✨Huề Vương

Huề Vương

Huề Vương (chữ Hán:攜王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc.

Danh sách

Chu Huề Vương thời Xuân Thu (còn có các thụy hiệu khác là Huề Huệ Vương, Huệ Vương hay Huệ Hầu) Thiệu Lăng Huề Vương Tiêu Luân đời nhà Lương thời Nam Bắc triều (có các thụy hiệu khác là An Vương hay Tráng Vũ Vương, sau về hàng Bắc Tề gọi là: Lương Huề Vương, Lương An Vương hoặc Lương Tráng Vũ vương).

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Cao Ly Trung Huệ Vương** (Hangul: 고려 충혜왕; chữ Hán: 高麗 忠惠王; 22 tháng 2 năm 1315 – 30 tháng 1 năm 1344, trị vì 2 lần: 1330 – 1332 và 1340 – 1343) là
**Chiêu Huệ Vương hậu** (chữ Hán: 昭惠王后; Hangul: 소혜왕후; 8 tháng 9, 1437 - 27 tháng 4, 1504), còn được biết đến nhiều hơn với tên gọi **Nhân Túy Đại phi** (仁粹大妃; 인수대비), là vợ
**Nguyên Huệ Vương hậu** (Hangul: 원혜태후, chữ Hán: 元惠太后; ? – 31 tháng 7 năm 1022) là Vương hậu thứ 4 của vua Cao Ly Hiển Tông. Bà là con gái thứ hai của Kim
**Cung Huệ Vương hậu** (chữ Hán: 恭惠王后, Hangul: 공혜왕후, 11 tháng 10, 1456 - 15 tháng 4, 1474) là Vương hậu đầu tiên của Triều Tiên Thành Tông. ## Cuộc đời Bà sinh ra vào
**Huệ Vương** (chữ Hán: 惠王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ hoặc phiên vương trong lịch sử khu vực Á Đông. ## Thụy hiệu # Thương Ân Huệ Vương
**Cung Huệ Vương** (_chữ Hán_: 恭惠王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, quận vương hay thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách * Bắc
**Sở Huệ vương** (chữ Hán: 楚惠王, trị vì: 488 TCN-432 TCN), còn gọi là **Sở Hiến Huệ vương** (楚獻惠王), tên thật là **Hùng Chương** (熊章) hay **Mị Chương** (羋章), là vị vua thứ 33 của
**Trang Huệ Vương** (chữ Hán: 莊惠王, 1104 TCN— 1057 TCN) là thụy hiệu của một số vị quân chủ, phiên vương hoặc ngoại thích trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ##
**Đoan Huệ Vương** (chữ Hán: 端惠王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ ## Danh sách * Minh triều Quy Đức Đoan Huệ Vương * Minh triều Diên Tân Đoan Huệ Vương *
**Chu Huệ Vương** (chữ Hán: 周惠王; trị vì: 676 TCN - 652 TCN), tên thật là **Cơ Lãng** (姬閬), là vị vua thứ 17 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con
**An Huệ Vương** (chữ Hán: 安惠王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ ## Danh sách * Bắc Tống Cao Lỗ An Huệ Vương Đặng Nhuận Phổ (truy tặng) * Minh triều Vĩnh
**Khang Huệ Vương** (chữ Hán: 康惠王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ ## Danh sách * Bắc Tống Tần Khang Huệ Vương * Minh triều Bình Độ Khang Huệ Vương * Minh
**Văn Huệ Vương** (_chữ Hán_:文惠王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông dưới chế độ quân chủ. ## Danh sách * Cơ Tử Triều
**Hàn Hoàn Huệ vương** (chữ Hán: 韩桓惠王, ? - 239 TCN, trị vì: 272 TCN - 239 TCN), còn gọi là **Hàn Huệ Vương** (韓惠王) hoặc **Hàn Điệu Huệ Vương** (韩悼惠王) tên thật là **Hàn
**Chu Huề vương** (chữ Hán: 周携王; ~ 800 TCN - 750 TCN), là một vị vua không chính thức của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Vào thời gian trị vì của ông, tại
**Hàn Tuyên Huệ vương** (chữ Hán: 韓宣惠王; trị vì: 332 TCN – 312 TCN), hay **Hàn Uy hầu** (韓威侯), tên là **Hàn Khang**, là vị vua thứ 7 của nước Hàn - chư hầu nhà
**Điệu Huệ Vương** (chữ Hán: 悼惠王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ chư hầu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách * Hàn Điệu Huệ Vương
**Vũ Huệ Vương** (_chữ Hán_:武惠王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Viễn Đông dưới chế độ quân chủ. ## Danh sách # Bắc Tống Trịnh Vũ Huệ Vương
**Tuyên Huệ Vương** (chữ Hán: 宣惠王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và chư hầu hoặc phiên vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách *
**Ôn Huệ Vương** (chữ Hán: 溫惠王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ ## Danh sách * Minh triều Tề Đông Ôn Huệ Vương * Minh triều Hán Dương Ôn Huệ Vương *
**Vinh Huệ Vương** (chữ Hán: 榮惠王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, quận vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách * Minh triều Vĩnh Hưng
**Huề Vương** (_chữ Hán_:攜王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Chu Huề Vương thời Xuân Thu (còn có các
**Chu Huệ Vương** (_chữ Hán_:周惠王) có thể là những vị quân chủ sau: ## Danh sách *Chu Huệ Vương Cơ Dư Thần, quân chủ cuối cùng của nhà Tây Chu, có các thụy hiệu khác
**Triệu Huệ Vương** (_chữ Hán_:趙惠王) có thể là: ## Danh sách *Triệu Huệ Văn vương thời Chiến Quốc, có khi gọi là Triệu Huệ Vương, có khi gọi là Triệu Văn Vương. *Triệu Huệ Vương
**Tĩnh Huệ Vương** (_chữ Hán_:靖惠王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương trong lịch sử Trung Quốc thời phong kiến. ## Danh sách * Lương triều Lâm Xuyên Tĩnh Huệ Vương Tiêu Hoành
**Kỳ Huệ Vương** trong Tiếng Việt là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị vương gia thời phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Thụy hiệu Kỳ Huệ Vương (岐惠王) *Minh triều
**Hàn Huệ Vương** (_chữ Hán_:韩惠王) có thể là những vị quân chủ nước Hàn sau: ## Danh sách *Hàn Huệ Vương Hàn Nhiên, vị quân chủ thứ 10 của nước Hàn thời Chiến Quốc, có
**Tần Huệ Vương** (_chữ Hán_:秦惠王) có thể là: ## Danh sách *Tần Huệ Vương Doanh Tứ, vị quân chủ thứ 31 của nước Tần thời Tây Chu và Xuân Thu Chiến Quốc, gọi tắt theo
**Xung Huệ Vương** (_chữ Hán_:沖惠王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, quận vương hay thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách * Bắc Tống
**Trung Huệ Vương** (_chữ Hán_:忠惠王) là thụy hiệu hoặc phong hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông. ## Phong hiệu *Trung Huệ Vương Quán Anh, công thần khai quốc,
**Hòa Huệ Vương** (_chữ Hán_:和惠王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử thời phong kiến. ## Danh sách * Bắc Tống Hà Đông Hòa Huệ Vương Triệu Thừa Diễn (truy tặng) *
**Huệ Vương** (mất 599, trị vì 598–599) là vị quốc vương thứ 28 của Bách Tế, một trong Tam Quốc Triều Tiên. Ông là vương tử thứ hai của vị quốc vương thứ 26 là
**Yên Huệ vương** (chữ Hán: 燕惠王; trị vì: 278 TCN-271 TCN), là vị vua thứ 41 và lập Yên Vũ Thành vương lên kế vị. Còn Yên thế gia chỉ nhắc đến việc Yên Huệ
**Cao Ly Trung Túc Vương** (Hangul: 고려 충숙왕; chữ Hán: 高麗 忠肅王; 30 tháng 7 năm 1294 – 3 tháng 5 năm 1339, trị vì 1313 – 1330 và 1332 – 1339), là vua thứ
**An Thuận Vương hậu** (chữ Hán: 安順王后; Hangul: 안순왕후; 12 tháng 3, 1445 - 23 tháng 12, 1498), còn gọi **Nhân Huệ Đại phi** (仁惠大妃), là kế thất vương phi của Triều Tiên Duệ Tông.
**Tề Ai vương** (chữ Hán: 齐哀王, ?-179 TCN, trị vì 189 TCN-179 TCN), tên thật là **Lưu Tương** (刘襄), là vị vua thứ ba của tiểu quốc Tề, chư hầu của nhà Hán trong lịch
**Chương Kính Vương hậu** (chữ Hán: 章敬王后; Hangul: 장경왕후; 6 tháng 7, 1491 - 2 tháng 3, 1515) là vị vương hậu thứ hai của Triều Tiên Trung Tông, mẹ sinh của Triều Tiên Nhân
**Lưu Chương** (chữ Hán: 劉章; ?-177 TCN), tức **Thành Dương Cảnh vương** (城陽景王), là con trai thứ hai của Tề Điệu Huệ vương Lưu Phì, đồng thời là cháu nội Hán Cao Tổ Lưu Bang
**Lưu Hữu** (, mất năm 181 TCN) là con trai thứ sáu của Hán Cao Tổ, vị hoàng đế khai quốc của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông đồng thời là vua của
**Lưu Tề** (chữ Hán: 劉齊, ? - 92 TCN), tức **Quảng Xuyên Mục vương** (廣川繆王), là vương chư hầu thứ ba của nước Quảng Xuyên dưới thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Lưu Vũ** (chữ Hán: 刘武, ? - 98 TCN), tức **Thành Dương Huệ vương** (城陽惠王), là vương chư hầu thứ năm của nước Thành Dương thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Vũ
**Chương Thuận Vương hậu** (chữ Hán: 章順王后; Hangul: 장순왕후; 22 tháng 2, 1445 - 5 tháng 1, 1461), là nguyên phi của Triều Tiên Duệ Tông của nhà Triều Tiên. ## Tiểu sử Bà quê
**Lưu Thắng** ( ? - 113 TCN), tức **Trung Sơn Tĩnh vương** (中山靖王), là chư hầu vương đầu tiên của nước Trung Sơn, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông nổi tiếng
**Thái thượng vương** (chữ Hán:太上王), hay **Thái thượng quốc vương** (太上國王), gọi tắt là **Thượng Vương** (上王), là ngôi vị mang nghĩa là "vua bề trên" trong triều đình phong kiến ở khu vực Á
**Hiếu Tư Vương hậu** (Hangul: 효사왕후, chữ Hán: 孝思王后; 1017? - ?) họ Kim, là vương hậu thứ ba của Cao Ly Đức Tông Vương Khâm. Bà là con gái của Cao Ly Hiển Tông
**Chiêu Hiến Vương hậu** (chữ Hán: 昭憲王后; Hangul: 소헌왕후, 12 tháng 10, 1395 - 19 tháng 4, 1446), là Vương hậu của Triều Tiên Thế Tông, và là mẹ ruột của Triều Tiên Văn Tông
**Lưu Diên** (chữ Hán: 刘义, ? - 109 TCN), tức **Thành Dương Kính vương** (城陽敬王), là vương chư hầu thứ tư của nước Thành Dương thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Diên
**Vương Đình Huệ** (sinh ngày 15 tháng 3 năm 1957 tại Nghệ An) là một chính trị gia người Việt Nam. Ông nguyên là Ủy viên Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng
**Ngụy Huệ Thành vương** (chữ Hán: 魏惠成王; trị vì: 369 TCN - 319 TCN) hay 369 TCN - 335 TCN) còn gọi là **Ngụy Huệ vương** (魏惠王) hay **Lương Huệ vương** (梁惠王), tên thật là
nhỏ|Chân dung Tái Trạch, con nuôi của Dịch Tuân, một Tông thất theo phái cải cách và lập hiến thời Vãn Thanh **Hòa Thạc Huệ Thân vương** (chữ Hán: 和碩惠親王, ), là tước vị Thân