✨Nam Cung Công chúa

Nam Cung Công chúa

Nam Cung công chúa (chữ Hán: 南宮公主), là một Công chúa nhà Hán, là Hoàng nữ của Hán Cảnh Đế Lưu Khải và Hiếu Cảnh Vương Hoàng hậu. Do vậy, bà là em gái Bình Dương công chúa và là chị hoặc em gái của Hán Vũ Đế Lưu Triệt.

Tiểu sử

Thông tin về Nam Cung công chúa cực kỳ ít, chỉ biết trong số 4 người con, 3 nữ 1 nam do Vương Hoàng hậu sinh ra, thì bà là con gái thứ, trên vai Long Lự công chúa và là chị hoặc em gái của Hán Vũ Đế. Trong phần Liệt biểu về công thần đời Hán Cao Tổ Lưu Bang, có ghi lại rằng: 「"Năm Nguyên Sóc thứ 6, Hầu Thân cưới Nam Cung công chúa. Bất kính, quốc trừ"」. Đó là những thông tin hiếm hoi chính danh đề cập đến Nam Cung công chúa ở thời điểm nhà Hán còn tại vị.

Thời nhà Đường, Tư Mã Trinh soạn công trình chú tác gồm 30 quyển mang tên Sử ký tắc ẩn, là một trong trình biên chú nhiều thông tin của Sử ký rất được đánh giá cao về sau. Trong đó, Tư Mã Trinh có chú thêm nhiều thông tin hơn về Nam Cung công chúa như sau: 「"Nam Cung công chúa, con gái của Cảnh Đế. Khi trước, Nam Cung hầu Trương Tọa xin cưới, có tội, rồi Trương hầu Nhi Thân xin cưới"」. Điều này thuyết minh rõ, Nam Cung công chúa ban đầu kết hôn với Nam Cung hầu Trương Tọa, sau tái hôn với Trương hầu Nhi Thân.

Vấn đề chính là cả Sử ký lẫn Hán thư đều không đề cập đến hai vị này. Cũng trong mục Liệt biểu công thần đời Hán Cao Tổ, mục Tuyên Bình hầu (宣平侯) có nhắc đến Lỗ vương Trương Yển - con của Tuyên Bình hầu Trương Ngao và Lỗ Nguyên công chúa - từng được phong làm Nam Cung hầu. Đây là bởi vì Yển vào thời điểm được thụ phong tước Vương là khi Lữ hậu còn sống, sau đó thì giáng làm tước Hầu vào đời Hán Văn Đế Lưu Hằng. Nhà họ Trương truyền đến Trương Sinh (张生) là thừa tước thời Hán Vũ Đế. Nhiều đánh giá cho rằng hẳn là "Trương Sinh" mới là chồng đầu của Nam Cung công chúa, chữ [Tọa; 坐] và [Sinh; 生] cũng là cặp chữ vào diện dễ chép nhầm. Người thứ hai Nhi Thân, tương đối bám vào sự tích Mang hầu (芒侯) trong Liệt biểu, đến đời Hầu Thân cưới Nam Cung công chúa, bất kính, nên ly hôn.

