Hạ Hầu Ân hay Hạ Hầu Liêm, tự là Tử Vân. (chữ Hán: 夏侯恩; bính âm: Xiahou En; 167-208) là nhân vật hư cấu trong tiểu thuyết Tam Quốc diễn nghĩa của nhà văn La Quán Trung. Trong tiểu thuyết này, nhân vật Hạ Hầu Ân là tướng cận vệ đem gươm (đới đao hộ vệ) của Tào Tháo. Gươm báu hư cấu của Ân gọi là Thanh Công (青釭/Qinggang), trong trận Trường Bản, nhân vật Hạ Hầu Ân bị Triệu Vân giết và cướp lấy thanh gươm này.
Một số giả thuyết cho rằng nguyên mẫu của nhân vật này là một viên tướng tên là Hạ Hầu Liêm.
Tiểu thuyết
Nhân vật Hạ Hầu Ân được mô tả là một tướng tay cầm giáo sắt, lưng đeo gươm, là cận vệ đeo gươm của Tào Tháo. Nguyên Tháo có hai thanh gươm báu, một thanh gọi là "Ỷ Thiên", một thanh gọi là "Thanh Công", thanh "Ỷ Thiên" Tháo đeo luôn bên mình, còn thanh "Thanh Công" thì giao cho Hạ Hầu Ân giữ.
Hôm ấy trong trận Trường Bản, Hạ Hầu Ân cậy mình có sức khoẻ, đi cách xa Tào Tháo, dẫn vài chục quân kỵ đi đầu để chực xông vào đám bách tính cướp giật, không ngờ gặp phải Triệu Vân. Triệu Vân xốc tới đánh luôn và chỉ sau một hiệp đấu, Hạ Hầu Ân đã bị Triệu Vân đâm chết, quân đi theo chạy tan cả. Triệu Vân đâm chết Hạ Hầu Ân rồi đoạt lấy thanh gươm xem, thấy có hai chữ "Thanh Công", mạ vàng, biết là gươm báu, liền giắt vào mình, rồi xông vào vòng vây.
Khác
Trong một dị bản tại Nhật Bản, Hạ Hầu Ân tự Tử Vân, là em ruột Hạ Hầu Đôn.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hạ Hầu Ân** hay Hạ Hầu Liêm, tự là **Tử Vân**. (chữ Hán: 夏侯恩; bính âm: Xiahou En; 167-208) là nhân vật hư cấu trong tiểu thuyết Tam Quốc diễn nghĩa của nhà văn La
**Hạ Hầu Uy** (; 201? – 249?), tên tự là **Quý Quyền** (季權), là quan viên Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Hạ Hầu Uy là người huyện
**Hạ Hầu Bá** (; ? – 259?), tự **Trọng Quyền** (仲權), là tướng lĩnh Tào Ngụy và Quý Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Phục vụ Tào Ngụy Hạ Hầu Bá
**Hạ Hầu Huyền** (chữ Hán: 夏侯玄; 209-254), biểu tự **Thái Sơ** (泰初 hay 太初), là một quan viên Tào Ngụy thời Tam Quốc. Hạ Hầu Huyền là một trong những lãnh tụ đầu tiên của
**Hạ Hầu Anh** (chữ Hán: 夏侯嬰, ? - 172 TCN) là công thần khai quốc nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc, người huyện Bái (nay thuộc tỉnh An Huy, Trung Quốc). ## Sự nghiệp
**Hạ Hầu Huy** (chữ Hán: 夏侯徽; 211 - 234), biểu tự **Viên Dung** (媛容), là nguyên phối thê tử của Tư Mã Sư, quyền thần thời Tào Ngụy, con trai trưởng của Tư Mã Ý
**Hạ Hầu Nho** (; ? – ?), tự **Tuấn Lâm** (俊林), là tướng lĩnh Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Hạ Hầu Nho là em trai của Chinh
**Hạ Hầu Mậu** (chữ Hán: 夏侯楙; bính âm: Xihou Mao), tự **Tử Lâm**, là một vị tướng lĩnh và quan chức của nhà Tào Ngụy trong thời kỳ Tam Quốc của lịch sử Trung Quốc.
**Hạ Hầu Uyên** (chữ Hán: 夏侯淵: 164-219) tự **Diệu Tài** (妙才), là tướng quân phe Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là em họ của Hạ Hầu Đôn. ## Thời
**Hạ Hầu Đôn** (chữ Hán: 夏侯惇; 155–220), tên tự là **Nguyên Nhượng** (元讓) là công thần khai quốc nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là anh họ của Hạ
**Hạ Hầu Thượng** (chữ Hán: 夏侯尚, ? – 226) là tướng lãnh, sủng thần nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Xuất thân Thượng tự Bá Nhân, là cháu họ
**Nhà Hạ** (, khoảng thế kỷ 21 TCN - khoảng thế kỷ 16 TCN) là một triều đại lịch sử chưa được kiểm chứng của Trung Quốc, đây là triều đại được nhiều nhà nghiên
**Hiếu Khâm Hiển Hoàng hậu**; (chữ Hán: 孝欽顯皇后; ; ; trước đây La Mã hóa là **Từ Hi Thái hậu T'zu-hsi**; 29 tháng 11 năm 1835 – 15 tháng 11 năm 1908), thường được gọi
**Hiếu Trinh Hiển Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝貞顯皇后; ; 12 tháng 8, năm 1837 – 8 tháng 4, năm 1881), được biết đến như **Từ An Hoàng thái hậu** (慈安皇太后) hoặc **Đông Thái hậu** (東太后),
**Chính trị ở Ấn Độ** hoạt động trong khuôn khổ Hiến pháp Ấn Độ, thiết lập một nền cộng hòa dân chủ nghị viện thế tục. Tổng thống Ấn Độ là nguyên thủ quốc gia
**Mông Cổ chinh phục Tây Hạ** hay **Chiến tranh Mông - Hạ** là một loạt các cuộc xung đột giữa Đế quốc Mông Cổ và vương quốc Tây Hạ của người Đảng Hạng. Với sự
**Hiếu Huệ Hạ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝惠賀皇后, 929 - 958), là nguyên phối thê tử của Tống Thái Tổ Triệu Khuông Dẫn, Hoàng đế khai quốc của triều đại nhà Tống trong lịch sử
**Loạn An Sử** (chữ Hán: 安史之亂: _An Sử chi loạn_) là cuộc biến loạn xảy ra giữa thời nhà Đường vào thời Đường Huyền Tông Lý Long Cơ trong lịch sử Trung Quốc, kéo dài
**Thần Trinh Vương hậu** (chữ Hán: 神貞王后; Hangul: 신정왕후; 6 tháng 2, năm 1808 – 17 tháng 4, năm 1890), hay còn gọi là **Thần Trinh Dực hoàng hậu** (神貞翼皇后; 신정익황후) là một Vương hậu
**Giao tranh Trung Quốc–Ấn Độ năm 2020** là một phần của các cuộc đụng độ quân sự đang diễn ra giữa Trung Quốc và Ấn Độ. Kể từ ngày 5 tháng 5 năm 2020, quân
**Ấn Độ** (, ), tên gọi chính thức là **Cộng hòa Ấn Độ** (, ) là một quốc gia ở khu vực Nam Á. Đây là quốc gia lớn thứ 7 về diện tích và
Tượng Thoại Ngọc Hầu trong đền thờ ông tại [[núi Sam]] **Thoại Ngọc hầu** (chữ Hán: 瑞玉侯, 1761–1829), tên thật là **Nguyễn Văn Thoại** (chữ Hán: 阮文瑞), là một tướng lĩnh nhà Nguyễn trong lịch
