✨Nguyễn Phúc Trung

Nguyễn Phúc Trung

Nguyễn Phúc Trung (chữ Hán: 阮福忠), sau gọi là Tôn Thất Trung, là một vị tướng dưới thời Trịnh - Nguyễn phân tranh trong lịch sử Việt Nam. Ông nổi tiếng vì vụ bê bối tình ái với người chị dâu là Tống Thị Toại và về sau bị giết sau cuộc tranh giành quyền lực với người cháu ruột là Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần.

Tiểu sử

Tôn Thất Trung là Công tử thứ 4 của Chúa Sãi Nguyễn Phúc Nguyên, mẹ ông là bà Nguyễn Thị Giai, chánh thất của Chúa Sãi. Ông có 2 người anh ruột là Khánh quận công Tôn Thất Kỳ và Chúa Thượng Nguyễn Phúc Lan. Ban đầu ông được phong làm Chưởng cơ.

Lần xuất hiện đầu tiên của Tôn Thất Trung trong sử sách là trong cuộc giao tranh Trịnh - Nguyễn lần thứ nhất, tháng 4 năm 1627, khi Chúa Trịnh Tráng dẫn vua Lê Thần Tông nam phạt họ Nguyễn. Tướng Trịnh là Nguyễn Khải bày dinh ở bắc sông Nhật Lệ. Lúc này ông được Chúa Sãi giao nhiệm vụ chỉ huy thủy quân để tiếp ứng cho cánh quân bộ của Tôn Thất Vệ và Nguyễn Hữu Dật. Quân hai bên đóng dinh lũy đối diện với nhau. Tướng Trịnh Lê Khuê bị đánh bại trận đầu. Quân Nguyễn lại nhân nước thủy triều lên, bắn súng để uy hiếp, quân Trịnh sợ hãi rối loạn. Lúc này Chúa Trịnh Tráng dẫn đại binh kéo đến tiếp ứng, bị quân Nguyễn dùng voi chặn đứng. Sợ giao tranh lâu ngày bất lợi, Nguyễn Hữu Dật dùng kế cho gián điệp nói phao lên là Trịnh Gia và Trịnh Nhạc sắp liên kết với họ Mạc để nổi loạn. Chúa Trịnh đành phải dẫn quân về, kết thúc cuộc giao tranh này.

Sau khi Chúa Sãi mất, vì Công tử cả Tôn Thất Kỳ yểu mệnh mất trước, nên Công tử thứ 2 là Nhân Lộc hầu Nguyễn Phúc Lan lên nối ngôi, tức là Chúa Thượng, Chúa Thượng phong cho Trung lên chức Chưởng doanh.

Năm 1639, Chúa Thượng nảy sinh quan hệ tình ái Tống Thị Toại là bà vợ góa của Tôn Thất Kỳ. Chúa Thượng ban đầu vốn là người anh minh, trí dũng, nhưng kể từ sau khi có Tống thị, Chúa thay đổi tâm tính, hay nóng giận thất thường, triều thần ai nấy chỉ liếc mắt nhìn nhau không dám hé răng. Dân chúng kẻ nào đem chuyện phao đồn chúa sai bắt chém ngay, đem bêu đầu ở chợ, không cho tra xét hỏi han gì cả. Điều này khiến cho dân chúng Thuận - Quảng đều lo âu, sợ hãi. Chúa lại bắt đầu bỏ bê việc nước, sa vào yến tiệc vui chơi, xây dựng cung thất công dịch không ngớt. Còn Tống thị ỷ vào sự sủng ái của Chúa mà ra sức vơ vét, ăn hối lộ đến nỗi của cải chất nhiều như núi. Tôn Thất Trung cảm thấy bất bình, bèn mưu giết Tống thị. Tống thị sợ, bèn thông qua cha mình là Tống Phước Thông đang ở Bắc Hà, viết thư xin chúa Trịnh giúp quân đánh Đàng Trong, bà còn hứa đem gia tài giúp vào việc quân. Chúa Trịnh nhận thư, liền bàn việc xâm lấn miền Nam, đó là khơi mào cho cuộc chiến Trịnh - Nguyễn lần thứ 4 năm 1648. Tuy nhiên quân Nguyễn dưới sự thống lĩnh của Thế tử Dũng Lễ hầu Nguyễn Phúc Tần đã đẩy lui được cuộc xâm lấn của họ Trịnh.

Cùng năm đó, Chúa Thượng mất, Thế tử Dũng Lễ hầu lên nối ngôi, tức là Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần. Tống thị lúc này quay ra lấy lòng Tôn Thất Trung, người từng mưu giết mình trước đây. Hai người tư thông với nhau, và Tống thị nhân đấy khuyên Trung làm phản để đoạt ngôi Chúa. Trung bèn bí mật kết bè đảng rắp mưu làm loạn. Đến mùa hạ năm 1654, thuộc hạ của Trung là Thắng Bố tố cáo việc này lên Chúa Hiền. Chúa sai bắt Trung và Tống thị để trị tội, còn những kẻ bè đảng đều tha cho cả. Trước phủ đường, Trung thú nhận hành vi phạm tội của mình. Chúa không nỡ giết, cho giam xuống ngục, rồi Trung chết trong ngục. Còn Tống thị bị tội chết, lấy hết gia tài tán cấp cho quân dân.

Tôn Thất Trung không có con nối dòng.

👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Nguyễn Phúc Trung** (chữ Hán: 阮福忠), sau gọi là **Tôn Thất Trung**, là một vị tướng dưới thời Trịnh - Nguyễn phân tranh trong lịch sử Việt Nam. Ông nổi tiếng vì vụ bê bối
**Nguyễn Phúc Lan** (chữ Hán: 阮福瀾, 13 tháng 8 năm 1601 - 19 tháng 3 năm 1648) hay **Nguyễn Thần Tông**, **Chúa Thượng** là vị chúa Nguyễn thứ ba của chính quyền Đàng Trong trong
**Nguyễn Phúc Tần** (chữ Hán: 阮福瀕, 18 tháng 7 năm 1620 - 30 tháng 4 năm 1687), hay **Nguyễn Thái Tông**, tước hiệu **Dũng Quận công** (勇郡公), và được người trong lãnh thổ gọi là
**Nguyễn Phúc Nguyên** (chữ Hán: 阮福源; 16 tháng 8 năm 1563 – 19 tháng 11 năm 1635) hay **Nguyễn Hy Tông**, **Nguyễn Tuyên Tổ,** là vị chúa Nguyễn thứ hai của chính quyền Đàng Trong
**Nguyễn Phúc Luân** (chữ Hán: 阮福㫻, 11 tháng 6 năm 1733 - 24 tháng 10 năm 1765) hay **Nguyễn Phúc Côn**, còn gọi là **Nguyễn Hưng Tổ** (阮興祖), là một Vương tử ở Đàng Trong,
**Anh Duệ Hoàng thái tử** (chữ Hán: 英睿皇太子, 6 tháng 4 năm 1780 - 20 tháng 3 năm 1801), tên thật là **Nguyễn Phúc Cảnh** (阮福景), tục gọi là **Hoàng tử Cảnh** (皇子景), **Đông cung
**Nguyễn Phúc Thuần** (1754 - 1777, ở ngôi 1765 - 1777), hay **Nguyễn Duệ Tông**, **Định Vương** còn có tên khác là **Nguyễn Phúc Hân**, là người cai trị thứ 9 của chính quyền Chúa
**Nguyễn Phúc Vĩnh Lộc** (1923 – 2009), thường được gọi tắt là **Vĩnh Lộc**, nguyên là một tướng lĩnh Thiết giáp của Quân lực Việt Nam Cộng hòa, cấp bậc Trung tướng. Ông xuất thân
**Nguyễn Phúc Chu** (chữ Hán: 阮福淍, 11 tháng 6 năm 1675 – 1 tháng 6 năm 1725) hay **Nguyễn Hiển Tông**, là vị chúa Nguyễn thứ sáu của Đàng Trong, vùng đất phía Nam nước
