✨Liệt vương
Liệt Vương (chữ Hán: 烈王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ, chư hầu, phiên vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến.
Danh sách
Thương Ân Liệt Vương (có thụy hiệu khác là Vũ Liệt Vương)
Tây Chu Từ Anh Liệt Vương (có thụy hiệu khác là Yển Vương)
Đông Chu Uy Liệt Vương (có khi chỉ gọi tắt là Uy Vương)
Đông Chu Liệt Vương (còn có thụy hiệu khác là Di Liệt Vương)
Đông Chu Sở Khảo Liệt Vương (có khi chỉ gọi tắt là Khảo Vương)
Tần triều Tề Liệt Vương
Tây Hán Chân Định Liệt Vương
Tây Tấn Thái Nguyên Liệt Vương Tư Mã Khôi (thời Tào Ngụy có các tước hiệu Cố Thủy Liệt Tử, Trường Lạc Liệt Hầu và Quý Thọ Liệt Hầu)
Tây Tấn Tiều Liệt Vương
Ngũ Hồ thập lục quốc Tiền Lương Thành Liệt Vương (có các thụy hiệu khác là Thành Công và Thành Vương)
Ngũ Hồ thập lục quốc Tiền Tần Tráng Liệt Vương Phù Kiên (có các thụy hiệu khác là Tuyên Chiêu Đế hoặc Văn Chiêu Đế, thường được gọi tắt là Chiêu Đế)
Đường triều Sái Liệt Vương Lý Úy (truy tặng, thời Bắc Chu gọi là Tương Vũ Liệt Công)
Đường triều Nam Dương Trinh Liệt Vương Viên Thứ Kỷ (袁恕己): trước kia từng làm Nam Dương Trinh Liệt Công
Cao Ly Minh Liệt Vương Vương Vũ (gọi tắt theo thụy hiệu dài là Minh Liệt Tề Thuận Văn Hiếu Đại Vương)
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Cao Ly Trung Tông** (Hangul: 고려 충렬왕, chữ Hán: 高麗 忠烈王; 3 tháng 4 năm 1236 – 30 tháng 7 năm 1308, trị vì 1274 – 1308), tên thật là **Vương Xuân** (왕춘, 王賰), còn
**Trang Liệt Vương hậu** (chữ Hán: 莊烈王后; Hangul: 장렬왕후; 16 tháng 12, năm 1624 - 20 tháng 9, năm 1688), còn có cách gọi thông dụng **Từ Ý Đại phi** (慈懿大妃), là vị Vương hậu
**Liệt Vương** (chữ Hán: 烈王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ, chư hầu, phiên vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách # Thương Ân Liệt
**Sở Khảo Liệt Vương** (chữ Hán: 楚考烈王,310 TCN-238 TCN, trị vì 262 TCN-238 TCN), tên thật là **Hùng Nguyên** (熊元) hay **Mị Nguyên** (芈元), còn gọi là **Hùng Hoàn** (熊完), là vị vua thứ 42
**Vũ Liệt vương** (chữ Hán: 武烈王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ, phiên vương, quận vương và thân vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Trung Quốc
**Trung Liệt Vương** (chữ Hán: 忠烈王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông dưới chế độ quân chủ. ## Danh sách *Lương triều Phiên Dương Trung Liệt
**Thái Tông Vũ Liệt Vương** (tiếng Triều Tiên:태종무열왕, 太宗 武烈王, 603–661), tên thật là **Kim Chunchu** (), cai trị từ năm 654 đến 661 , là vị vua thứ 29 của vương quốc Silla (Sinra).
