không đồng nghĩa với việc ai cũng thực hành được. Mặc dù người bình thường có khả năng nhận biết và thực hành lễ nghĩa, phẩm chất của họ có thể được cải thiện qua nỗ lực và thói quen, nhưng một số người vì tính cách hoặc hoàn cảnh mà không nỗ lực và không muốn thực hành, nên không thể trở thành thánh nhân. Thực tế, chỉ có số ít người đạt đến mức thánh nhân, còn đa số thì bị cuốn vào các năng lực khác và mất đi cơ hội trở thành người hoàn thiện.
Triết học chính trị
nhỏ|Tranh vẽ [[Chu Vũ vương của Mã Lân đời Tống. Tuân Tử đưa ra quan điểm "pháp hậu vương", tức noi theo các bậc quân vương đời sau như Chu Văn vương và Chu Vũ vương, thay vì "pháp tiên vương", tức noi theo các bậc thánh vương thời viễn cổ. Ông cho rằng các "tiên vương" thuộc thời đại quá xa xưa, tài liệu ghi chép không đầy đủ, khiến việc học theo họ trở nên mơ hồ và thiếu thực tiễn. Trái lại, "hậu vương" là những người đã kế thừa, chỉnh lý và hoàn thiện thể chế, tạo ra khuôn mẫu cụ thể, dễ hiểu và áp dụng hơn.]] Tuân Tử nhấn mạnh tầm quan trọng của trật tự xã hội; mối quan tâm lớn nhất trong lý thuyết xã hội chính trị của ông là giải quyết vấn đề trị loạn, nhằm mang lại trật tự cho các vị quân vương tương lai, ngăn chặn sự hỗn loạn và khôi phục ổn định xã hội. Kế thừa tư tưởng từ Học cung Tắc Hạ, mục tiêu cuối cùng của ông cũng tương tự các học giả nơi đây, kết hợp ba lĩnh vực trời đất, con người và xã hội, yêu cầu người cai trị noi theo trật tự tự nhiên của trời và cơ thể, rồi áp dụng nó vào xã hội loài người. Theo ông, động lực chính để thúc đẩy xã hội là nhờ vào các bậc thánh nhân và thánh vương. Quốc gia và xã hội được thánh nhân tổ chức, lễ nghĩa giáo hóa được thánh vương ban hành; thiên hạ phải có thánh nhân làm vua, thực thi vương đạo thì nhân dân mới có thể an cư lạc nghiệp, đủ đầy sung túc. Ông đề cao lý tưởng thánh vương của Nho gia và quan niệm hợp nhất chính trị và giáo dục, thánh vương vừa là người lãnh đạo chính trị, vừa là người giáo hóa, không nổi giận nhưng vẫn khiến dân phục tùng nhờ sự cảm hóa. Lòng thành của người cai trị sẽ tự nhiên giáo hóa dân chúng, tựa như tạo hóa của trời đất. Tư tưởng này có nhiều nét tương đồng với Trung Dung và có thể dựa trên đó. Tuân Tử ủng hộ thể chế nhà Chu, chủ trương "pháp hậu vương" (法後王), tức noi theo Chu Văn vương và Chu Vũ vương. Ông cho rằng "tiên vương" sống từ thời quá xa xưa, ít thông tin, còn "hậu vương" là hình mẫu phù hợp hơn, giúp học giả hiểu rõ nguyên tắc của thể chế cổ đại.
