Tần Ai công (chữ Hán: 秦哀公, trị vì 536 TCN-501 TCN), còn gọi là Tần Tất công (秦毕公), Tần Bi công (秦㻫公), Tần Bách công (秦栢公), là vị quân chủ thứ 19 của nước Tần - chư hầu của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
Ông là con trai của Tần Cảnh công, vua thứ 18 của nước Tần. Năm 537 TCN, Tần Cảnh công qua đời, Ai công nối ngôi quốc quân.
Quan hệ với nước Sở
Sở Bình vương sai sứ sang nước Tần xin lấy con gái tông thất cho thái tử Kiến. Tần Ai công bằng lòng gả con gái cho thái tử Kiến.
Năm 523 TCN, Sở Bình vương sai Phí Vô Cực sang nước Tần cầu hôn, xin lấy con gái tông thất cho thái tử Kiến. Tần Ai công bằng lòng gả con gái là Bá Doanh cho thái tử Kiến.
Nhưng khi người con gái nước Tần đến nước Sở, Sở Bình vương thấy nàng đẹp bèn lấy làm vợ và gả người con gái khác cho thái tử. Bình Vương lấy con gái nước Tần sinh ra con thứ là Trân, còn thái tử Kiến sinh con là Thắng.
Năm 522 TCN, Sở Bình Vương nghe lời gièm của Phí Vô Kỵ nên muốn giết thái tử Kiến. Thái tử cùng Ngũ Tử Tư bỏ chạy khỏi nước Sở. Sở Bình vương lập Hùng Trân làm thế tử, sau nối ngôi tức Sở Chiêu vương.
Sau khi thái tử Kiến bị giết, Ngũ Tử Tư sang nước Ngô phục vụ Ngô Hạp Lư. Năm 506 TCN, Ngô Hạp Lư mang quân đánh Sở báo thù cho Tử Tư, chiếm được Dĩnh Đô. Lúc đó Sở Bình vương đã mất, con là Chiêu vương (tức Hùng Trân) bỏ chạy. Bầy tôi nước Sở là Thân Bao Tư chạy sang cầu cứu Tần Ai công cứu nước Sở. Do sự năn nỉ suốt 7 ngày của Thân Bao Tư, Tần Ai công bằng lòng phát binh cùng 500 chiến xa cứu Sở.
Năm 505 TCN liên quân Tần-Sở đánh lui Ngô, Hạp Lư buộc phải rút lui, Sở Chiêu vương trở lại Sở.
Năm 501 TCN, Tần Ai công qua đời, ông ở ngôi 36 năm. Ai công có một người con trai (sử ký không nêu rõ tên) đã chết trước được đặt thụy là Tần Di công. Con Di công được lập lên nối ngôi, tức là Tần Huệ công.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Tần Ai công** (chữ Hán: 秦哀公, trị vì 536 TCN-501 TCN), còn gọi là **Tần Tất công** (_秦毕公_), **Tần Bi công** (_秦㻫公_), **Tần Bách công** (_秦栢公_), là vị quân chủ thứ 19 của nước Tần
**Tấn Ai công** (chữ Hán: 晋哀公, cai trị: 457 TCN – 440 TCN hoặc 451 TCN - 434 TCN), hay **Tấn Kính công** (晋敬公), **Tấn Ý công** (晋懿公), tên thật là **Cơ Kiêu** (姬骄), là
**Tấn U công** (chữ Hán: 晋幽公, cai trị: 439 TCN – 422 TCN hoặc 433 TCN - 416 TCN), tên thật là **Cơ Liễu** (姬柳), là vị vua thứ 37 của nước Tấn - chư
**Tần Huệ công** (chữ Hán: 秦惠公, trị vì 500 TCN-492 TCN), là vị vua thứ 20 của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Tần Huệ công là cháu nội
**Tấn Xuất công** (chữ Hán: 晋出公, cai trị: 474 TCN – 458 TCN hoặc 452 TCN), tên thật là **Cơ Tạc** (姓鑿), là vị vua thứ 35 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu
**Tần Cảnh công** (chữ Hán: 秦景公, trị vì 576 TCN-537 TCN), còn gọi là **Tần Hi công** (秦僖公), tên thật là **Doanh Hậu** (嬴後), là vị quân chủ thứ 18 của nước Tần - chư
**Tấn Vũ công** (chữ Hán: 晉武公 : 754 TCN – 677 TCN), tên thật là **Cơ Xứng** (姬稱),còn được gọi là **Khúc Ốc quân** hoặc **Khúc Ốc bá**, là vị vua thứ 18 của nước
**Tấn Điệu công** (chữ Hán: 晋悼公, cai trị: 572 TCN – 558 TCN), họ **Cơ** (姬), tên thật là **Chu** (周) hay **Củ** (糾), còn được gọi là **Chu tử** (周子) hoặc **Tôn Chu** (孫周),
**Ai Công** (chữ Hán: 哀公) là thụy hiệu của một số vị quân chủ chư hầu trong lịch sử Trung Quốc. ## Danh sách * Tây Chu Tề Ai công * Tây Chu Tống Ai
**Tấn Ai hầu** (chữ Hán: 晉哀侯, cai trị: 717 TCN – 710 TCN), tên thật là **Cơ Quang** (姬光), là vị vua thứ 15 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tấn Ai Đế** () (341 – 30 tháng 3 năm 365), tên thật là **Tư Mã Phi** (司馬丕), tên tự **Thiên Linh** (千齡), là vị Hoàng đế thứ 6 của nhà Đông Tấn, và là
**Tấn Linh công** (chữ Hán: 晉靈公, cai trị: 620 TCN – 607 TCN), tên thật là **Cơ Di Cao** (姬夷皋), là vị quân chủ thứ 26 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong
**Tấn Hiến công** (chữ Hán: 晋献公, cai trị: 676 TCN – 651 TCN), tên thật là **Cơ Quỹ Chư** (姬詭諸), là vị vua thứ 19 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Tấn Hoài công** (chữ Hán: 晋怀公, cai trị: 637 TCN – 636 TCN), tên thật là **Cơ Ngữ** (姬圉), là vị vua thứ 23 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tấn Huệ công** (chữ Hán: 晋惠公, cai trị: 650 TCN – 637 TCN), tên thật là **Cơ Di Ngô** (姬夷吾), là vị vua thứ 22 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Tấn Văn công** (chữ Hán: 晉文公, 697 TCN - 628 TCN), tên thật là **Cơ Trùng Nhĩ** (姬重耳), là vị vua thứ 24 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu thời Xuân Thu trong
**Tấn Bình công** (chữ Hán: 晋平公, cai trị: 557 TCN – 532 TCN), tên thật là **Cơ Bưu** (姬彪), là vị vua thứ 31 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tấn Khoảnh công** (chữ Hán: 晋頃公, cai trị: 525 TCN – 512 TCN), tên thật là **Cơ Khứ Tật** (姬去疾) hay **Cơ Khí Tật** (姬弃疾), là vị vua thứ 33 của nước Tấn - chư
**Tấn Tĩnh công** (chữ Hán: 晋静公, cai trị: 377 TCN – 376 TCN), tên thật là **Cơ Câu Tửu** (姬俱酒), là vị vua thứ 40 và là vua cuối cùng của nước Tấn - chư
**Tần Thành công** (chữ Hán: 秦成公, trị vì 663 TCN-660 TCN), là vị vua thứ 13 của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Theo Sử ký, Tần Tuyên công
**Tấn** (Phồn thể: 晉國; Giản thể: 晋国) là một trong những nước chư hầu mạnh nhất trong thời kỳ Xuân Thu - Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Lãnh thổ quốc gia này tương
**Trần Ai công** (chữ Hán: 陳哀公; trị vì: 568 TCN-534 TCN), tên thật là **Quy Nhược** (媯弱), là vị vua thứ 22 của nước Trần – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Lỗ Ai công** (chữ Hán: 魯哀公, trị vì 494 TCN-468 TCN), tên thật là **Cơ Tương** (姬將), là vị vua thứ 27 của nước Lỗ - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Tần** (, Wade-Giles: _Qin_ hoặc _Ch'in_) (900 TCN-221 TCN) là một nước chư hầu thời Xuân Thu và Chiến Quốc ở Trung Quốc. Cuối cùng nó đã lớn mạnh giữ vị trí thống trị toàn
**Ba nhà chia Tấn** (chữ Hán: 三家分晋 _Tam gia phân Tấn_) là kết quả cuối cùng của cuộc đấu tranh quyền lực trong nội bộ nước Tấn – bá chủ chư hầu thời Xuân Thu
Việc sử dụng các mô hình AI công khai (public AI models) như Gemini, ChatGPT, DeepSeek,... cho dữ liệu riêng tư của doanh nghiệp mang lại nhiều lợi ích về mặt hiệu quả và chi
**Giáo hội Công giáo**, gọi đầy đủ là **Giáo hội Công giáo Rôma**, là giáo hội Kitô giáo được hiệp thông hoàn toàn với vị giám mục giáo phận Rôma, hiện tại là Giáo hoàng
**Tản Đà** (chữ Hán: 傘沱, 19 tháng 5 năm 1889 - 7 tháng 6 năm 1939) tên thật **Nguyễn Khắc Hiếu** (阮克孝), là một nhà thơ, nhà văn và nhà viết kịch nổi tiếng của
**Vụ phát tán video Senkaku năm 2010** (hoặc ) là một vụ phát tán các video ghi hình vụ va chạm tàu Senkaku năm 2010 trên mạng chia sẻ YouTube do một sĩ quan trưởng
**Nhà Tần** (221 TCN - 206 TCN) là triều đại kế tục nhà Chu và trước nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Nhà Tần được đặt tên theo nước Tần - nước đã