✨Sở Vũ vương

Sở Vũ vương

Sở Vũ vương (chữ Hán: 楚武王, trị vì: 740 TCN-690 TCN), tên thật là Hùng Thông (熊通) hay Mị Thông (羋通), là vị vua thứ 20 của nước Sở - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.

Lên ngôi

Ông là con trai thứ của Sở Tiêu Ngao, vua thứ 18 của nước Sở, em Sở Phần Mạo (tức Sở Lệ vương), vua thứ 19 của nước Sở.

Năm 741 TCN, Lệ vương qua đời, Hùng Thông giết con Phần Mạo cướp ngôi, tức là Sở Vũ vương.

Sau khi lên ngôi, Sở Vũ vương lấy con gái nước Đặng là Mạn, phong làm phu nhân.

Xưng vương

Bấy giờ binh lực nước Sở hùng mạnh, đất đai rộng lớn. Sở Vũ vương lại phong cho Bá Bỉ làm Lệnh doãn, làm nước Sở nhanh chóng cường thịnh. Năm 706 TCN, Hùng Thông mang quân đánh nước Tùy, bắt nước Tùy phải phục tùng. Nước Tùy tuyên bố chỉ phục tùng thiên tử nhà Chu.

Năm 704 TCN, đời Chu Hoàn Vương, Hùng Thông không còn hài lòng với tước tử mà muốn được tước Vương, đã mời các chư hầu là Ba, Dung, Bộc, Đặng, Giảo, La, Chẩn, Thân, Giang… đến dự hội chư hầu ở đất Lộc, nước Tuỳ và Hoàng không đến dự, Sở Vũ vương bèn sai sứ trách cứ nước Hoàng, cử Khuất Hà đem quân đánh Tuỳ, Tuỳ hầu chống cự không nổi, chạy khỏi kinh đô, sau đó phải cầu hoà. Sở Vũ vương thấy thế lực đã đủ mạnh, bất chấp thiên tử nhà Chu, tự tiếm hiệu xưng vương, Sở trở thành chư hầu đầu tiên dám xưng vương ngang hàng với thiên tử.

Sở Vũ vương lại đánh chiếm nước Quyền, sai Đấu Mân trấn thủ. Sau đó Đấu Mân phản Sở, Sở Vũ vương mang quân vây đánh rồi giết Đấu Mân, dời dân đất Quyền đến đất Na, sai Diêm Ngao trấn thủ.

Năm 699 TCN, Vũ vương sai Khuất Hà đánh nước La. Khuất Hà có ý khinh địch, bị đại bại. Khuất Hà đành phải rút quân, đến giữa đường thì Khuất Hà tự tử. Sở Vũ vương ra lệnh chặt một chân của quân sĩ bại trận.

Qua đời

Năm 690 TCN, Chu Trang Vương triệu tập vua nước Tùy. Sở Vũ vương thấy vua Tùy đến triều kiến nhà Chu, rất tức giận, cho rằng nước Tùy phản mình, bèn mang quân đánh Tùy nhưng bất ngờ lên cơn đau tim, phải ngồi xuống dưới gốc cây và qua đời không lâu sau đó, ở ngôi 51 năm.

Nhưng lệnh doãn Đấu Kì giấu việc đó không phát tang mà dẫn quân đội về phía tây như kế hoạch ban đầu. Khi quân đội Sở đến kinh đô của Tùy và buộc vùa Tuy phải cầu hòa, thì mới phát tang, con là Hùng Ti nối ngôi, tức là Sở Văn vương.