**Tần Vũ Liệt Vương** (_chữ Hán_:秦武烈王) có thể là: ## Danh sách *Tần Vũ Liệt Vương Doanh Đảng (quân chủ nước Tần thời Chiến Quốc, thường gọi là Tần Vũ Vương, còn có các thụy
**Cảnh Liệt Vương** (_chữ Hán_:景烈王) là thụy hiệu của một số vị quốc vương, phiên vương, quận vương hay thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *
**Chu Liệt Vương** (chữ Hán: 周烈王; trị vì: 375 TCN - 369 TCN), hay **Chu Di Liệt vương**, tên thật là **Cơ Hỷ** (姬喜), là vị vua thứ 34 của nhà Chu trong lịch sử
**Chiêu Liệt Vương** (_chữ Hán_:昭烈王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử quan trong ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Thụy hiệu * Hán Trung Chiêu Liệt Vương Lưu
**Nhân Liệt vương hậu** (chữ Hán: 仁烈王后; Hangul: 인열왕후; 16 tháng 8, 1594 - 16 tháng 1 năm 1636), là vương hậu đầu tiên của Triều Tiên Nhân Tổ, sinh mẫu của Chiêu Hiến Thế
**Văn Liệt Vương** (Chữ Hán: 文烈王) là thụy hiệu của những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách * Cơ Tử Triều Tiên Văn Liệt Vương * Bắc Ngụy Bành Thành Văn Liệt Vương
**Chu Uy Liệt Vương** (chữ Hán: 周威烈王; trị vì: 425 TCN - 402 TCN), tên thật là **Cơ Ngọ** (姬午), là vị vua thứ 32 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông là
MÔ TẢ SẢN PHẨMTiền liệt vương Tuệ Linh - hỗ trợ Giảm tiểu đêm - Hộp 60 viên Tuệ Linh ►► Mời quý khách Chat/ Inbox với shop hoặc gọi Hotline để đc nghe tư
**Vương Vũ Tuấn** (chữ Hán: 王武俊, bính âm Wang Wujun, 735 - 9 tháng 8 năm 801), tên tự là **Nguyên Anh** (元英), bản danh **Một Nặc Hàn** (沒諾幹), thụy hiệu **Lang Nha Trung Liệt
**Cao Ly Trung Tuyên Vương** (Hangul: 고려 충선왕; chữ Hán: 高麗 忠宣王; 20 tháng 10 năm 1275 – 23 tháng 6 năm 1325, trị vì 2 lần: năm 1298 và 1308 – 1313) là quốc
**Cao Ly Trung Huệ Vương** (Hangul: 고려 충혜왕; chữ Hán: 高麗 忠惠王; 22 tháng 2 năm 1315 – 30 tháng 1 năm 1344, trị vì 2 lần: 1330 – 1332 và 1340 – 1343) là
**Cao Ly Trung Túc Vương** (Hangul: 고려 충숙왕; chữ Hán: 高麗 忠肅王; 30 tháng 7 năm 1294 – 3 tháng 5 năm 1339, trị vì 1313 – 1330 và 1332 – 1339), là vua thứ
**Thái thượng vương** (chữ Hán:太上王), hay **Thái thượng quốc vương** (太上國王), gọi tắt là **Thượng Vương** (上王), là ngôi vị mang nghĩa là "vua bề trên" trong triều đình phong kiến ở khu vực Á
**Lý Viện** (chữ Hán: 李瑗, 586 – 626), tự **Đức Khuê**, người huyện Địch Đạo, quận Lũng Tây , hoàng thân nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Ông cụ là Thái
**Vương quốc Lindesege** (, ) là một tiểu quốc tồn tại khoảng mấy chục năm thế kỷ VII. ## Từ nguyên _Lindesege_ phát xuất từ tên gọi Latin _Lindum Colonia_ để chỉ dải sình lầy
**Hốt Tất Liệt** (, _Xubilaĭ Khaan_, ; 23 tháng 9, 1215 - 18 tháng 2, 1294), Hãn hiệu **Tiết Thiện Hãn** (ᠰᠡᠴᠡᠨ ᠬᠠᠭᠠᠠᠨ, Сэцэн хаан, _Sechen Khan_), là Đại Hãn thứ năm của đế quốc
Mô tả sản phẩm Thành phầnTrong Vương Bảo có 4 thành phần chính và từ thiên nhiên:Cao Náng hoa trắng….310 mgCao Sài hồ nam………..100 mgCao Tàu bay…………….125 mgCao Hải trung kim……..175 mgTác dụng dược lýVương
**Đại Vương** (chữ Hán: 大王) là thụy hiệu hoặc tôn hiệu của một số vị quân chủ, ngoài ra **Đại Vương** (代王) còn là tước hiệu của một số vị quân chủ. ## Thụy hiệu
**Vũ Liệt Công** (_chữ Hán_:武烈公) là thụy hiệu của một số vị công tước trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Tây Ngụy Trường Lạc Vũ Liệt quận công
**Mục Vương Hậu** (_chữ Hán_:穆王后) là thụy hiệu của một số vị vương hậu trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Đông Chu Cảnh Vương Mục vương
**Tề Quốc Đại trưởng công chúa** (Hangul: 제국대장공주, chữ Hán: 齊國大長公主; 28 tháng 6 năm 1259 – 21 tháng 5 năm 1297), còn được gọi là **Trang Mục Vương hậu** (장목왕후; 莊穆王后), là vương