Quốc gia
Tuân Tử giải thích về sự hình thành quốc gia. Theo ông, trong trạng thái tự nhiên, con người không thể sống hòa hợp với nhau nhưng cũng không thể tồn tại đơn độc. Nếu ai cũng hành động theo ý mình, xã hội sẽ rơi vào hỗn loạn. Vì vậy, con người đã tạo ra tổ chức xã hội và hệ thống chính trị như một cách sắp đặt nhân tạo để giải quyết mâu thuẫn và duy trì trật tự. Quan điểm này của Tuân Tử tương đồng với lý thuyết về nguồn gốc quốc gia trong triết học phương Tây và gần với tư tưởng của Thomas Hobbes, cho rằng sự tồn tại của quốc gia là chính đáng. Tuân Tử chia chính trị thành ba hình thức: vương đạo lý tưởng dựa trên "nghĩa", bá đạo dựa trên "tín"; chính quyền dựa trên quyền mưu, chắc chắn diệt vong. Ông coi lợi ích của dân là quan trọng nhất; quân chủ hay chính quyền không thể dùng lợi ích của dân để phục vụ mục đích khác. Chính sách nhân nghĩa sẽ được dân chúng ủng hộ, trong khi chính sách thiếu nhân nghĩa sẽ không khả thi; kẻ cầm quyền không có đức không đủ tư cách và khả năng thống nhất thiên hạ. Tuân Tử có thể bị ảnh hưởng từ các Pháp gia như Thận Đáo, Thân Bất Hại và phần nào tán thành bá đạo. Ông ngợi ca Xuân Thu Ngũ Bá, đặc biệt là Tề Hoàn Công vì biết dùng hiền tài như Quản Trọng. Tuy nhiên, ông cũng phê phán rằng Ngũ Bá không chú trọng lễ nghĩa và không hoàn thiện về đạo đức, nên khó thu phục nhân tâm. Giống như Mạnh Tử, Tuân Tử cho rằng vương đạo vẫn hơn bá đạo, nhưng theo ông, sự khác biệt giữa hai cách cai trị này chỉ nằm ở mức độ, không phải bản chất.
Tuân Tử cho rằng nhà nước cần kiểm soát tư tưởng và chủ trương thiết lập pháp chế "chính danh" và "cấm hoặc" nhằm ngăn chặn tư tưởng sai lệch. Quan điểm này được coi là tiền đề cho chính sách Đốt sách chôn nho của Tần Thủy Hoàng sau này. Tuân Tử đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của "chính danh", cho rằng phân biệt "quý – tiện" (địa vị cao thấp trong xã hội) chính là mục đích cốt lõi của danh phận. Ông tin rằng danh xưng do thánh vương đặt ra, một khi đã trở thành quy ước xã hội thì không thể thay đổi. Khi nhà cầm quyền đạt được "danh chính ngôn thuận", họ có thể dễ dàng kiểm soát dân chúng và duy trì trật tự xã hội. Tuân Tử coi nhiều học thuyết đương thời là tà thuyết, làm rối loạn xã hội. Ông cho rằng khi thánh vương nắm quyền, những tư tưởng này cần bị loại bỏ (tương tự như việc Khổng Tử giết Thiếu Chính Mão). Tuân Tử cho rằng khi thánh vương trị vì, kẻ sĩ không nên có tư tưởng độc lập. Còn nếu chỉ là một quân chủ bình thường, thì chỉ riêng giới Nho sĩ mới được quyền có tư tưởng độc lập. Ông nhấn mạnh rằng nhà nước cần can thiệp mạnh mẽ và loại bỏ các tư tưởng mang tính chống đối. Dù bản thân từng rời bỏ nhiều nước để tìm minh chủ, Tuân Tử lại phản đối việc nhâ sĩ rời nước để chống đối quân vương. Có vẻ như ông hình dung về một quốc gia thống nhất, nơi quy tụ toàn bộ nhân tài và chấm dứt thời kỳ các kẻ sĩ phải du thuyết khắp thiên hạ để tìm kiếm cơ hội được trọng dụng.
Tuân Tử chủ trương trọng dụng hiền tài và phản đối chế độ nhường ngôi. Ông cho rằng ngai vàng nên được duy trì theo hình thức cha truyền con nối, nhưng quân chủ phải chọn những người có tài làm tể tướng để phò tá mình. Khác với Mạnh Tử, Tuân Tử chấp nhận hệ thống quan liêu đang dần hình thành, thậm chí cho rằng quốc gia có thể do tể tướng đảm nhiệm quản lý thay cho quân chủ (một quan điểm khá gần với tư tưởng Pháp gia). Theo ông, ba chức vụ quan trọng trong bộ máy nhà nước gồm "Tể tước" phụ trách tế lễ, "Tư đồ" phụ trách quản lý đất nước và dân chúng và "Tư mã" phụ trách quân sự. Tuân Tử nhấn mạnh sự trung thành của quan lại đối với quân chủ, nhưng cũng hiểu rằng nhiều trung thần như Tỷ Can, Ngũ Tử Tư từng bị giết vì can gián. Vì vậy, ông khuyên rằng khi gặp bạo chúa, quan lại có thể lựa chọn giữ mình, tránh đối đầu trực diện để bảo toàn tính mạng. Theo ông, trung thần đích thực là người trung thành với xã tắc, chứ không chỉ trung thành với cá nhân quân vương. Do đó, ông ca ngợi Tín Lăng quân vì đã trái lệnh vua, trộm hổ phù để xuất binh chống Tần, xem đây là hành động trung thành với xã tắc. Về quân sự, Tuân Tử nhấn mạnh rằng tinh thần và lòng tin của dân chúng là yếu tố cốt lõi để giành chiến thắng. Ông cho rằng quân đội nhân nghĩa không chỉ giúp đánh bại kẻ thù mà còn có thể giúp cải hóa phong tục. Theo ông, chiến tranh chỉ nên phát động để tái lập trật tự và bảo vệ dân chúng khỏi hỗn loạn hoặc hiểm nguy, chứ không phải để tranh giành quyền lực.
