Trần Hoài Dương (8 tháng 11 năm 1943 – 6 tháng 5 năm 2011) là một nhà văn Việt Nam.
Thân thế và sự nghiệp
Trần Hoài Dương tên khai sinh là Trần Bắc Quỳ, sinh ngày 8 tháng 11 năm 1943, quê quán tại Thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương. Năm 1960, ông học lớp Báo chí của Ban Tuyên huấn Trung ương khóa 1.
Trước năm 1975 ông từng là cán bộ biên tập của Tạp chí Cộng sản. Do đam mê sáng tác truyện ngắn, truyện dài, nên đưa đơn xin chuyển công tác sang báo Văn Nghệ.
Sau năm 1975, Trần Hoài Dương vào Sài Gòn làm việc ở bộ phận miền Nam của báo Văn Nghệ. Ông bị đột tử tại nhà riêng, do nhồi máu cơ tim, vào khoảng 20 giờ ngày thứ Sáu, 6 tháng 5 năm 2011, nhằm ngày mồng 4 tháng Tư, Tân Mão.
Một số tác phẩm nổi bật
- Em bé và bông hồng (tập truyện ngắn, 1963)
- Đến những nơi xa (tập truyện ngắn, 1968)
- Cây lá đỏ (tập truyện ngắn, 1971)
- Cuộc phiêu lưu của những con chữ (tập truyện ngắn, 1975)
- Con đường nhỏ (tập truyện ngắn, 1976)
- Hoa của biển (truyện dài, 1976)
- Người tù vượt ngục và em nhỏ trên đảo (truyện dài, 1979)
- Lá non (tập truyện ngắn, 1981)
- Áng mây (tập truyện ngắn, 1981)
- Bên ngoài mái trường (tiểu thuyết, 1983)
- Những ngôi sao trong mưa (tập truyện ngắn, 1988)
- Mầm đước (truyện dài, 1994)
- Nhớ một mùa hoa thạch thảo (tập truyện ngắn, 1994)
- Cô bé mảnh khảnh (truyện ngắn chọn lọc, 1996)
- Nắng phương Nam (tập truyện ngắn, 1998)
- Trần Hoài Dương – Truyện ngắn chọn lọc (1998)
- Hoa cỏ thì thầm (1999)
- Miền xanh thẳm (truyện dài, 2000)
- Tuyển tập Trần Hoài Dương (2000)
- Trần Hoài Dương – Truyện chọn lọc (2006)
Áo đỏ – Truyện ngắn
Chiếc lá - Truyện Ngắn
*Món quà sinh nhật - Truyện Ngắn
Ngoài ra ông còn viết nhiều kịch bản phim hoạt hình và kịch bản múa rối cho thiếu nhi, trong đó đã có 5 kịch bản được dựng thành phim.
Các giải thưởng
- Giải thưởng của Hội Nhà văn Việt Nam với tác phẩm Cuộc phiêu lưu của những con chữ
- Giải thưởng loại B (không có giải A) của Hội Nhà văn Việt Nam năm 2001 với tác phẩm Miền xanh thẳm.
Gia đình
Con trai ông là nhạc sĩ Trần Lê Quỳnh.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Trần Hoài Dương** (8 tháng 11 năm 1943 – 6 tháng 5 năm 2011) là một nhà văn Việt Nam. ## Thân thế và sự nghiệp Trần Hoài Dương tên khai sinh là **Trần Bắc
**Trần Hoài công** (chữ Hán: 陳懷公; trị vì: 505 TCN-502 TCN), tên thật là **Quy Liễu** (媯柳), là vị vua thứ 25 của nước Trần – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Trần Hoài Trung** (sinh năm 1965) là một tướng lĩnh Quân đội nhân dân Việt Nam, quân hàm Trung tướng (Phó đô đốc). Ông Nguyên là Bí thư Đảng ủy, Chính ủy Quân khu 7.