hậu
**Vũ Vương** (chữ Hán: 武王 hoặc 禑王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách Vũ Vương (武王) hoặc Võ Vương # Văn Lang Hùng Vũ Vương # Thương Thái Vũ
**Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_ 孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ nhà Cao Ly trong lịch sử bán đảo Triều Tiên, thông thường những vị quân chủ này do thụy hiệu
**Đinh Liệt** (chữ Hán: 丁列) hay **Lê Liệt** (1400 - 1471) là công thần khai quốc nhà Lê sơ trong lịch sử Việt Nam, người thôn Phúc Long, xã Minh Tiến, huyện Ngọc Lặc, Thanh
**Sở U Vương** (chữ Hán: 楚幽王, 244 TCN-228 TCN, trị vì 237 TCN-228 TCN), là vị vua thứ 43 của nước Sở - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Trên danh nghĩa
**Kinh tế Vương quốc /Liên hiệp Anh và Bắc Ireland** là một nền kinh tế thị trường xã hội và định hướng thị trường phát triển cao. được cấu thành bởi 4 nền kinh tế
**Thiện Đức Nữ vương** (tiếng Hàn: 선덕여왕), tên thật là **Kim Đức Mạn**, là nữ vương của nước Tân La (một trong ba vương quốc thời kỳ Tam Quốc Triều Tiên gồm Cao Câu Ly,
**Tề Kính vương** (chữ Hán: 齊敬王, trị vì: 264 TCN – 221 TCN), tên thật là **Điền Kiến** (田建), là vị vua thứ tám và là vua cuối cùng nước Điền Tề - chư hầu
**Nghĩa Từ Vương** (? - 660?, trị vì 641 - 660) là vị quốc vương thứ 31 và cuối cùng của Bách Tế, một trong Tam Quốc Triều Tiên. Thời kỳ trị vì của ông
**Lưu Thắng** ( ? - 113 TCN), tức **Trung Sơn Tĩnh vương** (中山靖王), là chư hầu vương đầu tiên của nước Trung Sơn, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông nổi tiếng
**Uy Vương** (_chữ Hán_ 咸王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Cơ Tử Triều Tiên Triết Uy Vương * Đông Chu Tề Uy Vương * Đông Chu Uy
**Liệt Công** (chữ Hán: 烈公) là thụy hiệu của một số vị quân chủ chư hầu hoặc đại thần tướng lĩnh quan lại trong lịch sử Trung Hoa thời phong kiến. ## Danh sách #Đông
liên_kết=https://en.wikipedia.org/wiki/File:Crown_Prince_Yinreng.jpg|thế=|nhỏ|[[Dận Nhưng (1674 - 1725), thủy tổ của Lý vương phủ]] **Hòa Thạc Lý Thân vương** (, chữ Hán: 和碩理親王), là một tước vị thế tập của triều đại nhà Thanh trong lịch sử Trung
**Tuy Lý Vương** (chữ Hán: 綏理王, 3 tháng 2 năm 1820 - 18 tháng 11 năm 1897), biểu tự **Khôn Chương** (坤章) và **Quý Trọng** (季仲), hiệu **Tĩnh Phố** (靜圃) và **Vỹ Dã** (葦野); là
thumb|right|"Tart cards" trong các hòm điện thoại quảng cáo dịch vụ của những cô gái gọi điện ở Luân Đôn (một thực hành bất hợp pháp, nhưng từng phổ biến). thumbnail|Một cửa hàng quảng cáo
**Chiêu Liệt Công** (_chữ Hán_:昭烈公) là thụy hiệu của một số vị tướng lĩnh quan lại bên Trung Hoa thời phong kiến. ## Danh sách * Lan Lăng Chiêu Liệt Công Tiêu Chính Biểu thời
**Sở Ai Vương** (chữ Hán: 楚哀王, 244 TCN-228 TCN, trị vì 228 TCN), tên thật là **Hùng Do** (熊猶), là vị vua thứ 44 của nước Sở - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
Phục bích (), còn được phiên âm là phục tích hay phục tịch, nghĩa đen là "khôi phục ngôi vua" là trường hợp một quân chủ đã từ nhiệm hoặc đã bị phế truất hay
**Cảnh Liệt Công** (_chữ Hán_:景烈公) là thụy hiệu của một số vị công tước trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc và bán đảo Triều Tiên. ## Danh sách *Đông Ngụy Quảng
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Liệt Đế** (chữ Hán: 烈帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Đại Liệt Đế (truy tôn) * Trạch Ngụy Uy Liệt Đế (có lúc gọi theo niên hiệu
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
**Triệu Hiếu Thành vương** (chữ Hán: 趙孝成王; trị vì: 265 TCN - 245 TCN), tên thật là **Triệu Đan** (趙丹), là vị vua thứ tám của nước Triệu - chư hầu nhà Chu trong lịch