✨Lưu Miễn (nhà Trần)

Lưu Miễn (nhà Trần)

Lưu Miễn (chữ Hán: 劉免, ?-?), là một nhà khoa bảng Việt Nam.

Cuộc đời

Lưu Miễn quê ở thôn Vĩnh Trị, xã Hoằng Quang, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa ngày nay, là anh trai của Lưu Diễm, thủ khoa khoa thi năm 1232.

Năm 1239, Lưu Miễn đỗ đệ nhất giáp kỳ thi Thái học sinh năm Kỷ Hợi (niên hiệu Thiên Ứng Chính Bình thứ 8), đời vua Trần Thái Tông, cùng Vương Giát. Đỗ đệ nhị giáp khoa thi này là Ngô Khắc, đệ tam giáp là Vương Thế Lộc

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Lưu Miễn** (chữ Hán: 劉免, ?-?), là một nhà khoa bảng Việt Nam. ## Cuộc đời Lưu Miễn quê ở thôn Vĩnh Trị, xã Hoằng Quang, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa ngày nay, là
**Nhà Trần** (chữ Nôm: 茹陳, chữ Hán: 陳朝, Hán Việt: _Trần triều_) là một triều đại quân chủ cai trị nước Đại Việt từ năm 1226 đến năm 1400. Đây là triều đại được lưu
**Nhà Trần** () (557-589), đôi khi gọi là **Nam triều Trần** (南朝陳), là triều đại thứ tư và cuối cùng trong số các triều đại thuộc Nam triều thời kỳ Nam-Bắc triều ở Trung Quốc,
**Lưu Miễn** (chữ Hán: 刘勔; 刘勉 , 418 – 474), hay **Lưu Mẫn**, tự Bá Du, người Bành Thành , tướng lãnh nhà Lưu Tống. ## Thân thế Miễn là hậu duệ của học giả
**Quân sự nhà Trần** phản ánh việc tổ chức quân đội của vuơng triều Trần trong lịch sử Việt Nam. Hoạt động quân sự nhà Trần diễn ra ở cả trong nước lẫn bên ngoài
**Trần Vũ Đế** (chữ Hán: 陳武帝), tên thật là **Trần Bá Tiên** (陳霸先; 503 - 559) là vị vua đầu tiên, người sáng lập ra nhà Trần thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
**Trần Tự Khánh** (chữ Hán: 陳嗣慶;1175 – 3 tháng 1 năm 1224), là một chính trị gia, viên tướng trứ danh thời kỳ suy vong của triều đại nhà Lý, người lãnh đạo chính thống
**Trần Nhân Tông** (chữ Hán: 陳仁宗, 7 tháng 12 năm 1258 – 16 tháng 12 năm 1308), tên khai sinh là **Trần Khâm** (陳昑), là vị hoàng đế thứ ba của nhà Trần nước Đại
**Gia Luật Lưu Ca** (chữ Hán: 耶律留哥, 1165 – 1220) hay **Lưu Cách** (琉格) , người dân tộc Khiết Đan, là thủ lĩnh nổi dậy phản kháng cuối đời Kim, nhà sáng lập nước Đông
**Trần Nghệ Tông** (chữ Hán: 陳藝宗) (20 tháng 12 năm 1321 – 6 tháng 1 năm 1395), tên húy là **Cung Định Vương Trần Phủ** (陳暊) hoặc **Trần Thúc Minh** (陳叔明), xưng hiệu **Nghệ Hoàng**
**Trần Minh Tông** (chữ Hán: 陳明宗 4 tháng 10 năm 1300 – 10 tháng 3 năm 1357) tên thật là **Trần Mạnh** (陳奣), là vị hoàng đế thứ năm của Hoàng triều Trần nước Đại
**Trần Thái Tông** (chữ Hán: 陳太宗 9 tháng 7 năm 1218 – 5 tháng 5 năm 1277), tên khai sinh là **Trần Cảnh** (陳煚), là vị hoàng đế đầu tiên của Hoàng triều Trần nước
**Trần Anh Tông** (chữ Hán: 陳英宗; 25 tháng 10 năm 1276 – 21 tháng 4 năm 1320) tên khai sinh là **Trần Thuyên** (陳烇), là vị hoàng đế thứ tư của nhà Trần nước Đại
**Trần Khánh Dư** (chữ Hán: 陳慶餘, 13 tháng 3, 1240 - 23 tháng 4, 1340), hiệu là **Nhân Huệ vương** (仁惠王), là một chính khách, nhà quân sự Đại Việt dưới thời đại nhà Trần.