Chế độ
Tuân Tử đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của lễ chế, coi đó là nguyên tắc tối cao để duy trì trật tự xã hội và là chuẩn mực cao nhất giúp phân biệt đúng sai. Theo ông, lễ có vai trò xác định đẳng cấp, làm rõ quan hệ xã hội, đảm bảo "quý tiện có thứ bậc, trưởng ấu có khác biệt". Nhà vua phải tập hợp toàn bộ tài nguyên quốc gia và phân phối chúng một cách công bằng theo nguyên tắc lễ nghĩa. Thông qua việc thiết lập lễ chế, xã hội được phân tầng rõ ràng dựa trên địa vị, quan hệ xã hội, nghề nghiệp và năng lực, từ đó hình thành tiêu chuẩn phân bổ tài nguyên. Lễ cũng quy định nghĩa vụ và quyền lợi của từng giai tầng, kiểm soát tiêu dùng và duy trì trật tự ổn định. Tuy nhiên, Tuân Tử không xem sự phân cấp theo lễ là tùy tiện, mà dựa trên tài đức của mỗi người, tiếp nối lý tưởng "dùng đức mà đạt vị" của Khổng Tử. Ông mong muốn mọi người nhận thức rõ vị trí của mình, hiểu quyền lợi và nghĩa vụ, đồng thời tuân thủ lễ nghi trong ứng xử. Khi lễ chế được xác lập, con người biết an phận, tranh chấp giảm đi, dục vọng được kiềm chế, giúp các tầng lớp trong xã hội đạt được mức sống cân bằng trong điều kiện tài nguyên hữu hạn, ngăn chặn sự phân hóa giàu nghèo. Về lâu dài, điều này sẽ nâng cao đời sống vật chất của dân chúng, mang lại sự ổn định và an lạc cho xã hội.
Tuân Tử đề cao hệ thống lễ pháp – kết hợp giữa lễ và pháp luật. Xuất phát từ quan điểm con người vốn có bản tính ích kỷ, ông cho rằng cần phải kiểm soát con người bằng lễ pháp, tức là sử dụng các biện pháp chính trị – xã hội để giáo hóa. Khái niệm lễ của Tuân Tử mang ý nghĩa rộng, gần với pháp luật hơn là lễ giáo phong kiến truyền thống. Trong nhiều trường hợp, ông nhắc đến lễ và pháp cùng nhau, nhấn mạnh vai trò song hành của cả hai trong việc duy trì trật tự xã hội. Theo ông, lễ khuyến khích con người hướng đến điều thiện, trong khi pháp dùng hình phạt để ngăn chặn cái ác; cả hai bổ sung cho nhau để tạo nên một xã hội ổn định. Lễ giúp phân định đẳng cấp, quy định nghề nghiệp và chức trách của dân chúng, còn pháp đảm bảo sự tuân thủ thông qua kỷ luật và trừng phạt. Tuân Tử thừa nhận tầm quan trọng của pháp luật ở một mức độ nhất định và chịu ảnh hưởng từ tư tưởng pháp trị của Thận Đáo. Nếu Khổng Tử cho rằng hình phạt không có tác dụng giáo hóa, thì Tuân Tử lại nhìn nhận pháp luật như một công cụ răn đe hữu hiệu, bởi chỉ đạo đức không đủ để cải hóa con người. Ông cho rằng giáo hóa cần đi đôi với thưởng phạt, và các bậc thánh hiền xưa cũng từng dùng thưởng phạt để hỗ trợ cho lễ. Nếu lễ là phương tiện tu dưỡng của bậc quân tử, thì thứ dân – những người chưa được giáo dục đầy đủ về lễ – cần được quản lý bằng pháp luật. Tuy nhiên, quan điểm xem trọng pháp luật của Tuân Tử có phần xa rời tư tưởng truyền thống của Nho gia.
