Vũ Vương của Bách Tế (580 - 641, trị vì: 600 - 641) là vị vua thứ 30 của Bách Tế, một trong Tam Quốc Triều Tiên. Ông là con trai thứ tư của Uy Đức Vương..
Bối cảnh lịch sử
Khi ông ra đời, ba quốc gia Triều Tiên đang xảy ra chiến tranh dữ dội. Ở Trung Quốc, nhà Tùy đang bắt đầu tiêu diệt nhà Nhà Trần, thống nhất Trung Quốc.
Trị vì
Vũ Vương đã cho xây ngôi đền Mireuksa vào năm 602. Ông cũng cho sửa chữa lại thành Sabi, thủ đô của Bách Tế, đặc biệt ông đã xây dựng hồ nhân tạo đầu tiên của Hàn Quốc.
Trong đầu thời kỳ trị vì của mình, Vũ Vương đã tổ chức chiến tranh chống Tân La (đời vua Tân La Chân Bình Vương) nhằm đòi lại lãnh thổ đã mất.
Năm 602, ông phái quân Bách Tế đánh chiếm vài thành phía tây nam Tân La (đời vua Tân La Chân Bình Vương).
Năm 611, quân Cao Câu Ly (đời vua Cao Câu Ly Anh Dương Vương) đánh chiếm phần phía tây của thung lũng sông Hán từ Tân La (đời vua Tân La Chân Bình Vương), uy hiếp lãnh thổ Bách Tế của vua ông.
Ông cũng kêu gọi sự giúp đỡ của nhà Tùy (đời vua Tùy Dạng Đế) để tấn công Cao Câu Ly (đời vua Cao Câu Ly Anh Dương Vương).
Năm 614, nhân lúc Cao Câu Ly của vua Cao Câu Ly Anh Dương Vương vừa phải trải qua ba cuộc kháng chiến chống quân đội nhà Tùy (đời vua Tùy Dạng Đế) xâm lược và còn đang mệt mỏi, vua Tân La Chân Bình Vương phái quân Tân La bắc tiến chiếm nhiều thành của Cao Câu Ly và chiếm lại phần phía tây của thung lũng sông Hán từ Cao Câu Ly.
Năm 616, ông phái quân Bách Tế đánh chiếm nhiều thành ở tây bắc Tân La (đời vua Tân La Chân Bình Vương).
Sau chiến tranh Tùy - Cao Câu Ly các năm 612, 613, 614, nhà Tùy đã bị nhà Đường thay thế vào năm 618.
Năm 623, ông phái quân Bách Tế đánh chiếm nhiều thành ở tây bắc Tân La (đời vua Tân La Chân Bình Vương).
Năm 627, ông huy động một lực lượng quân đội lớn để tấn công Tân La (đời vua Tân La Chân Bình Vương) nhưng không thành công do sự can thiệp ngoại giao của nhà Đường (đời vua Đường Thái Tông). Cùng năm đó, ông đã gửi các nhà sư Phật giáo đến Nhật Bản (đời Thiên hoàng Suiko) với các văn bản về lịch sử, địa lý, thiên văn học, Phật giáo.
Vào nửa cuối thời kỳ trị vì, ông cho tăng ngân sách quốc phòng, chính điều này đã góp phần vào sự sụp đổ của Bách Tế vào 20 năm sau khi ông mất.
Ông đã dự định dời đô từ Sabi đến quận Iksan vào cuối thời kỳ trị vì. Các bằng chứng khảo cổ ở Iksan, bao gồm cả ngôi mộ của ông và vợ là hoàng hậu Seonhwa đã chứng tỏ điều này.
Ông cũng giữ quan hệ chặt chẽ với nhà Đường (đời vua Đường Thái Tông), nhưng nhà Đường của Đường Thái Tông lại liên minh với Tân La trong các cuộc chiến tranh.
Năm 632 ông phong cho con trai cả của mình (sau là vua Bách Tế Nghĩa Từ Vương) làm Thái tử của Bách Tế để kế vị mình.
Năm 633 ông huy động quân đội lớn tấn công Tân La (đời vua Tân La Thiện Đức Nữ Vương), chiếm được mấy thành.
Năm 636 ông huy động quân đội lớn tấn công Thung lũng sông Hán của Tân La (đời vua Tân La Thiện Đức Nữ Vương), chiếm được vài thành. Tướng Tân La là Kim Yu-shin (Kim Dữu Tín) lãnh đạo quân dân Tân La đánh bại quân Bách Tế vào năm 637. Quân Bách Tế phải rút lui khỏi Thung lũng sông Hán.