**Trận Tuy Dương** (chữ Hán: 睢陽之戰 _Tuy Dương chi chiến_) là cuộc chiến giữa nhà Đường và chính quyền Đại Yên, là một phần của loạn An Sử giữa thế kỷ 8 trong lịch sử
**Trận Hà Dương** () là một phần cuộc chiến trong loạn An Sử vào giữa thế kỷ 8 trong lịch sử Trung Quốc giữa nhà Đường và chính quyền Đại Yên do An Lộc Sơn
**Hoài Dương** (chữ Hán giản thể: 淮阳区, Hán Việt: _Hoài Dương khu_) là một quận của địa cấp thị Chu Khẩu, tỉnh Hà Nam, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Quận này có diện tích
**Lưu Võ** (chữ Hán: 刘武) tức **Hoài Dương vương** (魯恭王), là tông thất, vua chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời **Lưu Võ** là con trai của Hán Huệ Đế,
**Trận Nghĩa Dương** (chữ Hán: 義陽之戰/义阳之战, Nghĩa Dương chi chiến) là cuộc chiến tranh nhằm chiếm lấy thành Nghĩa Dương của nhà Lương, do đại tướng nhà Bắc Ngụy là Nguyên Anh tiến hành, kéo
**Đường Đức Tông** (chữ Hán: 唐德宗; 27 tháng 5, 742 - 25 tháng 2, 805), húy **Lý Quát** (李适), là vị Hoàng đế thứ 10 hay thứ 12 của nhà Đường trong lịch sử Trung
**Cựu Đường thư** (tiếng Trung phồn thể: 舊唐書, giản thể: 旧唐书; bính âm: Jiù táng shū) là bộ sách lịch sử nằm trong 24 bộ chính sử Trung Quốc do sử quan Lưu Hú triều
**Lục trấn** (chữ Hán: _六鎮_) là thuật ngữ dành để chỉ 6 trấn quân sự **Ốc Dã**, **Hoài Sóc**, **Vũ Xuyên**, **Phủ Minh**, **Nhu Huyền**, **Hoài Hoang** được thiết lập ở biên cảnh phía bắc,
**Trần Quốc Toản** (chữ Hán: 陳國瓚; (1267 - 15 tháng 07, 1285), hiệu là _Hoài Văn hầu_ (懷文侯), sau truy tặng tước vương, là một tông thất nhà Trần, sống ở thời kỳ trị vì
**Trần** (Phồn thể: 陳國; giản thể: 陈国; phiên âm: _Trần quốc_) là một nước chư hầu của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc, quốc gia này tồn tại từ khi nhà Chu thành lập
**Đường Duệ Tông** (chữ Hán: 唐睿宗, 22 tháng 6, 662 - 13 tháng 7, 716), húy **Lý Đán** (李旦), là vị Hoàng đế thứ năm và thứ bảy của nhà Đường trong lịch sử Trung
**Dương gia tướng** (tiếng Hán: 杨家将) là tiếng tôn xưng dòng họ Dương của danh tướng Dương Nghiệp (? - 986) thời Bắc Tống. Từ là Dương Nghiệp cho đến Dương Tái Hưng (1104 -
**Trần Tiên Kì** (chữ Hán: 陳仙奇, bính âm: Chen Xianqi, ? - 786), là tiết độ sứ Hoài Tây dưới triều nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Ban đầu ông phục vụ ngụy Sở
**Đường Mục Tông** (chữ Hán: 唐穆宗; 26 tháng 7, 795 - 25 tháng 2, 824), tên thật **Lý Hằng** (李恆) trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm 820 đến 824, chỉ được
**Lục trấn khởi nghĩa** (chữ Hán: 六镇起义) còn gọi là **loạn Lục trấn** (六镇之亂, Lục trấn chi loạn) là một chuỗi những cuộc bạo động bùng nổ vào đời Nam Bắc triều, được gây ra
**Đường Hiến Tông** (chữ Hán: 唐憲宗; 17 tháng 3 năm 778 - 14 tháng 2 năm 820), tên thật là **Lý