Dù công nhận vai trò của pháp luật, Tuân Tử vẫn xem lễ là yếu tố cốt lõi để duy trì trật tự xã hội. Ông cho rằng pháp luật chỉ nên áp dụng cho thứ dân, còn tầng lớp sĩ nhân cần được giáo hóa bằng lễ nhạc. Dù pháp trị là cần thiết, nhưng nền tảng cai trị vẫn phải dựa trên lễ trị. Lễ nghi chính là cơ sở để triển khai pháp luật, và mối quan hệ này không thể đảo ngược. Theo Tuân Tử, việc xây dựng lễ chế trong triều đình đóng vai trò quyết định trong quản lý quan lại và dân chúng. Ông nhấn mạnh rằng giáo hóa nhân dân phải bắt đầu từ lễ nghi trong triều đình, vì lễ chính là gốc rễ của sự cai trị. Ngoài ra, ông cũng khẳng định con người quan trọng hơn luật pháp – muốn trị quốc phải dựa vào bậc quân tử, chứ không thể chỉ dựa vào pháp luật. Quan điểm này tương đồng với tư tưởng của Khổng Tử và khác biệt căn bản với Pháp gia, vốn chủ trương cai trị bằng hình pháp nghiêm khắc.
Tôn quân
Tuân Tử đề xướng thuyết tôn quân (尊君), có nhiều điểm tương đồng với tư tưởng của Thân Bất Hại và Hàn Phi trong Pháp gia, nhưng lại khác biệt rõ rệt với quan điểm của Mạnh Tử. Ông cho rằng quân chủ là yếu tố tiên quyết để duy trì trật tự xã hội, bởi chính quyền lực quân chủ tạo nên tổ chức chính trị và duy trì đời sống chính trị. Nhà vua có trách nhiệm quy định và giám sát quyền lợi, nghĩa vụ của bách tính, nên sự thịnh trị hay suy vong của đất nước phụ thuộc vào một người. Vì vậy, quân quyền cần được tôn sùng. Theo Tuân Tử, lễ nghĩa của quân chủ có thể giúp sửa chữa những lệch lạc trong nhân tính, đồng thời nhà vua phải kiểm soát thần dân, ngăn chặn lòng tham của con người để bảo vệ sự ổn định của xã hội. Trong lý tưởng của ông, thánh vương phải có quyền uy tuyệt đối, vừa là tấm gương đạo đức, vừa là người dẫn dắt thần dân, duy trì trật tự và cải biến phong tục. Một vị quân chủ lý tưởng có thể đạt được điều này mà không cần đến hình phạt, từ đó đem lại thái bình thực sự. Tuân Tử phản đối việc đặt ra các thể chế nhằm kiềm chế quyền lực quân chủ, vì ông lo ngại điều này có thể dẫn đến nội loạn. Ông thậm chí ủng hộ việc thần tử để tang ba năm cho vua như để tang cha ruột. Tuân Tử cũng có quan điểm khác biệt với Khổng Tử và Mạnh Tử về trách nhiệm cá nhân. Trong khi hai bậc tiền bối cho rằng con người có thể "độc thiện kỳ thân" (tự tu dưỡng ngay cả khi không có điều kiện giúp đời), Tuân Tử lại cho rằng không ai có lý do để chỉ quan tâm đến bản thân mình. Nhiều học giả nhận định rằng ông đã nhấn mạnh tư tưởng trung quân, qua đó củng cố quyền lực quân chủ. Nhà nghiên cứu Hoàng Tuấn Kiệt cho rằng tư tưởng tôn quân của Tuân Tử phản ánh bối cảnh cuối thời Chiến Quốc, khi quyền lực của quân vương ngày càng gia tăng.
