✨Vinh Lưu Vương

Vinh Lưu Vương

Vinh Lưu Vương (Yeongnyu-wang, phát âm như Ieng-nhiu-oan, trị vì 618 — 642) là quốc vương 27 của Cao Câu Ly. Ông là người đệ khác mẹ của Anh Dương Vương, và là con của vị quốc vương thứ 25 là Bình Nguyên Vương. Ông lên ngôi sau cái chết của Anh Dương Vương năm 618.

Tại Trung Quốc, nhà Đường đã kế tục nhà Tùy vào năm 618, tức năm lên ngôi của Vinh Lưu Vương. Cao Câu Ly đã phục hồi sau chiến tranh Cao Câu Ly-Tùy, và hoàng đế mới của nhà Đường là Đường Cao Tổ vẫn đang phải hoàn tất công việc thống nhất nội bộ. Không cần thiết phải tạo ra tình thế thù địch mới, Cao Câu Ly và nhà Đường đã trao đổi sứ thần và theo yêu cầu của nhà Đường, hai bên đã tiến hành trao đổi tù nhân vào năm 622.

Năm 624, nhà Đường (đời vua Đường Cao Tổ) chính thức giới thiệu Đạo giáo đến triều đình Cao Câu Ly, và năm sau (năm 625) Cao Câu Ly đã cử các học giả sang nhà Đường (đời vua Đường Cao Tổ) để tiếp thu Đạo giáo và Phật giáo.

Vào lúc này, từ năm 628 đến năm 629, Cao Câu Ly tiếp tục các trận chiến nhằm thu phục lại các phần lãnh thổ đã bị mất vào tay Tân La (đời vua Tân La Chân Bình Vương). Tuy nhiên quân Cao Câu Ly đã bị quân Tân La đánh bại. Trong năm 629, vua Tân La Chân Bình Vương phái quân Tân La bắc tiến và đánh chiếm nhiều thành trì của Cao Câu Ly. Tướng quân Tân La là Kim Dữu Tín (Kim Yu-shin, hậu duệ của liên minh Già Da) dẫn quân Tân La đánh chiếm thành Nương Tí (Nangbi) của Cao Câu Ly vào năm 629. Cuộc chiến giữa Cao Câu Ly và Tân La tiếp diễn đến năm 631.

Tuy nhiên, đến khi nhà Đường giành được sức mạnh, năm 631, nhà Đường (đời vua Đường Thái Tông) đã cử một đội quân đến phá hủy một tượng đài chiến thắng của Cao Câu Ly trước quân Tùy. Đáp lại, Cao Câu Ly cho xây Thiên Lý Trường Thành (Cheolli Jangseong), một bức tường phòng thủ dọc theo biên giới phía tây, kế hoạch 16 năm này bắt đầu vào năm 631 dưới sự giám sát của Uyên Cái Tô Văn (Yeon Gaesomun).

Trong giai đoạn này, vương quốc Cao Câu Ly dưới quyền kiểm soát của tướng Uyên Cái Tô Văn (Yeon Gaesomun) có thái độ hung hăng chống Tân La (đời vua Tân La Thiện Đức Nữ Vương) và nhà Đường (đời vua Đường Thái Tông). Tân La phản ứng bằng cách liên minh chặt chẽ với nhà Đường, đe dọa Bách Tế (đời vua Bách Tế Vũ vương) đứng giữa.