Gia quyến

  • Phụ thân: Sở Tiêu Ngao
  • Con trai

    Sở Văn Vương

    Vương tử Thiện

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Sở Vũ vương** (chữ Hán: 楚武王, trị vì: 740 TCN-690 TCN), tên thật là **Hùng Thông** (熊通) hay **Mị Thông** (羋通), là vị vua thứ 20 của nước Sở - chư hầu nhà Chu trong
**Sở Văn vương** (chữ Hán: 楚文王, trị vì: 689 TCN-677 TCN hoặc 689 TCN-675 TCN), tên là **Hùng Ti** (熊貲), là vua thứ 21 của nước Sở - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Sở Chiêu vương** (chữ Hán: 楚昭王, bính âm: Chŭ Zhāo Wáng, 526 TCN - 489 TCN), thị **Hùng** (熊) tính **Mị** (芈), tên **Trân** (轸), là vị quốc vương thứ 13 của nước Sở -
**Sở Cung vương** (chữ Hán: 楚共王 hay 楚龔王, 600 TCN-560 TCN), tên thật là **Hùng Thẩm** (熊審) hay **Mị Thẩm** (羋審), là vị vua thứ 26 của nước Sở - chư hầu nhà Chu trong
**Vũ Vương** (chữ Hán: 武王 hoặc 禑王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách Vũ Vương (武王) hoặc Võ Vương # Văn Lang Hùng Vũ Vương # Thương Thái Vũ
**Sở Hoài vương** (楚懷王,355 TCN- 296 TCN, trị vì: 328 TCN-299 TCN), tên thật là **Hùng Hoè** (熊槐) hay **Mị Hòe** (芈槐), là vị vua thứ 40 của nước Sở - chư hầu nhà Chu
**Sở Linh vương** (chữ Hán: 楚靈王, trị vì 541 TCN-529 TCN), tên thật là **Hùng Kiền** (熊虔) hay **Hùng Vi** (熊圍), là vị vua thứ 29 của nước Sở - chư hầu nhà Chu trong
**Sở Bình vương** (chữ Hán: 楚平王; trị vì: 528 TCN-516 TCN), nguyên tên thật là **Hùng Khí Tật** (熊弃疾), sau khi lên ngôi đổi là **Hùng Cư** (熊居) hay **Mị Cư** (羋居), là vị vua
**Sở Khang vương** (chữ Hán: 楚康王, ?-545 TCN, trị vì: 559 TCN-545 TCN), tên thật là **Hùng Chiêu** (熊審) hay **Mị Chiêu** (羋審), là vị vua thứ 27 của nước Sở - chư hầu nhà
**Sở Trang vương** (chữ Hán: 楚莊王, ? - 591 TCN), tên thật là **Hùng Lữ** (熊旅), hay **Mị Lữ** (芈旅), là vị vua thứ 25 của nước Sở - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Sở Huệ vương** (chữ Hán: 楚惠王, trị vì: 488 TCN-432 TCN), còn gọi là **Sở Hiến Huệ vương** (楚獻惠王), tên thật là **Hùng Chương** (熊章) hay **Mị Chương** (羋章), là vị vua thứ 33 của
**Sở Uy vương** (chữ Hán: 楚威王; 378 TCN - 329 TCN), tên thật là **Hùng Thương** (熊商) hoặc **Mị Thương** (芈商), là vị vua thứ 39 của nước Sở - chư hầu nhà Chu trong
**Sở Điệu Vương** (chữ Hán: 楚悼王, trị vì 401 TCN - 381 TCN), hay **Sở Điệu Chiết vương** (楚悼折王), tên thật là **Hùng Nghi** (熊疑), hay **Mị Nghi** (羋疑), là vị vua thứ 36 của
**Sở Túc vương** (chữ Hán: 楚肅王, trị vì 380 TCN-370 TCN), tên thật là **Hùng Tang** (熊疑), hay **Mị Tang** (羋疑), là vị vua thứ 37 của nước Sở - chư hầu nhà Chu trong
**Bột Hải Quang Tông** (682 - 737), tên thật **Đại Võ Nghệ** (), được biết đến với thụy hiệu **Vũ Vương** ( ; trị vì 719 – 737), là vị quốc vương thứ hai của
**Sở** (chữ Hán: 楚國), (chữ Phạn: श्रीक्रुंग / **Srikrung**) đôi khi được gọi **Kinh Sở** (chữ Hán: 荆楚), là một chư hầu của nhà Chu tồn tại thời Xuân Thu Chiến Quốc kéo đến thời
**Thần Vũ Vương** (trị vì 839, mất 839) là quốc vương thứ 45 của Tân La. Thời gian cai trị của ông là ngắn nhất trong lịch sử vương quốc, chỉ kéo dài từ tháng
**Tần Vũ Vương** (chữ Hán: 秦武王, trị vì 310 TCN-307 TCN), tên thật là **Doanh Đảng** (嬴蕩), là vị quân chủ thứ 32 của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Triệu Vũ Đế** (chữ Hán: 趙武帝, 257 TCN hoặc 235 TCN - 137 TCN), húy **Triệu Đà** (chữ Hán: 趙佗), là vị vua đầu tiên của nước Nam Việt và nhà Triệu, án ngữ tại
**Văn Vũ Vương** (trị vì 661–681), tên thật là **Kim Pháp Mẫn**, là quốc vương thứ 30 của Tân La. Ông thường được coi là người trị vì đầu tiên của thời kỳ Tân La
**Chu Vũ Vương** (chữ Hán: 周武王, 1110 TCN - 1043 TCN, tên thật là **Cơ Phát** (姬發), nhật danh là **Vũ Đế Nhật Đinh** (珷帝日丁), là vị vua sáng lập triều đại nhà Chu trong
**Mục Vũ Vương** (_chữ Hán_:穆武王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, quận vương hoặc thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Bắc Tống Tần
**Sở Mục Vũ Vương** (_chữ Hán_:楚穆武王) có thể là những vị phiên vương sau: ## Danh sách *Sở Mục Vũ Vương Cao Kế Huân nhà Bắc Tống (từng có thời kỳ thụ phong Sở Vương,
phải|Vị trí đất tự trị Tây Vu (trị sở đặt tại Cổ Loa) trên bản đồ nước Nam Việt **Tây Vu vương** (chữ Hán: 西于王; mất năm 111 trước công nguyên (TCN)) là một tước
