✨Lưu Hạ

Lưu Hạ

Lưu Hạ (chữ Hán: 劉賀; 92 TCN — 59 TCN), tức Xương Ấp Vương, là vị Hoàng đế thứ chín của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc, chỉ tại vị 27 ngày năm 74 TCN.

Thân thế

Lưu Hạ là cháu nội của Hán Vũ Đế, con của Xương Ấp Ai vương Lưu Bác (劉髆)-con trai của Hán Vũ Đế và Lý phu nhân. Năm 86 TCN, sau khi cha mất, Lưu Hạ được thế tập tước Xương Ấp vương.

Vua bị phế

Năm 74 TCN, Hán Chiêu Đế qua đời khi mới 21 tuổi và không có con nối nghiệp, đại thần phụ chính là Hoắc Quang lập Xương Ấp Vương lên ngôi.

Lưu Hạ được mô tả vốn là người có bản tính lưu đãng, khi về Tràng An làm vua đã mang theo 200 thủ hạ.

Lưu Hạ cùng các thủ hạ ăn chơi sa đọa, làm nhiều việc thất đức, không lo việc triều chính. Ông quan hệ với các cung nữ của Chiêu Đế, lấy xe của hoàng thái hậu cho nô tỳ dùng, khiến các phép tắc trong triều bị đảo lộn.

Sử chép rằng Lưu Hạ chỉ làm vua 27 ngày đã gây ra 1127 việc xấu xa, làm rối loạn cung cấm.

Đại thần Hoắc Quang và các triều thần rất tức giận, bèn cùng nhau dâng thư lên cung thỉnh chỉ ý của Hoàng thái hậu Thượng Quan thị. để phế truất đương kim hoàng đế Lưu Hạ, lập Đích hoàng tằng tôn của Vũ Đế là Lưu Tuân điện hạ lên ngôi, kế thừa đại thống tức là Hán Tuyên Đế.

Lưu Hạ chỉ làm vua được 27 ngày, là một trong những vua ở ngôi trong thời gian ngắn nhất. Một thời gian sau khi nhượng vị, vào năm 63 TCN Tuyên Đế giáng phong ông làm Hải Hôn hầu (海昏侯). Năm 59 TCN, Hải Hôn hầu chết, thọ 33 tuổi.

Lăng mộ

Lăng mộ của Lưu Hạ và gia quyến đã được khai quật từ năm 2011, đến năm 2016 tìm thấy được hài cốt của Lưu Hạ. Trong mộ tìm thấy hơn 2 vạn cổ vật, trong đó có nhiều vàng bạc, vật quý, và một bản sách Luận ngữ thời cổ. Những cổ vật tìm thấy được cho là có thể thay đổi quan điểm truyền thống về Lưu Hạ cũng như về một số vấn đề lịch sử Trung Quốc thời đó.

Thế phả nhà Hán

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Lưu Hạ** (chữ Hán: 劉賀; 92 TCN — 59 TCN), tức **Xương Ấp Vương**, là vị Hoàng đế thứ chín của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc, chỉ tại vị 27 ngày năm 74
**Hán Chiêu Liệt Đế** (漢昭烈帝), hay **Hán Tiên chủ**, **Hán Liệt Tổ**, tên thật là **Lưu Bị** (, ; ; 161 – 10 tháng 6 năm 223), tự là **Huyền Đức,** là Hoàng đế khai
**Nhà Hạ** (, khoảng thế kỷ 21 TCN - khoảng thế kỷ 16 TCN) là một triều đại lịch sử chưa được kiểm chứng của Trung Quốc, đây là triều đại được nhiều nhà nghiên
nhỏ|phải|Năm 440: **Chiến tranh Lưu Tống – Bắc Ngụy** là cuộc chiến tranh quy mô thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc giữa nhà Lưu Tống và nhà Bắc Ngụy. Cuộc chiến tranh kéo
**Nhà Lưu Tống** (; 420-479) là triều đại đầu tiên trong số bốn **Nam triều** ở Trung Quốc, tiếp theo sau nó là nhà Nam Tề. ## Quốc hiệu Triều đại này do Lưu Dụ
**(Lưu) Tống Hiếu Vũ Đế** (chữ Hán: 劉宋孝武帝; 19 tháng 9 năm 430 – 12 tháng 7 năm 464), tên húy là **Lưu Tuấn** (), tên tự là **Hưu Long** (休龍), tiểu tự **Đạo Dân**
**Lưu Cứ** (Phồn thể: 劉據; giản thể: 刘据, 128 TCN - 91 TCN), hay còn gọi là **Lệ Thái tử** (戾太子) hoặc **Vệ Thái tử** (衛太子), là Hoàng trưởng tử của Hán Vũ Đế Lưu
**Hạ** là một quốc gia thời Ngũ Hồ Thập lục quốc trong lịch sử Trung Quốc do Hách Liên Bột Bột (赫连勃勃), thủ lĩnh bộ lạc Thiết Phất của người Hung Nô, chiếm vùng bắc
**Tống Vũ Đế** (chữ Hán: 宋武帝, 16 tháng 4 năm 363 - 26 tháng 6 năm 422), tên thật là **Lưu Dụ** (劉裕), tên tự **Đức Dư** (德輿), Đức Hưng (德興), tiểu tự **Ký Nô**
**Chủ tịch Chính phủ Nhân dân Khu tự trị dân tộc Hồi Ninh Hạ** (Tiếng Trung Quốc: **宁夏回族自治区人民政府主席**, Bính âm Hán ngữ: _Níng Xià Huízú Zìzhìqū Rénmín Zhèngfǔ Zhǔxí_, _Ninh Hạ Hồi tộc tự trị
**Lưu Tống Minh Đế** (chữ Hán: 劉宋明帝; 439–472), tên húy là **Lưu Úc** (), tên tự **Hưu Bỉnh** (休炳), biệt danh **Vinh Kì** (榮期), là hoàng đế thứ 7 của triều Lưu Tống trong lịch
**Lưu Tống Văn Đế** (chữ Hán: 劉宋文帝; 407–453), tên húy là **Lưu Nghĩa Long** (), tiểu tự **Xa Nhi** (車兒), là một hoàng đế của triều Lưu Tống thời Nam-Bắc triều. Ông là con trai
**Lưu Nghĩa Tuyên** (chữ Hán: 刘义宣, 413 – 454), người Tuy Lý, Bành Thành , là quan viên, hoàng thân nhà Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. ## Thiếu thời Nghĩa Tuyên là con
**Lưu Tống Tiền Phế Đế** (chữ Hán: 劉宋前廢帝; 25 tháng 2, 449 – 1 tháng 1, 465), tên húy là **Lưu Tử Nghiệp** (劉子業), biểu tự **Pháp Sư** (法師), là Hoàng đế thứ sáu của
Giang Hạ Văn Hiến vương **Lưu Nghĩa Cung** (chữ Hán: 刘义恭, 413 – 18 tháng 9, 465), người Tuy Lý, Bành Thành, là tể tướng, hoàng thân nhà Lưu Tống. ## Thiếu thời Nghĩa Cung
alt=|thumb|Trạm kiểm soát không lưu tại [[Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji (Ấn Độ)]] **Hệ thống Kiểm soát không lưu**, còn gọi là **kiểm soát không lưu** (****, viết tắt là **ATC**), hay **Điều khiển
**Tây Hạ** (chữ Hán: 西夏, bính âm: _Xī Xià_; chữ Tây Hạ: x20px|link= hoặc x20px|link=) (1038-1227) là một triều đại do người Đảng Hạng kiến lập trong lịch sử Trung Quốc. Dân tộc chủ thể
**Lưu Thiệu** () (426–453), tên tự **Hưu Viễn** (休遠), thụy hiệu là **Nguyên Hung** (元凶, nghĩa là "đầu sỏ"), là một hoàng đế có thời gian trị vì ngắn ngủi của triều Lưu Tống trong
**Lưu Tuệ** (; sinh tháng 12 năm 1959) là chính khách nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa của dân tộc Hồi. Bà là Chủ tịch Chính phủ Nhân dân Khu tự trị dân tộc
thumb|right|Mô hình tàu của đội thám hiểm Trịnh Hòa, [[bảo tàng khoa học Hồng Kông.]] **Trịnh Hòa hạ Tây Dương** là bảy chuyến thám hiểm hàng hải của hạm đội kho báu cho nhà Minh
**Lưu Nghĩa Khang** (chữ Hán: 刘义康, 409 – 451), tên lúc nhỏ là **Xa Tử**, người Tuy Lý, Bành Thành , là tể tướng, hoàng thân nhà Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Lưu Sở Ngọc** (chữ Hán: 劉楚玉; ? - 2 tháng 1, 466), còn được biết đến qua phong hiệu **Sơn Âm công chúa** (山陰公主), là một công chúa của triều đại Lưu Tống, con gái
**Hạ Long** (trước năm 1994 là thị xã **Hồng Gai**) là thành phố tỉnh lỵ cũ của tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam. Thành phố được đặt theo tên của vịnh Hạ Long, vịnh biển nằm
**Lưu** là một họ của người Trung Quốc (), Việt Nam và cũng tồn tại ở Triều Tiên (Hangul: 류, Romaja quốc ngữ: Ryu hoặc Yu). Họ Lưu được biết đến nhiều nhất vì đây
**Lưu Tống Hậu Phế Đế** (chữ Hán: 劉宋後廢帝; 463–477), tên húy là **Lưu Dục** (), tên tự **Đức Dung** (德融), pháp danh **Huệ Chấn** (慧震), là một hoàng đế của triều đại Lưu Tống trong
**Tướng** (chữ Hán: 相) là vị vua thứ năm của nhà Hạ trong lịch sử Trung Quốc. ## Lưu vong ở Châm Tầm Tướng là con của Trọng Khang. Từ đời Thái Khang - bác
**Lưu Đức Hoa** (sinh ngày 27 tháng 9 năm 1961) là một nam diễn viên, ca sĩ kiêm nhà sản xuất điện ảnh người Hồng Kông. Anh là một trong Tứ Đại Thiên Vương của
**Vương Hoằng** (chữ Hán: 王弘, 379 - 432), tên tự là **Hưu Nguyên**, người Lâm Nghi, Lang Tà , tể tướng, nhà thư pháp nổi tiếng đời Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Thủy điện Hạ Sesan 2** hay **thủy điện Hạ Se San 2** (còn gọi là **Han Se San 2**, và viết tắt **LSS2** cho "Lower Se San 2") là thủy điện xây dựng trên dòng
**Lưu Kỹ** (chữ Hán: 刘锜, ? – 1162), tên tự là **Tín Thúc**, là tướng lĩnh nhà Nam Tống. Ông là danh tướng của chiến thắng Thuận Xương, có cùng tên thụy Vũ Mục với
**Lưu Tuân Khảo** (chữ Hán: 刘遵考, 392 – 473), người Tuy Lý, Bành Thành, tướng lãnh, quan viên, hoàng thân nhà Lưu Tống. ## Đời Đông Tấn Ông cụ là Lưu Thuần, làm đến Chánh
**Lưu Tiến** (chữ Hán: 劉進; 113 TCN - 91 TCN), còn gọi **Sử hoàng tôn** (史皇孫), là con trai của Lệ Thái tử Lưu Cứ, do đó là cháu nội của Hán Vũ Đế Lưu
Lâm Xuyên Khang vương **Lưu Nghĩa Khánh** (chữ Hán: 刘义庆, 403 – 444), người Tuy Lý, Bành Thành, quan viên, nhà văn, hoàng thân nhà Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. ## Thăng tiến
Hành Dương Văn vương **Lưu Nghĩa Quý** (chữ Hán: 刘义季, 415 – 15 tháng 9, 447), người Tuy Lý, Bành Thành , là quan viên, hoàng thân nhà Lưu Tống. Ông là người duy nhất
Ở các nước phát triển trên thế giới, **tầng lớp hạ trung lưu** hay **trung lưu bậc thấp** là một phân nhánh của tầng lớp trung lưu. Trên phạm vi toàn cầu, thuật ngữ này
**Lưu Giản Chi** (chữ Hán: 刘简之), nguyên quán huyện Lư, quận Bành Thành nhưng đã nhiều đời sống ở Kinh Khẩu, quan viên cuối đời Đông Tấn. ## Cuộc đời và Sự nghiệp Ông có
**Hạ Khải** (chữ Hán: 夏啓) là vị vua thứ hai của nhà Hạ trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Ông là con trai của Hạ Vũ - vua đầu tiên của nhà Hạ,
Đền Ngọc Sơn thờ Lưu Cơ ở Ninh Bình **Lưu Cơ** (chữ Hán: 劉基, 924-979) là một trong những vị khai quốc công thần nhà Đinh, có công giúp Đinh Tiên Hoàng đánh dẹp, chấm
**Lưu Tử Huân** () (456–466), tên tự **Hiếu Đức** (孝德), là một thân vương và người tranh chấp ngôi vua triều Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. Ông đã nhận được lời tuyên bố
**Lưu Tống Thuận Đế** (chữ Hán: 劉宋順帝; 467–479), tên húy là **Lưu Chuẩn** (), tên tự **Trọng Mưu** (仲謀), biệt danh **Trí Quan** (智觀), là một hoàng đế của triều Lưu Tống trong lịch sử
thumb|right|Lăng mộ số 3 của Hoàng đế Lý Nguyên Hạo thuộc quần thể Lăng mộ Tây Hạ. **Lăng mộ Tây Hạ** là một quần thể các lăng mộ nằm trên khu vực có diện tích
Trong lĩnh vực thư viện và lưu trữ, **lưu trữ số** là quá trình đảm bảo thông tin kỹ thuật số quan trọng có thể được truy cập và sử dụng trong tương lai. Quá
**Lưu Quang Vũ** (17 tháng 4 năm 1948 – 29 tháng 8 năm 1988) là một cố nhà văn, nhà soạn kịch kiêm nhà thơ người Việt Nam. ## Tiểu sử và sự nghiệp Lưu
**Lưu Tông Mẫn** (chữ Hán: 劉宗敏, 1607 – 1645) là chủ tướng dưới trướng nghĩa quân Lý Tự Thành cuối thời Minh. ## Tiểu sử Mùa xuân năm Sùng Trinh thứ 11 (1638), Lý Tự
**Lưu Sưởng** (chữ Hán: 刘昶, 436 – 497), tự **Hưu Đạo**, hoàng tử nhà Lưu Tống thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Sưởng lưu vong ở Bắc Ngụy đến 32 năm
**Hạ Áo** ( ; ; ) là một trong 9 bang của Cộng hòa Áo, là bang lớn nhất về diện tích và thứ nhì về dân số. Hạ Áo có ranh giới về phía
**Lưu Côn** (; sinh tháng 12 năm 1956) là chính khách nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Ông hiện là Ủy viên Ủy ban Kiểm tra Kỷ luật Trung ương Đảng Cộng sản Trung
**Cơ Công Lưu** () (2140 TCN - 2000 TCN) tức Cơ Công Lưu là quân chủ đời thứ tư của nước Thai - ngày nay thuộc vùng phía Tây huyện Vũ Công tỉnh Thiểm Tây,
**Lưu Cường** (tiếng Trung giản thể: 刘强, bính âm Hán ngữ: _Liú Qiáng_, sinh tháng 3 năm 1971, người Hán) là chuyên gia ngân hàng, chính trị gia nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
**Hàn** (chữ Hán: 寒) là tên một quốc gia bộ lạc từng tồn tại vào thời nhà Hạ, qua thời nhà Thương và Tây Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Những ghi chép trong