✨Tần Điệu Vương
Tần Điệu Vương (chữ Hán:秦悼王) có thể là:
Danh sách
Tần Điệu Vương Doanh Đảng thời Chiến Quốc (gọi tắt theo thụy hiệu dài là Điệu Vũ Vương, do đó đôi khi cũng chỉ gọi tắt là Vũ Vương, còn có thụy hiệu khác như Vũ Liệt Vương hay Nguyên Vũ Vương) Tần Điệu Vương Tư Mã Úc thời Tây Tấn *Tần Điệu Vương Triệu Đình Mĩ thời Bắc Tống (trước sau còn thụ phong các tước hiệu: Tề Điệu Vương, Phù Điệu Vương và Ngụy Điệu Vương)
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Tần Điệu Vương** (_chữ Hán_:秦悼王) có thể là: ## Danh sách *Tần Điệu Vương Doanh Đảng thời Chiến Quốc (gọi tắt theo thụy hiệu dài là Điệu Vũ Vương, do đó đôi khi cũng chỉ
**Điệu Vương** (chữ Hán: 悼王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ và quan lại tướng lĩnh. ## Thụy hiệu # Thương Điệu Vương # Xuân Thu Chu Điệu Vương
**Tấn Điệu công** (chữ Hán: 晋悼公, cai trị: 572 TCN – 558 TCN), họ **Cơ** (姬), tên thật là **Chu** (周) hay **Củ** (糾), còn được gọi là **Chu tử** (周子) hoặc **Tôn Chu** (孫周),
**Tần Điệu Vũ hậu** (chữ Hán: 秦悼武后) là Vương hậu của nước Tần thời Chiến Quốc, vợ của Tần Vũ vương, vị Vương thứ hai của nước Tần. ## Tiểu sử Điệu Vũ hậu họ
**Vụ tấn công Vương thất Hà Lan năm 2009** diễn ra tại Apeldoorn, nơi một người đàn ông lái xe suýt đâm vào xe chở Nữ vương Beatrix và các thành viên khác trong vương
**Phù Điệu Vương** (_chữ Hán_:涪悼王) có thể là những vị phiên vương sau: ## Danh sách *Phù Điệu Vương Triệu Đình Mĩ thời Bắc Tống (có giai đoạn bị giáng xuống làm Phù Lăng Điệu
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
**Sở Điệu Vương** (chữ Hán: 楚悼王, trị vì 401 TCN - 381 TCN), hay **Sở Điệu Chiết vương** (楚悼折王), tên thật là **Hùng Nghi** (熊疑), hay **Mị Nghi** (羋疑), là vị vua thứ 36 của
**Vũ Điệu Vương** (_chữ Hán_:武悼王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Ngụy Vũ Điệu Thiên Vương Nhiễm Mẫn (có
Nhạc sĩ **Viên Tân Điều** (hay còn gọi là **Tân Điều**) sinh ngày 15 tháng 01 năm 1950 tại xã Tân Trào, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang. Ông là người dân tộc Tày, vốn
**Nhà Tấn** (, ; 266–420 theo dương lịch), là một trong Lục triều trong lịch sử, sau thời Tam Quốc và trước thời Nam Bắc triều ở Trung Quốc. Triều đại này do Tư Mã
**Các chiến dịch bắc phạt thời Đông Tấn** chỉ loạt trận chiến của nhà Đông Tấn ở phía nam phát động trong khoảng thời gian từ năm 317 đến 419 nhằm thu phục lại miền
**Nhà Tần** (221 TCN - 206 TCN) là triều đại kế tục nhà Chu và trước nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Nhà Tần được đặt tên theo nước Tần - nước đã chiến
**Chiến tranh Đông Tấn – Hậu Tần** bùng nổ vào tháng 8 ÂL năm 416, kéo dài đến tháng 8 ÂL năm 417, quen gọi là **chiến tranh Lưu Dụ diệt Hậu Tần** (chữ Hán:
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Tấn An Đế** () (382–419), tên thật là **Tư Mã Đức Tông** (司馬德宗), là vị Hoàng đế thứ 10 của nhà Đông Tấn, và là Hoàng đế thứ 15 của Nhà Tấn trong lịch sử
**Tần Chiêu Tương vương** (chữ Hán: 秦昭襄王; 325 TCN – 251 TCN, trị vì: 306 TCN - 251 TCN) hay **Tần Chiêu vương** (秦昭王), là vị vua thứ 33 của nước Tần - chư hầu
**Diêu Hưng** () (366–416), tên tự **Tử Lược** (子略), gọi theo thụy hiệu là **(Hậu) Tần Văn Hoàn Đế** ((後)秦文桓帝), là một hoàng đế của nước Hậu Tần trong lịch sử Trung Quốc. Ông là
**Tần Thủy Hoàng** (tiếng Trung: 秦始皇) (sinh ngày 18 tháng 2 năm 259 TCN – mất ngày 11 tháng 7 năm 210 TCN), tên huý là **Chính** (政), tính **Doanh** (嬴), thị **Triệu** (趙) hoặc
**Tấn Vũ Đế** (chữ Hán: 晉武帝; 236 – 16 tháng 5, 290), tên thật là **Tư Mã Viêm** (司馬炎), biểu tự **An Thế** (安世), là vị Hoàng đế đầu tiên của nhà Tấn trong lịch
**Tiền Tần** (350-394) là một nước trong thời kỳ Ngũ Hồ thập lục quốc vào cuối thời kỳ nhà Đông Tấn (265-420). Nước này do thủ lĩnh bộ tộc Đê là Bồ Hồng sáng lập
**Tần** (, Wade-Giles: _Qin_ hoặc _Ch'in_) (900 TCN-221 TCN) là một nước chư hầu thời Xuân Thu và Chiến Quốc ở Trung Quốc. Cuối cùng nó đã lớn mạnh giữ vị trí thống trị toàn
**Vương quốc Ấn-Hy**, **Vương quốc Ấn-Hy Lạp** hay **Vương quốc Graeco-Ấn Độ**, còn được gọi trong lịch sử là **Vương quốc Yavana** (Yavanarajya), là một vương quốc Hy Lạp thời kỳ Hy hóa bao gồm
**Tấn Nguyên Đế** (chữ Hán: 晉元帝, 276-323), là vị Hoàng đế thứ 6 của triều đại Nhà Tấn trong lịch sử Trung Quốc, đồng thời là vị vua đầu tiên của nhà Đông Tấn, ở
**Tấn** (Phồn thể: 晉國; Giản thể: 晋国) là một trong những nước chư hầu mạnh nhất trong thời kỳ Xuân Thu - Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Lãnh thổ quốc gia này tương
**Thánh Đức Vương** (trị vì 702–737) là quốc vương thứ 33 của vương quốc Tân La. Ông là vương tử thứ hai của Thần Văn Vương, và là đệ của Hiếu Chiêu Vương. Năm 704,
**Diêu Dặc Trọng** (, 280 - 352), là một nhân vật vào cuối thời Tây Tấn và đầu thời Thập lục quốc trong lịch sử Trung Quốc, tù trưởng người Khương tại Nam An, trước
**Vương Trấn Ác** (chữ Hán: 王镇恶, 11 tháng 6, 373 – 7 tháng 3, 418), người huyện Kịch, quận Bắc Hải, tướng lĩnh cuối đời Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc. ## Thiếu thời
**Cải cách thời Vương Mãng** là cuộc cải cách kinh tế - xã hội do Vương Mãng – vua duy nhất của triều đại nhà Tân - đề xướng thực hiện trong thời gian cai
**Nhà Tân** () (9-23) là một triều đại tiếp sau nhà Tây Hán và trước nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Vị hoàng đế duy nhất của nhà Tân là Vương Mãng. ##
**Vương quốc Ptolemy** ra đời với cuộc chinh phục của Alexandros Đại Đế năm 332 TCN. Alexandros Đại Đế mang đến Ai Cập văn hóa Hy Lạp với các quan lại đa số là người
**Tần vương** (秦王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và chư hầu vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Tần – nhà Tần. ## Xuân Thu–Chiến Quốc Các quân chủ nước
**Diêu Hoằng** () (388–417), tên tự **Nguyên Tử** (元子), là hoàng đế cuối cùng của nước Hậu Tần trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con trai cả của Diêu Hưng, là người có lòng
**Diêu Trường** () (331–394), tên tự **Cảnh Mậu** (景茂), gọi theo thụy hiệu là **(Hậu) Tần Chiêu Vũ Đế** ((後)秦武昭帝), là vị hoàng đế sáng lập nên nước Hậu Tần trong lịch sử Trung Quốc.
**Loạn Bát vương** (Bát vương chi loạn; chữ Hán: 八王之亂) là loạn do 8 vị vương họ Tư Mã thuộc hoàng tộc nhà Tây Tấn gây ra từ năm 291 tới năm 306, thời Tấn
**Điệu Công** (chữ Hán: 悼公) là thụy hiệu của một số vị quân chủ hoặc đại thần trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách # Đông Chu
**Triệu vương Gia** (chữ Hán: 趙王嘉, trị vì: 227 TCN - 223 TCN), hay **Đại vương Gia** (代王嘉), tên thật là **Triệu Gia** (趙嘉), là vị vua thứ 11 và là vua cuối cùng của
**Vương Phụ Thần** (chữ Hán: 王辅臣, ? – 1681) biệt hiệu là **Tây Lộ Mã Diêu Tử** (西路馬鷂子), là tướng lĩnh đầu thời Thanh. Ban đầu khởi binh chống Thanh rồi đầu hàng và được
**Vương Hi Chi** (chữ Hán: 王羲之; 303 – 361), tự **Dật Thiếu** (逸少), hiệu **Đạm Trai** (澹斋), là nhà thư pháp nổi tiếng thời Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Về sau tham bái
**Vương An Thạch** (chữ Hán: 王安石 _Wang Anshi_; 18 tháng 12 năm 1021 – 21 tháng 5 năm 1086), tự **Giới Phủ** (介甫), hiệu **Bán Sơn Lão Nhân** (半山老人 _Banshan Laoren_), người ở Phủ Châu,
**Tấn Cảnh công** (chữ Hán: 晋景公, cai trị: 599 TCN – 581 TCN), tên thật là **Cơ Cứ** (姬据), là vị vua thứ 28 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tấn Lệ công** (chữ Hán: 晉厲公, cai trị: 580 TCN – 573 TCN), tên thật là **Cơ Thọ Mạn** (姬寿曼) hoặc **Cơ Châu Bồ** (姬州蒲), là vị vua thứ 29 của nước Tấn - chư
**Triệu vương** (趙王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và thân vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Triệu nhà Chu. ## Việt Nam ### Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ
**Tần vương Tử Anh** (chữ Hán: 秦王子嬰, bính âm: _Qínwáng Zǐyīng_; ? - 207 TCN), thuỵ hiệu **Tần Thương Đế** (秦殇帝), là vị vua thứ ba và cũng là vua cuối cùng của nhà Tần
**Tấn Hoài đế** (chữ Hán: 晉懷帝, 284-313), hay **Tấn Hoài vương** (晉懷王), tên thật là **Tư Mã Xí** (司馬熾), tên tự là **Phong Đạc** (豐度), là vị hoàng đế thứ tư của nhà Tấn trong
**Tần Huệ Văn vương** (chữ Hán: 秦惠文王; 354 TCN - 311 TCN), là vị vua thứ 31 của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm
**Vương Bình Phiên** (chữ Hán: 王屏藩, ? – 1680) là nghĩa tử của Bình Tây vương Ngô Tam Quế và là một trong những tướng lĩnh được ông ta tin cậy nhất. Trong cuộc chiến
Thời kỳ 386-394 **Hậu Tần** (384 – 417) là một quốc gia thời Ngũ Hồ Thập lục quốc trong lịch sử Trung Quốc của người tộc Khương, tồn tại từ năm 384 đến năm 417.
**Công ước chống Tra tấn của Liên Hợp Quốc,** tên đầy đủ là Công ước về chống tra tấn và các hình thức đối xử hoặc trừng phạt tàn bạo, vô nhân đạo hoặc hạ
Máy điện xung trung tần Đông Á (Model: XYZP) là thiết bị phát ra dòng điện xung trung tần được điều biến thành các xung bọc thấp tần, mang lại hiệu quả hỗ trợ điều