Nguyễn Phúc Khuê Gia (chữ Hán: 阮福珪珈; 12 tháng 8 năm 1813 – 28 tháng 4 năm 1865), trước có tên là Chương Gia (璋珈), phong hiệu An Phú Công chúa (安富公主), là một công chúa con vua Minh Mạng nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam.
Tiểu sử
Hoàng nữ Khuê Gia sinh ngày 17 tháng 7 (âm lịch) năm Quý Dậu (1813), là con gái thứ hai của vua Minh Mạng, mẹ là Nhất giai Hiền phi Ngô Thị Chính. Khuê Gia là người con thứ tư của bà Hiền phi. Công chúa từ bé đã hiền lành đoan tĩnh, dễ bảo. Công chúa Khuê Gia hạ giá lấy Phò mã Đô úy Nguyễn Văn Túc, người Tân Hòa, Gia Định, là con trai của Tả quân Đô thống Chưởng phủ sự Lương Năng bá Nguyễn Văn Hiếu, công chúa Khuê Gia qua đời, thọ 53 tuổi, thụy là Trinh Tín (貞信). Mộ của bà được táng tại Dương Xuân Thượng, nay là một phần của phường Thủy Xuân, Huế.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Nguyễn Phúc Khuê Gia** (chữ Hán: 阮福珪珈; 12 tháng 8 năm 1813 – 28 tháng 4 năm 1865), trước có tên là **Chương Gia** (璋珈), phong hiệu **An Phú Công chúa** (安富公主), là một công
**Nguyễn Phúc Ngọc Khuê** (chữ Hán: 阮福玉珪; 1807 – 1827), phong hiệu **Mỹ Khê Công chúa** (美溪公主), là một công chúa con vua Gia Long nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
:_Để tránh nhầm lẫn với một hoàng tử con vua Minh Mạng có cùng tên gọi, xem Nguyễn Phúc Miên Bảo (sinh 1835)._ **Nguyễn Phúc Miên Bảo** (về sau đọc trại thành **Bửu**) (chữ Hán:
**Nguyễn Phúc Lệ Nhàn** (chữ Hán: 阮福麗嫻; 1836 – 1882), phong hiệu **Quy Chính Công chúa** (歸正公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Phúc Hồng Bảo** (chữ Hán: 阮福洪保, 1825 - 1854), còn hay gọi **An Phong công** (安豐公), là con trưởng của Nguyễn Hiến Tổ Thiệu Trị hoàng đế, vị Hoàng đế thứ ba của triều
**Nguyễn Phúc Trung** (chữ Hán: 阮福忠), sau gọi là **Tôn Thất Trung**, là một vị tướng dưới thời Trịnh - Nguyễn phân tranh trong lịch sử Việt Nam. Ông nổi tiếng vì vụ bê bối
**Phú Bình Quận vương Nguyễn Phúc Miên Áo** (富平郡王 阮福綿; 4 tháng 1 năm 1817 - 1 tháng 2 năm 1865), trước tên là **Nguyễn Phúc Miên An** (阮福綿安), là một hoàng tử của Hoàng
**Nguyễn Phúc Chẩn** (chữ Hán: 阮福昣; 30 tháng 4 năm 1803 – 26 tháng 10 năm 1824), tước phong **Thiệu Hóa Quận Vương** (紹化郡王), là một hoàng tử con vua Gia Long nhà Nguyễn trong
**Nguyễn Phúc Cự** (chữ Hán: 阮福昛; 2 tháng 10 năm 1810 – 11 tháng 8 năm 1849), tước phong **Thường Tín Quận Vương** (常信郡王), là một hoàng tử con vua Gia Long nhà Nguyễn trong
**Nguyễn Phúc Quân** (chữ Hán: 阮福昀; 20 tháng 8 năm 1809 – 26 tháng 5 năm 1829), tước phong **Quảng Uy Công** (廣威公) (được đọc trại **Quảng Oai Công**), là một hoàng tử con vua
**Nguyễn Phúc Ngọc Ngôn** (chữ Hán: 阮福玉琂; 11 tháng 8 năm 1804 – 1856), phong hiệu **An Nghĩa Công chúa** (安義公主), là một công chúa con vua Gia Long nhà Nguyễn trong lịch sử Việt
**Nguyễn Phúc Uyển Diễm** (chữ Hán: 阮福琬琰; 1815 – 29 tháng 8 năm 1836), phong hiệu **Lộc Thành Công chúa** (祿成公主), là một công chúa con vua Minh Mạng nhà Nguyễn trong lịch sử Việt
nhỏ|phải|Tượng Chưởng Trung Quân Nguyễn Văn Thành được tôn trí thờ sau 1868 tại một ngôi miếu cận Đại Nội Huế**Nguyễn Văn Thành** (chữ Hán: 阮文誠; 1758–1817) thiếu thời đã theo cha chinh chiến, về
**Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt lần 3** (theo cách gọi khác ở Việt Nam là **Kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ 3**) là cuộc chiến tranh giữa Đại Nguyên và Đại
Sơ đồ vị trí [[12 sứ quân]] Đình Ném Đoài ở Khắc Niệm, Bắc Ninh **Nguyễn Thủ Tiệp** (; 908 - 967) hiệu _Nguyễn Lệnh công_ (阮令公) hoặc _Vũ Ninh vương_ (武宁王), là một thủ
thumb|Mỹ Lương Công chúa, húy là [[Nguyễn Phúc Tốn Tùy|Tốn Tùy - chị gái Vua Thành Thái, và hai nữ hầu.]] **Hậu cung nhà Nguyễn** là quy định và trật tự của hậu cung dưới
**Nguyễn Thần Hiến** (1857-1914), tự: **Phác Đình**, hiệu: **Chương Chu**; là người đã sáng lập ra "Quỹ Khuyến Du học hội" nhằm vận động và hỗ trợ cho học sinh sang Nhật Bản học, là
nhỏ|phải|Bửu tỷ của vua Gia Long **Bửu tỷ triều Nguyễn** hay **bảo tỷ triều Nguyễn** là loại ấn tín của Hoàng đế, tượng trưng cho Đế quyền của các vị vua triều Nguyễn. Bửu tỷ
**Lê Văn Phú** (?-1854), hiệu: **Lễ Trai**; là một danh thần trải bốn triều vua là Gia Long, Minh Mạng, Thiệu Trị và Tự Đức trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử **Lê Văn
**Nguyễn Hoàng** (chữ Hán: 阮潢; 28 tháng 8 năm 1525 – 20 tháng 7 năm 1613) hay **Nguyễn Thái Tổ**, **Chúa Tiên**, **Quốc chúa** là vị Chúa Nguyễn đầu tiên, người đặt nền móng cho
**Nguyễn** (đôi khi viết tắt Ng̃, ) là họ của người Á Đông, đồng thời là họ phổ biến nhất của người Việt tại Việt Nam. Theo nhiều cuộc điều tra, số người mang họ
**Phục bích** (chữ Hán: 復辟), còn được phiên âm là **phục tích** hay **phục tịch**, nghĩa đen là "khôi phục ngôi vua" là trường hợp một quân chủ đã từ nhiệm hoặc đã bị phế
**Phục bích** (chữ Hán: 復辟), còn được phiên âm là **phục tích** hay **phục tịch**, nghĩa đen là "khôi phục ngôi vua" ## Phân loại Phục bích có nhiều dạng, đại để như sau: #Trường
**Nguyễn Quang Bích** (chữ Hán: 阮光碧, 1832 – 1890), còn có tên là **Ngô Quang Bích**, tự **Hàm Huy**, hiệu **Ngư Phong**; là quan nhà Nguyễn, nhà thơ và là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa
**Nguyễn Thái Học** (chữ Hán: 阮太學; 30/12/1902 – 17/6/1930) là nhà cách mạng Việt Nam chủ trương dùng vũ lực lật đổ chính quyền thực dân Pháp, giành độc lập cho Việt Nam. Ông là
**Nguyễn Văn Nhơn** () hay **Nguyễn Văn Nhân**, tục gọi là **Quan lớn Sen** (1753-1822), là một danh tướng của chúa Nguyễn Phúc Ánh (sau này là vua Gia Long) trong lịch sử Việt Nam.
**Nguyễn Tông Quai** (阮宗乖; trước đây có sách viết là **Nguyễn Tông Khuê** 阮宗奎, 1692 – 2 tháng 4 năm 1767),, hiệu **Thư Hiên** (舒翰); là nhà giáo, nhà thơ và là đại quan nhà
**Giải thưởng sách Quốc gia lần thứ 6** được tổ chức trong năm 2023. Có tổng cộng 41 tác phẩm được trao giải, bao gồm: ## 2 Giải A * Cơ sở khoa học để
**Nguyễn Văn Siêu** (chữ Hán: 阮文超, 1799 - 1872), ban đầu tên là **Định**, sau đổi là **Siêu**, còn gọi là **Án Sát Siêu**, tự: **Tốn Ban**, hiệu: **Phương Đình**, là nhà thơ, nhà nghiên
Đình Đông Phù, Thanh Trì là nơi thờ sứ quân Nguyễn Siêu **Nguyễn Siêu** (chữ Hán: 阮超; 924 - 967) hiệu _Nguyễn Hữu Công_ (阮右公) là một sứ quân nổi dậy thời loạn 12 sứ
**Ngô gia văn phái** (, thế kỷ XVIII - thế kỷ XIX) có 2 nghĩa: # Là một nhóm các nhà văn Việt Nam thuộc dòng họ Ngô Thì ở làng Tả Thanh Oai, huyện
**Nguyễn Văn Hiếu** (1746 - 1835) là tướng chúa Nguyễn và là quan nhà Nguyễn, Việt Nam. ## Tiểu sử **Nguyễn Văn Hiếu** là người Kiến Hòa, tỉnh Định Tường, về sau đổi thuộc tỉnh
Hoàng đế **Minh Mạng** hay **Minh Mệnh** (明命, 25 tháng 5 năm 1791 - 20 tháng 1 năm 1841), là con trai thứ tư của Hoàng đế Gia Long và là vị vua thứ hai
