✨Tân Mão

Tân Mão

Tân Mão (chữ Hán: 辛卯) là kết hợp thứ 28 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Tân (Kim âm) và địa chi Mão (Mèo). Trong chu kỳ của lịch Trung Quốc, nó xuất hiện trước Nhâm Thìn và sau Canh Dần.

Các năm Tân Mão

Giữa năm 1700 và 2200, những năm sau đây là năm Tân Mão (lưu ý ngày được đưa ra được tính theo lịch Việt Nam, chưa được sử dụng trước năm 1967):

1711 1771 1831 1891 1951 (6 tháng 2, 1951 – 26 tháng 1, 1952) 2011 (3 tháng 2, 2011 – 22 tháng 1, 2012) 2071 (31 tháng 1, 2071 – 18 tháng 2, 2072) 2131 *2191

Sự kiện năm Tân Mão

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Phêrô Phong Tân Mão** (sinh 1963, tiếng Trung:**封新卯**, tiếng Anh:_Peter Feng Xin-mao_) là một giám mục người Trung Quốc của Giáo hội Công giáo Rôma. Ông hiện đảm nhận chức vụ Giám mục chính tòa
**Tân Mão** (chữ Hán: 辛卯) là kết hợp thứ 28 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can _Tân_ (Kim âm) và địa chi _Mão_
**Tấn Nguyên Đế** (chữ Hán: 晉元帝, 276-323), là vị Hoàng đế thứ 6 của triều đại Nhà Tấn trong lịch sử Trung Quốc, đồng thời là vị vua đầu tiên của nhà Đông Tấn, ở
**Mao Trạch Đông** (phồn thể: 毛澤東; giản thể: 毛泽东; bính âm: _Máo Zédōng_; 26 tháng 12 năm 1893 – 9 tháng 9 năm 1976), còn được người dân Trung Quốc gọi với tên tôn kính
**Mao Tu Chi** (chữ Hán: 毛修之; 375-446) là tướng thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. Ông phục vụ cả chính quyền cai trị phía nam và phía bắc. ## Thời Đông Tấn
**Mao Cừ** (chữ Hán: 毛璩, ? - 405), tự Thúc Liễn, người Dương Vũ, Huỳnh Dương , là tướng lĩnh nhà Đông Tấn. ## Tham gia bắc phạt Ông nội là danh tướng Mao Bảo,
**Mao Cảnh** (; 243? - 271) là tướng lĩnh nhà Quý Hán và Tây Tấn thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Mao Cảnh quê ở quận Kiến Ninh, Ích Châu,
nhỏ|Chân dung Mao tại Quảng trường Thiên An Môn **Sùng bái cá nhân Mao Trạch Đông** là một phần nổi bật trong quá trình lãnh đạo của Chủ tịch Mao Trạch Đông đối với Cộng
**Các chiến dịch bắc phạt thời Đông Tấn** chỉ loạt trận chiến của nhà Đông Tấn ở phía nam phát động trong khoảng thời gian từ năm 317 đến 419 nhằm thu phục lại miền
**Phong trào Tân văn hóa** từ giữa thập niên 1910 đến thập niên 1920 là cuộc vận động văn hóa chính trị, khởi xướng bởi các trí thức vỡ mộng với văn hóa Trung Quốc
**Mão** (chữ Hán: 卯) hay **Mẹo** là một trong số 12 chi của địa chi. Mão là địa chi thứ tư, đứng liền sau Dần và liền trước Thìn. ## Tính chất Mão mang ý
**Tấn An Đế** () (382–419), tên thật là **Tư Mã Đức Tông** (司馬德宗), là vị Hoàng đế thứ 10 của nhà Đông Tấn, và là Hoàng đế thứ 15 của Nhà Tấn trong lịch sử
**Mao Ngạn Thanh** (chữ Hán: 毛岸青; 23 tháng 11 năm 1923 tại Hồ Nam – 23 tháng 3 năm 2007) là con trai thứ hai của Chủ tịch Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa Mao
Quý tần Ngu thị (? - ?) là phi tần của Nguỵ Minh Đế Tào Duệ, vị Hoàng đế thứ hai của triều Tào Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiến cung Không rõ