Năm 642, Vinh Lưu Vương cùng một số cận thần khác có kế hoạch thủ tiêu một số tướng lĩnh quân đội nhiều quyền lực hơn. Họ có kết hoạch giết Uyên Cái Tô Văn đầu tiên, người có quyền lực và ảnh hưởng nhanh chóng vượt lên trên vương quyền. Vị tướng trẻ phát hiện ra âm mưu, và ngay lật tức đến Bình Nhưỡng để giết những kẻ chủ mưu, bao gồm cả nhà vua. Vinh Lưu Vương bị giết trong năm 642. Uyên Cái Tô Văn đưa người cháu trai của Vinh Lưu Vương là Bảo Tạng lên ngôi, tức là vua Cao Câu Ly Bảo Tạng Vương.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Vinh Lưu Vương** (Yeongnyu-wang, phát âm như _Ieng-nhiu-oan_, trị vì 618 — 642) là quốc vương 27 của Cao Câu Ly. Ông là người đệ khác mẹ của Anh Dương Vương, và là con của
**Lưu Vương** (chữ Hán: 流王 hoặc 留王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Bách Tế Bỉ Lưu Vương * Bách Tế Chẩm Lưu Vương * Cao Câu Ly
**Vương Tử Văn** (sinh ngày 28 tháng 2 năm 1987 tại Tứ Xuyên, Thành Đô) là một diễn viên đoạt nhiều giải thưởng, người mẫu Trung Quốc . ## Tiểu sử Ông của Vương Tử
**Victoria Adelaide của Liên hiệp Anh và Ireland, Vương nữ Vương thất, Hoàng hậu Đức và Vương hậu Phổ** (; , 21 tháng 11 năm 1840 – 5 tháng 8 năm 1901) là Vương nữ
**Bảo Tạng Vương** (trị vì 642–668) là vị quốc vương thứ 28 và cuối cùng của Cao Câu Ly, vương quốc cực bắc trong Tam Quốc Triều Tiên. Ông được lãnh đạo quân sự Uyên
nhỏ|276x276px|[[Đạt Lý Trát Nhã, A Lạp Thiện kỳ Trát Tát Khắc Thân vương cuối cùng]] **A Lạp Thiện Ách Lỗ Đặc bộ Trát Tát Khắc Hòa Thạc Thân vương** () là một tước vị Trát
thumb|Hai Nữ Lưu kì sĩ là [[Kato Momoko (trái) và Ito Sae (phải)]] là những nữ kì thủ shogi chuyên nghiệp trong hệ thống riêng của họ. Do trong giới Shogi chuyên nghiệp Nhật Bản
**(Lưu) Tống Hiếu Vũ Đế** (chữ Hán: 劉宋孝武帝; 19 tháng 9 năm 430 – 12 tháng 7 năm 464), tên húy là **Lưu Tuấn** (), tên tự là **Hưu Long** (休龍), tiểu tự **Đạo Dân**
**Thiện Đức Nữ vương** (tiếng Hàn: 선덕여왕), tên thật là **Kim Đức Mạn**, là nữ vương của nước Tân La (một trong ba vương quốc thời kỳ Tam Quốc Triều Tiên gồm Cao Câu Ly,
nhỏ|phải|Năm 440: **Chiến tranh Lưu Tống – Bắc Ngụy** là cuộc chiến tranh quy mô thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc giữa nhà Lưu Tống và nhà Bắc Ngụy. Cuộc chiến tranh kéo
**Trường Đại học Trà Vinh** (tiếng Anh: _Tra Vinh University - TVU_) là một trường đại học đa ngành tại tỉnh Trà Vinh thuộc nhóm trường có tốc độ phát triển bền vững nhanh nhất
**Lưu** là một họ của người Trung Quốc (), Việt Nam và cũng tồn tại ở Triều Tiên (Hangul: 류, Romaja quốc ngữ: Ryu hoặc Yu). Họ Lưu được biết đến nhiều nhất vì đây
**Lưu Khang Tổ** (chữ Hán: 刘康祖, ? - 451), nguyên quán huyện Lư, quận Bành Thành nhưng đã nhiều đời sống ở Kinh Khẩu, tướng lĩnh nhà Lưu Tống. ## Cuộc đời và sự nghiệp
**Chính phủ lưu vong** (, viết tắt là **GiE**) là một nhóm chính trị tự xưng là chính phủ hoặc chính phủ của một quốc gia hợp pháp hoặc bán chủ quyền, nhưng không có
**Chân Bình vương** (眞平王 진평왕 Jinpyeong; sống: 565? - 632, trị vì: 579 - 632), tên thật là **Kim Bạch Tịnh** (金白浄 김白淨), là vua thứ 26 của Tân La, một trong Tam Quốc (Triều
**Vũ Vương của Bách Tế** (580 - 641, trị vì: 600 - 641) là vị vua thứ 30 của Bách Tế, một trong Tam Quốc Triều Tiên. Ông là con trai thứ tư của Uy
**Nghĩa Từ Vương** (? - 660?, trị vì 641 - 660) là vị quốc vương thứ 31 và cuối cùng của Bách Tế, một trong Tam Quốc Triều Tiên. Thời kỳ trị vì của ông
**Điền Vinh** (chữ Hán: _田榮_, ? – 205 TCN) là một vị vua chư hầu cuối thời nhà Tần, đầu thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia khởi nghĩa chống sự
**Lưu Đức Hoa** (sinh ngày 27 tháng 9 năm 1961) là một nam diễn viên, ca sĩ kiêm nhà sản xuất điện ảnh người Hồng Kông. Anh là một trong Tứ Đại Thiên Vương của
**Vương Tọa chiến** là một trong tám giải đấu tranh danh hiệu lớn của giới Shogi chuyên nghiệp Nhật Bản, được tổ chức bởi Liên đoàn Shogi Nhật Bản và tài trợ bởi nhật báo
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Lưu Khứ** (chữ Hán: 劉去, ? - 70 TCN) là vương chư hầu thứ tư của nước Quảng Xuyên dưới thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Tập tước Quảng Xuyên vương Lưu
thumb|Vương Đạo **Vương Đạo** (chữ Hán: 王導, 276 - 339), tên tự là **Mậu Hoằng** (茂弘), nguyên quán ở huyện Lâm Nghi, tỉnh Sơn Đông, là đại thần, tể tướng dưới thời Đông Tấn trong
**Lưu Vinh** (chữ Hán: 劉榮; 170 TCN - 148 TCN), tức **Lịch Thái tử**/ **Lật Thái tử** (栗太子) hoặc **Lâm Giang Mẫn vương** (臨江閔王), là Hoàng tử nhà Hán, từng là Hoàng thái tử phế
**Hàn vương Tín** (Hán văn phồn thể: 韓王信, giản thể: 韩王信; ? – 196 TCN) là vua chư hầu nước Hàn thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. Vì ông trùng tên và sống
## Đặc điểm Bàn về hệ thống kỹ thuật của Vịnh Xuân quyền, trên sự quan sát bề nổi của nhiều người, đó là cảm nhận về một hệ thống khá đơn giản với vài
**Vịnh Xuân quyền** (詠春拳, Wing Chun, ving tsun, Wing Tsun, Wing Chun kuen, Wingchun-kuen) còn được biết đến dưới tên gọi **Vĩnh Xuân quyền** (永春拳) và những biến thể khác về tên như **Vịnh Xuân
**Vĩnh Tinh** (chữ Hán: 永瑆; ; 22 tháng 3, 1752 - 10 tháng 5, 1823), Ái Tân Giác La, biểu tự **Thiếu Xưởng** (少廠), hiệu **Di Tấn Trai chủ nhân** (詒晉齋主人), là Hoàng tử thứ
**Trương Phát Tông** (; ), thường được biết đến với nghệ danh **Trương Quốc Vinh** (, , 12 tháng 9 năm 1956 – 1 tháng 4 năm 2003), là một nam ca sĩ kiêm diễn
**Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất** () hay gọi tắt là **CTVQ Ả Rập Thống nhất** hay **UAE** (theo tên tiếng Anh là _United Arab Emirates_) là quốc gia Tây Á nằm về
**Lưu Diệu** () (?-329), tên tự **Vĩnh Minh** (永明), là hoàng đế thứ năm của nước Hán Triệu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trở thành hoàng đế vào năm 318 sau khi hầu hết
Giang Hạ Văn Hiến vương **Lưu Nghĩa Cung** (chữ Hán: 刘义恭, 413 – 18 tháng 9, 465), người Tuy Lý, Bành Thành, là tể tướng, hoàng thân nhà Lưu Tống. ## Thiếu thời Nghĩa Cung
nhỏ|Cổng Vĩnh lăng Vương Kiến tại Thành Đô nhỏ|Lăng mộ Vương Kiến **Vương Kiến** (, 847 – 11 tháng 7 năm 918), tên tự **Quang Đồ** (光圖), gọi theo thụy hiệu là **(Tiền) Thục Cao