Dù nhấn mạnh việc tôn quân, quan điểm của Tuân Tử vẫn khác biệt với Pháp gia, vốn xem quân vương là chủ thể tuyệt đối của quyền lực chính trị. Theo ông, quân chủ được tôn kính không phải vì nắm quyền lực tối thượng, mà vì vai trò và trách nhiệm của họ đối với xã hội. Ông coi nhà vua là một bậc quân chủ cao quý và uy nghiêm, nhưng quan trọng hơn hết, quân vương phải có năng lực tổ chức xã hội và giải quyết các vấn đề dân sinh. Trong Tuân Tử – Đại lược, ông viết: "Trời sinh ra dân, không phải vì quân vương; trời lập ra quân vương, là vì dân chúng", nhấn mạnh rằng quyền lực của quân chủ tồn tại để phục vụ lợi ích nhân dân, chứ không phải để thỏa mãn tham vọng cá nhân. Không giống Pháp gia, Tuân Tử không ủng hộ việc trao toàn bộ quyền lực vào tay quân vương. Ông cho rằng nhà vua không thể quyết định tất cả, mà cần có sự phân công giữa quân chủ và đại thần, mỗi người đảm nhiệm một vai trò riêng. Ông phản đối chế độ tập quyền theo thế tập hay thế gia, đồng thời đề xuất một hệ thống quan lại dựa trên năng lực. Mặc dù vẫn ủng hộ chế độ quân chủ cha truyền con nối, nhưng Tuân Tử cũng nhận thức được rằng có những quân vương kém cỏi. Vì vậy, ông đề xuất mô hình "quân chủ vô vi", trong đó nhà vua không can thiệp quá sâu vào chính sự mà trao quyền điều hành đất nước cho các đại thần. Tuân Tử coi Chu Thành vương và Chu công Đán là hình mẫu lý tưởng cho mối quan hệ quân vương – hiền tướng. Trong tư tưởng của ông, quân chủ nên đóng vai trò biểu tượng và thực hiện các nghi lễ quan trọng, còn việc trị quốc cần được giao cho tể tướng và quan lại có năng lực.
Trong khi Khổng Tử và Mạnh Tử đề cao đạo đức quân vương nhưng không nhấn mạnh quyền lực của họ, còn Thương Ưởng và Thân Bất Hại của Pháp gia chỉ quan tâm đến quyền lực mà bỏ qua đạo đức, thì Tuân Tử tổng hợp cả hai quan điểm. Ông xem trọng cả đạo đức lẫn quyền lực của quân vương. Theo ông, một vị quân chủ có thể thống nhất thiên hạ phải có phẩm chất lễ nghĩa, trung tín và tấm lòng thành khẩn. Một chư hầu đạt được nhân nghĩa thì cũng có thể xưng bá, hay thậm chí thống nhất thiên hạ. Tuân Tử phân chia chế độ quân chủ thành hai mô hình: một là thánh vương lý tưởng, hai là quân vương bình thường. Trong thực tế, khi không có thánh vương, mệnh lệnh của quân chủ không phải lúc nào cũng bất khả xâm phạm. Trung thần có quyền không tuân lệnh nếu thấy mệnh lệnh đó không hợp lý, như trường hợp Tín Lăng quân nước Ngụy từng trộm binh phù để cứu nước Triệu. Học giả Satō Masayuki nhận định rằng Tuân Tử ủng hộ việc thần tử hành động theo đánh giá của riêng họ về lợi ích quốc gia, chứ không phải tập trung toàn bộ quyền lực vào quân vương. Tuy nhiên, quyền kháng chỉ này chỉ giới hạn trong trường hợp bảo vệ lợi ích tối cao của đất nước, chứ không thể vì lý do đạo đức cá nhân mà chống lại lệnh vua. Tuân Tử cũng nhấn mạnh rằng quyền lực chính trị dựa trên sự chấp nhận của dân chúng. Nếu một quân vương đánh mất lòng dân, ông ta sẽ mất quyền cai trị. Trong Tuân Tử – Vương chế, ông viết: "Quân vương là thuyền, bách tính là nước; nước có thể nâng thuyền, nhưng cũng có thể lật thuyền". Nếu nhà vua không làm tròn bổn phận, ông ta sẽ mất đi sự tôn trọng, thậm chí có thể bị phế truất hoặc tiêu diệt. Quan điểm này tương đồng với học thuyết của Mạnh Tử. Dù Tuân Tử chỉ trích các quân chủ bạo ngược và cho rằng họ sẽ mất đi tính chính danh nếu thất đức, ông không công khai ủng hộ việc nổi dậy chống lại bạo quân như Mạnh Tử. Tuy nhiên, ông thừa nhận rằng các cuộc khởi nghĩa của Thành Thang và Vũ vương nhằm lật đổ bạo chúa là chính đáng.