Có một thuyết khác về Nam Cung công chúa được ghi lại trong Sách phủ nguyên quy (册府元龟), quyển 978, đề cập Nam Cung công chúa bị gả đi Hung Nô để làm chính sách Hòa thân. Nhưng dựa vào Sử ký không ghi lại, căn bản chuyện này rất khó xảy ra. Bên cạnh đó, Sách phủ nguyên quy là sách đời nhà Tống, so với Sử ký đương đại thì độ khả tín bị giảm đi hơn.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Nam Cung công chúa** (chữ Hán: 南宮公主), là một Công chúa nhà Hán, là Hoàng nữ của Hán Cảnh Đế Lưu Khải và Hiếu Cảnh Vương Hoàng hậu. Do vậy, bà là em gái Bình
**Nam Dương công chúa** (chữ Hán: 南陽公主; 586 – ?), công chúa nhà Tùy, là Hoàng trưởng nữ của Tùy Dạng Đế Dương Quảng. ## Tiểu sử Sử sách không cho biết rõ sinh mẫu
**Cố Luân Hoà Hiếu công chúa** (chữ Hán: 固倫和孝公主; 2 tháng 2 năm 1775 - 13 tháng 10 năm 1823), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 10 và nhỏ nhất của Thanh Cao
**Bình Dương công chúa** (Giản thể: 平阳公主; phồn thể: 平陽公主), còn gọi **Dương Tín công chúa** (陽信公主), là một Công chúa nhà Hán. Bà là con gái của Hán Cảnh Đế Lưu Khải và chị
**Hoà Thạc Hoà Khác Công chúa** (chữ Hán: 和硕和恪公主; 17 tháng 8 năm 1758 – 14 tháng 12 năm 1780), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 9 của Thanh Cao Tông Càn Long
**Trinh Minh Công chúa **(貞明公主, 27 tháng 6 năm 1603 - 8 tháng 9 năm 1685) là công chúa, Vương tộc nhà Triều Tiên, đích trưởng nữ của Triều Tiên Tuyên Tổ, mẹ là Nhân
**Cố Luân Ôn Trang Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 固倫溫莊長公主; 1625 - 1663), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ hai của Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực. ## Tiểu sử Cố Luân Ôn
nhỏ **Quảng Cung Công chúa** hay **Mẫu Địa**, **Địa Mẫu**, là vị nữ thần hay Mẫu Thần cai quản âm phủ, địa ngục, nguồn gốc cho mọi sự sống và là một vị thần cai
**Công chúa** (chữ Hán: 公主) là tước hiệu được sử dụng bởi các quốc gia Đông Á chịu ảnh hưởng từ nền văn minh Trung Hoa, thường được phong cho con gái của Hoàng đế,
nhỏ|[[Đền thờ Công chúa Phất Kim ở Hoa Lư]] **Công chúa nhà Đinh** gồm có các con gái của Vua Đinh Tiên Hoàng được ghi chép trong chính sử và dã sử. Nếu như sử
**Cố Luân Hòa Kính Công chúa** (chữ Hán: 固倫和敬公主; 28 tháng 6, năm 1731 - 15 tháng 8, năm 1792), là Hoàng nữ thứ 3 nhưng là lớn nhất trong những người con gái thành
**Cố Luân Ngao Hán Công chúa** (chữ Hán: 固倫敖漢公主; 1621 – 1654), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng trưởng nữ của Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực. ## Cuộc đời Cố Luân Ngao Hán Công
**Cố Luân Khác Tĩnh Công chúa** (, ; 4 tháng 7 năm 1679 - 4 tháng 4 năm 1735), Công chúa nhà Thanh, Hoàng nữ thứ sáu của Khang Hy Đế, xếp thứ tự là
**Cố Luân Vinh Hiến Công chúa** (chữ Hán: 固伦荣宪公主, 20 tháng 6 năm 1673 - 29 tháng 5 năm 1728), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 3 nhưng lại là người lớn nhất
**Phụng Dương Công chúa** (chữ Hán: 奉陽公主; 1244 - 1291) là một nữ quý tộc, một Công chúa nhà Trần. Tuy có danh vị Công chúa nhưng bà không phải là một hoàng nữ mà
**Hòa Thạc Khác Thuần Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 和碩恪純長公主; 1641 - 1704), cũng gọi **Kim Phúc công chúa** (金福公主), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 14 của Thanh Thái Tông Hoàng Thái
**Thăng Bình công chúa** (chữ Hán: 昇平公主; ? - 810), họ Lý, không rõ tên, là một công chúa nhà Đường. Trong dân gian, bà nổi tiếng với sự tích [**Túy đả kim chi**; 醉打金枝].