**Bột Hải Cao Vương** (645 - 719) là người sáng lập của Vương quốc Bột Hải vào năm 698. Ông vốn tên là **Dae Jo-Young** (대조영, Hán-Việt: Đại Tộ Vinh), con trai của Dae Jung-sang
**Vĩnh Phúc** là một tỉnh cũ thuộc vùng đồng bằng sông Hồng, Việt Nam, nằm ở chính giữa trung tâm hình học trên bản đồ miền Bắc. Đây là tỉnh nằm trong quy hoạch vùng
**Lưu Linh Trợ** (chữ Hán: 刘灵助, ? - 531), người Yên quận, U Châu, nhà chiêm bốc nổi tiếng cuối đời Bắc Ngụy. Sau cái chết của Nhĩ Chu Vinh và Bắc Ngụy Hiếu Trang
**Phiên vương quốc** (Hán-Việt: 藩王國, tiếng Anh: Princely state), gọi tắt **phiên quốc**, hoặc **thổ bang**, là một quốc gia chư hầu nằm dưới quyền cai trị của các hoàng tộc bản địa Ấn Độ,
**Nhà Lưu Tống** (; 420-479) là triều đại đầu tiên trong số bốn **Nam triều** ở Trung Quốc, tiếp theo sau nó là nhà Nam Tề. ## Quốc hiệu Triều đại này do Lưu Dụ
**Tống Vũ Đế** (chữ Hán: 宋武帝, 16 tháng 4 năm 363 - 26 tháng 6 năm 422), tên thật là **Lưu Dụ** (劉裕), tên tự **Đức Dư** (德輿), Đức Hưng (德興), tiểu tự **Ký Nô**
**Lưu Tống Minh Đế** (chữ Hán: 劉宋明帝; 439–472), tên húy là **Lưu Úc** (), tên tự **Hưu Bỉnh** (休炳), biệt danh **Vinh Kì** (榮期), là hoàng đế thứ 7 của triều Lưu Tống trong lịch
**Vinh** là thành phố tỉnh lỵ cũ của tỉnh Nghệ An và là Trung tâm Kinh tế - Văn hóa của vùng Bắc Trung Bộ, Việt Nam. Hiện nay, địa danh "Vinh" không còn tồn
**Vĩnh Phúc** là một tỉnh cũ thuộc vùng đồng bằng sông Hồng. Phía bắc giáp tỉnh Thái Nguyên và tỉnh Tuyên Quang, phía nam và phía đông giáp thủ đô Hà Nội, phía tây giáp
**Vĩnh Hoàng** (chữ Hán: 永璜; ; 5 tháng 7 năm 1728 - 21 tháng 4 năm 1750), Ái Tân Giác La, là Hoàng trưởng tử của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. Thân phận Hoàng
**Vương Huyền Mô** (chữ Hán: 王玄谟, 388 – 468) là tướng lãnh nhà Lưu Tống thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. ## Xuất thân Huyền Mô tự Ngạn Đức. Gia đình của
**Vĩnh Huệ** (; 5 tháng 2 năm 1729 - 28 tháng 3 năm 1790), tự **Tung Sơn** (嵩山), **Loan Sơn** (鸾山), hiệu **Duyên Phân cư sĩ** (延芬居士), thất danh Thần Thanh thất (神清室) là một
nhỏ|Hiếu Cung Hoàng hậu Ô Nhã thị **Vĩnh Hòa cung** (chữ Hán: 永和宫, Tiếng Anh: **Palace of Eternal Harmony**) là một trong sáu cung điện thuộc thuộc Đông lục cung, nằm trong khuôn viên của
**Lưu Tống Văn Đế** (chữ Hán: 劉宋文帝; 407–453), tên húy là **Lưu Nghĩa Long** (), tiểu tự **Xa Nhi** (車兒), là một hoàng đế của triều Lưu Tống thời Nam-Bắc triều. Ông là con trai
**Lưu Lập** (chữ Hán: 刘立, ? - 3), là chư hầu vương thứ mười hai của nước Lương dưới thời Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Lập là con cháu của Hán Văn
**Lưu Khai** (chữ Hán: 劉開; ? - 2 tháng 4, năm 131), cũng gọi **Hiếu Mục Hoàng** (孝穆皇), là một Hoàng tử Đông Hán, con trai thứ sáu của Hán Chương Đế Lưu Đát. Thông
**Vĩnh Lân** (chữ Hán: 永璘; ; 17 tháng 6, năm 1766 - 25 tháng 4, năm 1820), Ái Tân Giác La, là Hoàng tử thứ 17 và cũng là Hoàng tử nhỏ nhất của Thanh Cao Tông Càn Long Đế.