✨Ly Hầu

Ly Hầu

Ly Hầu (chữ Hán: 釐侯) là thụy hiệu của một số vị quân chủ.

Danh sách

  • Tây Chu Kỷ Ly hầu
  • Đông Chu Vệ Ly hầu (còn có thụy hiệu khác là Hy Hầu)
  • Đông Chu Yên Ly hầu (còn có thụy hiệu khác là Hy Hầu)
  • Đông Chu Sái Ly hầu (còn có thụy hiệu khác là Hy Hầu)
  • Đông Chu Tấn Ly hầu (còn có thụy hiệu khác là Hy Hầu)
  • Đông Chu Hàn Ly hầu (còn có các thụy hiệu khác là Chiêu Hầu, Chiêu Ly Hầu, Hy hầu và Chiêu Hy Hầu)
  • Tây Hán Toán Ly hầu
  • Tây Hán Nghi Thành Ly hầu
  • Tây Hán Thành An Ly hầu
  • Tây Hán Đồng Hương Ly hầu
  • Tây Hán Kỳ Ly hầu Sùng
  • Tây Hán Khai Lăng tiền Ly hầu Cấp
  • Tây Hán Khai Lăng hậu Ly hầu Sâm
  • Tây Hán Chu Thừa Hưu Ly hầu
  • Tây Hán Bình Xương Ly hầu
  • Tây Hán Lâm Nguyên Ly hầu
  • Tây Hán Bình Đích Ly hầu
  • Tây Hán Kịch Khôi Ly hầu
  • Tây Hán Dương Thành Ly hầu
  • Tây Hán Phù Dương Ly hầu
  • Tây Hán Nghi Xuân Ly hầu
  • Tây Hán Bác Vọng Ly hầu
  • Tây Hán Dương Bình Ly hầu
  • Tây Hán An Bình Ly hầu
  • Tây Hán Bác Dương tiền Ly hầu
  • Tây Hán Bác Dương hậu Ly hầu
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Ly Hầu** (chữ Hán: 釐侯) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Tây Chu Kỷ Ly hầu * Đông Chu Vệ Ly hầu (còn có thụy hiệu khác là
**Hàn Chiêu Li hầu** (chữ Hán: 韓昭釐侯; trị vì: 362 TCN - 333 TCN), còn gọi là **Hàn Chiêu hầu** hay **Hàn Ly hầu**, tên thật là **Hàn Vũ**, là vị vua thứ sáu của
**Tấn Ly hầu** (chữ Hán: 晉僖侯, cai trị: 840 TCN – 823 TCN), tên thật là **Cơ Tư Đồ** (姬司徒), là vị vua thứ bảy của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Vệ Ly hầu** hay **Vệ Hy hầu** (chữ Hán: 衞釐侯 hay 衞僖侯; trị vì: 854 TCN-813 TCN), là vị vua thứ chín của nước Vệ – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Khai Lăng Ly Hầu** (_chữ Hán_:開陵釐侯) có thể là những vị hầu tước sau: ## Danh sách *Khai Lăng Ly Hầu Cấp: vị quân chủ thứ 4 của nước Khai Lăng thời Tây Hán, cha
**Bác Dương Ly Hầu** (_chữ Hán_:博阳釐侯) có thể là những nhân vật lịch sử trùng cả tước hiệu và thụy hiệu sau: ## Danh sách * Tây Hán Bác Dương Ly Hầu Bính Tịnh: vị
**Lý Tử Xuân** (Hangul: 이자춘; 1315 – 1360) là một quan lại của Nhà Nguyên (sau đó ông chuyển sang phục vụ cho Cao Ly) và cha của Lý Thành Quế, người thành lập nhà
**Hậu chấn tâm lý** hay **rối loạn căng thẳng sau sang chấn/chấn thương** (tiếng Anh: **_p**ost-**t**raumatic **s**tress **d**isorder_ – PTSD) là một rối loạn tâm thần có thể phát triển sau khi