Thuần** (李純), là vị Hoàng đế thứ 12 hay 14 của nhà Đường trong
**Ngô Thiếu Dương** (? - 29 tháng 9 năm 814), là Tiết độ sứ Chương Nghĩa dưới thời nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Cựu Đường thư không cho biết rõ
**Trận Hà Nội đông xuân 1946-47** là sự kiện khởi động Chiến tranh Đông Dương giữa các lực lượng Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (Việt Minh) và tập đoàn quân viễn chinh Pháp từ
**Trần Duệ Tông** (chữ Hán: 陳睿宗, 30 tháng 6 năm 1337 – 4 tháng 3 năm 1377) tên thật là **Trần Kính** là vị hoàng đế thứ 10 của triều đại nhà Trần trong lịch
**Lý Tĩnh** (chữ Hán: 李靖; 571 - 649), biểu tự **Dược Sư** (药师), người huyện Tam Nguyên, Ung Châu (nay là huyện Tam Nguyên, tỉnh Thiểm Tây Trung Quốc), là tướng lĩnh và khai quốc
**Đường Ý Tông** (chữ Hán: 唐懿宗; 28 tháng 12 năm 833 - 15 tháng 8 năm 873), húy **Lý Thôi** (李漼), là vị hoàng đế thứ 18 hay 20 của triều đại nhà Đường trong
**Trần Hữu Lượng** (chữ Hán: 陳友諒; 1316– 3 tháng 10 năm 1363) là một thủ lĩnh quân phiệt thời _"Nguyên mạt Minh sơ"_ trong lịch sử Trung Quốc, là người Miện Dương, Hồ Bắc, ông
**Trận Nghiệp Thành 758-759** (chữ Hán: 邺城之战 - _Nghiệp Thành chi chiến_) là trận chiến trong loạn An Sử giữa chính quyền nhà Đường và chính quyền Đại Yên giữa thế kỷ 8 trong lịch
**Trần Lê Quỳnh** (sinh ngày 18 tháng 8 năm 1978 tại Hà Nội, quê gốc ở Hải Dương, Việt Nam) là một nhạc sĩ Việt Nam, là con trai của nhà văn Trần Hoài Dương
**Đường Đại Tông** (chữ Hán: 唐代宗; 11 tháng 11, 726 - 10 tháng 6, 779), húy **Lý Dự** (李豫), là vị Hoàng đế thứ 9 hay thứ 11 của nhà Đường trong lịch sử Trung
**Dương Hành Mật** (, 852 – 24 tháng 12 năm 905), nguyên danh **Dương Hành Mẫn** (楊行愍, đổi tên năm 886), tên tự **Hóa Nguyên** (化源) là người giữ chức Hoài Nam tiết độ sứ
là tiết độ sứ Sóc Phương dưới triều nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Ban đầu, Lý Hoài Quang là thuộc tướng dưới quyền đại tướng quân Quách Tử Nghi. Sau khi Quách Tử
**Đường Huyền Tông** (chữ Hán: 唐玄宗, bính âm: Xuánzōng ; 8 tháng 9, 685 tên thật là **Lý Long Cơ**, có thời điểm gọi là **Võ Long Cơ** () trong giai đoạn 690 - 705,
**Bộc Cố Hoài Ân** (, ?-765) là tướng nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Ông dự triều chính từ thời Đường Huyền Tông đến thời Đường Đại Tông và tham gia dẹp loạn An
**Trận Phủ Hoài năm 1883** còn gọi là **Trận Vọng** hay **Trận Dịch Vọng**, diễn ra trong các ngày 15-16 tháng 8 năm 1883, là trận tấn công của quân Pháp ở Hà Nội vào
**Trận Thuận Xương** (chữ Hán: 顺昌之战: _Thuận Xương chi chiến_) là một trận đánh diễn ra vào năm 1140, thuộc chiến tranh Kim – Tống trong lịch sử Trung Quốc. Tướng Tống là Lưu Kỹ
[[Tân quân (nhà Thanh)|Tân quân Bắc Dương đang huấn luyện]] **Quân Bắc Dương** (Tiếng Trung: _北洋軍_; Bính âm: _Běiyáng-jūn_) là lực lượng quân sự kiểu phương Tây do triều đình nhà Thanh thành lập vào