**Cố Luân Hòa Tĩnh công chúa** (chữ Hán: 固伦和静公主; 10 tháng 8 năm 1756 - 9 tháng 2 năm 1775), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 7 của Thanh Cao Tông Càn Long
**Hòa Thạc Hòa Gia Công chúa** (chữ Hán: 和硕和嘉公主; 24 tháng 12 năm 1745 - 29 tháng 10 năm 1767) là Công chúa nhà Thanh, con gái thứ tư của Thanh Cao Tông Càn Long
**Hòa Thạc Thọ Tang Công chúa** (chữ Hán: 和硕寿臧公主; 19 tháng 10, 1829 - 9 tháng 7, 1856), còn được gọi là **Thọ Tang Hòa Thạc Công chúa** (寿臧和硕公主), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng
**Hòa Thạc Trang Kính Công chúa** (Giản thể: 和硕庄敬公主, Phồn thể: 和碩莊敬公主, 30 tháng 1 năm 1782 - 4 tháng 4 năm 1811), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ ba của Gia Khánh
**Cố Luân Trang Tĩnh Công chúa** (Giản thể:固伦庄静公主, Phồn thể: 固伦莊静公主, 7 tháng 9 năm 1784 - 7 tháng 5 năm 1811), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ tư của Gia Khánh Đế
**Thiên Thụy Công chúa** (chữ Hán: 天瑞公主; ? – 16 tháng 12 năm 1308), là một công chúa nhà Trần. Theo thần tích, bà là người có công lớn trong việc khai khẩn đất hoang,
**Cố Luân Thục Tuệ Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 固倫淑慧長公主, 1632 - 1700), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ năm của Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực ## Cuộc sống Theo ghi chép
**An Định Tư Công chúa** (chữ Hán: 安定思公主; 654), là một Hoàng nữ nhà Đường, con gái lớn của Đường Cao Tông Lý Trị, thường được cho là người con gái đầu tiên của Võ
**Hội Kê Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 會稽長公主; ? - 444), thụy hiệu là **Hội Kê Tuyên Trưởng Công chúa** (會稽宣長公主) là công chúa triều Lưu Tống, con gái cả của Lưu Tống Vũ Đế
**Vinh Xương công chúa** (chữ Hán: 榮昌公主; 1582 - 1647), công chúa nhà Minh, là đích trưởng nữ của Minh Thần Tông Chu Dực Quân. ## Tiểu sử **Chu Hiến Anh** là đích xuất duy
**Cố Luân Thuần Khác Công chúa** (chữ Hán: 固伦纯悫公主, 1685 - 1710), Công chúa nhà Thanh, Hoàng nữ thứ 10 của Khang Hi Đế, xếp thứ tự là Lục Công chúa. ## Cuộc sống Cố
**Bình Dương Công chúa** (chữ Hán: 平陽公主; 599 hoặc sau - 623), thụy hiệu là **Bình Dương Chiêu công chúa** (平陽昭公主), là một Hoàng nữ của Đường Cao Tổ Lý Uyên, hoàng đế khai quốc
**Trinh Ý Công chúa **(貞懿公主, 1415 - 11 tháng 2, 1477) là công chúa nhà Triều Tiên, vương thứ nữ của Triều Tiên Thế Tông và Chiêu Hiến Vương hậu Thẩm thị, em gái của
**Vĩnh Gia Trinh Ý Công chúa** (chữ Hán: 永嘉貞懿公主; 1376 – 12 tháng 10 năm 1455), không rõ tên thật, là hoàng nữ của Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương, hoàng đế đầu tiên của
**Ninh Quốc Công chúa** (chữ Hán: 寧國公主; 1364 – 7 tháng 9 năm 1434), không rõ tên thật, là hoàng nữ của Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương, hoàng đế đầu tiên của nhà Minh.
:_Bài này viết về một công chúa nhà Minh, đối với công chúa khác có cùng tước hiệu, xem Tùy Văn Đế#Gia quyến._ **An Thành Công chúa** (chữ Hán: 安成公主; 1384 – 16 tháng 9
