✨Lưu Hiêu

Lưu Hiêu

Lưu Hiêu (chữ Hán: 刘嚣; ? - 25 TCN) tức Sở Hiếu vương (楚孝王).

Lưu Hiêu là con trai thứ ba của Hán Tuyên Đế Lưu Tuân, mẹ đẻ là Vệ Tiệp dư.

Năm Cam Lộ thứ hai (52 TCN) phong Định Đào vương (定陶王). Năm Cam Lộ thứ ba (51 TCN) phong Sở vương (楚王), lập thủ đô Bành Thành (Nay là Giang Tô, Từ Châu).

Trong các phiên vương cuối thời kỳ Tây Hán, Sở vương Lưu Hiêu là một người phi thường ưu tú. Ông là tổ tiên của Lưu Anh, hoàng đế cuối cùng của nhà Tây Hán.

Gia đình

  • Phụ mẫu: Phụ thân: Hán Tuyên Đế Lưu Tuân (刘询) Mẫu thân: Vệ Tiệp dư (卫婕妤)
  • Con cháu: Trưởng tử: Sở Hoài vương Lưu Văn (楚怀王刘文) Nhị tử: Quảng Thích Dương hầu Lưu Huân (广戚炀侯刘勋) * Quảng Thích Dương hầu Lưu Hiển (广戚炀侯刘显) ** Tây Hán Mạt đế Lưu Anh (刘婴) hay Nhũ Tử Anh (孺子嬰) Tam tử: Sở Tư vương Lưu Diễn (楚思王刘衍) * Sở vương Lưu Hu (楚王刘纡) * Đông Hán Cư Sào hầu Lưu Ban (居巢侯刘般) Định Đào vương Lưu Cảnh (定陶王刘景)

Thể loại:Hoàng tử nhà Hán Thể loại:Vương tước nhà Hán Thể loại:Vua nước Sở

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Lưu Hiểu Ba** (, bính âm: _Liú Xiǎobō;_ 28 tháng 12 năm 1955 – 13 tháng 7 năm 2017) là một nhà hoạt động nhân quyền và trí thức Trung Quốc. Ông từng là Chủ
**Lưu Hiểu Khánh** (sinh ngày 30 tháng 10 năm 1955) là nữ diễn viên Trung Quốc, đồng thời cũng là một tỷ phú. ## Tiểu sử Cô xuất thân trong một gia đình trí thức
**Lưu Hiểu Giang** (; sinh tháng 12 năm 1949) là Đô đốc đã nghỉ hưu của Hải quân Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLAN), nguyên Chính ủy Hải quân Quân Giải phóng Nhân
**Lưu Hiêu** (chữ Hán: 刘嚣; ? - 25 TCN) tức **Sở Hiếu vương** (楚孝王). Lưu Hiêu là con trai thứ ba của Hán Tuyên Đế Lưu Tuân, mẹ đẻ là Vệ Tiệp dư. Năm Cam
**Lưu Hiểu Khải** (tiếng Trung giản thể: 刘晓凯, bính âm Hán ngữ: _Liú Xiǎo Kǎi_, sinh tháng 3 năm 1962, người Miêu) là chính trị gia nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Ông là
**An Phong**, thường được biết đến với nghệ danh **Lưu Diệc Phi** (; , sinh ngày 25 tháng 8 năm 1987), là một nữ diễn viên, người mẫu kiêm ca sĩ người Mỹ gốc Hoa.
**Lưu Miễn** (chữ Hán: 刘勔; 刘勉 , 418 – 474), hay **Lưu Mẫn**, tự Bá Du, người Bành Thành , tướng lãnh nhà Lưu Tống. ## Thân thế Miễn là hậu duệ của học giả
**Lưu** là một họ của người Trung Quốc (), Việt Nam và cũng tồn tại ở Triều Tiên (Hangul: 류, Romaja quốc ngữ: Ryu hoặc Yu). Họ Lưu được biết đến nhiều nhất vì đây
Serum Lựu Đỏ Jeju Pomegranate Revitalizing Serum #Innisfree only #4xxk Bộ full 1xxx #SERUM #LỰU_ĐỎ THẦN THÁNH NHÀ #INNISFREE MỚI ĐƯỢC HƯƠNG GIANG IDOL LĂNG XÊ ĐÂY CHỊ EM ỚI - một bước giúp làn
Chu trình hiệu ứng nhà kính **Hiệu ứng nhà kính** diễn ra khi khí quyển hấp thụ nhiệt từ tia cực quang. Hơi nóng từ mặt trời truyền xuống Trái Đất bị giữ lại ở
BỘT COLAGEN CÁ THUỶ PHÂN VITAHALO VỊ LỰUTất cả chúng ta đều biết rằng Colagen là 1 thành phần rất quan trọng chiếm tới 1/3 protein có trong tóc, xương và da. Chiếm tới 70%
**Nhà Lưu Tống** (; 420-479) là triều đại đầu tiên trong số bốn **Nam triều** ở Trung Quốc, tiếp theo sau nó là nhà Nam Tề. ## Quốc hiệu Triều đại này do Lưu Dụ
**(Lưu) Tống Hiếu Vũ Đế** (chữ Hán: 劉宋孝武帝; 19 tháng 9 năm 430 – 12 tháng 7 năm 464), tên húy là **Lưu Tuấn** (), tên tự là **Hưu Long** (休龍), tiểu tự **Đạo Dân**
**Tống Vũ Đế** (chữ Hán: 宋武帝, 16 tháng 4 năm 363 - 26 tháng 6 năm 422), tên thật là **Lưu Dụ** (劉裕), tên tự **Đức Dư** (德輿), Đức Hưng (德興), tiểu tự **Ký Nô**
**Lưu Tống Tiền Phế Đế** (chữ Hán: 劉宋前廢帝; 25 tháng 2, 449 – 1 tháng 1, 465), tên húy là **Lưu Tử Nghiệp** (劉子業), biểu tự **Pháp Sư** (法師), là Hoàng đế thứ sáu của
**Lưu Tống Văn Đế** (chữ Hán: 劉宋文帝; 407–453), tên húy là **Lưu Nghĩa Long** (), tiểu tự **Xa Nhi** (車兒), là một hoàng đế của triều Lưu Tống thời Nam-Bắc triều. Ông là con trai
Giang Hạ Văn Hiến vương **Lưu Nghĩa Cung** (chữ Hán: 刘义恭, 413 – 18 tháng 9, 465), người Tuy Lý, Bành Thành, là tể tướng, hoàng thân nhà Lưu Tống. ## Thiếu thời Nghĩa Cung
thumb|upright=1.35|Bản sao lựu đạn Thế chiến II trưng bày **Lựu đạn** là một vũ khí vỏ cứng nhỏ thường được ném bằng tay (còn gọi là **lựu đạn cầm tay**), nhưng cũng có thể chỉ
thumb|Hai Nữ Lưu kì sĩ là [[Kato Momoko (trái) và Ito Sae (phải)]] là những nữ kì thủ shogi chuyên nghiệp trong hệ thống riêng của họ. Do trong giới Shogi chuyên nghiệp Nhật Bản
**Lưu Tống Minh Đế** (chữ Hán: 劉宋明帝; 439–472), tên húy là **Lưu Úc** (), tên tự **Hưu Bỉnh** (休炳), biệt danh **Vinh Kì** (榮期), là hoàng đế thứ 7 của triều Lưu Tống trong lịch
**Lưu Thiệu** () (426–453), tên tự **Hưu Viễn** (休遠), thụy hiệu là **Nguyên Hung** (元凶, nghĩa là "đầu sỏ"), là một hoàng đế có thời gian trị vì ngắn ngủi của triều Lưu Tống trong
**Lưu Sưởng** (chữ Hán: 刘昶, 436 – 497), tự **Hưu Đạo**, hoàng tử nhà Lưu Tống thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Sưởng lưu vong ở Bắc Ngụy đến 32 năm
**Lưu Nghĩa Tuyên** (chữ Hán: 刘义宣, 413 – 454), người Tuy Lý, Bành Thành , là quan viên, hoàng thân nhà Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. ## Thiếu thời Nghĩa Tuyên là con
**Lê Thị Lựu** (chữ Hán: 黎氏榴, 19 tháng 1 năm 1911 – 6 tháng 6 năm 1988) là một họa sĩ chuyên về tranh lụa và tranh sơn dầu người Việt Nam. Bà được xem
Các căn hộ tầng mái dành cho Tầng lớp trung lưu và Thượng lưu tại Waikiki, Honolulu, giá khởi điểm $300.000. Thông thường, thuật ngữ **tầng lớp trung lưu** hay **giới trung lưu** thường được
**Lưu Tử Huân** () (456–466), tên tự **Hiếu Đức** (孝德), là một thân vương và người tranh chấp ngôi vua triều Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. Ông đã nhận được lời tuyên bố
**Lưu Tuân Khảo** (chữ Hán: 刘遵考, 392 – 473), người Tuy Lý, Bành Thành, tướng lãnh, quan viên, hoàng thân nhà Lưu Tống. ## Đời Đông Tấn Ông cụ là Lưu Thuần, làm đến Chánh
**Lưu Sở Ngọc** (chữ Hán: 劉楚玉; ? - 2 tháng 1, 466), còn được biết đến qua phong hiệu **Sơn Âm công chúa** (山陰公主), là một công chúa của triều đại Lưu Tống, con gái
là danh hiệu Nữ Lưu thứ sáu của giới Nữ Lưu kì sĩ Nhật Bản. Giải đấu tranh danh hiệu này là , đồng tổ chức bởi Ricoh và Liên đoàn Shogi Nhật Bản, với
thumb|Trái bóng bàn xoay được giữ bởi luồng khí chéo bởi hiệu ứng Coandă. Trái bóng "tiếp xúc" với phần dưới của luồng khí, khi mà nó làm trái bóng không rơi xuống. Luồng khí
**Năng lượng sinh học kết hợp thu nạp và lưu trữ carbon** (BECCS – Bio-energy with carbon capture and storage) là quá trình khai thác năng lượng sinh học từ sinh khối và đồng thời
**Lưu huỳnh** (tên khác: **_Sulfur_** (đọc như _"Xun-phu"_), **_lưu hoàng_** hay **_diêm sinh_**) là nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn có ký hiệu **S** và số nguyên tử 16. Nó là một phi
**Lựu** hay còn gọi là **thạch lựu** (Danh pháp khoa học: _Punica granatum_) là một loài thực vật ăn quả thân gỗ nhỏ có chiều cao từ 5-8 mét thuộc chi Lựu, họ Bằng lăng,
**Lưu Tống Hậu Phế Đế** (chữ Hán: 劉宋後廢帝; 463–477), tên húy là **Lưu Dục** (), tên tự **Đức Dung** (德融), pháp danh **Huệ Chấn** (慧震), là một hoàng đế của triều đại Lưu Tống trong
Trong lĩnh vực thư viện và lưu trữ, **lưu trữ số** là quá trình đảm bảo thông tin kỹ thuật số quan trọng có thể được truy cập và sử dụng trong tương lai. Quá
thumb|Khẩu hiệu an toàn giao thông ở [[Kin, Okinawa, viết bằng tiếng Nhật (giữa) và tiếng Okinawa (trái và phải).]] là những ngôn ngữ bản địa ở quần đảo Lưu Cầu, phần viễn nam của
**Lưu Nghĩa Khang** (chữ Hán: 刘义康, 409 – 451), tên lúc nhỏ là **Xa Tử**, người Tuy Lý, Bành Thành , là tể tướng, hoàng thân nhà Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. ##
Đội ngũ bác sĩ Nha Khoa Đăng Lưu đã chữa trị thành công cho nhiều khách hàng. Trước khi quyết định tiến hành các ca phục hình chỉnh nha, chúng ta thường muốn tìm hiểu
**Hán Chiêu Liệt Đế** (漢昭烈帝), hay **Hán Tiên chủ**, **Hán Liệt Tổ**, tên thật là **Lưu Bị** (, ; ; 161 – 10 tháng 6 năm 223), tự là **Huyền Đức,** là Hoàng đế khai
**Kỹ thuật lưu lượng** (TE - Traffic Engineering) là kỹ thuật điều khiển đường truyền chứa lưu lượng qua mạng. Mục đích để cải thiện việc sử dụng tài nguyên mạng, tránh trường hợp một
**Ân Hiếu Tổ** (chữ Hán: 殷孝祖, 415 – 466), người Trường Bình, Trần Quận , tướng lãnh nhà Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Họ Ân ở Trần Quận là đại
**Lưu Bình Nhưỡng** (sinh ngày 4 tháng 2 năm 1963) là một tiến sĩ Luật, giảng viên đại học, chính trị gia người Việt Nam. Ông từng là Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa
**Lưu Khang** (chữ Hán: 劉康; ? - 23 TCN), thụy hiệu **Định Đào Cung vương** (定陶恭王), lại có thụy **Cung Hoàng** (恭皇), là một hoàng tử nhà Hán, Chư hầu Vương thứ hai của nước
Lâm Xuyên Khang vương **Lưu Nghĩa Khánh** (chữ Hán: 刘义庆, 403 – 444), người Tuy Lý, Bành Thành, quan viên, nhà văn, hoàng thân nhà Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. ## Thăng tiến
Các hải lưu năm ([[1911)]] Các hải lưu năm ([[1943)]] Bản đồ tất cả hải lưu trên thế giới|phải **Hải lưu** hay **dòng biển** là dòng chuyển động trực tiếp, liên tục và tương đối
Trong mạng máy tính, **điều khiển lưu lượng** (tiếng Anh: _flow control_) là quy trình quản lý số khung truyền dữ liệu giữa hai đầu kết nối của mạng lưới. Chúng ta cần phân biệt
nhỏ|300x300px|Một hình dạng đặc trưng trong khí động học, giả định một môi trường nhớt từ trái qua phải, biểu đồ thể hiện phân bố áp suất như trên đường viền màu đen (độ dày
**Lưu Tống Thiếu Đế** (chữ Hán: 劉宋少帝; 406–424), cũng được biết đến với tước hiệu sau khi bị phế truất là **Doanh Dương Vương** (營陽王), tên húy **Lưu Nghĩa Phù** (), biệt danh **Xa Binh**
**Minh Vương** (chữ Hán: 明王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Tây
nhỏ|phải|Nữ người mẫu [[Nicole Pollard, đằng sau lưng là nhãn hiệu Dior cao cấp]] **Nhãn hiệu thiết kế** (_Designer label_) hay **Nhãn hiệu riêng** dùng để chỉ về trang phục, quần áo thời trang, nhà