**Nhà Tấn** (, ; 266–420 theo dương lịch), là một trong Lục triều trong lịch sử, sau thời Tam Quốc và trước thời Nam Bắc triều ở Trung Quốc. Triều đại này do Tư Mã
**Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật** là 1 trong 2 lĩnh vực của Giải thưởng Nhà nước, do Chủ tịch nước Việt Nam ký quyết định, tặng thưởng cho những tác giả
**Cuộc chinh phục Guatemala của Tây Ban Nha** là một chuỗi các xung đột dai dẳng trong thời kỳ Tây Ban Nha thuộc địa hóa châu Mỹ ở nơi ngày nay là đất nước Guatemala.
**Hán Chiêu Liệt Đế** (漢昭烈帝), hay **Hán Tiên chủ**, **Hán Liệt Tổ**, tên thật là **Lưu Bị** (, ; ; 161 – 10 tháng 6 năm 223), tự là **Huyền Đức,** là Hoàng đế khai
phải|Lãnh thổ Việt Nam thời nhà Lê sơ ([[1428-1527).]] **Nhà Lê sơ** (chữ Nôm: 茹黎初 chữ Hán: 黎初朝, Hán Việt: _Lê sơ triều_) là giai đoạn đầu của triều đại quân chủ nhà Hậu Lê.
**Đế quốc Tây Ban Nha** () là một trong những đế quốc lớn nhất thế giới và là một trong những đế quốc toàn cầu đầu tiên trên thế giới. Đạt tới thời kỳ cực
**Nhà Lưu Tống** (; 420-479) là triều đại đầu tiên trong số bốn **Nam triều** ở Trung Quốc, tiếp theo sau nó là nhà Nam Tề. ## Quốc hiệu Triều đại này do Lưu Dụ
nhỏ|phải|Năm 440: **Chiến tranh Lưu Tống – Bắc Ngụy** là cuộc chiến tranh quy mô thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc giữa nhà Lưu Tống và nhà Bắc Ngụy. Cuộc chiến tranh kéo
**Trận Quan Độ** là trận đánh diễn ra trong lịch sử Trung Quốc vào năm 200 tại Quan Độ thuộc bờ nam Hoàng Hà giữa Tào Tháo và Viên Thiệu – 2 thế lực quân
**Ngô Miễn** (chữ Hán: 吳勉, 1371 - 1407) hoặc **Ngô tướng công** (chữ Hán: 吳相公) là một danh thần nhà Hồ. Hành trạng của ông được xác thực bởi hai cuốn _Nam Ông mộng lục_
**Nhà Mạc** (chữ Hán: 莫朝 / Mạc triều) là triều đại quân chủ trong lịch sử Việt Nam, bắt đầu khi Mạc Đăng Dung, sau khi dẹp được các bè phái trong cung đình, đã
**Giang Bắc tứ trấn** (chữ Hán: 江北四鎮), dân gian quen gọi là **Nam Minh tứ trấn** (南明四鎮), là 4 quân khu trọng yếu của chính quyền Nam Minh, nhưng thường được hiểu là 4 cánh
**Hành chính Việt Nam thời Trần** hoàn thiện hơn so với thời Lý. Sau khi giành được chính quyền, nhà Trần đã phân chia lại Đại Việt thành 12 lộ thay vì 24 lộ như
**Trận Hải Phòng** là trận đánh diễn ra từ ngày 20 tháng 11 đến 26 tháng 11 năm 1946 và từ ngày 20 tháng 12 năm 1946 đến 25 tháng 4 năm 1947 ở khu
**Trần Bình** (, ? - 178 TCN), nguyên quán ở làng Hội Dũ, huyện Hương Vũ, là nhà quân sự, chính trị thời chiến tranh Hán-Sở và nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc,
**Trận Tours** (ngày 10 tháng 10 năm 732), còn được gọi là **trận Poitiers** (phát âm tiếng Việt: **Poachiê**), tiếng - _ma‘arakat Balâṭ ash-Shuhadâ_) là một trận chiến diễn ra ở một địa điểm giữa
**_Dế Mèn: Cuộc phiêu lưu tới Xóm Lầy Lội_** là một bộ phim điện ảnh hoạt hình Việt Nam ra mắt năm 2025 thuộc thể loại phiêu lưu do Mai Phương đạo diễn, được lấy
**Nhà hát Sông Hương** là nhà hát nằm ở số 01 đường Lê Lợi, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế,tại ngã ba sông An Cựu đối diện và sông Hương bao quanh, khu vực trung
**Nhà Lý** (chữ Nôm: 茹李, chữ Hán: 李朝, Hán Việt: _Lý triều_), đôi khi gọi là nhà **Hậu Lý** (để phân biệt với triều đại Tiền Lý do Lý Bí thành lập) là một triều
**Nhà Hồ** (chữ Nôm: 茹胡, chữ Hán: 胡朝, Hán Việt: _Hồ triều_) là một triều đại quân chủ trong lịch sử Việt Nam, bắt đầu khi Hồ Quý Ly lên ngôi năm 1400 sau khi
**Trận Tốt Động – Chúc Động** hay **Trận Tụy Động** là một trận đánh diễn ra từ ngày 5 đến ngày 7 tháng 11 năm 1426 giữa nghĩa quân Lam Sơn và quân đội nhà
**Lưu** là một họ của người Trung Quốc (), Việt Nam và cũng tồn tại ở Triều Tiên (Hangul: 류, Romaja quốc ngữ: Ryu hoặc Yu). Họ Lưu được biết đến nhiều nhất vì đây
**Trần Tuyên Đế** (chữ Hán: 陳宣帝, 530–582), tên húy là **Trần Húc** (), hay **Trần Đàm Húc** (陳曇頊), tên tự **Thiệu Thế** (紹世), tiểu tự **Sư Lợi** (師利), là một hoàng đế của triều Trần
Sơ đồ vị trí [[12 sứ quân]] **Trần Lãm** (chữ Hán: 陳覧; 27 tháng 9, 888 - 14 tháng 11, 967), hiệu **Minh Công** (明公), là một thủ lĩnh chiếm đóng ở vùng Bố Hải
**Lưu Biểu** (chữ Hán: 劉表; 142-208), tên tự là **Cảnh Thăng**, là một chư hầu quân phiệt đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Lưu Biểu có tên tự là
**Trần** () là một họ người Trung Quốc, Đài Loan, Hồng Kông, Việt Nam, Hàn Quốc, Singapore và một số nơi khác trên thế giới. Họ Trần là họ phổ biến nhất tại miền Nam
**Lưu Hiểu Ba** (, bính âm: _Liú Xiǎobō;_ 28 tháng 12 năm 1955 – 13 tháng 7 năm 2017) là một nhà hoạt động nhân quyền và trí thức Trung Quốc. Ông từng là Chủ
**Trương Tuấn** (chữ Hán: 張俊, 1086 - 1154), tên tự là **Bá Anh** (伯英), nguyên quán ở Thành Kỉ, phủ Phượng Tường, là tướng lĩnh dưới thời Bắc Tống và Nam Tống trong lịch sử
**Lưu Mục Chi** (刘穆之), tên tự là **Đạo Hòa**, tên lúc nhỏ là Đạo Dân , là kiều dân ở Kinh Khẩu , mưu sĩ thân cận của quyền thần Lưu Dụ cuối đời Đông
**Trần Hữu Lượng** (chữ Hán: 陳友諒; 1316– 3 tháng 10 năm 1363) là một thủ lĩnh quân phiệt thời _"Nguyên mạt Minh sơ"_ trong lịch sử Trung Quốc, là người Miện Dương, Hồ Bắc, ông
**Trần Hồng Tiến** () (914-985), tự **Tế Xuyên** (濟川) là một quân phiệt vào cuối thời Ngũ Đại Thập Quốc, ông kiểm soát Thanh Nguyên quân. Sau khi triều Tống chinh phục nhiều lãnh thổ,
**Lưu Nghĩa Khang** (chữ Hán: 刘义康, 409 – 451), tên lúc nhỏ là **Xa Tử**, người Tuy Lý, Bành Thành , là tể tướng, hoàng thân nhà Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Chiến tranh Mỹ – Tây Ban Nha** là xung đột quân sự giữa Tây Ban Nha và Hoa Kỳ xảy ra từ tháng 4 đến tháng 8 năm 1898 liên quan đến vấn đề về
**Nhà Tiền Lý** (chữ Nôm: 茹前李, chữ Hán: 前李朝, Hán Việt: _Tiền Lý triều_, 544 – 602) là một triều đại trong lịch sử Việt Nam, gắn liền với quốc hiệu Vạn Xuân. Nhà Tiền
**Lưu Tống Hậu Phế Đế** (chữ Hán: 劉宋後廢帝; 463–477), tên húy là **Lưu Dục** (), tên tự **Đức Dung** (德融), pháp danh **Huệ Chấn** (慧震), là một hoàng đế của triều đại Lưu Tống trong
**Lưu Mẫn** (chữ Hán: 刘敏, 1201 – 1259), tên tự là **Đức Nhu**, tiểu tự là **Hữu Công**, người làng Thanh Lỗ, huyện Tuyên Đức , quan viên Đế quốc Mông Cổ. Ông xuất thân