Lâm An công chúa (chữ Hán: 臨安公主; 1360 - 17 tháng 8, 1421), công chúa nhà Minh, là hoàng trưởng nữ của Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương.
Tiểu sử
Lâm An công chúa có tên thật là Chu Ngọc Phụng (朱玉鳳), chào đời vào năm 1360 khi Minh Thái Tổ còn xưng hiệu là Ngô Quốc công phục vụ dưới trướng của Tống chủ Hàn Lâm Nhi. Bà là hoàng trưởng nữ của Minh Thái Tổ, sinh mẫu là Thành Mục Quý phi Tôn thị. Tôn Quý phi tính tình hiền thuận, tư sắc diễm mỹ, rất được Minh Thái Tổ coi trọng, địa vị chỉ sau Hiếu Từ Cao Hoàng hậu.
Năm Hồng Vũ thứ 9 (1376), Lâm An công chúa hạ giá lấy Lý Kì (李祺), con trai của Hàn Quốc công Lý Thiện Trường (李善長), một trong số những công thần khai quốc hàng đầu của triều đại nhà Minh. Hôn sự được tiến hành hết sức trọng thể theo nghi thức cưới gả dành cho công chúa do Hoàng hậu sinh ra, phò mã được ban cho quan cáo và triều phục. Lý Kì vì là trưởng tế của Minh Thái Tổ nên rất được tín nhiệm vào lúc đó. Những khi trong nước có thiên tai dịch bệnh, phần lớn hoàng đế giao cho Lý Kì thay mặt mình chủ trì tiếp tế.
Qua đời
Năm Hồng Vũ 23 (1390), Lý Thiện Trường năm đó đã 77 tuổi, bị buộc tội đồng lõa với Hồ đảng, bị xử tru di cửu tộc. Tuy nhiên Lý Kì vì mang thân phận là phò mã của hoàng trưởng nữ nên được miễn chết, đày ra Giang Phổ, Lâm An công chúa cũng phải đi theo. Mấy năm sau Lý Kì chết ở nơi lưu đày, khi đó hai người con trai do Lâm An công chúa sinh ra được tha tội.
Ngày 17 tháng 8 năm 1421 dưới triều Minh Thành Tổ, Lâm An công chúa tạ thế, thọ 62 tuổi. Minh Thành Tổ được tin hoàng tỉ qua đời, hạ lệnh nghỉ triều 4 ngày, ban rượu tế, mệnh cho hữu tư lo việc tang.
Phim ảnh
Nhân vật Lâm An công chúa được thủ diễn bởi diễn viên Lâm Vi Quân trong phần 4 của bộ phim truyền hình do Đài Loan sản xuất "Thần cơ diệu toán Lưu Bá Ôn". Nội dung phim có nhiều điểm sai khác với lịch sử.