**Nguyễn Phúc Khoát** (chữ Hán: 阮福濶), hay **Nguyễn Thế Tông**, húy là **Hiểu** (chữ Hán: 曉), còn gọi là **Chúa Võ**, hiệu **Vũ vương** hay **Võ vương** (1714–1765) là vị chúa Nguyễn thứ 8 của
**Thọ Xuân Vương** (chữ Hán: 壽春王; 5 tháng 8 năm 1810 - 5 tháng 11 năm 1886), biểu tự **Minh Tỉnh** (明靜), hiệu **Đông Trì** (東池), là hoàng tử nhà Nguyễn, một hoàng thân có
**Nguyễn Phúc Kỳ** (chữ Hán: 阮福淇, ? - 22 tháng 7, 1631), về sau gọi là **Tôn Thất Kỳ** (尊室淇) hay **Ông Hoàng Kỳ**, là một vị thế tử dưới thời chúa Nguyễn ở Đàng
**Nguyễn Phúc Dương** (chữ Hán: 阮福暘; 1759? - 1777), hiệu **Tân Chính vương**, là nhà cai trị thứ 10 của chính quyền chúa Nguyễn ở Đàng Trong vào thời kỳ Lê trung hưng trong lịch
**Nguyễn Phúc Hồng Bảo** (chữ Hán: 阮福洪保, 1825 - 1854), còn hay gọi **An Phong công** (安豐公), là con trưởng của Nguyễn Hiến Tổ Thiệu Trị hoàng đế, vị Hoàng đế thứ ba của triều
**Nguyễn Phúc Thái** (chữ Hán: 阮福溙, 1649 - 1691), trước bị gọi nhầm thành **Nguyễn Phúc Trăn**, **Chúa Nghĩa** là Chúa Nguyễn thứ 5 của chính quyền Đàng Trong trong lịch sử Việt Nam (ở
**Nguyễn Phúc Hồng Thiết** (chữ Hán: 阮福洪蔎; 1848 – 1937), tự **Lục Khanh** (陸卿), hiệu **Liên Nghiệp Hiên** (連業軒), Pháp danh **Thanh Thiện** (青善) là một hoàng thân nhà Nguyễn và là một thi sĩ,
**Nguyễn Phúc Bửu Trưng** (chữ Hán: 阮福寶徵; 1893 – 1947) là quan chức nhà Nguyễn, xuất thân vương tộc Gia Hưng, dòng chính thống thứ ba của tôn thất triều Nguyễn. ## Tiểu sử Nguyễn
**Nguyễn Phúc Hồng Tập** (阮福洪槢, ? - 1864) gọi tắt là **Hồng Tập**, khi bị tội phải cải sang họ mẹ nên được gọi là **Võ Tập** hay **Vũ Tập** (武槢); là con trai của
**Nguyễn Phúc Thảo** là Trung tướng Công an nhân dân Việt Nam. Ông từng giữ chức vụ Phó Tổng cục trưởng Tổng cục An ninh 2, Bộ Công an (Việt Nam) (2012-2015). ## Tiểu sử
**Nguyễn Hải Trung** (sinh ngày 6 tháng 10 năm 1968 tại Vĩnh Phúc) là một tướng lĩnh của lực lượng Công an nhân dân Việt Nam với quân hàm Trung tướng. Ông hiện là Thứ
**Nguyễn Phúc Ưng Huy** (chữ Hán: 阮福膺䘗; 14 tháng 2 năm 1866 – 9 tháng 6 năm 1927) là quan lại, tôn thất nhà Nguyễn và là con trai thứ bảy của Gia Hưng vương
**Nguyễn Phúc Bửu Trác** (Hán Nôm: **阮福寶卓**), là tôn thất, đồng thời là quan chức triều Nguyễn. Ông sinh năm 1887 tại Huế, thuộc đệ tam hệ chánh phòng Văn Lãng quận vương Nguyễn Phúc
**Nguyễn Phúc Miên Nghi** (chữ Hán: 阮福綿宜; 30 tháng 12 năm 1810 – 12 tháng 8 năm 1874), là một hoàng tử của nhà Nguyễn. Ông nổi tiếng là người có tài thơ ca và
**Nguyễn Phước Mỹ Đường** (阮福美堂, 1798 - 1849), còn có tên là **Nguyễn Phước Đán** (阮福旦) là hoàng thân nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam, là đích trưởng tôn của Hoàng đế Gia Long.
