Tần Hiến công (chữ Hán: 秦献公, trị vì 384 TCN-362 TCN), còn gọi là Tần Nguyên Hiến công (秦元献公) hay Tần Nguyên vương (秦元王), là vị quân chủ thứ 29 của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
Thân thế
Ông tên thật là Doanh Sư Thấp (嬴师隰) hay Doanh Liên (嬴連), sinh năm 424 TCN, là con trai của Tần Linh công.
Sau khi Linh công chết năm 415 TCN, Sư Thấp mới 10 tuổi nên người chú của Linh công là Doanh Điệu Tử giành ngôi vị quân chủ, tức Tần Giản công. Mẹ con Thế tử Sư Thấp phải lưu vong sang nước Ngụy.
Lên ngôi vua
Năm 400 TCN, Giản công chết, con là Tần Huệ công lên nối ngôi và tại vị 13 năm thì mất, con là Tần Xuất công lên ngôi, nhưng tuổi còn nhỏ nên Thái hậu nhiếp chính. Sư Thấp đang ở nước Ngụy, có ý định về nước, bèn đến Trịnh Huyền (nay là Thiểm Tây), nhưng sau đó bị thái hậu ép chạy sang Tây Nhung, được Khuất Cải đón về Tần. Thái hậu cho quân truy nã Sư Thấp, nhưng quân truy nã ngả theo ông. Năm 385 TCN, Thứ trưởng nước Tần giết Tần Xuất công và đón ông về Ung Thành lập làm vua, tức Tần Hiến công.
Cải cách
Bỏ tục tuẫn táng
Ngay năm 384 TCN, Hiến công ra lệnh bãi bỏ việc việc tuẫn táng cho các vị quân chủ, việc này bắt đầu từ thời Tần Vũ công, ông vua được chôn chung với 66 người năm 678 TCN. Tần Mục công, vị vua thứ 14, cũng có tới 177 người bị đem chôn chung năm 621 TCN, bao gồm cả những vị quan nổi tiếng. Sau đó nhiều người đã lên án việc này nhưng thực tế nó vẫn tiếp tục được thi hành trong hơn hai thế kỷ cho đến khi bị Hiến công bãi bỏ. Một số người đánh giá cao việc bãi bỏ chế độ tuẫn táng.
Dời đô
Năm 383 TCN, Tần Hiến công thiên đô đến Hàm Dương (栎阳, ngày nay thuộc Tây An). Việc dời đô này giúp nước Tần tiến đến gần hơn các nước Nguỵ, Hàn và Triệu, tạo điều kiện phát triển thương mại và làm suy yếu các dòng họ quý tộc ở kinh đô cũ.
Lập quận huyện
Tần Hiến công thành lập các quận huyện, do các quan chức được triều đình bộ nhiệm quản lý. Đây là một cải cách nổi tiếng, góp phần xoá bỏ những thái ấp do những công thần đảm nhận và theo chế độ cha truyền con nới. Nó cũng làm tăng cường sức mạnh của chính quyền trung ương, và làm nước Tần mạnh dần lên, góp phần cho sự thống nhất Trung Quốc sau này.
Chiến tranh với Nguỵ
Năm 364 TCN, Tần và Ngụy giao chiến và quân đội Tần đã đánh thắng được quốc gia mạnh nhất Trung Nguyên vào thời điểm đó. Chu Liệt Vương sai sứ chúc mừng và Tần, phong cho làm bá chủ.
Năm 362 TCN, Tần Hiến công lại giao tranh với quân Ngụy ở Thiếu Lương, bắt sống tướng là Công Tôn Tọa.
Qua đời
Tần Hiến công trị vì 23 năm và qua đời năm 362 TCN ở tuổi 62. Con là Cừ Lương nối ngôi, tức là Tần Hiếu công.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Tấn Hiến công** (chữ Hán: 晋献公, cai trị: 676 TCN – 651 TCN), tên thật là **Cơ Quỹ Chư** (姬詭諸), là vị vua thứ 19 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Tần Hiến công** (chữ Hán: 秦献公, trị vì 384 TCN-362 TCN), còn gọi là **Tần Nguyên Hiến công** (秦元献公) hay **Tần Nguyên vương** (秦元王), là vị quân chủ thứ 29 của nước Tần - chư
**Tần Hiến Công** trong Tiếng Việt có thể là: ## Danh sách *Tần Hiến công (秦憲公): vị quân chủ thứ 3 của Tần tính từ khi được Chu Bình Vương công nhận làm chư hầu,
**Tấn Huệ công** (chữ Hán: 晋惠公, cai trị: 650 TCN – 637 TCN), tên thật là **Cơ Di Ngô** (姬夷吾), là vị vua thứ 22 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Tấn Văn công** (chữ Hán: 晉文公, 697 TCN - 628 TCN), tên thật là **Cơ Trùng Nhĩ** (姬重耳), là vị vua thứ 24 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu thời Xuân Thu trong
**Tần Mục công** (chữ Hán: 秦穆公; 683 TCN - 621 TCN), còn gọi là **Tần Mâu công** (秦繆公), tên thật **Doanh Nhậm Hảo** (嬴任好), là vị quốc quân thứ 14 của nước Tần - chư
**Tần Hiếu công** (chữ Hán: 秦孝公, sinh 381 TCN, trị vì 361 TCN-338 TCN) hay **Tần Bình vương** (秦平王), tên thật là **Doanh Cừ Lương** (嬴渠梁), là vị vua thứ 30 của nước Tần -
**Tần Hiến công** (chữ Hán: 秦憲公, trị vì: 715 TCN – 704 TCN), là vị vua thứ tám của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Trong Sử ký Tư
**Tấn Linh công** (chữ Hán: 晉靈公, cai trị: 620 TCN – 607 TCN), tên thật là **Cơ Di Cao** (姬夷皋), là vị quân chủ thứ 26 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong
**Tấn Tương công** (chữ Hán: 晋襄公, cai trị: 627 TCN – 621 TCN), tên thật là **Cơ Hoan** (姬欢), là vị vua thứ 25 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tấn Vũ công** (chữ Hán: 晉武公 : 754 TCN – 677 TCN), tên thật là **Cơ Xứng** (姬稱),còn được gọi là **Khúc Ốc quân** hoặc **Khúc Ốc bá**, là vị vua thứ 18 của nước
**Tấn Hoài công** (chữ Hán: 晋怀公, cai trị: 637 TCN – 636 TCN), tên thật là **Cơ Ngữ** (姬圉), là vị vua thứ 23 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tần Xuất công** (chữ Hán: 秦出公, trị vì 387 TCN-385 TCN), còn gọi là **Tần Thiếu chủ** (秦少主) hay **Tần Tiểu chủ** (秦小主), là vị quân chủ thứ 28 của nước Tần giữa thời Chiến
**Tần Tuyên công** (chữ Hán: _秦宣公_, trị vì 675 TCN-664 TCN), là vị vua thứ 12 của nước Tần - một chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con trưởng của
**Tấn Điệu công** (chữ Hán: 晋悼公, cai trị: 572 TCN – 558 TCN), họ **Cơ** (姬), tên thật là **Chu** (周) hay **Củ** (糾), còn được gọi là **Chu tử** (周子) hoặc **Tôn Chu** (孫周),
**Tấn Cảnh công** (chữ Hán: 晋景公, cai trị: 599 TCN – 581 TCN), tên thật là **Cơ Cứ** (姬据), là vị vua thứ 28 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Hiến Công** (chữ Hán: 献公 hoặc 憲公) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách # Cơ Tử Triều Tiên Nhân Hiến Công (có thụy hiệu khác là Văn Thánh đại
Trải qua nhiều năm học hỏi, tích lũy kinh nghiệm đã giúp tôi tự tin hơn trong việc khởi nghiệp, xây dựng thương hiệu của riêng mình. Nền móng đầu tiên cho dự định này
**Cố Luân Vinh Hiến Công chúa** (chữ Hán: 固伦荣宪公主, 20 tháng 6 năm 1673 - 29 tháng 5 năm 1728), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 3 nhưng lại là người lớn nhất
**Tần Cảnh công** (chữ Hán: 秦景公, trị vì 576 TCN-537 TCN), còn gọi là **Tần Hi công** (秦僖公), tên thật là **Doanh Hậu** (嬴後), là vị quân chủ thứ 18 của nước Tần - chư
**Tấn Lệ công** (chữ Hán: 晉厲公, cai trị: 580 TCN – 573 TCN), tên thật là **Cơ Thọ Mạn** (姬寿曼) hoặc **Cơ Châu Bồ** (姬州蒲), là vị vua thứ 29 của nước Tấn - chư
**Tần Vũ công** (chữ Hán: 秦武公, trị vì: 697 TCN-678 TCN), là vị vua thứ 10 của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Lên ngôi Theo Sử ký,
**Cố Luân Ôn Hiến Công chúa** (chữ Hán: 固伦温宪公主, 1683 - 1702), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ chín của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế, xếp thứ tự là Ngũ Công chúa.
**Tấn** (Phồn thể: 晉國; Giản thể: 晋国) là một trong những nước chư hầu mạnh nhất trong thời kỳ Xuân Thu - Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Lãnh thổ quốc gia này tương
**Vệ Hiến công** (chữ Hán: 衛獻公, trị vì 576 TCN-559 TCN và 546 TCN-544 TCN), tên thật là **Cơ Khản** (姬衎), là vị vua thứ 26 của nước Vệ - chư hầu của nhà Chu
**Tần** (, Wade-Giles: _Qin_ hoặc _Ch'in_) (900 TCN-221 TCN) là một nước chư hầu thời Xuân Thu và Chiến Quốc ở Trung Quốc. Cuối cùng nó đã lớn mạnh giữ vị trí thống trị toàn
**Tấn Trác Tử** (chữ Hán: 晋卓子; 652 TCN - 651 TCN), tên thật là **Cơ Trác Tử** (姬卓子), là vị vua thứ 21 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Tấn Hề Tề** (chữ Hán: 晉奚齊, 665 TCN - 651 TCN), tên thật là **Cơ Hề Tề** (姬奚齊), là vị vua thứ 20 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Tần Huệ Văn vương** (chữ Hán: 秦惠文王; 354 TCN - 311 TCN), là vị vua thứ 31 của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm
**Trịnh Hiến công** (chữ Hán: 鄭獻公; trị vì: 513 TCN–501 TCN), tên thật là **Cơ Mãi** (姬躉) hay **Cơ Độn**, là vị vua thứ 18 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch
**Tân Hiến Anh** (chữ Hán: 辛宪英, 191 – 269), nguyên quán là quận Lũng Tây , sinh quán là Dương Địch, Dĩnh Xuyên , liệt nữ nổi tiếng thông minh thời Tam Quốc. ## Cuộc
**Trung Hiến Công** (_chữ Hán_:忠獻公 hoặc 忠憲公) là thụy hiệu của một số vị đại thần trong lịch sử khu vực Á Đông dưới chế độ quân chủ. ## Danh sách Trung Hiến Công (忠獻公)
**Văn Hiến Công** (_chữ Hán_:文献公 hoặc 文憲公) là thụy hiệu của một số vị quốc công, quận công hoặc huyện công trong lịch sử Trung Quốc. ## Danh sách Văn Hiến Công (文献公) *Đông Tấn
Luật Toàn Long cung cấp cho Quý khách hàng những lời khuyên pháp lý xuất sắc, đáng tin cậy, đồng thời thiết lập các mối quan hệ lâu dài.Công ty TNHH Toàn Long được thành
Luật Toàn Long cung cấp cho Quý khách hàng những lời khuyên pháp lý xuất sắc, đáng tin cậy, đồng thời thiết lập các mối quan hệ lâu dài.Công ty TNHH Toàn Long được thành
**Ngụy Trung Hiến Công** (chữ Hán:魏忠獻公) có thể là những vị Ngụy quốc công sau: ## Danh sách *Ngụy Trung Hiến Công Triệu Phổ thời Bắc Tống, sau được truy tặng là Hàn Trung Hiến
**Hiếu Hiến Công** (_chữ Hán_:孝獻公) là thụy hiệu của một số vị công tước trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Tào Ngụy Sơn Dương Hiếu Hiến Công (trước
**Siêu tân tinh** (chữ Hán: 超新星) hay **sao siêu mới** (; viết tắt là **SN** hay **SNe**) là một sự kiện thiên văn học biến đổi tức thời xảy ra trong giai đoạn cuối của
**Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất** (tên giao dịch chính thức: **Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất**; IATA: **SGN**; ICAO: **VVTS**) là sân bay quốc tế lớn nhất Việt Nam hiện tại.
**Nhà Tần** (221 TCN - 206 TCN) là triều đại kế tục nhà Chu và trước nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Nhà Tần được đặt tên theo nước Tần - nước đã chiến
**Đảng Việt Tân** hoặc **Việt Nam Canh tân Cách mạng Đảng** (tiếng Anh: _Vietnam Reform Revolutionary Party_, **VRRP**) là một tổ chức chính trị được thành lập bởi một nhóm người Mỹ gốc Việt tại
**Cáp Nhĩ Tân** là một địa cấp thị và thủ phủ của tỉnh Hắc Long Giang ở phía Đông Bắc Trung Quốc. Cáp Nhĩ Tân là thành phố đông dân thứ 8 của Trung Quốc
**Thiên Tân** (; ), giản xưng **Tân** (津); là một trực hạt thị, đồng thời là thành thị trung tâm quốc gia và thành thị mở cửa ven biển lớn nhất ở phía bắc của
thumb|upright=1.1|Ảnh chụp một phòng tra tấn cũ ở [[Lữ Thuận Khẩu, Trung Quốc]] **Tra tấn** là hành vi có chủ ý gây chấn thương tâm lý hoặc thể xác nghiêm trọng cho một cá nhân
thumb|Hậu cung ở Trung Á **Phi tần** (chữ Hán: _妃嬪_, tiếng Anh: _Imperial consort_ / _Royal concubine_), **Thứ phi** (_次妃_), **Tần ngự** (_嬪御_) hoặc **Cung nhân** (_宮人_), là những tên gọi chung cho nàng hầu
**Lịch sử của Giáo hội Công giáo Việt Nam từ năm 1975 đến năm 1990** có nhiều điểm đặc thù riêng. Đây là giai đoạn 15 năm thứ hai kể từ khi thiết lập hàng
KEM NÁM SẠM TÀN NHANG CYDO☺️ Kem nám sạm tàn nhang CyDo chứa Enzym giúp ức chế men Tyrosinase. Đồng thời làm cho melanin nhanh chóng bị phá vỡ cấu trúc và thải loại ra
**Cục Tần số vô tuyến điện** (tiếng Anh: _The Authority of Radio Frequency Management_, viết tắt là ARFM) là cơ quan trực thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ, có chức năng tham mưu, giúp
**Công giáo tại Việt Nam** là một bộ phận của Giáo hội Công giáo, dưới sự lãnh đạo tinh thần của các giám mục tại Việt Nam, hiệp thông với giáo hoàng. Với số tỉ
Tiền giấy mệnh giá 500 [[đồng Việt Nam Cộng hòa|đồng phát hành năm 1966]] **Kinh tế Việt Nam Cộng hòa** (1955-1975) là một nền kinh tế theo hướng thị trường, đang phát triển, và mở