**Hiếu Khang Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝康章皇后; ; 29 tháng 2, năm 1640 - 20 tháng 3, năm 1663), thường gọi **Từ Hòa Hoàng thái hậu** (慈和皇太后), là phi tần của Thanh Thế Tổ
**Hiếu Thành Hứa hoàng hậu** (chữ Hán: 孝成許皇后, ? - 8 TCN) hay **Phế hậu Hứa thị**, là Hoàng hậu đầu tiên của Hán Thành Đế Lưu Ngao - vị Hoàng đế thứ 12 của
**Hiếu Bình Vương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝平王皇后; 4 TCN – 23), còn gọi là **Hiếu Bình Vương hậu** (孝平王后) hoặc **Hoàng Hoàng Thất chúa** (黃皇室主), là Hoàng hậu duy nhất của Hán Bình Đế
thumb|right|Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và trẻ em dưới 2 tuổi cần cải thiện tình trạng dinh dưỡng bằng cách ăn thực phẩm tốt cho sức khỏe Trong dinh dưỡng, **chế độ ăn
**Chiêu Hiến Hoàng thái hậu** (chữ Hán: 昭憲皇太后; 902 - 17 tháng 7, 961), là Hoàng thái hậu đầu tiên của nhà Tống với vai trò là sinh mẫu của Tống Thái Tổ Triệu Khuông
**Nhân Tuyên Vương hậu** (chữ Hán: 仁宣王后; Hangul: 인선왕후; 9 tháng 2 năm 1619 - 19 tháng 3 năm 1674) hay còn gọi **Hiếu Túc Đại phi** (孝肅大妃), là Vương phi của Triều Tiên Hiếu
**Chiêu Huệ Vương hậu** (chữ Hán: 昭惠王后; Hangul: 소혜왕후; 8 tháng 9, 1437 - 27 tháng 4, 1504), còn được biết đến nhiều hơn với tên gọi **Nhân Túy Đại phi** (仁粹大妃; 인수대비), là vợ
thế=|nhỏ| Quần đảo Andaman và Nicobar ở Ấn Độ Dương **Môi trường của Ấn Độ** bao gồm một số khu sinh thái đa dạng sinh học bậc nhất thế giới. Trap Deccan, Đồng bằng sông
**Chương Đức Đậu Hoàng hậu** (chữ Hán: 章德竇皇后; ? - 14 tháng 8, 97), cũng gọi **Chương Đức Đậu Thái hậu** (章德竇太后), **Đông Hán Đậu Thái hậu** (東漢竇太后), là Hoàng hậu duy nhất của Hán
**Huy Gia Hoàng thái hậu** (chữ Hán: 徽嘉皇太后; 1441 - 8 tháng 4, 1505), hay **Trường Lạc Hoàng hậu** (長樂皇后), là phi tần của hoàng đế Lê Thánh Tông, sinh mẫu của hoàng đế Lê
**Nhân Mục vương hậu** (chữ Hán: 仁穆王后; Hangul: 인목왕후; 15 tháng 12, 1584 - 13 tháng 8 năm 1632), hay **Chiêu Thánh Đại phi** (昭聖大妃), thường gọi **Nhân Mục Đại phi** (仁穆大妃), là Kế phi
**Từ Hiếu Hiến Hoàng hậu** (chữ Hán: 慈孝獻皇后; 7 tháng 3, 1478 - 23 tháng 12, 1538), thông gọi **Hưng Quốc Thái hậu** (興國太后), **Hưng Hiến hậu** (興獻后) hay **Chương Thánh Thái hậu** (章聖皇太后), là
**Tòa án tối cao nước Cộng hòa Singapore** là một trong hai bậc của hệ thống tòa án Singapore, bậc kia là Tòa án sơ thẩm. Tòa án tối cao, bao gồm Tòa án thượng
**Chương Kính Vương hậu** (chữ Hán: 章敬王后; Hangul: 장경왕후; 6 tháng 7, 1491 - 2 tháng 3, 1515) là vị vương hậu thứ hai của Triều Tiên Trung Tông, mẹ sinh của Triều Tiên Nhân
**Trương hoàng hậu** (; ? - ?), không rõ tên