**Nguyễn Phúc Mân** (chữ Hán: 阮福旻; ? – 26 tháng 3 năm 1783), tước phong **An Biên Quận vương** (安邊郡王), là một hậu duệ của chúa Nguyễn và là em của vua Gia Long nhà
:_Để tránh nhầm lẫn với một hoàng tử con vua Minh Mạng có cùng tên gọi, xem Nguyễn Phúc Miên Bảo (sinh 1835)._ **Nguyễn Phúc Miên Bảo** (về sau đọc trại thành **Bửu**) (chữ Hán:
**Nguyễn Phúc Chú** (chữ Hán: 阮福澍, 1697-1738) hay **Trú** hay **Thụ** trấn Hà Tiên, để giữ gìn và mở mang xứ ấy. Tháng 6 mùa hạ năm thứ 12 (1737), triều đình định lại quan
**Nguyễn Phúc Miên Kiền** (chữ Hán: 阮福綿𡨊; 28 tháng 9 năm 1831 – 20 tháng 7 năm 1854), tự là **Trọng Cung** (仲恭), **Thúc Cung** (叔恭), hiệu là **Chi Hựu** (止囿). Ông là người con
**Nguyễn Phúc Tấn** (chữ Hán: 阮福晉; 21 tháng 3 năm 1799 – 17 tháng 7 năm 1854), còn có huý là **Thản**, tước phong **Diên Khánh Vương** (延慶王), là một hoàng tử con vua Gia
**Nguyễn Phúc Điển** (chữ Hán: 阮福晪; ? – 1783), tước phong **Thông Hoá Quận vương** (通化郡王), là một hậu duệ của chúa Nguyễn và là em của vua Gia Long nhà Nguyễn trong lịch sử
**Nguyễn Phúc Bửu Hội** (1915 – 28 tháng 1 năm 1972) là nhà ngoại giao và nhà khoa học Việt Nam. ## Tiểu sử Nguyễn Phúc Bửu Hội quê quán ở Huế. Thân phụ của
**Nguyễn Phúc Hồng Tố** (chữ Hán: 阮福洪傃; 25 tháng 10 năm 1834 – 18 tháng 9 năm 1922), tước phong **Hoằng Trị vương** (弘治王), là một hoàng tử con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong
**Nguyễn Phúc Hồng Hưu** (chữ Hán: 阮福洪休; 2 tháng 10 năm 1835 – 9 tháng 5 năm 1885), còn có tên khác là **Thuyên** (佺). Lúc còn nhỏ, ông thông minh đĩnh ngộ, biết lĩnh
**Nguyễn Phúc Hồng Cai** (chữ Hán: 阮福洪侅; 13 tháng 12 năm 1845 – 15 tháng 5 năm 1876), tôn hiệu **Kiên Thái vương** (堅太王), là một hoàng tử con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong
**Nguyễn Phúc Hạo** (chữ Hán: 阮福暭; ? – ?), tước phong **Tương Dương Quận vương** (襄陽郡王), là một hậu duệ của Chúa Nguyễn và là anh của vua Gia Long nhà Nguyễn trong lịch sử
**Nguyễn Phúc Đồng** (chữ Hán: 阮福晍; ? – 18 tháng 10 năm 1777), là một Công tử con của Khang vương Nguyễn Phúc Luân trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử Công tử Đồng,
**Nguyễn