phải|Tượng thờ Doãn Khuê ở đình xã Nghĩa Thành huyện Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định. **Doãn Khuê** (chữ Hán: 尹奎; 1813-1878) là quan Nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. Ông từng giữ các chức
**Nguyễn Quyện** (chữ Hán: 阮倦; 1511-1593) là danh tướng trụ cột của nhà Mạc thời Nam Bắc triều trong lịch sử Việt Nam, tước Văn Phái hầu sau được phong làm Thường quận công, Chưởng
**Trịnh – Nguyễn phân tranh** (chữ Hán: 鄭阮紛爭) là thời kỳ phân chia lãnh thổ giữa chế độ "vua Lê chúa Trịnh" ở phía Bắc sông Gianh (Đàng Ngoài) và chúa Nguyễn cai trị ở
**Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt lần 2** là cuộc chiến tranh giữa Đại Nguyên và Đại Việt diễn ra trên lãnh thổ Đại Việt từ cuối tháng 1 đến cuối tháng 5 năm
**Dương Khuê** (楊珪, 1839-1902), tự: **Giới Nhu**, hiệu **Vân Trì**; là quan nhà Nguyễn, và là nhà thơ Việt Nam ở thế kỷ 19. ## Thân thế và sự nghiệp **Dương Khuê** là người ở
**Phạm Ngọc Khuê** (sinh ngày 27 tháng 3 năm 1982) là nữ ca sĩ người Việt Nam. Ngọc Khuê được đông đảo khán giả biết đến và yêu mến sau chương trình Bài Hát Việt
**Gia Cát Lượng** (; 181 – 234), biểu tự **Khổng Minh** (孔明), hiệu **Ngọa Long** (臥龍), là Thừa tướng, công thần khai quốc, nhà chính trị, nhà ngoại giao, chỉ huy quân sự, nhà giáo
**Jayaatu Khan Nguyên Văn Tông** (1304 - 1332), tên thật là **Borjigin Töbtemür** (tiếng Mông Cổ: Заяат хаан, Jayaγatu qaγan; chữ Hán:元文宗; phiên âm Hán Việt: **Bột Nhi Chỉ Cân Đồ Thiếp Mục Nhi**) là
**Nguyễn Văn Vĩnh** (chữ Hán: 阮文永; 1882 – 1936) là nhà tân học, nhà báo, nhà văn, nhà phiên dịch Việt Nam, nhà chính trị Việt Nam đầu thế kỷ 20. Khi viết bài, ông
**Trương Phát Khuê** (; 1896-1980), tự **Hướng Hoa** (向华), còn có tên là **Dật Bân** (逸斌), người huyện Thủy Hưng, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc, Thượng tướng quân đội Trung Hoa Dân Quốc (Quốc quân),
**Trường Hương Gia Định** là nơi diễn ra các cuộc thi Hương dành cho các sĩ tử từ Bình Thuận trở vào Nam, được triều đình nhà Nguyễn cho lập ở Sài Gòn vào năm
**Nguyễn Bỉnh Khiêm** (chữ Hán: 阮秉謙; 13 tháng 5 năm 1491 – 28 tháng 11 năm 1585), tên huý là **Văn Đạt** (文達), tự là **Hanh Phủ** (亨甫), hiệu là **Bạch Vân am cư sĩ**
**Thuận Thiên Cao Hoàng hậu** (chữ Hán: 順天高皇后, 4 tháng 1 năm 1769 - 6 tháng 11 năm 1846) tên thật là **Trần Thị Đang** (陳氏璫), là một phi tần của Nguyễn Thế Tổ Gia
**Nguyễn Thị Hoàn**, tên hiệu **Ý Tĩnh Khang hoàng hậu** (chữ Hán: 懿靜康皇后, 1736 - 30 tháng 10 năm 1811), hay **Hiếu Khang hoàng hậu** (孝康皇后), là chính thất phu nhân của Nguyễn Phúc Luân,
**Philipphê Nguyễn Kim Điền** (13 tháng 3 năm 1921 – 8 tháng 6 năm 1988) là một giám mục Công giáo Rôma người Việt Nam. Ông nguyên là Giám mục chính tòa Tiên khởi Giáo phận
**Trường Đại học Công nghệ thông tin và truyền thông** là một trường thành viên thuộc Đại học Thái Nguyên, chuyên về đào tạo nguồn nhân lực số, nghiên cứu khoa học và chuyển giao
Giải thưởng sách Quốc gia lần thứ 4 được tổ chức trong năm 2021. Có tổng cộng 24 cuốn sách được trao giải, bao gồm: ## Các giải thưởng ### Giải A **Giải A** của