**Trịnh Hoài Đức** ( 1765 - 1825), còn có tên là An (安), tự **Chỉ Sơn **, hiệu **Cấn Trai**; là một công thần của triều Nguyễn, là một nhà thơ, nhà văn và là
**Mặt trận chính Bắc Tây Nguyên và mặt trận phối hợp Bắc Bình Định năm 1972** là một trong các chiến trường chính của Chiến tranh Việt Nam năm 1972. ## Mặt trận chính Bắc
**Hoài Ân** là một huyện cũ thuộc tỉnh Bình Định cũ, Việt Nam. ## Địa lý Huyện Hoài Ân nằm ở phía bắc của tỉnh Bình Định, có vị trí địa lý: *Phía đông giáp
**Lý Hoài Tiên** (chữ Hán: 李懷仙, bính âm: Li Huaixian, ?- 8 tháng 7 năm 768), là Tiết độ sứ Lư Long dưới thời nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Ban đầu, ông là
**Trận Phì Thủy** (Phì Thủy chi chiến: 淝水之戰) là trận đánh nổi tiếng năm 383 thời Đông Tấn - Ngũ Hồ thập lục quốc trong lịch sử Trung Quốc giữa quân Tiền Tần và quân
**Hoài Nam** (sinh 1942) là một nhạc sĩ nhạc vàng trước năm 1975. Ông là tác giả một số ca khúc như "Ba tháng quân trường", "Chín tháng quân trường", "Tình bạn Quang Trung". ##
**Đường Cao Tổ** (chữ Hán: 唐高祖, hiệu là **Lý Uyên** (李淵), biểu tự **Thúc Đức** (叔德), 8 tháng 4, 566 – 25 tháng 6, 635), là vị hoàng đế khai quốc của triều Đường trong
**Trận Xích Bích** () là một trận đánh lớn cuối cùng thời Đông Hán có tính chất quyết định đến cục diện thời Tam Quốc. Trận đánh diễn ra vào mùa đông năm Kiến An
**Trần Thái Tông** (chữ Hán: 陳太宗 9 tháng 7 năm 1218 – 5 tháng 5 năm 1277), tên khai sinh là **Trần Cảnh** (陳煚), là vị hoàng đế đầu tiên của Hoàng triều Trần nước
**Trần Tuyên Đế** (chữ Hán: 陳宣帝, 530–582), tên húy là **Trần Húc** (), hay **Trần Đàm Húc** (陳曇頊), tên tự **Thiệu Thế** (紹世), tiểu tự **Sư Lợi** (師利), là một hoàng đế của triều Trần
**Dương Thu** (chữ Hán: 杨收, 816 – 870), tự **Tàng Chi**, là tể tướng vãn kỳ đời Đường trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Nhà họ Dương tự nhận là hậu duệ của
**Đường Cao Tông** (chữ Hán: 唐高宗, 21 tháng 7 năm 628 - 27 tháng 12 năm 683) là vị Hoàng đế thứ ba của triều đại nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc, trị vì
**Trận Vũ Hán** () hay **Trận phòng thủ Vũ Hán** () theo cách gọi của người Trung Quốc và **Cuộc tấn công Vũ Hán** () theo cách gọi của người Nhật là một trận đánh
**Hoài Vương** (chữ Hán: 懷王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ, phiên vương, quận vương hoặc thân vương trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á
**Lý Bí** (; 722 – 1 tháng 4, 789), tự là **Trường Nguyên** (), tước phong **Nghiệp huyện hầu** (), là quan viên dưới thời nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Ông là người