Phúc Miên Tằng** (còn có âm đọc là **Tăng**) (chữ Hán: 阮福綿𡪠; 27 tháng 10 năm 1828 – 16 tháng 4 năm 1896), tước phong **Hải Quốc công** (海國公), là một hoàng tử con
**Nguyễn Phúc Miên Triện** (chữ Hán: 阮福綿𡩀; 19 tháng 7 năm 1833 – 7 tháng 5 năm 1905), biểu tự **Quân Công** (君公), hiệu **Ước Đình** (約亭), tước phong **Hoằng Hóa Quận vương** (弘化郡王), là
**Nguyễn Thành Trung** (sinh ngày 9 tháng 10 năm 1947) là một cựu Đại tá Không quân Nhân dân Việt Nam. Ông là người đã lái máy bay F-5E ném bom vào Dinh Độc Lập
**Nguyễn Phúc Vĩnh Thọ** (1 tháng 10 năm 1915 – 14 tháng 7 năm 2009) tên thường gọi là **Vĩnh Thọ**, là quan chức và nhà ngoại giao Việt Nam Cộng hòa, đồng thời là
**Nguyễn Phúc Anh** (chữ Hán: 阮福渶, 1601 - 1635), còn gọi là **Tôn Thất Anh**, là một vị tướng dưới thời Trịnh - Nguyễn phân tranh trong lịch sử Việt Nam. Lúc sinh thời ông
**Nguyễn Phúc Hoài** (sinh năm 1948) là một sĩ quan cao cấp của Quân đội nhân dân Việt Nam, hàm Trung tướng, nguyên Cục trưởng Cục Bảo vệ An ninh Quân đội. Năm 1997, khi
# **Nguyễn Phúc Thanh** (25 tháng 6 năm 1944 – 8 tháng 2 năm 2019) là một chính khách và tướng lĩnh Quân đội nhân dân Việt Nam, hàm Trung tướng. Ông cũng là Đại
Hoàng thân **Nguyễn Phúc Bửu Lộc** (sinh ngày 22 tháng 8 năm 1914 tại Huế, mất ngày 27 tháng 2 năm 1990 tại Paris) là Thủ tướng Chính phủ kiêm Bộ trưởng Bộ Nội vụ
**Nguyễn Phúc Hồng Khẳng** (Chữ Hán: 阮福洪肯; 1861 - 1931), tự **Sĩ Hoạch** (士彠), hiệu **Vấn Trai** (問齋), là quan đại thần triều Nguyễn. Ông là con trai thứ 13 của Tùng Thiện vương. ##
**Nguyễn Phúc Hồng Y** (chữ Hán: 阮福洪依, 11 tháng 9 năm 1833 – 23 tháng 2 năm 1877), tôn hiệu **Thụy Thái vương** (瑞太王) (còn được đọc trại thành **Thoại Thái vương**), biểu tự **Quân
**Nguyễn Thời Trung** (sinh năm 1976 tại Phan Rang, tỉnh Ninh Thuận) là một nhà khoa học người Việt. Anh hiện là Phó giáo sư, Viện trưởng Viện Khoa học tính toán và Trí tuệ
**Nguyễn Phúc Lệ Nhàn** (chữ Hán: 阮福麗嫻; 1836 – 1882), phong hiệu **Quy Chính Công chúa** (歸正公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Phúc Tĩnh Hảo** (chữ Hán: 阮福静好; 1825– 1848), phong hiệu **Diên Phúc Công chúa** (延福公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Cuộc đời Hoàng
**Nguyễn Phúc Hồng Phó** (chữ Hán: 阮福洪付; 20 tháng 4 năm 1833 – 8 tháng 5 năm 1890), tước phong **Thái Thạnh Quận vương** (泰盛郡王), là một hoàng tử con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn