Nguyễn Kính phi (chữ Hán: 阮敬妃; ? - ?) là một phi tần của hoàng đế Lê Hiến Tông, mẹ nuôi của Lê Uy Mục thuộc triều đại nhà Hậu Lê trong lịch sử Việt Nam.
Bà nuôi dưỡng Uy Mục đế từ nhỏ, khi Uy Mục trưởng thành bà có công rất lớn trong việc đưa ông lên ngôi hoàng vị. Về sau, người trong họ ngoại thích của bà lũng đoạn triều chính, Lê Tương Dực đã cho bắt giết hết tất cả.
Tiểu sử
Kính phi Nguyễn thị quê ở xã Hoa Lăng, huyện Thủy Đường (nay là huyện Thủy Nguyên, ngoại thành Hải Phòng). Không rõ xuất thân ra sao, cũng như cha mẹ bà là ai.
Ngày 5 tháng 5, năm Hồng Đức thứ 19 (1488), Nguyễn Thị Cận sinh con, không may mất sớm. Đứa bé được bà nhận nuôi làm con, lớn lên tên Lê Tuấn (黎晭).
Khi Lê Hiến Tông ốm nặng, bà đút lót hai vị đại thần là Đàm Văn Lễ và Nguyễn Quang Bật, nhờ họ sửa di chiếu để lập con nuôi của bà làm Hoàng đế. Tuy nhiên, hai vị này khước từ, quyết chí lập Lê Thuần lên ngôi, tức Lê Túc Tông. Việc này làm Uy Mục căm tức.
Ngày 8 tháng 12, năm Thái Trinh thứ 1 (1504), Túc Tông Khâm hoàng đế băng hà khi mới 17 tuổi. Chỉ định Lê Tuấn lên kế vị, nhưng Huy Gia Thái hoàng thái hậu cho rằng mẹ Lê Tuấn xuất thân hèn kém, muốn lập Lã Côi vương (không rõ tên). Kính phi cùng hoạn quan Nguyễn Nhữ Vi lừa Thái hậu ra khỏi hoàng cung, sắp đặt người làm lễ đưa Lê Tuấn nhanh chóng kế vị, tức Lê Uy Mục.
Sau khi lên ngôi, Uy Mục rất biết ơn bà, tháng 4 năm 1505, Uy Mục cho xây Tôn Dự đường ở Hoa Lăng để thờ cúng tổ tiên bà. Đồng thời cất nhắc người trong họ bà, đưa vào triều làm quan và giữ nhiều chức vụ quan trọng, cả dòng họ nhanh chóng hiển quý và xa hoa.
Thế lực vùng Hoa Lăng của bà, là một trong 3 thế lực ngoại thích chi phối toàn bộ đất nước cuối thời Uy Mục; 2 thế lực kia là vùng Phù Chẩn của bà Chiêu Nhân Duệ hoàng hậu và vùng Nhân Mục của bà Trần hoàng hậu.
Về sau, Lê Tương Dực khởi binh vào kinh, giết chết Uy Mục Đế, người trong họ bà đều bị đem đi xử trảm.
👁️
1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Nguyễn Kính phi** (chữ Hán: 阮敬妃; ? - ?) là một phi tần của hoàng đế Lê Hiến Tông, mẹ nuôi của Lê Uy Mục thuộc triều đại nhà Hậu Lê trong lịch sử Việt
**Nguyễn Kính phi** (chữ Hán: 阮敬妃; 1444 - 1485), không rõ tên thật, là một phi tần được sủng ái của hoàng đế Lê Thánh Tông, vị minh quân nổi tiếng của triều đại nhà
**Ý An Quách Hoàng hậu** (chữ Hán: 懿安皇后, 780 - 25 tháng 6, năm 848), còn được gọi là **Quách Quý phi** (郭貴妃) hay **Quách Thái hậu** (郭太后), là nguyên phối của Đường Hiến Tông
**Lê Hiển Tông** (chữ Hán: 黎顯宗 20 tháng 5 năm 1717 – 10 tháng 8 năm 1786), tên húy là **Lê Duy Diêu** (黎維祧), là vị hoàng đế áp chót của nhà Lê Trung hưng
**Phạm Minh phi** (chữ Hán: ; 1448 – 1498), không rõ tên thật, là một phi tần của hoàng đế Lê Thánh Tông. ## Tiểu sử Minh phi sinh năm 1448, là người huyện Lương
**Lê Thánh Tông** (chữ Hán: 黎聖宗 25 tháng 8 năm 1442 – 3 tháng 3 năm 1497), huý **Lê Tư Thành** (黎思誠), là vị Hoàng đế thứ tư trên danh nghĩa và thứ năm trên
**Lê Chiêu Tông** (chữ Hán: 黎昭宗 18 tháng 11 năm 1506 – 19 tháng 1 năm 1527), tên thật là **Lê Y** (黎椅), là vị hoàng đế thứ 10 của Hoàng triều Lê nước Đại
**Minh Hiến Tông** (chữ Hán: 明憲宗, 9 tháng 12, 1446 – 19 tháng 9, 1487), là vị Hoàng đế thứ 9 của nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. Ông cai trị từ năm 1464
**Lê Thái Tông** (chữ Hán: 黎太宗 22 tháng 12 năm 1423 – 7 tháng 9 năm 1442), tên húy **Lê Nguyên Long** (黎元龍), là vị hoàng đế thứ hai của hoàng triều Lê nước Đại
**Đường Hiến Tông** (chữ Hán: 唐憲宗; 17 tháng 3 năm 778 - 14 tháng 2 năm 820), tên thật là **Lý Thuần** (李純), là vị Hoàng đế thứ 12 hay 14 của nhà Đường trong
**Nguyễn Kính** (chữ Hán: 阮敬; 1508 - 1572) tên thường gọi là Nguyễn Thanh Phúc, là một công thần khai quốc nhà Mạc trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử Nguyễn Kính, cũng còn
**Lê Thần Tông** (chữ Hán: 黎神宗) (1607 – 2 tháng 11 năm 1662) tên húy là **Lê Duy Kỳ** (黎維祺), là vị hoàng đế thứ sáu của nhà Lê Trung hưng và thứ 17 của
**Lê Thế Tông** (chữ Hán: 黎世宗 1567 - 12 tháng 10 năm 1599), tên húy là **Lê Duy Đàm** (黎維潭), là vị hoàng đế thứ tư của Hoàng triều Lê - giai đoạn Trung hưng
**Hiến Tông Ngô Phế hậu** (chữ Hán: 憲宗吳廢后; ? - 5 tháng 2, 1509), nguyên phối và là Hoàng hậu đầu tiên của Minh Hiến Tông Chu Kiến Thâm. Bà là Hoàng hậu tại ngôi
**Lê Dụ Tông** (chữ Hán: 黎裕宗 1679 – 27 tháng 2 năm 1731) là vị Hoàng đế thứ 11 của Nhà Lê Trung hưng và thứ 22 của triều Hậu Lê trong lịch sử Việt
**Lê Anh Tông** (chữ Hán: 黎英宗 1532 - 22 tháng 1 năm 1573), tên húy là **Lê Duy Bang** (黎維邦), là hoàng đế thứ ba của Nhà Lê Trung hưng và là hoàng đế thứ
**Hòa Tư Hoàng hậu** (chữ Hán: 和思皇后; ? - 7 tháng 5, 675), là nguyên phối của Đường Trung Tông Lý Hiển. Do đắc tội với mẹ Trung Tông là Võ Tắc Thiên, bà bị
**Vi Hiền phi** (chữ Hán:韦贤妃, ? - 809), là phi tần của Đường Đức Tông Lý Quát. Bà nổi tiếng vì việc thờ cúng chồng mình cho đến tận khi qua đời. ## Đường triều
phải|Lãnh thổ Việt Nam thời nhà Lê sơ ([[1428-1527).]] **Nhà Lê sơ** (chữ Nôm: 茹黎初 chữ Hán: 黎初朝, Hán Việt: _Lê sơ triều_) là giai đoạn đầu của triều đại quân chủ nhà Hậu Lê.
**Dự án khai thác bauxite ở Tây Nguyên** là một loạt các dự án khai thác mỏ bô xít ở khu vực Tây Nguyên, Việt Nam, giai đoạn 2008-hiện nay. Giai đoạn 2009-2015, dự án
**Nguyễn** (đôi khi viết tắt Ng̃, ) là họ của người Á Đông, đồng thời là họ phổ biến nhất của người Việt tại Việt Nam. Theo nhiều cuộc điều tra, số người mang họ
Trong lịch sử Việt Nam, giai đoạn **cuối triều Lê sơ** (1516 – 1526) tương ứng với các triều vua Lê Tương Dực, Lê Chiêu Tông và Lê Cung Hoàng xảy ra khủng hoảng kinh
**Thái phi Vũ Thị Ngọc Nguyên** (chữ Hán: 太妃武氏玉源, 21 tháng 3 năm 1689 - 8 tháng 11 năm 1751), còn có tên là **Vũ Thị Ngọc Quyến** hay **Vũ Thị Ngọc Mị**, tục gọi
Tranh vẽ cảnh vua Lê thiết triều của Samuel Baron - thời Lê Trung Hưng thế kỷ XVII. **Hành chính Đàng Ngoài thời Lê trung hưng**, hay còn gọi là **hành chính Đại Việt thời
nhỏ|318x318px|Hành chính Việt Nam thời Lê Sơ **Hành chính Đại Việt thời Lê sơ**, đặc biệt là sau những cải cách của Lê Thánh Tông, hoàn chỉnh hơn so với thời Lý và thời Trần,
**Nguyễn Thị Anh** (chữ Hán: 阮氏英; 1422 – 4 tháng 10, 1459), hay **Nguyễn Thần phi** (阮宸妃), tôn hiệu **Tuyên Từ hoàng thái hậu** (宣慈皇太后) là phi tần của hoàng đế Lê Thái Tông, mẹ
Biến động biên giới Việt - Trung, 1428 - 1895. **Vấn đề biên giới Việt-Trung thời Lê trung hưng** phản ánh những hoạt động quân sự - ngoại giao giữa nhà Lê trung hưng ở
**Lê Kiện** (chữ Hán: 黎鍵;1478–1529), tên thật là **Lê Duy Thành**, là hoàng tử út của vua Lê Thánh Tông, mẹ ông là Trịnh Thị Ngọc Luyện, bà chuyên về quản dạy bốn mỹ đức
**Nguyễn Thị Cận** (chữ Hán: 阮氏瑾; ? - 1488) là một phi tần của Lê Hiến Tông Lê Tranh, mẹ đẻ của Lê Uy Mục Lê Tuấn. Đương thời gọi bà là **Chiêu Nhân thái
**Lê Duy Vĩ** (chữ Hán: 黎維禕; 1745 - 1772), hay **Lê Hựu Tông** (黎佑宗), còn gọi là **An Định Thái Tử** (安定太子), là một Hoàng thái tử dưới thời nhà Lê Trung Hưng trong lịch
Di tích đài tưởng niệm kênh Nhà Lê ở Nghệ An năm 2009 Âu cầu Hội - [[cửa biển Thần Phù|cửa Thần Phù trên sông Nhà Lê ở Yên Mô, Ninh Bình]] **Kênh Nhà Lê**
**Huy Gia Hoàng thái hậu** (chữ Hán: 徽嘉皇太后; 1441 - 8 tháng 4, 1505), hay **Trường Lạc Hoàng hậu** (長樂皇后), là phi tần của hoàng đế Lê Thánh Tông, sinh mẫu của hoàng đế Lê
**Nguyễn Hữu Chỉnh** (, 1741 - 15 tháng 1 năm 1788), biệt hiệu **Quận Bằng** (鵬郡), là nhà quân sự, chính trị có ảnh hưởng lớn của Đại Việt thời Lê trung hưng và Tây
**Lê Tuân** (chữ Hán: 黎洵; 21 tháng 5, 1482 - 20 tháng 9, 1512), còn gọi là **An Đại vương** (安大王) hay **Hậu Trạch đại vương** (厚澤大王), là một vị hoàng tử nhà Hậu Lê,
**Lê Ngọc Hân** (chữ Hán: , 1770 – 1799), còn gọi **Công chúa** **Ngọc Hân** hay **Bắc cung Hoàng hậu**, là một nhân vật lịch sử nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam sống ở
**Nguyễn Thị Ngọc Diễm** (chữ Hán: 阮氏玉琰, 1721-1784), là thứ phi của chúa Trịnh Doanh, mẹ Trịnh Sâm, bà nội của Trịnh Khải và Trịnh Cán. ## Tiểu sử ### Thân thế Bà có tên
**Nguyễn Phúc Thái** (chữ Hán: 阮福溙, 1649 - 1691), trước bị gọi nhầm thành **Nguyễn Phúc Trăn**, **Chúa Nghĩa** là Chúa Nguyễn thứ 5 của chính quyền Đàng Trong trong lịch sử Việt Nam (ở
**Lê Uy Mục** (chữ Hán: 黎威穆; 5 tháng 5 năm 1488 – 20 tháng 1 năm 1510), đôi khi còn gọi là **Mẫn Lệ công** (愍厲公), là vị hoàng đế thứ tám của nhà Lê
**Hiển Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 顯仁皇后, 1080 - 1159), còn gọi là **Vi Hiền phi** (韋賢妃), là một phi tần của Tống Huy Tông Triệu Cát và là sinh mẫu của Tống Cao Tông
**Nguyễn Gia Thiều** (阮嘉韶, 22 tháng 3,1741-22 tháng 6,1798), tức **Ôn Như Hầu**, là một nhà thơ Việt Nam thời Vua Lê Hiển Tông. Ông là tác giả _Cung oán ngâm khúc_, tác phẩm nổi
**Lê Văn Khôi** (chữ Hán: 黎文; ? – 1834) tên thật là **Bế - Nguyễn Nghê**, còn được gọi là **Hai Khôi**, **Nguyễn Hựu Khôi** (阮佑) hay **Bế Khôi**, là con nuôi của Lê Văn
**Đông Hải Đại Vương** (chữ Hán: 東海大王) hay **Nguyễn Phục** (阮復) hay còn gọi Phục Công (復公) hiệu là Tùng Giang tiên sinh (松江先生) là một vị quan thời Lê sơ trong lịch sử Việt
**Nguyên Kính Vương hậu** (chữ Hán: 元敬王后; Hangul: 원경왕후; 11 tháng 7, 1365 - 10 tháng 7, 1420), hay **Hậu Đức Đại phi** (厚德大妃), là Vương hậu duy nhất của Triều Tiên Thái Tông Lý
**Khâm Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 欽成皇后; 1052 - 1102), còn gọi là **Chu Đức phi** (朱德妃) hoặc **Chu Thái phi** (朱太妃), là một phi tần của Tống Thần Tông Triệu Húc và là sinh
**Chương Ý Lý Hoàng hậu** (chữ Hán: 章懿李皇后; 987 - 1032), nhưng rất hay được gọi là **Lý Thần phi** (李宸妃), nguyên là một phi tần của Tống Chân Tông Triệu Hằng. Về sau, do
**Lê Niệm** (chữ Hán: 黎念, ? - 1485), là nhà chính trị, quân sự cao cấp của Đại Việt thời Lê. Ông quê ở xã Duy Trinh, huyện Thuần Hựu, là con trai của tướng
**Đàm Văn Lễ** (chữ Hán: 覃文禮, 1452-1505) là quan nhà Lê sơ trong lịch sử Việt Nam. ## Sự nghiệp Đàm Văn Lễ tự là **Hoằng Kính**, người xã Lam Sơn, huyện Quế Dương, nay
**_Ám ảnh kinh hoàng_** (tựa tiếng Anh: **_The Conjuring_**) là một bộ phim kinh dị siêu nhiên của điện ảnh Hoa Kỳ công chiếu vào năm 2013 do James Wan làm đạo diễn. Hai diễn
**Chiêu Thành Thuận Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 昭成順聖皇后; ? - 693), thường được gọi là **Đường Duệ Tông Đậu Đức phi** (唐睿宗窦德妃) hay **Chiêu Thành Đậu Thái hậu** (昭成窦太后), là một phi tần của
Trường THPT Nguyễn Trung Trực là một trong những ngôi trường có bề dày truyền thống và uy tín hàng đầu trong tỉnh. Được thành lập từ năm 1951, trường mang tên vị anh hùng