✨Nguyễn Phúc Phương Minh

Nguyễn Phúc Phương Minh

Nguyễn Phương Minh(15 tháng 1 năm 1949 – 19 tháng 11 năm 2012) là con gái của cựu hoàng Bảo Đại, Hoàng đế cuối cùng của Việt Nam và bà Lê Thị Phi Ánh.

Tiểu sử

Nguyễn Phúc Phương Minh sinh năm 1949 khi cha bà đã thoái vị. Năm 1953, khi Cựu hoàng sang Pháp, bà Phi Ánh đem hai con về sinh sống trong một biệt thự trên đường Phùng Khắc Khoan tại Sài Gòn.

Năm 1955, Thủ tướng Ngô Đình Diệm lập ủy ban trưng cầu dân ý truất phế Quốc Trưởng Bảo Đại, và trở thành quốc trưởng. Sau ngày đó, nhiều biệt thự ở Sài Gòn, Đà Lạt và Pháp của bà Phi Ánh đều bị tịch thu, bà và người nhà phải ra khỏi nhà sống nay đây mai đó, ở nhà thuê. Bà và mẹ là Phi Ánh phải trốn sang ở nhờ nhà dì là bà Phi Hoa (vợ ông cựu Thủ Hiến Trung Phần Phan Văn Giáo).

Năm 1969 bà kết hôn với Johns Trần Sỹ Hiệp (sinh 1945) tại Sài Gòn và lập nghiệp ở Pháp, rồi ly dị, không có con. Trước tháng 4 năm 1975 về Sài Gòn thăm thân mẫu và bị kẹt lại đây.

Năm 1978, người chồng sau của bà Phi Ánh vượt biên sang Mỹ thành công, gửi giấy bảo lãnh về, nhưng lúc ấy em bà là Bảo Ân đã có gia đình, không đủ điều kiện ra đi. Trong khi chờ đợi đi Mỹ, bà Phi Ánh mắc bệnh ung thư và qua đời năm 1984. Năm 1985, bà Minh và các con riêng của bà Phi Ánh đi định cư và lập nghiệp ở Hoa Kỳ.