chiến
**Tấn Vũ Đế** (chữ Hán: 晉武帝; 236 – 16 tháng 5, 290), tên thật là **Tư Mã Viêm** (司馬炎), biểu tự **An Thế** (安世), là vị Hoàng đế đầu tiên của nhà Tấn trong lịch
**Công nghệ thông tin và truyền thông** (tiếng Anh: _Information and communications technology_, ICT) là cụm từ thường dùng như từ đồng nghĩa rộng hơn cho công nghệ thông tin (IT), nhưng thường là một
**Tấn Phế Đế** (, (342 – 23 tháng 11 năm 386), tên thật là **Tư Mã Dịch** (司馬奕), tên tự **Diên Linh** (延齡), là vị Hoàng đế thứ 7 của nhà Đông Tấn, và là
**Đảng Việt Tân** hoặc **Việt Nam Canh tân Cách mạng Đảng** (tiếng Anh: _Vietnam Reform Revolutionary Party_, **VRRP**) là một tổ chức chính trị được thành lập bởi một nhóm người Mỹ gốc Việt tại
**Tần Chiêu Tương vương** (chữ Hán: 秦昭襄王; 325 TCN – 251 TCN, trị vì: 306 TCN - 251 TCN) hay **Tần Chiêu vương** (秦昭王), là vị vua thứ 33 của nước Tần - chư hầu
**_Công ty Quái vật_** (tựa gốc tiếng Anh: **_Monsters, Inc._** hay đầy đủ là **_Monsters, Incorporated_**) là một bộ phim hoạt hình hài hước Mỹ của đạo diễn Pete Docter năm 2001, với nhà sản
**Tấn hầu Dẫn** (chữ Hán: 晉侯緡, cai trị: 706 TCN – 679 TCN), tên thật là **Cơ Dẫn** (姬緡), là vị vua thứ 17 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tấn Tiểu Tử hầu** (chữ Hán: 晉小子侯, cai trị: 709 TCN – 706 TCN), tên là **Cơ Thiếu Tử** (姬小子), là vị vua thứ 16 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch
Bộ mỹ phẩm trị námMeiya cao cấp Nhật Bản Meiya 6in1 Xuất xứ :Nhật BảnHãng sản xuất:MeiyaQuy cách:6in1.Với những ai đã từng dùng mỹ phẩm Meiya đều không thể phủ nhận hiệu quả mà dòng
**An Lạc công chúa** (chữ Hán: 安樂公主; 684 - 21 tháng 7, 710), tên thật **Lý Khỏa Nhi** (李裹兒), công chúa nhà Đường, là Hoàng nữ thứ 8 và nhỏ nhất của Đường Trung Tông
**Phong trào Minh Tân** (còn gọi là **phong trào Duy Tân ở Nam Kỳ**) do **Hội Minh Tân** (kể từ đây trở đi có khi gọi tắt là Hội) đề xướng và lãnh đạo, là
thumb|upright=1.1|Ảnh chụp một phòng tra tấn cũ ở [[Lữ Thuận Khẩu, Trung Quốc]] **Tra tấn** là hành vi có chủ ý gây chấn thương tâm lý hoặc thể xác nghiêm trọng cho một cá nhân
**Công ước chống Tra tấn của Liên Hợp Quốc,** tên đầy đủ là Công ước về chống tra tấn và các hình thức đối xử hoặc trừng phạt tàn bạo, vô nhân đạo hoặc hạ
**Chiến tranh thống nhất Trung Hoa của Tần** là một chuỗi những chiến dịch quân sự vào cuối thế kỷ thứ 3 TCN nhằm thống nhất lãnh thổ Trung Hoa do nước Tần thực hiện
**Các chiến dịch bắc phạt thời Đông Tấn** chỉ loạt trận chiến của nhà Đông Tấn ở phía nam phát động trong khoảng thời gian từ năm 317 đến 419 nhằm thu phục lại miền
**Chu Tuấn** (chữ Hán: 周浚, ? - ?), tên tự là **Khai Lâm**, người huyện An Thành, quận Nhữ Nam , tướng lãnh đầu đời Tây Tấn, có công tham gia diệt Đông Ngô. ##
Khởi nghiệp trong thời đại số không chỉ là bắt đầu một công việc kinh doanh, mà còn tận dụng công nghệ để hoạt động hiệu quả hơn, giảm chi phí và dễ dàng tiếp
**Nguyễn Phước Tân** (1930-2007), tên thật **Nguyễn Văn Chẩn**, bí danh: **Hai Tân**, **Bảy Chẩn**, **Bảy Hưởng**, là một Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Trung tướng Công an nhân dân Việt Nam.
**Tấn Trác Tử** (chữ Hán: 晋卓子; 652 TCN - 651 TCN), tên thật là **Cơ Trác Tử** (姬卓子), là vị vua thứ 21 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Tấn Hề Tề** (chữ Hán: 晉奚齊, 665 TCN - 651 TCN), tên thật là **Cơ Hề Tề** (姬奚齊), là vị vua thứ 20 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung