✨Triệu Nguyên Nghiễm

Triệu Nguyên Nghiễm

Triệu Nguyên Nghiễm (趙元儼; 985 - 1044), thuỵ hiệu Chu Cung Túc vương (周恭肅王), là một Hoàng tử của nhà Tống, nổi tiếng hiền đức. Ông là con trai thứ tám của Tống Thái Tông Triệu Quang Nghĩa và là em trai của Tống Chân Tông. Ngoài ra, ông còn là Hoàng thúc trực hệ của Tống Nhân Tông.

Thân Thế

Khi còn nhỏ, Triệu Nguyên Nghiễm đã nổi tiếng thông minh. Ông được Thái Tông xem trọng và thường đi dự yến tiệc cùng cha mình. Triệu Nguyên Nghiễm cũng được biết đến bởi lòng hiếu thảo của mình, luôn hầu hạ cho mẹ mỗi khi bà mắc bệnh. Không như những nhân vật khác trong Hoàng tộc, Triệu Nguyên Nghiễm say mê sách vở và thơ văn. Ông cũng đam mê thư pháp, học tập các bậc thầy Vương Hiến Chi và Vương Hi Chi.

Khi cháu ông Triệu Trinh nối nghiệp Hoàng vị, Lưu hậu buông rèm nhiếp chính. Để tránh chạm trán với Chương Hiến Hoàng thái hậu Lưu thị, Triệu Nguyên Nghiễm liền lánh mặt trong phủ, giả vờ bị mất trí. Chỉ sau khi Chương Hiến Minh Túc Lưu Hoàng hậu qua đời, ông mới trở lại điện và công cáo sự thật rằng Lý Thần phi, chứ không phải Lưu Hoàng hậu, mới là sinh mẫu của Hoàng đế. Chi tiết này được lưu truyền qua câu chuyện Ly miêu hoán Thái tử (狸猫换太子).

Chính trực liêm khiết, ông trở thành cánh tay đắc lực của Nhân Tông. Khi ông mắc bệnh nặng, Hoàng đế đã ngỏ lời tặng 5000 lạng bạc nhưng ông từ chối, bảo rằng: "Sơn hà xã tắc sao lại tốn tiền vì kẻ gần chết?"

Gia quyến

  • Cha: Tống Thái Tông Triệu Quang Nghĩa (宋太宗赵光义)
  • Mẹ: Đức phi Vương thị (德妃王氏)

Thê thiếp

  • Vương phi Trương thị (王妃张氏), con gái Chương Đức quân Tiết độ sứ Trương Vĩnh Đức (张永德), phong Kỳ Quốc, Hứa Quốc, Tấn Quốc phu nhân. Mất truy tặng Ngụy Quốc phu nhân (魏国夫人)
  • Khang Quốc Thái phu nhân Lưu thị (康国太夫人刘氏)

Dòng dõi

  • Bác Bình hầu Triệu Doãn Hi (博平侯赵允熙), Hữu giám môn vệ Tướng quân, Trừ Châu Thứ sử, tặng Bác Châu Phòng ngự sứ
  • Định vương Triệu Doãn Lương (定王赵允良), Bình Giang Tiết độ sứ, đổi Tương Dương Tiết độ sứ, Đồng bình chương sự, Thị trung, Thái bảo kiêm Trung Thư Lệnh An Khang Quận vương Triệu Tông Giáng (安康郡王赵宗绛), tặng Thái sư, thụy Hiếu Vinh (孝荣) Phổ An Quận vương Triệu Tông Lận (普安郡王赵宗蔺), tặng Tư không Phùng Dực hầu Triệu Tông Sử (冯翊侯赵宗史) Tín Đô Quận công Triệu Tông Cật (信都郡公赵宗劼) **Triệu Tông Dịch (赵宗易), tặng Thư Châu Đoàn luyện sứ
  • Vĩnh Gia Quận vương Triệu Doãn Địch (永嘉郡王赵允迪; 1014 - 1048), tự Đức Mô (徳谟), Diệu Châu Quan sát sứ, Hữu giám môn vệ Đại Tướng quân, tặng Thái sư, thụy Tư Khác (思恪) Triệu Tông Tượng (赵宗象), Thái tử Tả giám môn suất phủ suất Tín An Quận vương Triệu Tông Túy (信安郡王赵宗粹; ? - 1120), tặng Thái bảo, thụy Khang Huệ (康惠)
  • Bác Bình Quận vương Triệu Doãn Sơ (博平郡王赵允初; ? - 1064), lúc nhỏ gọi Doãn Tông (允宗), Ninh Quốc quân Tiết độ sứ, Đồng bình chương sự, tặng Trung Thư Lệnh, thụy An Cung (安恭)