👁️
1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Lâm An công chúa** (chữ Hán: 臨安公主; 1360 - 17 tháng 8, 1421), công chúa nhà Minh, là hoàng trưởng nữ của Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương. ## Tiểu sử **Lâm An công chúa**
**Thái Bình Công chúa** (chữ Hán: 太平公主; 665 - 1 tháng 8, 713), phong hiệu đầy đủ là **Trấn Quốc Thái Bình Công chúa** (鎮國太平公主), công chúa nhà Đường, là một Hoàng nữ của Đường
**An Lạc công chúa** (chữ Hán: 安樂公主; 684 - 21 tháng 7, 710), tên thật **Lý Khỏa Nhi** (李裹兒), công chúa nhà Đường, là Hoàng nữ thứ 8 và nhỏ nhất của Đường Trung Tông
**Cố Luân Khác Tĩnh Công chúa** (, ; 4 tháng 7 năm 1679 - 4 tháng 4 năm 1735), Công chúa nhà Thanh, Hoàng nữ thứ sáu của Khang Hy Đế, xếp thứ tự là
**Thái Hòa công chúa** (chữ Hán: 太和公主; _không rõ năm sinh năm mất_), hòa thân công chúa Nhà Đường, là Hoàng nữ của Đường Hiến Tông. Vì mục đích chính trị, bà trở thành công
thumb|[[Thọ An Cố Luân Công chúa|Cố Luân Thọ An Công chúa và Cố Luân Thọ Ân Công chúa - con gái của Đạo Quang Đế.]] là một phong hào của con gái hoàng đế nhà
**Hòa Thạc Ôn Khác Công chúa** (chữ Hán: 和硕温恪公主, 1687 - 1709), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 13 của Khang Hi Đế, xếp thứ tự là Bát Công chúa. ## Cuộc sống
**Cố Luân Vinh An Công chúa** (固伦荣安公主; 20 tháng 6, năm 1855 - 5 tháng 2, năm 1875), là một công chúa nhà Thanh. Bà là Hoàng trưởng nữ và cũng là Hoàng nữ duy
**Cố Luân Thọ Ân Công chúa** (chữ Hán: 固伦寿恩公主, 19 tháng 8, năm 1831 - 15 tháng 5, năm 1859), chính xác là **Thọ Ân Cố Luân Công chúa** (寿恩固伦公主), là Hoàng nữ thứ 6
**Hội Kê Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 會稽長公主; ? - 444), thụy hiệu là **Hội Kê Tuyên Trưởng Công chúa** (會稽宣長公主) là công chúa triều Lưu Tống, con gái cả của Lưu Tống Vũ Đế
**Cố Luân Vĩnh An Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 固倫永安長公主, 1634 - 1692), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 8 Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực. ## Tiểu sử Cố Luân Đoan Trinh
**Vệ Trưởng công chúa** (chữ Hán: 衛長公主; 138 TCN - 91 TCN), còn gọi **Đương Lợi công chúa** (當利公主), là một Hoàng nữ và là Công chúa nhà Hán, con gái đầu lòng của Hán
thumb|[[Thọ Tang Hòa Thạc Công chúa|Hòa Thạc Thọ Tang Công chúa - con gái của Đạo Quang Đế.]] là phong hào chính thức của các thứ hoàng nữ nhà Thanh, trong tiếng Mãn, "hòa thạc"
**Thiên Ninh công chúa** (chữ Hán: 天寕公主, không rõ năm sinh năm mất), còn gọi **Quốc Hinh công chúa** (國馨公主), là một công chúa nhà Trần trong lịch sử Việt Nam. Bà nổi tiếng với
thumb|[[Tào Quốc Trưởng công chúa|Tào Quốc Trưởng Công chúa - chị gái của Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương.]] **Trưởng Công chúa** (Phồn thể: 長公主; giản thể: 长公主), là một tước hiệu sử dụng trong