**_Đời tư của Mao Chủ tịch_** hay **_Cuộc sống riêng tư của Chủ tịch Mao_** hay **_Bác sĩ riêng của Mao_** là một cuốn sách hồi ký của Lý Chí Thỏa (1919-1995), từng là bác
**Mao Mục Chi** (chữ Hán: 毛穆之, ? - ?), tự Hiến Tổ, tên lúc nhỏ là Hổ Sanh , người Dương Vũ, Huỳnh Dương , là tướng lĩnh nhà Đông Tấn. Vì cái tên Mục
**Mao An Chi** (chữ Hán: 毛安之, ? - ?), tự Trọng Tổ, người Dương Vũ, Huỳnh Dương , là tướng lĩnh nhà Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời An Chi là
**Họ Yến mào** hay **họ Yến cây** (danh pháp khoa học: **_Hemiprocnidae_**) là một họ chim cận chim sẻ sinh sống trên không, có họ hàng gần gũi với các loài yến thật sự. Họ
**Tân Cương** (; ; bính âm bưu chính: **Sinkiang**), tên chính thức là **Khu tự trị Duy Ngô Nhĩ Tân Cương**, là một khu vực tự trị tại Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Năm
**Tấn Vũ Đế** (chữ Hán: 晉武帝; 236 – 16 tháng 5, 290), tên thật là **Tư Mã Viêm** (司馬炎), biểu tự **An Thế** (安世), là vị Hoàng đế đầu tiên của nhà Tấn trong lịch
**Chiến tranh Đông Tấn – Hậu Tần** bùng nổ vào tháng 8 ÂL năm 416, kéo dài đến tháng 8 ÂL năm 417, quen gọi là **chiến tranh Lưu Dụ diệt Hậu Tần** (chữ Hán:
**Vương Tuấn** (chữ Hán: 王浚; 252-314) là tướng nhà Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia vào loạn bát vương và trở thành lực lượng quân phiệt khi Ngũ Hồ tràn vào
**Họ Mao lương** (danh pháp khoa học: **Ranunculaceae**), còn có tên là **họ Hoàng liên**, là một họ thực vật có hoa thuộc bộ Mao lương. Họ này được các nhà phân loại học thực
**Vương Nghiệp** () là quan viên Tào Ngụy và Tây Tấn thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Vương Nghiệp quê ở quận Vũ Lăng, Kinh Châu. Tổ tiên có khả
**Mào gà** còn gọi là **kê quan**, **kê đầu** hay **mồng gà** là tên gọi chung của một số loài thực vật thuộc chi **_Celosia_**, chi thực vật có hoa trong họ Amaranthaceae. Chúng là
**Mao Trạch Dân** (; 3 tháng 4 năm 1896 - 27 tháng 9 năm 1943), tự **Nhuận Liên** (润莲), còn được gọi theo bí danh **Chu Bân** (周彬), là một nhà cách mạng Trung Quốc.
**Nhà Tấn** (, ; 266–420 theo dương lịch), là một trong Lục triều trong lịch sử, sau thời Tam Quốc và trước thời Nam Bắc triều ở Trung Quốc. Triều đại này do Tư Mã
**Thiên Tân** (; ), giản xưng **Tân** (津); là một trực hạt thị, đồng thời là thành thị trung tâm quốc gia và thành thị mở cửa ven biển lớn nhất ở phía bắc của
**Mao Bảo** (chữ Hán: 毛宝, ? – 339), tên tự là **Thạc Chân**, người Dương Vũ, Huỳnh Dương , là tướng lĩnh nhà Đông Tấn, có công tham gia dẹp loạn Tô Tuấn, về sau
**Vương Tuấn** (chữ Hán: 王濬; 206-285) là đại tướng nhà Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Ông có công góp phần tiêu diệt nước Đông Ngô, thống nhất Trung Quốc sau thời kỳ chia
**Ngành Rêu tản**, hay còn gọi là **ngành Địa tiền** (danh pháp khoa học **Marchantiophyta** ) là một đơn vị phân loại thực vật trên cạn thuộc nhóm rêu không mạch. Giống như các nhóm
**Họ Cút Tân thế giới** hay **họ Gà gô châu Mỹ** (danh pháp khoa học: **_Odontophoridae_**) là một họ nhỏ chứa các loài chim có họ hàng xa với chim cút (các chi _Coturnix_, _Anurophasis_,
**Tản Đà** (chữ Hán: 傘沱, 19 tháng 5 năm 1889 - 7 tháng 6 năm 1939) tên thật **Nguyễn Khắc Hiếu** (阮克孝), là một nhà thơ, nhà văn và nhà viết kịch nổi tiếng của
**Tần Thủy Hoàng** (tiếng Trung: 秦始皇) (sinh ngày 18 tháng 2 năm 259 TCN – mất ngày 11 tháng 7 năm 210 TCN), tên huý là **Chính** (政), tính **Doanh** (嬴), thị **Triệu** (趙) hoặc
**Cáp Nhĩ Tân** là một địa cấp thị và thủ phủ của tỉnh Hắc Long Giang ở phía Đông Bắc Trung Quốc. Cáp Nhĩ Tân là thành phố đông dân thứ 8 của Trung Quốc
**Tần Mục công** (chữ Hán: 秦穆公; 683 TCN - 621 TCN), còn gọi là **Tần Mâu công** (秦繆公), tên thật **Doanh Nhậm Hảo** (嬴任好), là vị quốc quân thứ 14 của nước Tần - chư
**_Tấn thư_** (chữ Hán phồn thể: 晋書; giản thể: 晋书) là một sách trong 24 sách lịch sử Trung Quốc (_Nhị thập tứ sử_), do Phòng Huyền Linh và Lý Diên Thọ phụng mệnh Đường
**Tấn Định công** (chữ Hán: 晉定公, cai trị: 511 TCN – 475 TCN), tên thật là **Cơ Ngọ** (姬午), là vị vua thứ 34 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tấn Hoài công** (chữ Hán: 晋怀公, cai trị: 637 TCN – 636 TCN), tên thật là **Cơ Ngữ** (姬圉), là vị vua thứ 23 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Lỗ Tấn** (, 25 tháng 9 năm 1881 – 19 tháng 10 năm 1936) là một trí thức cánh tả nổi tiếng có ảnh hưởng lớn đến văn học Trung Quốc đương thời cũng như
**Tân** là một trong số 10 can của Thiên can, thông thường được coi là thiên can thứ tám, đứng trước nó là Canh và đứng sau nó là Nhâm. Về phương hướng thì Tân
**Lưu Nghị** (, ? – 412), tự **Hi Nhạc**, tên lúc nhỏ là **Bàn Long**, người huyện Bái, nước (quận) Bái , tướng lĩnh Bắc phủ binh nhà Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc.
Bốn sách Phúc âm trong Tân Ước là nguồn tư liệu chính cho câu chuyện kể của tín hữu Cơ Đốc về cuộc đời Chúa Giê-su. ## Gia phả và Gia đình Có hai ký
Sơ đồ tấn công **Vụ tấn công từ chối dịch vụ Hàn Quốc 2009** là một chuỗi các đợt tấn công mạng nhắm vào các trang mạng chính phủ, trang tin tức, trang tài chính
**Tuân Úc** (còn có cách phiên âm Hán Việt khác là **Tuân Húc**, chữ Hán: 荀勖, bính âm: Xún Xù, ? – 289), tên tự là **Công Tằng** (公曾), người huyện Dĩnh Âm, quận Dĩnh
**Minh Điệu Mao hoàng hậu** (chữ Hán: 明悼毛皇后; ? - 22 tháng 9, năm 237), kế thất nhưng là Hoàng hậu đầu tiên của Ngụy Minh đế Tào Duệ. ## Tiểu sử Minh Điệu Mao
**Mao Tân Vũ** (, 1970) là một trong các cháu trai của Mao Trạch Đông. Ông là con trưởng của Mao Ngạn Thanh, con trai thứ nhì của Mao Trạch Đông. Mao Ngạn Thanh qua
**Hà Văn Mao** (1840-1887) là một thủ lĩnh nghĩa quân người mường hưởng ứng phong trào Cần Vương chống Pháp tại Thanh Hóa cuối thế kỷ 19. ## Thân thế Ông quê ở xã Điền
Rose Serum – “Dưỡng da chuyên sâu 3in1”Serum là một sản phẩm không quá xa lạ với tác dụng giúp chăm sóc da chuyên sâu. Serum có kết cấu nhẹ hơn kem do nó được
**Mao Tấn** (chữ Hán:毛晋; 1599 – 1659) tên thật **Phượng Bao**, sau đổi thành **Tấn**, tự **Tử Tấn**, hiệu **Tiềm Tại**, thuở nhỏ theo học Tiền Khiêm Ích. Năm mười ba tuổi làm chư sinh,