Trong văn học

Bát Vương Gia (八王家), hay Bát Hiền Vương (八賢王), là nhân vật quan trọng trong nhiều truyền thuyết về Dương gia tướng, Hô gia tướng, Địch Thanh và Bao Chửng. Nhiều tác phẩm viết tên ông là Triệu Đức Phương (趙德芳), trong lịch sử là anh em chú/bác của Triệu Nguyên Nghiễm, mất năm 981 khi vừa 22 tuổi, xảy ra trước khi các nhân vật lịch sử trong truyền thuyết được sinh ra.

Trong các tiểu thuyết, Bát Vương Gia kết hôn cùng cô ruột (có tác phẩm nói là chị ruột) của Địch Thanh. Với tư cách là hoàng thúc và nhiếp chính vương, ông đã nuôi dưỡng Nhân Tông từ tấm bé, bị đe dọa tính mạng trong âm mưu của Lưu Hoàng hậu.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Triệu Nguyên Nghiễm** (趙元儼; 985 - 1044), thuỵ hiệu **Chu Cung Túc vương** (周恭肅王), là một Hoàng tử của nhà Tống, nổi tiếng hiền đức. Ông là con trai thứ tám của Tống Thái Tông
**Nguyễn Nghiễm** (阮儼, 14 tháng 4 năm 1708 – 7 tháng 1 năm 1776) là quan chức, sử gia, nhà thơ thời nhà Lê trung hưng trong lịch sử Việt Nam. Ông có công ổn
**Nguyễn Văn Tường** (chữ Hán: 阮文祥; 1824–1886), là đại thần phụ chính của nhà Nguyễn. ## Tên họ và thi cử Ông xuất thân từ một gia đình lao động nghèo thuộc làng An Cư,
**Đàn Nam Giao triều Nguyễn** (tiếng Hán: 阮朝南郊壇) là nơi các vua nhà Nguyễn tổ chức lễ tế trời đất vào mùa xuân hàng năm, thuộc địa phận phường Trường An, quận Thuận Hóa, thành
**Triệu Nguyên Tá** (chữ Hán: 赵元佐; 965 - 1027), tên thật **Triệu Đức Sùng** (赵德崇), tự **Duy Cát** (惟吉), Trưởng tử của Tống Thái Tông Triệu Quang Nghĩa, mẹ là Nguyên Đức Hoàng hậu Lý
**Nguyễn Nghiêm** (1903–1931) là một nhà cách mạng Việt Nam. Ông là Bí thư đầu tiên của Đảng bộ Đảng Cộng sản Việt Nam tỉnh Quảng Ngãi và là người lãnh đạo phong trào Cộng
Có phải thực trạng tình hình kinh tế thương nghiệp Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX như là một bức tranh u ám mà hậu quả là do triều Nguyễn thực thi chính sách
thumb|Mỹ Lương Công chúa, húy là [[Nguyễn Phúc Tốn Tùy|Tốn Tùy - chị gái Vua Thành Thái, và hai nữ hầu.]] **Hậu cung nhà Nguyễn** là quy định và trật tự của hậu cung dưới
