✨Hiếu Chiêu vương
Hiếu Chiêu Vương (chữ Hán: 孝昭王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử khu vực Á Đông.
Danh sách
Ngũ Hồ thập lục quốc Cừu Trì Hiếu Chiêu Vương Dương Huyền Bắc Tề Thường Sơn Hiếu Chiêu Vương Cao Diễn (sau đăng cơ trở thành Bắc Tề Hiếu Chiêu Đế) Tân La Hiếu Chiêu vương Việt Nam Quảng Nam quốc Hiếu Chiêu Vương Nguyễn Phúc Lan (gọi tắt theo thụy hiệu dài Thừa Cơ Toàn Thống Quân Minh Hùng Nghị Uy Đoán Anh Vũ Hiếu Chiêu Vương, có thụy hiệu khác là Chiêu Vương, trước đó gọi là Nhân Chiêu Công, sau được truy tôn là Hiếu Chiêu Đế)
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hiếu Chiêu Vương** (chữ Hán: 孝昭王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử khu vực Á Đông. ## Danh sách *Ngũ Hồ thập lục quốc Cừu Trì Hiếu Chiêu Vương
**Hiếu Chiêu Vương** (trị vì 692–702) là người trị vì thứ 32 của Tân La. Ông là con trai cả của Thần Văn Vương cùng người phu nhân thứ hai là Thần Mục (神穆, Sinmok).
**Chiêu Vương** (chữ Hán: 昭王) là thụy hiệu của một số vị thiên tử và chư hầu hoặc phiên vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Trung Quốc ### Quân
**Hiếu Chiêu Đế** (chữ Hán: 孝昭帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử khu vực Á Đông. ## Danh sách * Nhật Bản Hiếu Chiêu Thiên Hoàng * Tây Hán
**Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_ 孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ nhà Cao Ly trong lịch sử bán đảo Triều Tiên, thông thường những vị quân chủ này do thụy hiệu
**Vũ Chiêu Vương** (_chữ Hán_:武昭王) là thụy hiệu của một số vị vương gia trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách * Đông Tấn Tây Lương Vũ
**Văn Chiêu Vương** (chữ Hán: 文昭王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách *Ngũ Hồ thập lục quốc Tây Tần Văn Chiêu Vương *Bắc Ngụy Nhiệm Thành Văn Chiêu Vương
**Thành Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_:成孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Cao Ly Thành Hiếu Đại Vương (gọi tắt
**Tần Chiêu Vương** (_chữ Hán_:秦昭王) có thể là: ## Danh sách *Tần Chiêu Vương Doanh Tắc, vị quân chủ thứ 33 của nước Tần thời Tây Chu và Xuân Thu Chiến Quốc, thụy hiệu này
**Chu Chiêu Vương** (_chữ Hán_:周昭王) có thể là: ## Danh sách *Tây Chu Chiêu Vương Cơ Hà *Đông Chu Chiêu Vương Cơ Đái (sau bị phế truất giáng xuống làm Cam Chiêu công, có thụy
**Yên Chiêu Vương** (_chữ Hán_:燕昭王) có thể là: ## Danh sách *Đông Chu Yên Chiêu Tương vương, thường được gọi tắt là Yên Chiêu Vương *Ngũ đại thập quốc Yên Chiêu Vương (có thụy hiệu
**Triều Tiên Thành Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_:朝鮮成孝大王) có thể là những vị quân chủ nhà Triều Tiên dưới đây: ## Danh sách * Triều Tiên Thành Hiếu Đại Vương (gọi tắt theo thụy hiệu
**Xung Chiêu Vương** (_chữ Hán_:沖昭王) là thụy hiệu được truy tặng của một số vị hoàng tử chết trẻ thời Lưỡng Tống trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách
**Cảnh Chiêu Vương** (_chữ Hán_:景昭王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử bên Trung Quốc thời phong kiến. ## Danh sách *Ngũ Hồ Thập lục quốc Hậu Lương Cảnh Chiêu Vương Lã
**Sở Chiêu Vương** (_chữ Hán_:楚昭王) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Sở Chiêu vương Hùng Chẩn, vị vua thứ 32 của nước Sở thời Tây Chu và Xuân Thu
**Kính Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_:敬孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Cao Ly Kính Hiếu Đại Đương (gọi tắt
**Bắc Tề Hiếu Chiêu Đế** (chữ Hán: 北齊孝昭帝; 535–561), tên húy là **Cao Diễn** (高演), tên tự là **Diên An** (延安), là hoàng đế thứ ba của triều Bắc Tề trong lịch sử Trung Quốc.
**Hiếu Chiêu Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝昭仁皇后, , 1653 - 18 tháng 3 năm 1678), là Hoàng hậu thứ hai của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế. Với tư cách là con gái của
**Triệu Hiếu Thành vương** (chữ Hán: 趙孝成王; trị vì: 265 TCN - 245 TCN), tên thật là **Triệu Đan** (趙丹), là vị vua thứ tám của nước Triệu - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Thành Hiếu Chiêu Hoàng hậu** (chữ Hán: 誠孝昭皇后, 1379 - 20 tháng 11, 1442), hay **Thành Hiếu Trương Thái hậu** (誠孝張太后), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Nhân Tông Chu Cao Sí, mẹ ruột
**Sở Chiêu vương** (chữ Hán: 楚昭王, bính âm: Chŭ Zhāo Wáng, 526 TCN - 489 TCN), thị **Hùng** (熊) tính **Mị** (芈), tên **Trân** (轸), là vị quốc vương thứ 13 của nước Sở -
**Tần Hiếu Văn vương** (chữ Hán: 秦孝文王, cai trị: 250 TCN), tên thật là **Doanh Trụ** (嬴柱), là vị vua thứ 34 của nước Tần thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là
**Nguyên hoàng hậu** (chữ Hán: 元皇后) là hoàng hậu của Bắc Tề Hiếu Chiêu Đế Cao Diễn trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Nguyên hoàng hậu thuộc dòng dõi hoàng tộc Bắc Ngụy.
**Chiêu Đế** (chữ Hán: 昭帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ phương Đông. ## Việt Nam * Lý Chiêu Hoàng (đầu đời nhà Trần được gọi là Chiêu Thánh hoàng hậu, sau
**Chiêu Công** (chữ Hán: 昭公) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Tây Chu La Chiêu công * Đông Chu Lỗ Chiêu công * Đông Chu Trịnh Chiêu công
**Hạ Cơ** (chữ Hán: 夏姬; khoảng 300 TCN - 240 TCN) là một phi tần của Tần Hiếu Văn vương Doanh Trụ, mẹ đẻ của Tần Trang Tương vương Doanh Dị Nhân và bà nội
**Hiếu Thành Vương** (mất 742, trị vì 737-742) là người trị vì thứ 34 của vương quốc Tân La. Ông là con trai thứ hai của Thánh Đức Vương và vương hậu Chiếu Đức (Sodeok).
[[Tập tin:Passports-assorted.jpg|nhỏ|Hộ chiếu thông thường của Hà Lan, ngoại giao Nepal, hộ chiếu phổ thông của Ba Lan và Hộ chiếu Công vụ của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa]] nhỏ|Kiểm soát hộ chiếu tại
**Đại Vương** (chữ Hán: 大王) là thụy hiệu hoặc tôn hiệu của một số vị quân chủ, ngoài ra **Đại Vương** (代王) còn là tước hiệu của một số vị quân chủ. ## Thụy hiệu
**Thụy hiệu** (chữ Hán: 諡號), còn gọi là **hiệu bụt** hoặc **thụy danh** theo ngôn ngữ Việt Nam, là danh hiệu mà các vị quân chủ, chư hầu, đại thần, hậu phi, quyền quý, tu
**Hiếu Vương** (chữ Hán: 孝王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ, phiên vương, thân vương và quận vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách #
**Thánh Đức Vương** (trị vì 702–737) là quốc vương thứ 33 của vương quốc Tân La. Ông là vương tử thứ hai của Thần Văn Vương, và là đệ của Hiếu Chiêu Vương. Năm 704,
**Tĩnh Vương** (chữ Hán: 靚王 hoặc 靖王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ hoặc phiên vương ở phương Đông thời phong kiến. ## Trung Quốc * Xuân Thu Chiến Quốc ** Chu
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Liệt Vương** (chữ Hán: 烈王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ, chư hầu, phiên vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách # Thương Ân Liệt
** Định Vương** (chữ Hán: 定王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ và vương tôn quý tộc hoặc tướng lĩnh quan lại trong lịch sử các triều đại phong
**Vương thái hậu** (chữ Hán: 王太后; Hangul: 왕태후; tiếng Anh: _Dowager Queen_ hoặc _Queen Mother_) là một tước vị dành cho Vương hậu của các Quốc vương đã qua đời, hoặc mẹ đẻ (đôi khi
Trong lĩnh vực cơ học lượng tử, **ký hiệu bra-ket** là biểu diễn chuẩn dùng để mô tả những trạng thái lượng tử. Nó còn có thể dùng để biểu diễn các vector hoặc hàm
**Thánh Vương** (chữ Hán: 聖王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và vài nhân vật lịch sử khác. ## Danh sách * Cơ Tử Triều Tiên Thọ Thánh Vương * Cơ Tử
**Minh Vương** (chữ Hán: 明王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Tây
**Vương quốc Hai Sicilie** (tiếng Ý: _Regno delle Due Sicilie_) là một nhà nước ở miền Nam Bán đảo Ý, tồn tại từ năm 1816 đến năm 1861 dưới sự kiểm soát của một nhánh
**Hoàn Vương** (chữ Hán: 桓王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách *Thương Hoàn Vương *Xuân Thu Chu Hoàn Vương (có thụy hiệu khác là Hằng Vương) *Đông Chu Sở
**Kính Vương** (_chữ Hán_ 敬王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ: thiên tử hoặc chư hầu trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách #
**Chiêu Tương Vương** (chữ Hán: 昭襄王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Yên Chiêu Tương Vương (thường được gọi tắt là Yên Chiêu Vương) * Tần Chiêu Tương
**Triệu vương** (趙王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và thân vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Triệu nhà Chu. ## Việt Nam ### Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ
**Nhân Mục vương hậu** (chữ Hán: 仁穆王后; Hangul: 인목왕후; 15 tháng 12, 1584 - 13 tháng 8 năm 1632), hay **Chiêu Thánh Đại phi** (昭聖大妃), thường gọi **Nhân Mục Đại phi** (仁穆大妃), là Kế phi
**Trung Ý Vương** (chữ Hán: 忠懿王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Ngũ đại thập quốc Ngô quốc Triệu Trung Ý
**Tần vương** (秦王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và chư hầu vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Tần – nhà Tần. ## Xuân Thu–Chiến Quốc Các quân chủ nước
nhỏ|Quân _Long Vương_ - Xe được phong cấp là một trong tám danh hiệu lớn của giới shogi chuyên nghiệp Nhật Bản, được thành lập từ năm 1988 sau khi tiến lên từ **Thập Đẳng**
**Thân vương xứ Wales** (, ), còn gọi là **Công tước xứ Wales** (tại Việt Nam thường dịch sai thành **Hoàng tử/Hoàng thân xứ Wales**), là một tước hiệu theo truyền thống thường được trao