Trong giai đoạn này, vương quốc Cao Câu Ly (đời vua Cao Câu Ly Vinh Lưu Vương) ở phía bắc, dưới quyền kiểm soát của tướng Uyên Cái Tô Văn (Yeon Gaesomun), có thái độ hung hăng chống Tân La (đời vua Tân La Thiện Đức Nữ Vương) và nhà Đường (đời vua Đường Thái Tông). Tân La phản ứng bằng cách liên minh chặt chẽ với nhà Đường, đe dọa Bách Tế đứng giữa.
Năm 640, ông huy động quân đội lớn tấn công Tân La (đời vua Tân La Thiện Đức Nữ Vương) nhưng bị tướng Tân La là Kim Yu-shin (Kim Dữu Tín) lãnh đạo quân dân Tân La đánh bại. Quân Bách Tế phải rút lui.
Ông qua đời vào năm 641, con trai ông lên kế vị, tức là Bách Tế Nghĩa Từ Vương. Cuối cùng, Tân La đã tiêu diệt Bách Tế và Cao Câu Ly, thống nhất Triều Tiên vào năm 668.
Thử Đồng ca
Trong Tam quốc di sự có ghi chép lại một truyền thuyết về tình yêu của Vũ Vương và một người công chúa của Tân La, mặc dù các nhà sử học phủ nhận điều này, do tình hình chiến tranh giữa 3 vương quốc lúc đó. Trong câu chuyện, Chương Thử Đồng (tên thời thơ ấu của Vũ Vương) đã nảy sinh tình yêu với công chúa Thiện Hoa của Tân La. Chàng đã lan truyền bài hát về mình và công chúa. Do bài hát này, Chân Bình Vương đã đuổi nàng ra khỏi hoàng cung, Vũ Vương đã cưới nàng và trở thành vua của Bách Tế vào năm 600.
Vũ Vương trở thành nhân vật chính trong bộ phim truyền hình Hàn Quốc dựa vào truyền thuyết trên, Thự Đồng ca. Trong phim, chàng là con trai thứ tư của Uy Đức Vương. Sau khi mẹ mất, chàng đã gặp người vợ tương lai của mình, công chúa Seonhwa và bắt đầu tình yêu với nàng.
👁️
1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Vũ Vương của Bách Tế** (580 - 641, trị vì: 600 - 641) là vị vua thứ 30 của Bách Tế, một trong Tam Quốc Triều Tiên. Ông là con trai thứ tư của Uy
**Pháp Vương** (mất 600, trị vì 599–600) là vị quốc vương thứ 29 của Bách Tế, một trong Tam Quốc Triều Tiên. Ông là con trai cả của Bách Tế Huệ Vương. Ông trị vì
**Bách Tế Vũ Ninh Vương** (_Muryeong-wang_, 462 - 523), cai trị đất nước từ năm 501 - 523. Vũ Ninh Vương là vị vua thứ 25 của triều đại Bách Tế trong thời kì Tam
**Thánh Vương**, **Minh Vương** hay **Thánh Minh Vương** (mất 554, trị vì 523–554) là vị quốc vương thứ 26 của Bách Tế, một trong Tam Quốc Triều Tiên. Ông là vương tử của Bách Tế
**Bách Tế** (, (18 TCN – 660 CN) là một vương quốc nằm tại tây nam bán đảo Triều Tiên. Đây là một trong Tam Quốc Triều Tiên, cùng với Cao Câu Ly (Goguryeo) và
**Vũ Vương** (chữ Hán: 武王 hoặc 禑王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách Vũ Vương (武王) hoặc Võ Vương # Văn Lang Hùng Vũ Vương # Thương Thái Vũ
**Bắc Tề Vũ Thành Đế** (北齊武成帝) (537–569), tên húy là **Cao Đam**/**Cao Trạm** (高湛), biệt danh **Bộ Lạc Kê** (步落稽), là hoàng đế thứ tư của triều đại Bắc Tề trong lịch sử Trung Quốc.
**Nghĩa Từ Vương** (? - 660?, trị vì 641 - 660) là vị quốc vương thứ 31 và cuối cùng của Bách Tế, một trong Tam Quốc Triều Tiên. Thời kỳ trị vì của ông
**Triệu Vũ Đế** (chữ Hán: 趙武帝, 257 TCN hoặc 235 TCN - 137 TCN), húy **Triệu Đà** (chữ Hán: 趙佗), là vị vua đầu tiên của nước Nam Việt và nhà Triệu, án ngữ tại
**Văn Vũ Vương** (trị vì 661–681), tên thật là **Kim Pháp Mẫn**, là quốc vương thứ 30 của Tân La. Ông thường được coi là người trị vì đầu tiên của thời kỳ Tân La
**Thiện Đức Nữ vương** (tiếng Hàn: 선덕여왕), tên thật là **Kim Đức Mạn**, là nữ vương của nước Tân La (một trong ba vương quốc thời kỳ Tam Quốc Triều Tiên gồm Cao Câu Ly,
**Chân Bình vương** (眞平王 진평왕 Jinpyeong; sống: 565? - 632, trị vì: 579 - 632), tên thật là **Kim Bạch Tịnh** (金白浄 김白淨), là vua thứ 26 của Tân La, một trong Tam Quốc (Triều
**Hậu Bách Tế** là một trong Hậu Tam Quốc tại Triều Tiên cùng với Hậu Cao Câu Ly và Tân La. Vương quốc chính thức được thành lập từ vị tướng Tân La bất bình
**Anh Dương Vương** (trị vì 590–618) là quốc vương thứ 26 của Cao Câu Ly. Ông là con trai cả của Bình Nguyên Vương. Ông được lịch sử biết đến nhiều vì đã đẩy lui
**A Sân Vương** (mất 405, trị vì 392–405) là quốc vương thứ 17 của Bách Tế, một trong Tam Quốc Triều Tiên. Phù Dư An Phương (Buyeo Abang) là con trai cả của vị quốc
**Thần Tư Vương** (?-392, trị vì 385-392) là quốc vương thứ 16 của Bách Tế, một trong Tam Quốc Triều Tiên. Ông là đệ của vị quốc vương tiền vị, Chẩm Lưu Vương. Theo Tam
**Chu Vũ Vương** (chữ Hán: 周武王, 1110 TCN - 1043 TCN, tên thật là **Cơ Phát** (姬發), nhật danh là **Vũ Đế Nhật Đinh** (珷帝日丁), là vị vua sáng lập triều đại nhà Chu trong
**Bột Hải Quang Tông** (682 - 737), tên thật **Đại Võ Nghệ** (), được biết đến với thụy hiệu **Vũ Vương** ( ; trị vì 719 – 737), là vị quốc vương thứ hai của
**Vinh Lưu Vương** (Yeongnyu-wang, phát âm như _Ieng-nhiu-oan_, trị vì 618 — 642) là quốc vương 27 của Cao Câu Ly. Ông là người đệ khác mẹ của Anh Dương Vương, và là con của
**Chân Hưng Vương** (540–576) là vua thứ 24 của Tân La, một trong Tam Quốc (Triều Tiên). Ông có tên húy là _Kim Tam Ma Tướng_ (김삼맥종, 金三麻将), là cháu của vua Tân La Pháp
**Thái Tông Vũ Liệt Vương** (tiếng Triều Tiên:태종무열왕, 太宗 武烈王, 603–661), tên thật là **Kim Chunchu** (), cai trị từ năm 654 đến 661 , là vị vua thứ 29 của vương quốc Silla (Sinra).
**Bắc Tề thư** (chữ Hán giản thể: 北齐书; phồn thể: 北齊書) là một sách lịch sử theo thể kỷ truyện trong 24 sách lịch sử Trung Quốc (Nhị thập tứ sử) do Lý Bách Dược
**Nguyên hoàng hậu** (chữ Hán: 元皇后) là hoàng hậu của Bắc Tề Hiếu Chiêu Đế Cao Diễn trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Nguyên hoàng hậu thuộc dòng dõi hoàng tộc Bắc Ngụy.
**Vương quốc Ấn-Hy**, **Vương quốc Ấn-Hy Lạp** hay **Vương quốc Graeco-Ấn Độ**, còn được gọi trong lịch sử là **Vương quốc Yavana** (Yavanarajya), là một vương quốc Hy Lạp thời kỳ Hy hóa bao gồm
**Chân Huyên** (867?-936, trị vì 900-935) là người sáng lập nên Hậu Bách Tế, một vương quốc trong thời đại Hậu Tam Quốc trên bán đảo Triều Tiên. Ông cũng là tổ tiên của gia
**Bắc Tề Hiếu Chiêu Đế** (chữ Hán: 北齊孝昭帝; 535–561), tên húy là **Cao Diễn** (高演), tên tự là **Diên An** (延安), là hoàng đế thứ ba của triều Bắc Tề trong lịch sử Trung Quốc.
Giang Hạ vương **Tiêu Phong** (chữ Hán: 萧锋, 475 – 494), tự Tuyên Dĩnh, tên lúc nhỏ Đồ Lê, hoàng tử nhà Nam Tề thời Nam Bắc triều. ## Tiểu sử Phong là hoàng tử
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
**Vũ** hay **Võ** (武) là một họ phổ biến tại Việt Nam, Trung Quốc, Triều Tiên và Hàn Quốc. Số lượng người mang họ Vũ phổ biến đứng thứ 7 với 3,9% dân số tại
**Bắc Tề Hậu Chủ** (北齊後主, 557–577), tên húy là **Cao Vĩ** (高緯), tên tự **Nhân Cương** (仁綱), đôi khi được đề cập đến với tước hiệu do Bắc Chu phong là **Ôn công** (溫公), là
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Hán Vũ Đế** (chữ Hán: 漢武帝; 31 tháng 7, 156 TCN - 29 tháng 3, 87 TCN), tên thật **Lưu Triệt** (劉徹), biểu tự **Thông** (通), là vị hoàng đế thứ bảy của nhà Hán
**Tống Vũ Đế** (chữ Hán: 宋武帝, 16 tháng 4 năm 363 - 26 tháng 6 năm 422), tên thật là **Lưu Dụ** (劉裕), tên tự **Đức Dư** (德輿), Đức Hưng (德興), tiểu tự **Ký Nô**
Vương quốc **in đậm** là vương quốc chứa nhiều các vương quốc nhỏ. ## Châu Phi * Ai Cập cổ đại - (3150 TCN - 30 TCN) * Vương quốc Kerma - (2500 TCN -
**Chân Thánh nữ vương** (mất 897, trị vì 887–897), tên húy là **Kim Mạn** (金曼, 김만) hay **Kim Viên** (金垣, 김원), là người trị vì thứ 51 của vương quốc Tân La. Bà cũng là
**Tề Kính vương** (chữ Hán: 齊敬王, trị vì: 264 TCN – 221 TCN), tên thật là **Điền Kiến** (田建), là vị vua thứ tám và là vua cuối cùng nước Điền Tề - chư hầu
**Vũ Ninh Vương** (_chữ Hán_:武宁王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ chư hầu hoặc phiên vương trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông.
**Huệ Vương** (chữ Hán: 惠王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ hoặc phiên vương trong lịch sử khu vực Á Đông. ## Thụy hiệu # Thương Ân Huệ Vương
**Maria Anna của Áo** (tiếng Đức: _Maria Anna von Österreich_; tiếng Tây Ban Nha: _Mariana de Austria_; tiếng Anh: _Mariana of Austria_; 24 tháng 12 năm 163416 tháng 5 năm 1696) là vương hậu của
**Chu Mục Vương** (chữ Hán: 周穆王; 1027 TCN - 922 TCN) là vị quân chủ thứ năm của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm 976 TCN đến năm 922
**Vương quốc La Mã**, còn được gọi là **chế độ quân chủ La Mã**, hoặc là **Thời kỳ vương quyền của La Mã cổ đại**, là kỷ nguyên mở đầu của lịch sử La Mã,
**Đường Thái Tông** (chữ Hán: 唐太宗, 28 tháng 1 năm 598 – 10 tháng 7 năm 649), tên thật **Lý Thế Dân** (李世民), là vị Hoàng đế thứ hai của triều đại nhà Đường trong
**Bảo Tạng Vương** (trị vì 642–668) là vị quốc vương thứ 28 và cuối cùng của Cao Câu Ly, vương quốc cực bắc trong Tam Quốc Triều Tiên. Ông được lãnh đạo quân sự Uyên
**Hạng Tịch** (chữ Hán: 項籍; 232 TCN - 202 TCN), biểu tự là **Vũ** (羽), do đó ông được biết đến rộng rãi qua cái tên **Hạng Vũ** (項羽) hoặc **Tây Sở Bá vương** (西楚霸王),
Tề Dượng vương **Vũ Văn Hiến** (chữ Hán: 宇文宪, 544 - 578), tên tự là **Bì Hà Đột**, người trấn Vũ Xuyên, Đại Quận , dân tộc Tiên Ti, là tướng lĩnh, hoàng thân nhà
**Vương Tiễn** (chữ Hán: 王翦; 304 TCN-214 TCN) là đại danh tướng nước Tần cuối thời Chiến Quốc, có công đánh dẹp các nước chư hầu ở Sơn Đông giúp Tần Thủy Hoàng thống nhất
**Chân Đức nữ vương** (), tên thật **Kim Seung-man** (), là một nữ vương của Tân La, một trong Tam Quốc Triều Tiên, trị vì từ năm 647 đến năm 654. Bà là con của
**Vũ Văn Thái** () (507 – 556), biệt danh là **Hắc Thát** (黑獺), tước hiệu là **An Định Văn công** (安定文公) sau được nhà Bắc Chu truy tôn là miếu hiệu Thái Tổ (太祖), thụy
**Bột Hải Cao Vương** (645 - 719) là người sáng lập của Vương quốc Bột Hải vào năm 698. Ông vốn tên là **Dae Jo-Young** (대조영, Hán-Việt: Đại Tộ Vinh), con trai của Dae Jung-sang
**Cảnh Ai Vương** (mất 927, trị vì 924–927) là quốc vương thứ 55 của vương quốc Tân La. Ông là con trai của Thần Đức Vương và Nghĩa Thành (Uiseong) vương hậu họ Kim, và