**Vụ Vương Lập Quân** diễn ra vào tháng 2 năm 2012 khi Vương Lập Quân, nguyên là phó thị trưởng thành phố Trùng Khánh, đã bất ngờ bị giáng chức. Giữa những tin đồn về
**Duyện Mục Vũ Vương** (_chữ Hán_:兖穆武王) có thể là những vị phiên vương sau: ## Danh sách *Duyện Mục Vũ Vương Cao Kế Huân nhà Bắc Tống (từng có thời kỳ thụ phong Duyện Vương,
**Vương hậu** (chữ Hán: 王后; Hangul: 왕후Wanghu; tiếng Anh: Queen Consort) là một Vương tước thời phong kiến của một số quốc gia phương Đông như Trung Quốc, Việt Nam, Triều Tiên và các quốc
**Hiếu Vũ Vương** (_chữ Hán_:孝武王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách * Lưu Tống Vũ Lăng
**Hiến Vũ Vương** (_chữ Hán_:献武王) là thụy hiệu của một số vị quốc vương, phiên vương, quận vương hoặc thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Bắc
**Chiêu Vũ Vương** (_chữ Hán_:昭武王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quốc vương, phiên vương, quận vương hoặc thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ##
**Thần Vũ Vương** (_chữ Hán_ 神武王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Đông Ngụy Bột Hải Thần Vũ Vương Cao Hoan (có thụy hiệu khác là Hiến Vũ
**Điệu Vũ Vương** (chữ Hán: 悼武王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ chư hầu trong lịch sử khu vực Á Đông. ## Danh sách *Đông Chu Tần Điệu Vũ Vương (có các
**Tuyên Vũ Vương** (chữ Hán: 宣武王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử. ## Danh sách *Đông Tấn Sở Tuyên Vũ Vương (sau được truy tôn là Tuyên Vũ Đế, trước đó
**Hưng Vũ Vương** (_chữ Hán_:興武王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của môọ số vị quân chủ hoặc phiên vương trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Thụy hiệu
**Huệ Vũ Vương** (_chữ Hán_:惠武王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số nhân vật quan trọng trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Thụy hiệu # Đông
**Duệ Vũ Vương** (_chữ Hán_:睿武王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số nhân vật trong lịch sử các triều đại phong kiến Việt Nam. ## Danh sách * Phạm Thế Căng thời nhà
**Văn Vũ Vương** (_chữ Hán_ 文武王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử bán đảo Triều Tiên thời phong kiến. ## Danh sách * Cơ Tử Triều Tiên Văn Vũ
**Sở Hoài vương** (_chữ Hán_:楚懷王) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Sở Hoài vương Hùng Hòe, vua nước Sở thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. *Sở Hoài
thumb|Thành huy Hà Nội thời kỳ Pháp thuộc từ năm 1888 đến năm 1954, hiện nay được nhìn thấy trên nóc tòa nhà hiệu bộ của Trường THCS Trưng Vương **Trường Trung học cơ sở
**Vũ Vương Đài** (tiếng Trung: 禹王台区, Hán Việt: _Vũ Vương Đài khu_) là một quận thuộc địa cấp thị Khai Phong (开封市), tỉnh Hà Nam, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Quận này có diện
**Sở Tiêu Ngao** (chữ Hán: 霄敖,810 TCN-758 TCN), tên thật là **Hùng Khảm** (熊坎) hay **Mị Khảm** (羋坎),còn được gọi là **Sở Tiêu vương** hoặc ** Sở vương Khảm** là vị vua thứ 18 của
**Sở Bá Vương** (_chữ Hán_:楚霸王) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Tây Sở Bá Vương Hạng Vũ giai đoạn Tần Hán giao thời *Nam Sở Bá Vương Khang Sở
**Hạng Tịch** (chữ Hán: 項籍; 232 TCN - 202 TCN), biểu tự là **Vũ** (羽), do đó ông được biết đến rộng rãi qua cái tên **Hạng Vũ** (項羽) hoặc **Tây Sở Bá vương** (西楚霸王),
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Kinh tế Vương quốc /Liên hiệp Anh và Bắc Ireland** là một nền kinh tế thị trường xã hội và định hướng thị trường phát triển cao. được cấu thành bởi 4 nền kinh tế
**Chiến tranh Hán-Sở** (漢楚爭雄 _Hán Sở tranh hùng_, 楚漢戰爭 _Sở Hán chiến tranh_, 楚漢相爭 _Sở Hán tương tranh_ hay 楚漢春秋 _Sở Hán Xuân Thu_, 206–202 TCN) là thời kỳ sau thời đại nhà Tần ở
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
**Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland**, còn được biết đến với tên gọi **Vương quốc Liên hiệp Đại Anh và Bắc Ireland** hoặc **Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ireland** (), hay
**Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất** () hay gọi tắt là **CTVQ Ả Rập Thống nhất** hay **UAE** (theo tên tiếng Anh là _United Arab Emirates_) là quốc gia Tây Á nằm về
**Vũ Thần** (武臣; ?-208 TCN) là một tướng và vua chư hầu của quân khởi nghĩa chống lại nhà Tần trong lịch sử Trung Quốc. ## Vũ Tín quân Theo Sử ký, Vũ Thần là