**Nhà Nguyên** (tiếng Trung: 元朝, bính âm: _Yuán Cháo_, Hán-Việt: _Nguyên triều_) hay **Đại Nguyên** (Tiếng Trung: 大元, bính âm: _Dà Yuán_) là nhà nước kế tục của Đế quốc Mông Cổ và đánh dấu
**Nhà Nguyễn** (chữ Nôm: 茹阮, chữ Hán: 阮朝; Hán-Việt: _Nguyễn triều_) là triều đại quân chủ cuối cùng trong lịch sử Việt Nam. Nhà Nguyễn được thành lập sau khi
**Nguyễn Hoàng** (chữ Hán: 阮潢; 28 tháng 8 năm 1525 – 20 tháng 7 năm 1613) hay **Nguyễn Thái Tổ**, **Chúa Tiên**, **Quốc chúa** là vị Chúa Nguyễn đầu tiên, người đặt nền móng cho
**Nguyễn Bỉnh Khiêm** (chữ Hán: 阮秉謙; 13 tháng 5 năm 1491 – 28 tháng 11 năm 1585), tên huý là **Văn Đạt** (文達), tự là **Hanh Phủ** (亨甫), hiệu là **Bạch Vân am cư sĩ**
**Chúa Nguyễn** (chữ Nôm: ; chữ Hán: / **Nguyễn vương**) (1558-1777, 1780-1802) là tên gọi dùng để chỉ người đứng đầu, cai trị xứ Đàng Trong, tức dải đất từ Thuận Hóa (phía nam đèo
**Nguyễn Phúc Thuần** (1754 - 1777, ở ngôi 1765 - 1777), hay **Nguyễn Duệ Tông**, **Định Vương** còn có tên khác là **Nguyễn Phúc Hân**, là người cai trị thứ 9 của chính quyền Chúa
**Anh Duệ Hoàng thái tử** (chữ Hán: 英睿皇太子, 6 tháng 4 năm 1780 - 20 tháng 3 năm 1801), tên thật là **Nguyễn Phúc Cảnh** (阮福景), tục gọi là **Hoàng tử Cảnh** (皇子景), **Đông cung
nhỏ|phải|Tượng Chưởng Trung Quân Nguyễn Văn Thành được tôn trí thờ sau 1868 tại một ngôi miếu cận Đại Nội Huế**Nguyễn Văn Thành** (chữ Hán: 阮文誠; 1758–1817) thiếu thời đã theo cha chinh chiến, về
Vị trí vùng Tây Nguyên trên bản đồ Việt Nam [[Lâm Đồng]] [[Đắk Lắk]] **Tây Nguyên** hay **vùng cao nguyên Nam Trung Bộ** là khu vực địa lý với địa hình cao nguyên thuộc miền
phải|Bản đồ ấn hành năm 1829 ở Pháp vẽ biên cương nước Việt Nam bao gồm cả Cao Miên và Lào **Ngoại giao Việt Nam thời Nguyễn** phản ánh những hoạt động ngoại giao giữa
phải|2 bộ Mãng Bào và mũ Kim Quan làm triều phục của công hầu thời Nguyễn, Bảo tàng lịch sử Việt Nam, Hà Nội. Trong suốt hơn 140 năm tồn tại (1802-1945) với 13 đời
**Nông nghiệp Việt Nam thời Nguyễn** phản ánh chính sách ruộng đất và kết quả hoạt động nông nghiệp của Việt Nam dưới thời nhà Nguyễn khi còn độc lập, từ năm 1802 đến 1884.
**Triều đại trong lịch sử Trung Quốc**, hay **triều đại Trung Quốc**, ý chỉ các chế độ quân chủ thế tập cai trị Trung Quốc trong phần lớn chiều dài lịch sử nước này. Kể
thumb|Tùng Thiện vương [[Nguyễn Phúc Miên Thẩm.]] Triều đại nhà Nguyễn đã thiết lập quy chế cụ thể về tước hiệu cùng đãi ngộ cho các thành viên thuộc hoàng tộc (họ Nguyễn Phúc cùng