Nhận định thời cuộc
Tuân Tử cho rằng vào thời điểm bấy giờ, nước Tần có thể được xem là bá chủ, nhưng vẫn chưa đủ điều kiện để xưng vương. Ông nhận xét rằng Tần có nhiều lợi thế về địa lý, dân chúng chất phác, tuân theo lệnh cấp trên, âm nhạc và trang phục đều chuẩn mực, nghiêm túc. Quan lại làm việc cẩn trọng, tận tụy, không kết bè kết phái, nhờ đó vua không cần trực tiếp xử lý mọi việc mà quốc gia vẫn vận hành trơn tru. Bộ máy hành chính của Tần vì thế đạt hiệu suất rất cao. Tuân Tử cho rằng việc nước Tần bốn đời liên tiếp đánh bại các nước chư hầu không phải là may mắn, mà nhờ vào sức mạnh vô tiền khoáng hậu. Tuy nhiên, ông cũng cảnh báo rằng nếu chỉ dựa vào vũ lực, thì chiến thắng sẽ có giới hạn. Mở rộng lãnh thổ không quan trọng bằng nâng cao uy tín và đạo đức. Ông nhấn mạnh rằng để hiệu triệu thiên hạ, nước Tần cần trọng dụng những người có học thức và đạo đức trong việc cai trị. Bên cạnh những lợi thế của Tần, Tuân Tử cũng chỉ ra điểm yếu của nước này. Ông cho rằng Tần luôn lo sợ bị các chư hầu liên minh chống lại và phê phán việc nước này không có sự giáo hóa của Nho gia. Theo ông, mô hình trị quốc của Tần vẫn còn khoảng cách lớn so với lý tưởng. Dù hiểu rõ tiềm lực của Tần, Tuân Tử không lường trước được rằng chỉ trong thời gian ngắn sau đó, nước này sẽ thống nhất thiên hạ. Ông cũng cho rằng ngay cả khi thiên hạ nhất thống, chế độ phong kiến vẫn nên được duy trì để bảo đảm sự ổn định lâu dài.
Triết học xã hội
Xã hội và kinh tế
Tuân Tử ủng hộ việc phân công lao động và hợp tác xã hội để tránh tình trạng tranh giành lẫn nhau cũng như lười biếng trong công việc. Theo ông, con người không thể cạnh tranh trực tiếp với dã thú để sinh tồn, mà phải dựa vào tinh thần hợp tác, hình thành các tổ chức xã hội. Trong xã hội, mỗi người cần có vai trò riêng, phân công rõ ràng và hỗ trợ lẫn nhau; địa vị xã hội của mỗi người phải phản ánh đúng năng lực của họ. Tuân Tử ủng hộ chế độ phong kiến, trong đó thiên tử cai trị thiên hạ, chư hầu cai quản các nước, sĩ đại phu có đất phong, quan lại có bổng lộc, còn nông dân, thương nhân và thợ thủ công thuộc tầng lớp thứ dân, phải lao động để sinh sống. Ông nhấn mạnh sự phân biệt rạch ròi giữa quân tử và tiểu nhân, trong đó người lao động trí óc (lao tâm giả) và người lao động chân tay (lao lực giả) thuộc hai giai cấp không thể thay đổi, với tầng lớp sau phải phục tùng tầng lớp trước. Dù công nhận sự bất bình đẳng trong xã hội, Tuân Tử cho rằng hệ thống này giúp con người thoát khỏi cảnh tranh đoạt tài nguyên, đảm bảo an ninh và chia sẻ lợi ích chung. Tuy nhiên, ông cũng nhấn mạnh rằng dù có sự phân tầng, các giai cấp vẫn có thể giám sát lẫn nhau để đảm bảo tầng lớp đặc quyền không trốn tránh trách nhiệm. Theo ông, đa số mọi người sẽ nhận thức rằng nếu muốn có an toàn và hòa bình, thì cần chấp nhận sự phân công xã hội. Học giả Heiner Roetz nhận định rằng tư tưởng của Tuân Tử mang dấu ấn của lý thuyết hợp đồng xã hội.
