Tấn Chiêu công (chữ Hán: 晋昭公, cai trị: 531 TCN – 526 TCN), tên thật là Cơ Di (姬夷), là vị vua thứ 32 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
Vua yếu nước suy
Tấn Chiêu công là con của Tấn Bình công– vua thứ 31 nước Tấn. Năm 532 TCN Tấn Bình công mất, Cơ Di lên nối ngôi, tức là Tấn Chiêu công.
Thời Tấn Chiêu công, các đại phu 6 họ Hàn, Triệu, Trí (vốn họ Tuân), Phạm (vốn họ Sĩ), Ngụy, Trung Hàng (cũng họ Tuân) - gọi là "lục khanh" - bắt đầu có thế lực mạnh và chuyên quyền, vua Tấn còn ít quyền lực.
Năm 531 TCN, Sở Linh vương đánh nước Trần, rồi đánh nước Sái. Nước Sái sai sứ sang cầu cứu nước Tấn. Các đại phu nước Tấn bàn nhau hội chư hầu ở Quyết Ngận để bàn nhau cứu Sái, rồi sai Hồ Phủ đi đề nghị Sở Linh vương rút quân đánh Sái. Sở Linh vương không đồng ý. Cuối cùng vua Sở diệt cả Sái và Trần, nước Tấn không cứu giúp được.
Để lấy lại uy thế với chư hầu, năm 530 TCN, nước Tấn đi đánh nước nhỏ Tiển Ngu. Năm 528 TCN, Tuân Ngô đánh Tiển Ngu lần thứ 2. Nước Tiển Ngu xin hàng nộp thành. Tấn diệt Tiển Ngu.
Năm 529 TCN, nhân Sở Linh vương chết, các đại phu nước Tấn lại tổ chức hội chư hầu. Một số nước không nghe theo.
Năm 526 TCN, Tấn Chiêu công mất. Ông làm vua được 6 năm. Con ông là Cơ Khứ Tật lên ngối ngôi, tức là Tấn Khoảnh công.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Tấn Chiêu công** (chữ Hán: 晋昭公, cai trị: 531 TCN – 526 TCN), tên thật là **Cơ Di** (姬夷), là vị vua thứ 32 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tấn Khoảnh công** (chữ Hán: 晋頃公, cai trị: 525 TCN – 512 TCN), tên thật là **Cơ Khứ Tật** (姬去疾) hay **Cơ Khí Tật** (姬弃疾), là vị vua thứ 33 của nước Tấn - chư
**Tấn Ai công** (chữ Hán: 晋哀公, cai trị: 457 TCN – 440 TCN hoặc 451 TCN - 434 TCN), hay **Tấn Kính công** (晋敬公), **Tấn Ý công** (晋懿公), tên thật là **Cơ Kiêu** (姬骄), là
**Tấn Bình công** (chữ Hán: 晋平公, cai trị: 557 TCN – 532 TCN), tên thật là **Cơ Bưu** (姬彪), là vị vua thứ 31 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tấn Xuất công** (chữ Hán: 晋出公, cai trị: 474 TCN – 458 TCN hoặc 452 TCN), tên thật là **Cơ Tạc** (姓鑿), là vị vua thứ 35 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu
**Tần Chiêu Tương vương** (chữ Hán: 秦昭襄王; 325 TCN – 251 TCN, trị vì: 306 TCN - 251 TCN) hay **Tần Chiêu vương** (秦昭王), là vị vua thứ 33 của nước Tần - chư hầu
**Tấn Định công** (chữ Hán: 晉定公, cai trị: 511 TCN – 475 TCN), tên thật là **Cơ Ngọ** (姬午), là vị vua thứ 34 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tần Ai công** (chữ Hán: 秦哀公, trị vì 536 TCN-501 TCN), còn gọi là **Tần Tất công** (_秦毕公_), **Tần Bi công** (_秦㻫公_), **Tần Bách công** (_秦栢公_), là vị quân chủ thứ 19 của nước Tần
**Tần Hiếu công** (chữ Hán: 秦孝公, sinh 381 TCN, trị vì 361 TCN-338 TCN) hay **Tần Bình vương** (秦平王), tên thật là **Doanh Cừ Lương** (嬴渠梁), là vị vua thứ 30 của nước Tần -
**Tần Linh công** (chữ Hán: 秦灵公, trị vì: 424 TCN – 415 TCN), tên thật là **Doanh Túc** (嬴肅), là vị vua thứ 25 của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tần Hoài công** (chữ Hán: 秦懐公, trị vì: 429 TCN-425 TCN), là vị vua thứ 24 của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Tần Hoài công là con thứ
**Lỗ Chiêu công** (chữ Hán: 魯昭公, ở ngôi: 542 TCN-510 TCN), tên thật là **Cơ Trù** (姬裯). ## Quan hệ với chư hầu Ba họ con cháu Lỗ Hoàn công là Thúc, Mạnh và Quý
**Tấn** (Phồn thể: 晉國; Giản thể: 晋国) là một trong những nước chư hầu mạnh nhất trong thời kỳ Xuân Thu - Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Lãnh thổ quốc gia này tương
**Tề Chiêu công** (chữ Hán: 齊昭公; cai trị: 632 TCN – 613 TCN), tên thật là **Khương Phan** (姜潘), là vị vua thứ 19 của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tào Chiêu công** (chữ Hán: 曹昭公; trị vì: 661 TCN-653 TCN), tên thật là **Cơ Ban** (姬班), là vị vua thứ 15 của nước Tào – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Vệ Chiêu công** (chữ Hán: 衞昭公; trị vì: 431 TCN-426 TCN), tên thật là **Cơ Củ** (姬糾), là vị vua thứ 35 của nước Vệ – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Tống Chiêu công** (chữ Hán: 宋昭公; trị vì: 469 TCN-404 TCN hoặc 468 TCN-422 TCN), tên thật là **Tử Đặc** (子特), là vị vua thứ 29 hay 30 của nước Tống - chư hầu nhà
**Vũ Chiêu Công** (_chữ Hán_:武昭公) là thụy hiệu của một số vị công tước trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông ## Danh sách * Đông Tấn Tửu Tuyền Vũ
thumb|Hậu cung ở Trung Á **Phi tần** (chữ Hán: _妃嬪_, tiếng Anh: _Imperial consort_ / _Royal concubine_), **Thứ phi** (_次妃_), **Tần ngự** (_嬪御_) hoặc **Cung nhân** (_宮人_), là những tên gọi chung cho nàng hầu
**Tư Mã Chiêu** (chữ Hán: 司馬昭; 211 – 6 tháng 9, 265), biểu tự **Tử Thượng** (子上), là một chính trị gia, quân sự gia, một quyền thần trứ danh thời kì cuối của nhà
**Phong trào Minh Tân** (còn gọi là **phong trào Duy Tân ở Nam Kỳ**) do **Hội Minh Tân** (kể từ đây trở đi có khi gọi tắt là Hội) đề xướng và lãnh đạo, là
Chân dung Trần Chánh Chiếu **Trần Chánh Chiếu** (1868-1919), còn gọi là **Gibert Trần Chánh Chiếu** (gọi tắt là **Gibert Chiếu**), hiệu **Quang Huy**, biệt hiệu **Đông Sơ**, các bút danh: **Kỳ Lân Các, Nhựt
**Tần Tuyên Thái hậu** (chữ Hán: 秦宣太后, 348 TCN - 245 TCN), cũng gọi **Mị Thái hậu** (羋太后) hay **Tuyên Thái hậu** (宣太后), là một Thái hậu nước Tần thời Chiến Quốc trong lịch sử
**Tần Thủy Hoàng** (tiếng Trung: 秦始皇) (sinh ngày 18 tháng 2 năm 259 TCN – mất ngày 11 tháng 7 năm 210 TCN), tên huý là **Chính** (政), tính **Doanh** (嬴), thị **Triệu** (趙) hoặc
**Tấn Vũ Đế** (chữ Hán: 晉武帝; 236 – 16 tháng 5, 290), tên thật là **Tư Mã Viêm** (司馬炎), biểu tự **An Thế** (安世), là vị Hoàng đế đầu tiên của nhà Tấn trong lịch
**Tề Cảnh công** (chữ Hán: 齊景公, bính âm: Qí Jǐng Gōng; cai trị: 547 TCN – 490 TCN), họ **Khương** (姜) hay **Lã** (呂), tên thật là **Chử Cữu** (杵臼), là vị quốc quân thứ
**Liên Chiểu** là một quận nội thành thuộc thành phố Đà Nẵng, Việt Nam. ## Địa lý Quận Liên Chiểu nằm ở phía tây bắc thành phố Đà Nẵng, có vị trí địa lý: *Phía
thumb|Một bộ biến tần từ tấm năng lượng mặt trời không giá đỡ thumb|Tổng quan các bộ biến tần năng lượng mặt trời **Bộ biến tần**, đôi khi gọi là **inverter**, là thiết bị điện
**Đảng Việt Tân** hoặc **Việt Nam Canh tân Cách mạng Đảng** (tiếng Anh: _Vietnam Reform Revolutionary Party_, **VRRP**) là một tổ chức chính trị được thành lập bởi một nhóm người Mỹ gốc Việt tại
**Vệ Linh công** (chữ Hán 衛靈公,?-493 TCN, trị vì 534 TCN - 493 TCN), tên thật là **Vệ Nguyên** (衛元), là vị vua thứ 28 của nước Vệ - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Các chiến dịch bắc phạt thời Đông Tấn** chỉ loạt trận chiến của nhà Đông Tấn ở phía nam phát động trong khoảng thời gian từ năm 317 đến 419 nhằm thu phục lại miền
**Vụ phát tán video Senkaku năm 2010** (hoặc ) là một vụ phát tán các video ghi hình vụ va chạm tàu Senkaku năm 2010 trên mạng chia sẻ YouTube do một sĩ quan trưởng
**Tần** (, Wade-Giles: _Qin_ hoặc _Ch'in_) (900 TCN-221 TCN) là một nước chư hầu thời Xuân Thu và Chiến Quốc ở Trung Quốc. Cuối cùng nó đã lớn mạnh giữ vị trí thống trị toàn
**Đảng Công nhân Đức Quốc gia Xã hội chủ nghĩa** ( - **NSDAP**), thường được gọi là **Đảng Quốc Xã** trong tiếng Việt, là đảng cầm quyền Đức trong thời kỳ Đức Quốc Xã. Lãnh
**Tần Huệ Văn vương** (chữ Hán: 秦惠文王; 354 TCN - 311 TCN), là vị vua thứ 31 của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm
**Thiên Tân** (; ), giản xưng **Tân** (津); là một trực hạt thị, đồng thời là thành thị trung tâm quốc gia và thành thị mở cửa ven biển lớn nhất ở phía bắc của
**Công chúa** (chữ Hán: 公主) là tước hiệu được sử dụng bởi các quốc gia Đông Á chịu ảnh hưởng từ nền văn minh Trung Hoa, thường được phong cho con gái của Hoàng đế,
**Chiến tranh Đông Tấn – Hậu Tần** bùng nổ vào tháng 8 ÂL năm 416, kéo dài đến tháng 8 ÂL năm 417, quen gọi là **chiến tranh Lưu Dụ diệt Hậu Tần** (chữ Hán:
**_Công viên kỷ Jura_** (tên gốc tiếng Anh: **_Jurassic Park_**) là phim điện ảnh phiêu lưu khoa học viễn tưởng của Mỹ năm 1993 do Steven Spielberg đạo diễn và Kathleen Kennedy cùng Gerald R.
**Nhà Tần** (221 TCN - 206 TCN) là triều đại kế tục nhà Chu và trước nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Nhà Tần được đặt tên theo nước Tần - nước đã chiến
**Tiền Tần** (350-394) là một nước trong thời kỳ Ngũ Hồ thập lục quốc vào cuối thời kỳ nhà Đông Tấn (265-420). Nước này do thủ lĩnh bộ tộc Đê là Bồ Hồng sáng lập
Con đội thủy lực, hay con gọi là Hidraulic Jack Thông số kỹ thuật của kích thủy lực, con đội thủy lực ABG 50 Tấn Khả Năng nâng hạ tay đỡ 50 Tấn Chiều cao
Thông số kỹ thuật của kích thủy lực, con đội thủy lực ABG 10 Tấn Khả Năng nâng hạ tay đỡ 10 Tấn Chiều cao tối đa 385mm Chiều cao tối thiểu 200mm Có thể
[[Tập tin:Passports-assorted.jpg|nhỏ|Hộ chiếu thông thường của Hà Lan, ngoại giao Nepal, hộ chiếu phổ thông của Ba Lan và Hộ chiếu Công vụ của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa]] nhỏ|Kiểm soát hộ chiếu tại
**_Công ty Quái vật_** (tựa gốc tiếng Anh: **_Monsters, Inc._** hay đầy đủ là **_Monsters, Incorporated_**) là một bộ phim hoạt hình hài hước Mỹ của đạo diễn Pete Docter năm 2001, với nhà sản
**Tấn Huệ Đế** (chữ Hán: 晋惠帝; 259 – 307), tên thật là **Tư Mã Trung** (司馬衷), là vua thứ hai của nhà Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Ông không có năng lực cai
**Suất phản chiếu tán xạ đơn** của một mẩu vật chất là đặc trưng cho khả năng tán xạ của nó khi nằm trên đường lan truyền của dòng bức xạ điện từ hay dòng
**An Lạc công chúa** (chữ Hán: 安樂公主; 684 - 21 tháng 7, 710), tên thật **Lý Khỏa Nhi** (李裹兒), công chúa nhà Đường, là Hoàng nữ thứ 8 và nhỏ nhất của Đường Trung Tông
HÀNG CHÍNH HÃNG KHÁCH NHÉMẶT NẠ THẢI ĐỘC 150MLSERUM NÁM DETOX BLANC 40MLCombo Thải độc Giảm Nám, Tàn Nhang gồm Mặt nạ thải độc Detox Mask và Serum nám Essence Peptide gồm:1. MẶT NẠ THẢI
HÀNG CHÍNH HÃNG KHÁCH NHÉMẶT NẠ THẢI ĐỘC 150MLSERUM NÁM DETOX BLANC 40MLCombo Thải độc Giảm Nám, Tàn Nhang gồm Mặt nạ thải độc Detox Mask và Serum nám Essence Peptide gồm:1. MẶT NẠ THẢI