Sau khi chuyển đến Hoa Kỳ sống, bà có lấy một người chồng tên là Vũ Cát Thành năm 2004 cho đến khi bà qua đời vào năm 2012, ở tuổi 63.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Nguyễn Phương Minh**(15 tháng 1 năm 1949 – 19 tháng 11 năm 2012) là con gái của cựu hoàng Bảo Đại, Hoàng đế cuối cùng của Việt Nam và bà Lê Thị Phi Ánh. ##
**Nguyễn Phúc Phương Trinh** (chữ Hán: 阮福芳貞; 27 tháng 6 năm 1834 – 15 tháng 12 năm 1886), trước có tên là **An Thụy** (安瑞), phong hiệu **Phú Hậu Công chúa** (富厚公主), là một công
**Nguyễn Phúc Phương Thảo** (sinh 4 tháng 6 năm 1946) là hoàng nữ, con gái của cựu hoàng Bảo Đại, Hoàng đế cuối cùng của Việt Nam và bà thứ phi Bùi Mộng Điệp. ##
**Nguyễn Phúc Phương Dung** (sinh ngày 5 tháng 2 năm 1942, tại Cung An Định, Huế) là con gái của Bảo Đại, vị hoàng đế cuối cùng của Việt Nam, và người vợ đầu tiên
**Nguyễn Phúc Phương Mai** (1 tháng 8 năm 1937 – 16 tháng 1 năm 2021), phong hiệu Thái Công tước Phu nhân xứ Addis Ababa và Thái Hầu tước Phu nhân xứ Sabotino, là con
**Thọ Xuân Vương** (chữ Hán: 壽春王; 5 tháng 8 năm 1810 - 5 tháng 11 năm 1886), biểu tự **Minh Tỉnh** (明靜), hiệu **Đông Trì** (東池), là hoàng tử nhà Nguyễn, một hoàng thân có
**Nguyễn Phúc Bảo Ân** (sinh ngày 3 tháng 11 năm 1951) là con trai út của Cựu hoàng Bảo Đại, hiện đang sống tại Westminster, California, Hoa Kỳ. Ông là con trai của bà Phi
**Nguyễn Phúc Thuần** (1754 - 1777, ở ngôi 1765 - 1777), hay **Nguyễn Duệ Tông**, **Định Vương** còn có tên khác là **Nguyễn Phúc Hân**, là người cai trị thứ 9 của chính quyền Chúa
**Nguyễn Công Phượng** (sinh ngày 21 tháng 1 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Việt Nam hiện đang thi đấu ở vị trí tiền đạo hoặc tiền vệ tấn công
**Nguyễn Phúc Nguyên** (chữ Hán: 阮福源; 16 tháng 8 năm 1563 – 19 tháng 11 năm 1635) hay **Nguyễn Hy Tông**, **Nguyễn Tuyên Tổ,** là vị chúa Nguyễn thứ hai của chính quyền Đàng Trong
**Nguyễn Trí Phương** (1800-1873) là một đại danh thần Việt Nam thời nhà Nguyễn. Ông là vị Tổng chỉ huy quân đội triều đình Nguyễn chống lại quân Pháp xâm lược lần lượt ở các
**Anh Duệ Hoàng thái tử** (chữ Hán: 英睿皇太子, 6 tháng 4 năm 1780 - 20 tháng 3 năm 1801), tên thật là **Nguyễn Phúc Cảnh** (阮福景), tục gọi là **Hoàng tử Cảnh** (皇子景), **Đông cung
**Nguyễn Phúc Chu** (chữ Hán: 阮福淍, 11 tháng 6 năm 1675 – 1 tháng 6 năm 1725) hay **Nguyễn Hiển Tông**, là vị chúa Nguyễn thứ sáu của Đàng Trong, vùng đất phía Nam nước
**Nguyễn Phúc Tần** (chữ Hán: 阮福瀕, 18 tháng 7 năm 1620 - 30 tháng 4 năm 1687), hay **Nguyễn Thái Tông**, tước hiệu **Dũng Quận công** (勇郡公), và được người trong lãnh thổ gọi là
**Nguyễn Phúc Bính** (chữ Hán: 阮福昞; 6 tháng 9 năm 1797 – 16 tháng 8 năm 1863), tước phong **Định Viễn Quận Vương** (定遠郡王), là một hoàng tử con vua Gia Long nhà Nguyễn trong
**Nguyễn Phúc Đài** (chữ Hán: 阮福旲; 5 tháng 10 năm 1795 – 14 tháng 11 năm 1849), tước phong **Kiến An vương** (建安王), là một hoàng tử con vua Gia Long nhà Nguyễn trong lịch
**Nguyễn Phúc Vĩnh Lộc** (1923 – 2009), thường được gọi tắt là **Vĩnh Lộc**, nguyên là một tướng lĩnh Thiết giáp của Quân lực Việt Nam Cộng hòa, cấp bậc Trung tướng. Ông xuất thân
**Nguyễn Phúc Hồng Bảo** (chữ Hán: 阮福洪保, 1825 - 1854), còn hay gọi **An Phong công** (安豐公), là con trưởng của Nguyễn Hiến Tổ Thiệu Trị hoàng đế, vị Hoàng đế thứ ba của triều
**Nguyễn Phúc Hồng Thiết** (chữ Hán: 阮福洪蔎; 1848 – 1937), tự **Lục Khanh** (陸卿), hiệu **Liên Nghiệp Hiên** (連業軒), Pháp danh **Thanh Thiện** (青善) là một hoàng thân nhà Nguyễn và là một thi sĩ,
**Nguyễn Phúc Chẩn** (chữ Hán: 阮福昣; 30 tháng 4 năm 1803 – 26 tháng 10 năm 1824), tước phong **Thiệu Hóa Quận Vương** (紹化郡王), là một hoàng tử con vua Gia Long nhà Nguyễn trong
**Nguyễn Phúc Quang** (chữ Hán: 阮福㫕, 10 tháng 9 năm 1811 – 29 tháng 6 năm 1845), tước phong **An Khánh vương** (安慶王), là một hoàng tử con vua Gia Long nhà Nguyễn trong lịch
**Nguyễn Phúc Hồng Hưu** (chữ Hán: 阮福洪休; 2 tháng 10 năm 1835 – 9 tháng 5 năm 1885), còn có tên khác là **Thuyên** (佺). Lúc còn nhỏ, ông thông minh đĩnh ngộ, biết lĩnh
**Nguyễn Danh Phương** (阮名芳, 1690-1751), hay còn gọi **Quận Hẻo**, là thủ lĩnh một cuộc khởi nghĩa nông dân Đàng Ngoài lớn vào giữa thế kỷ 18. ## Xuất thân Nguyễn Danh Phương là người
**Nguyễn Phúc Lan** (chữ Hán: 阮福瀾, 13 tháng 8 năm 1601 - 19 tháng 3 năm 1648) hay **Nguyễn Thần Tông**, **Chúa Thượng** là vị chúa Nguyễn thứ ba của chính quyền Đàng Trong trong
**Nguyễn Phúc Lương Đức** (chữ Hán: 阮福良德; 26 tháng 7 năm 1817 – 13 tháng 5 năm 1891), trước có tên là **Tam Xuân** (三春), phong hiệu **An Thường Công chúa** (安常公主), là một công
**Giuse Nguyễn Thế Phương** (tên tiếng Anh: **Joseph Phuong Nguyen,** sinh ngày 25 tháng 3 năm 1957) là một giám mục người Canada gốc Việt, hiện là giám mục chính tòa của Giáo phận Kamloops,
**Nguyễn Văn Phương** (sinh ngày 29 tháng 12 năm 1970) là chính trị gia nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Ông hiện là Phó Bí thư Thành ủy, Bí thư Ban Cán
**Nguyễn Phúc Miên Nghi** (chữ Hán: 阮福綿宜; 30 tháng 12 năm 1810 – 12 tháng 8 năm 1874), là một hoàng tử của nhà Nguyễn. Ông nổi tiếng là người có tài thơ ca và
**Nguyễn Phúc Phúc Tường** (chữ Hán: 阮福福祥; 8 tháng 7 năm 1841 – 20 tháng 3 năm 1865), phong hiệu **Nghi Xuân Công chúa** (宜春公主), là một công chúa con vua Minh Mạng nhà Nguyễn
**Nguyễn Phúc Ngọc Ngôn** (chữ Hán: 阮福玉琂; 11 tháng 8 năm 1804 – 1856), phong hiệu **An Nghĩa Công chúa** (安義公主), là một công chúa con vua Gia Long nhà Nguyễn trong lịch sử Việt
**Nguyễn Phúc Ý Phương** (chữ Hán: 阮福懿芳; 1840 – 1915), phong hiệu **Đồng Phú Công chúa** (同富公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Phúc Miên Hoành** (chữ Hán: 阮福绵宏; 12 tháng 7 năm 1811 – 23 tháng 11 năm 1835), trước có tên là **Nguyễn Phúc Thự** (阮福曙). Ông là người con thứ hai của bà Hiền
**Nguyễn Phúc Miên Tuấn** (chữ Hán: 阮福綿寯; 12 tháng 6 năm 1827 – 22 tháng 6 năm 1907), tự là **Dương Hiền** (陽賢), **Ngạn Thúc** (彦叔), **Ngạn Chi** (彦之), **Trọng Diên** (仲延), **Nhã Trang** (雅莊),
**Thái Phúc** (chữ Hán: 蔡福; ?-1428) là một tướng nhà Minh, sang tham chiến tại Việt Nam, từng đầu hàng nghĩa quân Lam Sơn. ## Sang Việt Nam lần đầu Thái Phúc là tướng nhà
**Nguyễn Phúc Anh** (chữ Hán: 阮福渶, 1601 - 1635), còn gọi là **Tôn Thất Anh**, là một vị tướng dưới thời Trịnh - Nguyễn phân tranh trong lịch sử Việt Nam. Lúc sinh thời ông
**Nguyễn Phúc Miên Lịch** (chữ Hán: 阮福綿𡫯; 13 tháng 5 năm 1841 – 5 tháng 11 năm 1919), tước phong **An Thành vương** (安城王), là một hoàng tử con vua Minh Mạng nhà Nguyễn trong
**Phú Bình Quận vương Nguyễn Phúc Miên Áo** (富平郡王 阮福綿; 4 tháng 1 năm 1817 - 1 tháng 2 năm 1865), trước tên là **Nguyễn Phúc Miên An** (阮福綿安), là một hoàng tử của Hoàng
**Nguyễn Phúc Vĩnh Gia** (chữ Hán: 阮福永嘉; 1821 – 11 tháng 1 năm 1850), phong hiệu **Phương Duy Công chúa** (芳維公主), là một công chúa con vua Minh Mạng nhà Nguyễn trong lịch sử Việt
**Nguyễn Phúc Bửu Tán** (chữ Hán: 阮福寶巑; 1882 – 8 tháng 5 năm 1941), thường được gọi là **Ông Hoàng Chín**, tước phong **Tuyên Hóa vương** (宣化王), là một hoàng tử con vua Dục Đức
**Nguyễn Phúc Tĩnh Hảo** (chữ Hán: 阮福静好; 1825– 1848), phong hiệu **Diên Phúc Công chúa** (延福公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Cuộc đời Hoàng
**Nguyễn Phúc Miên Phong** (chữ Hán: 阮福綿寷; 16 tháng 5 năm 1824 – 30 tháng 10 năm 1860), tước phong **Tân Bình Quận công** (新平郡公), là một hoàng tử con vua Minh Mạng nhà Nguyễn
**Nguyễn Phúc Miên Triện** (chữ Hán: 阮福綿𡩀; 19 tháng 7 năm 1833 – 7 tháng 5 năm 1905), biểu tự **Quân Công** (君公), hiệu **Ước Đình** (約亭), tước phong **Hoằng Hóa Quận vương** (弘化郡王), là
**Nguyễn Phúc Kỳ** (chữ Hán: 阮福淇, ? - 22 tháng 7, 1631), về sau gọi là **Tôn Thất Kỳ** (尊室淇) hay **Ông Hoàng Kỳ**, là một vị thế tử dưới thời chúa Nguyễn ở Đàng
**Nguyễn Phúc Thục Tĩnh** (chữ Hán: 阮福淑靜; 1 tháng 10 năm 1825 – 13 tháng 4 năm 1856), phong hiệu **Xuân An Công chúa** (春安公主), là một công chúa con vua Minh Mạng nhà Nguyễn
**Nguyễn Phúc Miên Lâm** (chữ Hán: 阮福綿㝝; 20 tháng 1 năm 1832 – 28 tháng 12 năm 1897), tước phong **Hoài Đức Quận vương** (懷德郡王), là một hoàng tử con vua Minh Mạng nhà Nguyễn
**Nguyễn Phúc Nhàn An** (chữ Hán: 阮福嫻安; 2 tháng 8 năm 1832 – 6 tháng 4 năm 1854), phong hiệu **Phương Hương Công chúa** (芳香公主), là một công chúa con vua Minh Mạng nhà Nguyễn
**Nguyễn Phúc Đoan Thận** (chữ Hán: 阮福端慎; 2 tháng 1 năm 1822 – 23 tháng 5 năm 1866), phong hiệu **Tân Hòa Công chúa** (新和公主), là một công chúa con vua Minh Mạng nhà Nguyễn
**Nguyễn Phúc Miên Bàng** (chữ Hán: 阮福綿㝑; 5 tháng 6 năm 1838 – 19 tháng 8 năm 1902), tước phong **An Xuyên vương** (安川王), là một hoàng tử con vua Minh Mạng nhà Nguyễn trong
**Nguyễn Phúc Hồng Tập** (阮福洪槢, ? - 1864) gọi tắt là **Hồng Tập**, khi bị tội phải cải sang họ mẹ nên được gọi là **Võ Tập** hay **Vũ Tập** (武槢); là con trai của
**Nguyễn Phúc Gia Phúc** (chữ Hán: 阮福嘉福; 1847 – 1888), phong hiệu **Phục Lễ Công chúa** (復禮公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. Bà là vị