:_Bài này viết về một công chúa nhà Minh, đối với công chúa khác có cùng tước hiệu, xem Đường Hy Tông#Gia quyến_ **Vĩnh Bình Công chúa** (chữ Hán: 永平公主; 1379 – 22 tháng 4
**Hòa Thạc Đôn Khác Công chúa** (chữ Hán: 和硕敦恪公主, 3 tháng 2 năm 1691 - 2 tháng 1 năm 1709), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 15, cũng là Hoàng nữ nhỏ nhất
**Cố Luân Thọ Ân Công chúa** (chữ Hán: 固伦寿恩公主, 19 tháng 8, năm 1831 - 15 tháng 5, năm 1859), chính xác là **Thọ Ân Cố Luân Công chúa** (寿恩固伦公主), là Hoàng nữ thứ 6
**Trinh Thuận Công chúa **(貞順公主, 1385 - 1460) là công chúa nhà Triều Tiên, trưởng nữ của Triều Tiên Thái Tông và Nguyên Kính Vương hậu Mẫn thị (閔氏). Định Tông năm thứ nhất, 1399,
**Công chúa Chiêu Hoa** là công chúa nhà Trần trong lịch sử Việt Nam, được biết đến qua các tư liệu thần phả và giai thoại. Công chúa Chiêu Hoa cùng chồng là Cao Toàn
**Ý Thục Công chúa **(懿淑公主; 1442 - 1477) là công chúa, vương tộc nhà Triều Tiên, vương nữ của Triều Tiên Thế Tổ và Trinh Hi vương hậu Doãn thị, chị gái của Triều Tiên
**Hàm Sơn Công chúa** (chữ Hán: 含山公主; 1381 – 18 tháng 10 năm 1462), không rõ tên thật, là hoàng nữ của Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương, hoàng đế đầu tiên của nhà Minh.
**Hàm Ninh Công chúa** (chữ Hán: 咸宁公主; 1385 – 27 tháng 7 năm 1440), không rõ tên thật, là hoàng nữ của Minh Thành Tổ Chu Đệ, hoàng đế thứ hai của nhà Minh. ##
**Văn Thành công chúa** (chữ Hán: 文成公主, 628-680 ), được người Tạng biết tới như là **Gyamoza** (chữ Tạng: ), Hán ngữ là **Hán Nữ thị** (漢女氏) hoặc **Giáp Mộc Tát Hán công chúa** (甲木薩漢公主;
**Thái Bình Công chúa** (chữ Hán: 太平公主; 665 - 1 tháng 8, 713), phong hiệu đầy đủ là **Trấn Quốc Thái Bình Công chúa** (鎮國太平公主), công chúa nhà Đường, là một Hoàng nữ của Đường
**Thái Hòa công chúa** (chữ Hán: 太和公主; _không rõ năm sinh năm mất_), hòa thân công chúa Nhà Đường, là Hoàng nữ của Đường Hiến Tông. Vì mục đích chính trị, bà trở thành công
**An Lạc công chúa** (chữ Hán: 安樂公主; 684 - 21 tháng 7, 710), tên thật **Lý Khỏa Nhi** (李裹兒), công chúa nhà Đường, là Hoàng nữ thứ 8 và nhỏ nhất của Đường Trung Tông
**Hòa Thạc Ôn Khác Công chúa** (chữ Hán: 和硕温恪公主, 1687 - 1709), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 13 của Khang Hi Đế, xếp thứ tự là Bát Công chúa. ## Cuộc sống
**Huyền Trân Công chúa ** (chữ Hán: 玄珍公主; sinh năm 1287, mất ngày 9 tháng 1 năm 1340), là công chúa đời nhà Trần, Hòa thân công chúa, là con gái của Trần Nhân Tông,
**An Tư công chúa** (chữ Hán: 安姿公主), 1267-1285, Việt sử tiêu án chép **Thiên Tư công chúa** (天姿公主), công chúa nhà Trần, Hòa thân công chúa, là một trong hai vị công chúa nổi tiếng
**Lỗ Nguyên công chúa** (chữ Hán: 鲁元公主; ? - 187 TCN), còn gọi là **Lỗ Nguyên Thái hậu** (魯元太后) là một Hoàng nữ và là Công chúa thời Tây Hán. Bà là Đích trưởng nữ,
**Cố Luân Vinh An Công chúa** (固伦荣安公主; 20 tháng 6, năm 1855 - 5 tháng 2, năm 1875), là một công chúa nhà Thanh. Bà là Hoàng trưởng nữ và cũng là Hoàng nữ duy