một người tiếp
**Hoàng hậu** (chữ Hán: 皇后; Kana: こうごうKōgō; Hangul: 황후Hwang Hu; tiếng Anh: Empress consort) là danh hiệu dành cho chính thê của Hoàng đế, bởi Hoàng đế sách lập. Danh hiệu này tồn tại trong
**Lý Chiêu Hoàng** (chữ Hán: 李昭皇; 1218 - 1278), **Chiêu Hoàng Đế** (昭皇帝) hay **Chiêu Thánh Hoàng hậu** (昭聖皇后) là Nữ Hoàng của Đại Việt, cũng là Hoàng Đế cuối cùng của triều đại nhà
**Cao Ly Thái Tổ**, húy danh là **Vương Kiến** (Hangul: 왕건 (Wang Geon), chữ Hán: 王建, 31/1/877 - 4/7/943), trị vì từ năm 918 tới năm 943. Ông là vị vua đầu tiên đã thành
**Lý Tổ Nga** (chữ Hán: 李祖娥) là hoàng hậu của Bắc Tề Văn Tuyên Đế Cao Dương trong lịch sử Trung Quốc. "Bắc Tề Thư. Văn Tuyên Lý Hậu truyện" đã miêu tả Lý Tổ
**Hậu cần ngược** là cho tất cả các hoạt động liên quan đến việc tái sử dụng các sản phẩm và vật liệu. Đó là "quá trình di chuyển hàng hóa từ điểm đến cuối
**Hậu Lộc** là một huyện ven biển thuộc tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam. ## Địa lý phải|Bờ biển Diêm Phố ở xã Ngư Lộc Huyện Hậu Lộc nằm ở phía Đông Bắc tỉnh Thanh Hóa,
**Địa lý châu Á** được coi là phức tạp và đa dạng nhất trong số các châu lục trên mặt đất. Châu Á được phân biệt với các châu khác không chỉ bởi có biển
**Minh Đức Lý Hoàng hậu** (chữ Hán: 明德李皇后; 960 - 1004), là vợ thứ 3, đồng thời là Hoàng hậu tại vị duy nhất của Tống Thái Tông Triệu Quang Nghĩa. ## Tiểu sử Minh
TINH CHẤT HÀU TƯƠI NHẬT BẢN - TĂNG CƯỜNG SINH LÝ NAM HIỆU QUẢ Date: 7.2023 Viên uống tinh chất hàu tươi orihiro Nhật Bản không cần ăn hàu - ĐÃ CÓ HÀU TƯƠI viên
nhỏ|Hậu cần **Hậu cần** (tiếng Anh: _logistics_) là hoạt động chuyên chở, lưu giữ và cung cấp hàng hóa. Theo cách gọi không mang nặng tính quân sự, hoạt động này có thể được miêu
**Hiếu Ý Trang Hoàng hậu Lý thị** (孝懿莊皇后李氏; 1530 - 1558), nguyên là **Lý Vương phi** (李王妃), là Chính thất Vương phi của Minh Mục Tông Chu Tái Kỵ khi ông còn là _Dụ vương_
**Sùng Hiền Hầu** (chữ Hán: 崇賢侯 ? – 1130) hay **Lý Cung Hoàng** (李恭皇) là một tông thất nhà Lý, đồng thời cũng là Thái thượng hoàng đầu tiên được ghi chép trong lịch sử
Trong thương mại, **quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu** (GSCM) được định nghĩa là phân phối hàng hóa và dịch vụ trên toàn mạng lưới toàn cầu của các công ty xuyên quốc gia
**Địa lý Ấn Độ** đa dạng, bao gồm nhiều miền khí hậu khác biệt từ những dãy núi phủ tuyết cho đến các sa mạc, đồng bằng, rừng mưa nhiệt đới, đồi, và cao nguyên.
**Ôn Hi Tĩnh Tần họ Lý** (), còn gọi với cung hiệu **Diên Hỗ Cung** (延祜宮), là một Hậu cung tần ngự của Triều Tiên Anh Tổ, sinh mẫu của Hiếu Chương Thế tử Lý
**Thành Hiếu Chiêu Hoàng hậu** (chữ Hán: 誠孝昭皇后, 1379 - 20 tháng 11, 1442), hay **Thành Hiếu Trương Thái hậu** (誠孝張太后), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Nhân Tông Chu Cao Sí, mẹ ruột
**Yên Li hầu** hay **Yên Hi hầu** (chữ Hán: 燕釐侯; trị vì: 826 TCN-791 TCN), tên thật là **Cơ Trang** (姬莊), là vị vua thứ 11 của nước Yên - chư hầu nhà Chu trong
**Sái Li hầu** hay **Sái Hi hầu** (chữ Hán: 蔡釐侯 hay 蔡僖侯; trị vì: 808 TCN-762 TCN), tên thật là **Cơ Sở Sự** (姬所事), là vị vua thứ tám của nước Sái – chư hầu
**Quản lý thay đổi **(thường được viết tắt là **CM**) là thuật ngữ được lựa chọn để chỉ tất cả các phương pháp chuẩn bị và hỗ trợ các cá nhân, nhóm và các tổ
**Quản lý** là việc quản trị của một tổ chức, cho dù đó là một doanh nghiệp, một tổ chức phi lợi nhuận hoặc cơ quan chính phủ. Quản lý bao gồm các hoạt động
[[Vật lý cổ điển nghiên cứu các hiện tượng trong đời sống hàng ngày: vận tốc nhỏ hơn rất nhiều so với tốc độ ánh sáng, và kích thước lớn hơn rất nhiều so với
**Nhà Lý** (chữ Nôm: 茹李, chữ Hán: 李朝, Hán Việt: _Lý triều_), đôi khi gọi là nhà **Hậu Lý** (để phân biệt với triều đại Tiền Lý do Lý Bí thành lập) là một triều
**Văn Đức Thuận Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 文德順聖皇后, 15 tháng 3, 601 – 28 tháng 7, 636), thông thường được gọi là **Trưởng Tôn hoàng hậu** (長孫皇后), là Hoàng hậu duy nhất của Đường
**Hậu Lương Thái Tổ** (), tên húy **Chu Toàn Trung** (朱全忠) (852–912), nguyên danh **Chu Ôn** (朱溫), sau khi tức vị cải thành **Chu Hoảng** (朱晃), là một nhân vật quân sự và chính trị
**Hậu Đường Trang Tông** (), tên húy là **Lý Tồn Úc** (), tiểu danh **Á Tử** (亞子), là một nhân vật chính trị và quân sự trong thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc trong lịch
**Lý Tự Nguyên** (李嗣源, sau đổi thành **Lý Đản** (李亶)) (10 tháng 10 năm 867), còn được gọi theo miếu hiệu là **Hậu Đường Minh Tông** ( 后唐明宗), là hoàng đế thứ hai của nhà
**Lý Tùng Kha** () (11 tháng 2 năm 885 – 11 tháng 1 năm 937), sử gọi là **Hậu Đường Mạt Đế** (後唐末帝) hay **Hậu Đường Phế Đế** (後唐廢帝) là hoàng đế cuối cùng của
**Đường Trung Tông Vi Hoàng hậu** (chữ Hán: 唐中宗韋皇后, ? - 21 tháng 7, năm 710), thường gọi **Vi hậu** (韋后) hay **Vi Thái hậu** (韋太后) hoặc **Trung Tông Vi Thứ nhân** (中宗韋庶人), kế phối,
**Hiến Ai Vương hậu** (Hangul: 헌애왕후, Hanja: 獻哀王后; 964 – 20 tháng 1, 1029), hay **Thiên Thu Vương thái hậu** (천추왕태후, 千秋王太后), là một Vương hậu của nhà Cao Ly. Bà là vợ, đồng thời
**Mạnh Sưởng** () (919–12 tháng 7, 965), sơ danh **Mạnh Nhân Tán** (孟仁贊), tự **Bảo Nguyên** (保元), được Tống Thái Tổ truy thụy hiệu là **Sở Cung Hiếu Vương** (楚恭孝王), là hoàng đế thứ hai
**Chương Hiến Minh Túc Lưu Hoàng hậu** (chữ Hán: 章献明肃劉皇后, 968 - 1033), hay còn gọi là **Chương Hiến Lưu Hoàng hậu** (章獻劉皇后), **Chương Hiến Thái hậu** (章獻太后) hoặc **Chương Hiến hậu** (章獻后), thỉnh thoảng
**Hiếu Khâm Hiển Hoàng hậu**; (chữ Hán: 孝欽顯皇后; ; ; trước đây La Mã hóa là **Từ Hi Thái hậu T'zu-hsi**; 29 tháng 11 năm 1835 – 15 tháng 11 năm 1908), thường được gọi
**Lý Nhân Tông** (chữ Hán: 李仁宗 22 tháng 2 năm 1066 – 15 tháng 1 năm 1128) là vị hoàng đế thứ tư của nhà Lý trong lịch sử Việt Nam. Ông trị vì Đại
**Đại Thắng Minh Hoàng hậu** (chữ Hán: 大勝明皇后; 952 - 1000), dã sử xưng gọi **Dương Vân Nga** (楊雲娥), là Hoàng hậu của 2 vị Hoàng đế thời kỳ đầu lập quốc trong Lịch sử
**Hiếu Trinh Hiển Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝貞顯皇后; ; 12 tháng 8, năm 1837 – 8 tháng 4, năm 1881), được biết đến như **Từ An Hoàng thái hậu** (慈安皇太后) hoặc **Đông Thái hậu** (東太后),
**Hậu Đường Mẫn Đế** (), tên húy là **Lý Tùng Hậu** () (914–934), tiểu tự **Bồ Tát Nô** (菩薩奴), là một hoàng đế của triều Hậu Đường thời Ngũ Đại Thập Quốc, cai trị từ
**Hoàng thái hậu** (chữ Hán: 皇太后; Kana: こうたいごうKōtaigō; Hangul: 황태후Hwang Tae Hu; tiếng Anh: _Dowager Empress_, _Empress Dowager_ hay _Empress Mother_), thường được gọi tắt là **Thái hậu** (太后), là một tước vị được quy
**Thuần Trinh Hiếu Hoàng hậu** (chữ Hán: 純貞孝皇后; Hangul: 순정효황후; 19 tháng 9 năm 1894 - 3 tháng 2 năm 1966) là vợ thứ hai của Triều Tiên Thuần Tông, đồng thời bà cũng là
**Cao Ly Mục Tông** (Hangeul: 고려 목종, chữ Hán: 高麗 穆宗; 5 tháng 7 năm 980 – 2 tháng 3 năm 1009, trị vì 997 – 1009) là quốc vương thứ 7 của vương triều
**Thuận Liệt Lương Hoàng hậu** (chữ Hán: 順烈梁皇后; 116 - 150), hay còn được gọi là **Đông Hán Lương Thái hậu** (東漢梁太后), là hoàng hậu của Hán Thuận Đế Lưu Bảo - vị Hoàng đế
**Lý Tùng Vinh** (李從榮, ?- 9 tháng 12, 933) là con của Hậu Đường Minh Tông, hoàng đế thứ hai của Hậu Đường thời Ngũ Đại Thập Quốc. Trong thời gian Hậu Đường Minh Tông
**Văn Minh Phùng Hoàng hậu** (chữ Hán: 文明馮皇后, 441 - 17 tháng 10, 490), thường gọi là **Văn Minh Thái hậu** (文明太后) hoặc **Bắc Ngụy Phùng Thái hậu** (北魏冯太后), là Hoàng hậu của Bắc Ngụy