thật, là hoàng hậu thứ hai của Hán Hậu Chủ Lưu Thiện nhà Quý Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Trương hoàng
**Tân An** là thành phố tỉnh lỵ cũ của tỉnh Long An, Việt Nam. ## Địa lý ### Vị trí địa lý nhỏ|trái|Trung tâm thành phố Tân An Thành phố Tân An nằm về phía
**Hiến Thánh Từ Liệt Hoàng hậu** (chữ Hán: 憲聖慈烈皇后, 18 tháng 9, 1115 - 19 tháng 12, 1197), còn gọi là **Thọ Thánh Hoàng thái hậu** (壽聖皇太后), là Hoàng hậu thứ hai của Tống Cao
**Cung Thục Hoàng hậu** (chữ Hán: 恭淑皇后; 1165 - 1200), là nguyên phối Hoàng hậu của Tống Ninh Tông Triệu Khoáng. ## Tiểu sử **Cung Thục Hoàng hậu** có họ Hàn (韓氏), nguyên quán ở
**Tuyên Vũ Thuận Hoàng hậu** (chữ Hán: 宣武順皇后, 488 – 507), Vu thị (于氏), là Hoàng hậu thứ nhất của Bắc Ngụy Tuyên Vũ Đế Nguyên Khác triều Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc.
**Túc Hiếu Hàng Hoàng hậu** (chữ Hán: 肅孝杭皇后, ? - 1456), cũng gọi **Cảnh Đế Hàng Hoàng hậu** (景帝杭皇后), là Hoàng hậu thứ hai của Minh Đại Tông Chu Kì Ngọc. Bà là mẹ của
**Thanh Cao Tông Kế Hoàng hậu** (chữ Hán: 清高宗繼皇后, 11 tháng 3, năm 1718 - 19 tháng 8, năm 1766), Na Lạp thị, là Hoàng hậu thứ 2 của Thanh Cao Tông Càn Long Đế.
**Tây Hạ** (chữ Hán: 西夏, bính âm: _Xī Xià_; chữ Tây Hạ: x20px|link= hoặc x20px|link=) (1038-1227) là một triều đại do người Đảng Hạng kiến lập trong lịch sử Trung Quốc. Dân tộc chủ thể
**Lã hậu** (chữ Hán: 呂后, 241 – 180 TCN), có âm khác **Lữ hậu**, thường gọi **Lã Thái hậu** (呂太后) hay **Hán Cao hậu** (漢高后), là vị Hoàng hậu duy nhất của Hán Cao Tổ
**Long An** là một tỉnh thuộc đồng bằng sông Cửu Long, miền Nam Việt Nam. ## Thời cổ đại Long An là một trong những địa bàn của Nam Bộ từ lâu đã có cư
**Hiếu Trang Văn Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝莊文皇后; ; 28 tháng 3, 1613 - 27 tháng 1, 1688), thường được gọi là **Hiếu Trang Thái hậu** (孝莊太后), **Chiêu Thánh Thái hậu** (昭聖太后) hoặc **Hiếu Trang
**Hiếu Hiền Thuần Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝賢纯皇后, ; 28 tháng 3, năm 1712 - 8 tháng 4, năm 1748), là nguyên phối Hoàng hậu của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. Xuất thân vọng
**Hạ** là một quốc gia thời Ngũ Hồ Thập lục quốc trong lịch sử Trung Quốc do Hách Liên Bột Bột (赫连勃勃), thủ lĩnh bộ lạc Thiết Phất của người Hung Nô, chiếm vùng bắc
**Hòa Hi Đặng Hoàng hậu** (chữ Hán: 和熹鄧皇后; 81 - 121), hay còn gọi **Hòa Hi Đặng thái hậu** (和熹鄧太后), **Đông Hán Đặng thái hậu** (東漢鄧太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Hòa Đế