**Nguyễn Hoàn** (Chữ Hán: 阮俒; 1713–1792) tự là Thích Đạo, là đại thần, nhà Sử học và nhà Thơ thời Lê trung hưng trong lịch sử Việt Nam. ## Sự nghiệp Nguyễn Hoàn là con
**Khu lưu niệm Đại thi hào Nguyễn Du** là quần thể những di tích liên quan đến cuộc đời, sự nghiệp của Đại thi hào và dòng họ Nguyễn Tiên Điền. Các điểm di tích
thumb|Tiền tệ nhà Nguyễn. **Tiền tệ Việt Nam thời Nguyễn** phản ánh những vấn đề liên quan tới tiền tệ lưu thông thời nhà Nguyễn độc lập (1802-1884) và những đồng tiền do nhà Nguyễn
**Triệu Tài Vinh** là một chính trị gia người Việt Nam. Ông hiện là Phó Trưởng Ban Tuyên giáo và Dân vận Trung ương. Ông từng là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XIV
**Nguyễn Thành Ý** (chữ Hán: 阮誠意, 1820-1897), tự là **Thiện Quan**, hiệu là **Túy Xuyên**, là một quan đại thần triều Nguyễn. Ông được xem là vị lãnh sự ngoại giao đầu tiên của Đại
**Nguyễn Thiếp** (chữ Hán: 阮浹, 1723 - 1804) tự Khải Xuyên, là danh sĩ cuối đời Hậu Lê và Tây Sơn trong lịch sử Việt Nam. Ông là người xây dựng Phượng Hoàng Trung Đô,
**Nguyễn Quốc Triệu** (sinh ngày 22 tháng 6 năm 1951, mất ngày 24 tháng 1 năm 2025) là một chính khách Việt Nam. Ông từng giữ các chức vụ Ủy viên Ban Chấp hành Trung
**Khu di tích Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm** là các công trình kiến trúc – văn hóa gắn với cuộc đời và sự nghiệp của Trình quốc công Nguyễn Bỉnh Khiêm ngay tại quê nội
**Nguyên Anh Tông** (chữ Hán: 元英宗; 1302 - 1323), tên thật là **Bột Nhi Chỉ Cân Thạc Đức Bát Thích** (Borjigin Shidibala), là Hoàng đế thứ năm của nhà Nguyên và là Đại hãn thứ
**Nguyễn Đăng Tuân** (chữ Hán: 阮登洵; 1772 – 1844), tự **Tín Phu** (信夫), hiệu **Thận Trai** (慎齋), là danh thần triều Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử Ông sinh năm Nhâm Thìn
**Nguyễn Danh Phương** (阮名芳, 1690-1751), hay còn gọi **Quận Hẻo**, là thủ lĩnh một cuộc khởi nghĩa nông dân Đàng Ngoài lớn vào giữa thế kỷ 18. ## Xuất thân Nguyễn Danh Phương là người
**Nguyễn Văn Lang** (chữ Hán: 阮文郎, 1435 - 1513) là tướng lĩnh, đại thần cuối thời Lê Sơ trong lịch sử Việt Nam. Ông tham gia cuộc đảo chính lật đổ vua Lê Uy Mục,
nhỏ|Tam Pháp Ty ấn (叄法司印) **Tam Pháp Ty** là cơ quan nhận đơn khiếu nại của những người bị quan lại triều Nguyễn ở Việt Nam xử oan ức. Cơ quan này được lập ra