Tuân Tử cho rằng để quốc gia thịnh vượng, dân chúng ấm no, cần thực hiện nguyên tắc "tiết dụng, dư dân" (節用裕民), tức là tiết kiệm chi tiêu và làm giàu cho dân. Theo ông, vua và quan lại phải thực hành tiết kiệm, tránh hoang phí, đồng thời giảm thuế khóa và hỗ trợ nhân dân tăng cường sản xuất. Ông nhận định rằng ham muốn của con người là vô tận và cần được kiểm soát sao cho phù hợp với nguồn tài nguyên sẵn có. Dù quan điểm này có phần giống với Mặc gia, Tuân Tử không chủ trương khắc khổ tuyệt đối mà cho rằng trong giới hạn mà lễ chế cho phép, con người vẫn có thể hưởng thụ. Nếu tài nguyên được quản lý hợp lý, nhu cầu của con người có thể được đáp ứng mà không gây ra bất ổn xã hội. Để đảm bảo đời sống dân chúng, chính quyền cần thực hiện chính sách thuế nhẹ, lao dịch ít, đồng thời thúc đẩy lưu thông hàng hóa để cân bằng sản xuất và tiêu dùng giữa các khu vực. Ông nhấn mạnh rằng ham muốn vật chất là động lực quan trọng cho sản xuất và không thể bị đàn áp hoàn toàn. Muốn kinh tế phát triển, trước tiên phải cải thiện đời sống người lao động, khuyến khích tinh thần làm việc của họ. Ông coi nông nghiệp là nền tảng của sự giàu có và nhấn mạnh rằng mức độ ấm no của dân chúng chính là thước đo sự thịnh trị hay suy thoái của một quốc gia.
Siêu hình học
Duy vật luận
nhỏ|Một trích đoạn từ sách Tuân Tử được viết bằng thư pháp [[chữ triện]] Tuân Tử có khuynh hướng duy vật luận. Ông cho rằng "Việc trời diễn tiến, có quy luật thường, chẳng vì thời Nghiêu trị mà quy luật ấy còn, chẳng vì thời Kiệt loạn quy luật ấy mất". Theo ông, thiên nhiên và thế giới vật chất tồn tại độc lập với ý thức chủ quan của con người. Tự nhiên vận hành theo quy luật riêng, không có mục đích hay chủ ý, cũng không liên quan đến xã hội loài người. Sự thịnh suy của xã hội không ảnh hưởng đến thiên nhiên. Ông khẳng định rằng trời đất vốn trung lập về mặt đạo đức, trời và người có ranh giới rõ ràng, thiên đạo không can thiệp vào nhân sự. Các khái niệm như thiên mệnh hay tai ương không liên quan đến chính trị hay hành vi của con người, vì vậy con người không cần mê tín hay lo sợ thiên tai. Ông bác bỏ học thuyết thiên nhân cảm ứng (mối liên hệ giữa thiên tai và sự trị loạn của con người), phủ nhận thuyết hữu thần và quan niệm mục đích luận. Trong số các triết gia Tiên Tần, Tuân Tử được xem là người có tư tưởng duy vật triệt để nhất.
Quan điểm của ông về thiên đạo mang đậm tính nhân văn, lấy con người làm trung tâm, khác biệt với Khổng Tử và Mạnh Tử. Trong khi Khổng – Mạnh xem thiên là chủ thể ban mệnh, thì Tuân Tử coi trời đơn thuần là tự nhiên, quan niệm này có nét tương đồng với Đạo gia. Giống Trang Tử, ông phân định rạch ròi giữa trời và người, nhưng khác ở chỗ ông bác bỏ thần ý của thiên đạo, cho rằng trời không quan tâm đến vận mệnh con người và không có mối tương quan giữa thiên nhiên và nhân sự. Dù có quan điểm duy vật, Tuân Tử vẫn xem sự vận hành vĩnh cửu của trời đất, mặt trời và mặt trăng là hình mẫu để bậc quân chủ noi theo. Ông cho rằng nhà cầm quyền không chỉ duy trì trật tự như trời đất, mà còn phải học cách thiên nhiên nuôi dưỡng vạn vật, dùng đạo đức và lễ nghĩa để trị quốc.
Trong lịch sử tư tưởng Trung Quốc, Tuân Tử là người đề xướng mạnh mẽ nhất tư tưởng chế ngự tự nhiên. Ông nhấn mạnh việc khai thác và cải tạo thiên nhiên, đồng thời chỉ trích Đạo gia vì tư tưởng định mệnh và chủ trương thuận theo thiên mệnh. Ông bác bỏ quan niệm rằng sự hưng thịnh hay suy vong của quốc gia phụ thuộc vào ý trời, khẳng định rằng "nhân định thắng thiên". Theo ông, trật tự xã hội không phải là điều tự nhiên vốn có, mà là kết quả do con người tạo ra. Con người vừa là một phần của tự nhiên, vừa có khả năng làm chủ trời đất và vạn vật, hợp thành thế tam tài (trời – đất – người). Dù đề cao vai trò của con người trong việc cải tạo tự nhiên, Tuân Tử lại cho rằng không cần thiết phải nghiên cứu sâu về thiên nhiên. Ông cho rằng dù con người có hiểu biết đến đâu cũng không thể nắm bắt hoàn toàn quy luật tự nhiên. Theo ông, tri thức về thiên nhiên không quyết định được cuộc sống con người, nên không cần quá cố chấp theo đuổi việc nghiên cứu tự nhiên. Học giả Joseph Needham nhận xét rằng Tuân Tử "phủ nhận tầm quan trọng của việc nghiên cứu lý thuyết", và do chỉ tập trung vào những gì mang lại lợi ích thiết thực cho con người, ông có thể được coi là phản khoa học.
Tuân Tử cho rằng "khí" (氣) là yếu tố cơ bản cấu thành vạn vật. Theo ông, mọi sự vật đều có khí và những biến đổi trong tự nhiên bắt nguồn từ sự vận động của âm dương nhị khí. Ông chia vạn vật thành bốn cấp bậc: Vật vô tri, thực vật, động vật và con người. Hệ thống phân loại này nhằm phản biện quan điểm của Trang Tử và Huệ Thi, những người cho rằng giữa con người và sinh vật không có sự khác biệt căn bản. Theo Tuân Tử, điểm chung giữa con người và động vật là "huyết khí" (血氣), nhưng so với trí tuệ của con người, huyết khí vẫn ở một tầng bậc thấp hơn. Ngoài ra, ông cũng nhấn mạnh rằng mỗi cá nhân có lượng khí khác nhau, tạo nên sự khác biệt về tính cách: có người mạnh mẽ, tích cực, có người lại uể oải, lười biếng.
Quan điểm về tôn giáo
Tuân Tử bác bỏ ảnh hưởng của các thế lực siêu nhiên đối với con người. Ông cho rằng ý nghĩa của lễ tế không nằm ở việc thần linh có thực sự tồn tại hay không, mà quan trọng là sự thành kính của con người. Ông phản đối bói toán và cầu nguyện để tìm kiếm hoặc tác động đến thiên ý, không tin vào sự tồn tại của quỷ thần, cho rằng quỷ chỉ là ảo giác sinh ra từ nỗi sợ hãi của con người. Tuy vậy, Tuân Tử vẫn ủng hộ việc duy trì các nghi lễ tôn giáo truyền thống. Theo ông, những nghi thức như cầu mưa, tang lễ hay tế tự không có tác dụng siêu nhiên, nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa cảm xúc và duy trì trật tự xã hội. Chẳng hạn, trong tang lễ, thiên tử được dùng quan quách chín tầng, các bậc dưới đó lần lượt giảm đi theo thứ bậc. Quý tộc có thể lập tông miếu thờ tổ tiên, trong khi dân thường thì không. Ngoài ra, Tuân Tử cũng bác bỏ thuật xem tướng, cho rằng vận mệnh của con người không liên quan đến diện mạo bên ngo