**Vũ An Công Chúa** (_chữ Hán_: 武安公主) là tước hiệu và thụy hiệu của một số vị công chúa trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Đông Hán Vũ
**An Tư công chúa** (chữ Hán: 安姿公主), 1267-1285, Việt sử tiêu án chép **Thiên Tư công chúa** (天姿公主), công chúa nhà Trần, Hòa thân công chúa, là một trong hai vị công chúa nổi tiếng
**Công chúa** (chữ Hán: 公主) là tước hiệu được sử dụng bởi các quốc gia Đông Á chịu ảnh hưởng từ nền văn minh Trung Hoa, thường được phong cho con gái của Hoàng đế,
**Cố Luân Hoà Hiếu công chúa** (chữ Hán: 固倫和孝公主; 2 tháng 2 năm 1775 - 13 tháng 10 năm 1823), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 10 và nhỏ nhất của Thanh Cao
**Công chúa tóc xù** (tên gốc tiếng Anh: **_Brave_**) (còn có tên gọi khác là **Nàng công chúa can đảm**) là phim hoạt hình máy tính thể loại tưởng tượng của Mỹ phát hành năm
**Cố Luân Vinh Hiến Công chúa** (chữ Hán: 固伦荣宪公主, 20 tháng 6 năm 1673 - 29 tháng 5 năm 1728), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 3 nhưng lại là người lớn nhất
**Văn Thành công chúa** (chữ Hán: 文成公主, 628-680 ), được người Tạng biết tới như là **Gyamoza** (chữ Tạng: ), Hán ngữ là **Hán Nữ thị** (漢女氏) hoặc **Giáp Mộc Tát Hán công chúa** (甲木薩漢公主;
**Quán Đào công chúa** (chữ Hán: 馆陶公主, ? - 116 TCN), húy **Lưu Phiêu** (劉嫖), còn được gọi **Đậu Thái chủ** (竇太主), là một Hoàng nữ và là Công chúa nhà Hán. Bà là con
**Hòa Thạc Trang Kính Công chúa** (Giản thể: 和硕庄敬公主, Phồn thể: 和碩莊敬公主, 30 tháng 1 năm 1782 - 4 tháng 4 năm 1811), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ ba của Gia Khánh
**Thụy Bảo Công chúa** (chữ Hán: 瑞寶公主, ? - ?) là một công chúa nhà Trần, hoàng nữ thứ ba của Trần Thái Tông trong lịch sử Việt Nam. ## Cuộc đời ### Thân thế
**Lỗ Nguyên công chúa** (chữ Hán: 鲁元公主; ? - 187 TCN), còn gọi là **Lỗ Nguyên Thái hậu** (魯元太后) là một Hoàng nữ và là Công chúa thời Tây Hán. Bà là Đích trưởng nữ,
**Công chúa và chàng ếch** (tiếng Anh: **_The Princess and the Frog_**) là bộ phim hoạt hình thứ 49 của hãng hoạt hình Walt Disney, được phát hành vào năm 2009. Bộ phim lấy cảm
**Cố Luân Hòa Kính Công chúa** (chữ Hán: 固倫和敬公主; 28 tháng 6, năm 1731 - 15 tháng 8, năm 1792), là Hoàng nữ thứ 3 nhưng là lớn nhất trong những người con gái thành
**Trinh Ý Công chúa **(貞懿公主, 1415 - 11 tháng 2, 1477) là công chúa nhà Triều Tiên, vương thứ nữ của Triều Tiên Thế Tông và Chiêu Hiến Vương hậu Thẩm thị, em gái của
**Hòa Thạc Hòa Gia Công chúa** (chữ Hán: 和硕和嘉公主; 24 tháng 12 năm 1745 - 29 tháng 10 năm 1767) là Công chúa nhà Thanh, con gái thứ tư của Thanh Cao Tông Càn Long
**Ngạc Ấp công chúa** (chữ Hán: 鄂邑公主; ? — 80 TCN), cũng gọi **Cái chúa** (盖主), **Cái Trưởng công chúa** (蓋長公主) hoặc **Ngạc Ấp Cái Trưởng công chúa** (鄂邑蓋長公主), là một Hoàng nữ và Công
**Cố Luân Ngao Hán Công chúa** (chữ Hán: 固倫敖漢公主; 1621 – 1654), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng trưởng nữ của Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực. ## Cuộc đời Cố Luân Ngao Hán Công
**Cố Luân Thục Tuệ Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 固倫淑慧長公主, 1632 - 1700), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ năm của Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực ## Cuộc sống Theo ghi chép
**Cố Luân Tĩnh Đoan Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 固倫端靖長公主; 1628 - 1686) hay **Cố Luân Đoan Tĩnh Trưởng Công chúa** (固倫端靖長公主), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ ba Thanh Thái Tông Hoàng
**Thăng Bình công chúa** (chữ Hán: 昇平公主; ? - 810), họ Lý, không rõ tên, là một công chúa nhà Đường. Trong dân gian, bà nổi tiếng với sự tích [**Túy đả kim chi**; 醉打金枝].
**Trinh Minh Công chúa **(貞明公主, 27 tháng 6 năm 1603 - 8 tháng 9 năm 1685) là công chúa, Vương tộc nhà Triều Tiên, đích trưởng nữ của Triều Tiên Tuyên Tổ, mẹ là Nhân
**Thiên Thụy Công chúa** (chữ Hán: 天瑞公主; ? – 16 tháng 12 năm 1308), là một công chúa nhà Trần. Theo thần tích, bà là người có công lớn trong việc khai khẩn đất hoang,
**Hòa Thạc Cung Khác Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 和硕恭悫长公主, 1653 - 1685) là một Công chúa của nhà Thanh, Hoàng nữ thứ hai cũng là người con gái duy nhất sống đến tuổi trưởng
**Huyền Trân Công chúa ** (chữ Hán: 玄珍公主; sinh năm 1287, mất ngày 9 tháng 1 năm 1340), là công chúa đời nhà Trần, Hòa thân công chúa, là con gái của Trần Nhân Tông,
**Phụng Dương Công chúa** (chữ Hán: 奉陽公主; 1244 - 1291) là một nữ quý tộc, một Công chúa nhà Trần. Tuy có danh vị Công chúa nhưng bà không phải là một hoàng nữ mà
nhỏ|[[Đền thờ Công chúa Phất Kim ở Hoa Lư]] **Công chúa nhà Đinh** gồm có các con gái của Vua Đinh Tiên Hoàng được ghi chép trong chính sử và dã sử. Nếu như sử
**Bình Dương công chúa** (Giản thể: 平阳公主; phồn thể: 平陽公主), còn gọi **Dương Tín công chúa** (陽信公主), là một Công chúa nhà Hán. Bà là con gái của Hán Cảnh Đế Lưu Khải và chị
**Cố Luân Hòa Tĩnh công chúa** (chữ Hán: 固伦和静公主; 10 tháng 8 năm 1756 - 9 tháng 2 năm 1775), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 7 của Thanh Cao Tông Càn Long
**Khánh Thuận Công chúa **(慶順公主, ? - 8 Tháng 9, 1407) là công chúa nhà Triều Tiên, con gái của Triều Tiên Thái Tổ và Thần Đức Vương hậu Khương thị, năm sinh không rõ,
**Hòa Thạc Khác Tĩnh Công chúa** (chữ Hán: 和硕悫靖公主, 1689 - 1736), Công chúa nhà Thanh, Hoàng nữ thứ 14 của Khang Hi Đế, xếp thứ tự là Cửu công chúa. ## Cuộc sống Hòa
**Nghi Phương công chúa** (chữ Hán: 宜芳公主; ? - 745), họ Dương (杨氏), là một hòa thân công chúa nhà Đường, được gả làm vợ cho Hề vương Lý Diên Sủng. Sau đó, Hề vương
**Hòa Thạc Thục Thận Công chúa** (chữ Hán: 和硕淑慎公主, 1708 - 1784), con gái nuôi của Ung Chính Đế, Công chúa đầu tiên của nhà Thanh kết hôn với quý tộc Mông Cổ nhưng vẫn
**Nam Cung công chúa** (chữ Hán: 南宮公主), là một Công chúa nhà Hán, là Hoàng nữ của Hán Cảnh Đế Lưu Khải và Hiếu Cảnh Vương Hoàng hậu. Do vậy, bà là em gái Bình
**Hòa Thạc Đoan Tĩnh Công chúa** (chữ Hán: 和硕端静公主, 9 tháng 6 năm 1674 - 1710), công chúa nhà Thanh, Hoàng nữ thứ năm của Khang Hy Đế, xếp thứ tự là Tam Công chúa.
**Hòa Thạc Đôn Khác Công chúa** (chữ Hán: 和硕敦恪公主, 3 tháng 2 năm 1691 - 2 tháng 1 năm 1709), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 15, cũng là Hoàng nữ nhỏ nhất