**Bùi Tuấn** (1808-1872) là quan nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Năm sinh và gia thế Theo gia phả họ Bùi ở làng Liên Bạt, huyện Ứng Hòa, Hà Nội do tổ tiên
**Nguyễn Thiện** (1763-1818), tự **Khả Dục**, hiệu **Thích Hiên**, là một nhà thơ Việt Nam thời Lê trung hưng và thời Nguyễn. ## Tiểu sử Nguyễn Thiện là người ở làng Tiên Điền, huyện Nghi
**Chiến tranh Mông Nguyên- Đại Việt** hay **Kháng chiến chống quân xâm lược Mông Nguyên** (tên gọi ở Việt Nam) là một cuộc chiến tranh bảo vệ tổ quốc của quân và dân Đại Việt
**Triệu Đức Phương** (趙德芳; 959 - 981), là Hoàng tử thứ 4 của Tống Thái Tổ Triệu Khuông Dẫn. Tống Hiếu Tông là cháu 6 đời của ông. ## Tiểu sử **Triệu Đức Phương** là
**Nguyễn Dục** (1807-1877), tự: **Tử Minh**; là danh thần triều Nguyễn và là nhà giáo Việt Nam. ## Tiểu sử **Nguyễn Dục** là người làng Chiên Đàn, tổng Chiên Đàn Trung, huyện Hà Đông, phủ
**Nguyễn Huệ** (1705-1733) tên tự là **Hy Hòa**, húy là **Dịnh**, hiệu là **Giới Hiên**, ở xã Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh. Ông là anh ruột Xuân nhạc công Nguyễn Nghiễm. Ông
**Nam Bắc triều** (, 420-589) là một giai đoạn trong lịch sử Trung Quốc, bắt đầu từ năm 420 khi Lưu Dụ soán Đông Tấn mà lập nên Lưu Tống, kéo dài đến năm 589
thế=CDC 2019-nCoV Laboratory Test Kit.jpg|nhỏ|262x262px|Bộ dụng cụ xét nghiệm COVID-19 trong phòng thí nghiệm của CDC Hoa Kỳ **Xét nghiệm COVID-19** bao gồm việc phân tích các mẫu để đánh giá sự hiện diện hiện
**Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên** (), gọi ngắn là **Triều Tiên** (, MR: Chosŏn) hay **Bắc Triều Tiên** (, MR: Puk-chosŏn) là một quốc gia ở Đông Á, tạo thành nửa phía
**Thái Nguyên** là một tỉnh thuộc vùng Đông Bắc Bộ, Việt Nam. Trung tâm hành chính của tỉnh là phường Phan Đình Phùng, cách trung tâm Hà Nội khoảng 70 km. Năm 2025, hai tỉnh Thái
**Thể chế chính trị nhà Triều Tiên** được vận hành theo chế độ quan liêu tập quyền, dựa trên lý tưởng Nho giáo Tính Lý Học (성리학) làm nền tảng. Về lý thuyết, vua Triều
**Quân chủng Phòng không Không quân Quân đội Nhân dân Triều Tiên** (Chosŏn'gŭl: 조선인민군 항공 및 반항공군; Hanja: 朝鮮人民軍 航空 및 反航空軍; _Chosŏn inmin'gun hangkong mit banhangkonggun_) là nhánh quân chủng phòng không-không quân của
**Dự án khai thác bauxite ở Tây Nguyên** là một loạt các dự án khai thác mỏ bô xít ở khu vực Tây Nguyên, Việt Nam, giai đoạn 2008-hiện nay. Giai đoạn 2009-2015, dự án
**Tống sử** (chữ Hán: 宋史) là một bộ sách lịch sử trong Nhị thập tứ sử của Trung Hoa. Sách này kể lịch sử thời nhà Tống, tức là Bắc Tống và Nam Tống; được
**Kinh tế Bắc Triều Tiên** phản ánh những quan hệ sản xuất, cơ cấu kinh tế và tình hình kinh tế, đời sống tại CHDCND Triều Tiên. Nhìn chung, nền kinh tế CHDCND Triều Tiên