✨Khoảnh vương

Khoảnh vương

Khoảnh Vương (chữ Hán: 頃王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ.

Danh sách

  • Thương Khoảnh Vương
  • Xuân Thu Chu Khoảnh Vương
  • Chiến Quốc Sở Khoảnh Vương (gọi tắt theo thụy hiệu Khoảnh Tương Vương, đôi khi chỉ gọi tắt là Sở Tương Vương)
  • Tây Hán Đại Khoảnh Vương Lưu Trọng
  • Tây Hán Quảng Dương Khoảnh Vương
  • Tây Hán Giao Đông Khoảnh Vương
  • Tây Hán Tri Xuyên Khoảnh Vương
  • Tây Hán Thành Dương Khoảnh Vương
  • Tây Hán Lục An Khoảnh Vương
  • Tây Hán Đại Khoảnh Vương Lưu Dương (sau cải phong làm Thanh Hà Vương)
  • Tây Hán Trung Sơn Khoảnh Vương
  • Tây Hán Lỗ Khoảnh Vương
  • Tây Hán Trường Sa Khoảnh Vương
  • Tây Hán Hà Gian Khoảnh Vương
  • Tây Hán Triệu Khoảnh Vương
  • Tây Hán Chân Định Khoảnh Vương
  • Tây Hán Cao Mật Khoảnh Vương
  • Tây Hán Bình Can Khoảnh Vương
  • Tân triều Dương Bình Khoảnh Vương (Vương Mãng truy tôn, thụy hiệu thật là Khoảnh Hầu)
  • Đông Hán Trần Khoảnh Vương
  • Đông Hán Triệu Khoảnh Vương
  • Đông Hán Tề Khoảnh Vương
  • Đông Hán Bắc Hải Khoảnh Vương
  • Đông Hán Đông Hải Khoảnh Vương
  • Đông Hán Đông Bình Khoảnh Vương
  • Đông Hán Phụ Lăng Khoảnh Vương
  • Đông Hán Bành Thành Khoảnh Vương
  • Đông Hán Hoài Dương Khoảnh Vương (có thụy hiệu khác là Hoài Nam Mẫn Vương)
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Khoảnh Vương** (chữ Hán: 頃王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Thương Khoảnh Vương * Xuân Thu Chu Khoảnh Vương * Chiến Quốc Sở Khoảnh Vương (gọi tắt
**Đại Khoảnh Vương** (_chữ Hán_:代頃王) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Tây Hán Đại Khoảnh Vương (tức Ngô Khoảnh Vương) Lưu Hỷ (刘喜) truy tặng *Tây Hán Đại Khoảnh
**Chu Khoảnh Vương** (chữ Hán: 周頃王; trị vì: 618 TCN – 613 TCN), tên thật là **Cơ Nhâm Thần** (姬壬臣), là vị vua thứ 19 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân
**Triệu Khoảnh Vương** (_chữ Hán_:赵顷王) có thể là: ## Danh sách *Triệu Khoảnh Vương Lưu Xương, phiên vương nước Triệu thời Tây Hán. *Triệu Khoảnh Vương Lưu Thương (劉商), phiên vương nước Triệu thời Đông
**Lưu Định Quốc** (chữ Hán: 刘定国, ? - 45 TCN), tức **Lương Kính vương** (梁敬王), là vương chư hầu thứ chín của nước Lương, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Định
**Lưu Dương** (chữ Hán: 刘阳, ? - 71 TCN), tức **Đại Khoảnh vương** (代頃王), là vương chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Tham là con trưởng của Đại Cương vương Lưu
**Lưu Hỉ** (chữ Hán: 劉喜, ? - 144 TCN), tức **Thành Dương Cung vương** (城陽共王), là vương chư hầu thứ hai của nước Thành Dương và thứ hai của nước Hoài Nam, chư hầu nhà
**Lưu Diên** (chữ Hán: 刘义, ? - 109 TCN), tức **Thành Dương Kính vương** (城陽敬王), là vương chư hầu thứ tư của nước Thành Dương thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Diên
**Lưu Phúc** (chữ Hán: 刘福, ? - 69 TCN), tức **Trung Sơn Hiến vương** (中山頃王), là chư hầu vương thứ năm của nước Trung Sơn, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc Lưu
**Lưu Xương** (chữ Hán: 刘昌, ? - 73 TCN), tức **Triệu Khoảnh vương** (赵顷王), là vị chư hầu vương thứ 9 của nước Triệu, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Xương
**Lưu Phụ** (chữ Hán: 刘輔, ? - 86 TCN), tức **Trung Sơn Khoảnh vương** (中山頃王), là chư hầu vương thứ tư của nước Trung Sơn, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu
Đông Hải Khoảnh vương **Lưu Túc** (chữ Hán: 刘肃, ? – 125, tại vị 103 – 125) là tông thất nhà Đông Hán, phiên vương của nước Đông Hải trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Khoảnh Hầu** (chữ Hán: 頃侯) là thụy hiệu của một số vị quân chủ chư hầu. ## Danh sách *Tây Chu Vệ Khoảnh hầu *Tây Chu Yên Khoảnh hầu *Tây Hán Đức Khoảnh hầu *Tây
**Triệu vương** (趙王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và thân vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Triệu nhà Chu. ## Việt Nam ### Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ
**Sở Tương Vương** (_chữ Hán_:楚襄王) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Sở Tương Vương Hùng Hoành, quân chủ thứ 41 của nước Sở thời Tây Chu và Xuân Thu
**Thế giới khủng long: Vương quốc sụp đổ** (tên gốc tiếng Anh: **_Jurassic World: Fallen Kingdom_**) là một bộ phim phiêu lưu khoa học viễn tưởng Mỹ năm 2018 và là phần tiếp nối của
**Sao Diêm Vương** (**Pluto**) hay **Diêm Vương tinh** (định danh hành tinh vi hình: **134340 Pluto**) là hành tinh lùn nặng thứ hai đã được biết trong Hệ Mặt Trời (sau Eris) và là vật
**Chu Tương Vương** (chữ Hán: 周襄王; trị vì: 651 TCN - 619 TCN), tên thật là Cơ Trịnh (姬鄭), là vị vua thứ 18 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con
**Cao Ly Trung Huệ Vương** (Hangul: 고려 충혜왕; chữ Hán: 高麗 忠惠王; 22 tháng 2 năm 1315 – 30 tháng 1 năm 1344, trị vì 2 lần: 1330 – 1332 và 1340 – 1343) là
**Mẫn Vương** (chữ Hán: 愍王 hay 閔王 hoặc 湣王 và 敏王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách *
**Nhà Mecklenburg** (tiếng Đức: _Haus Mecklenburg_), còn được gọi là Nikloting, là một triều đại gốc Slav ở Bắc Đức, cai trị cho đến năm 1918 tại vùng Mecklenburg, là một trong những vương tộc
**Vương Tích** (chữ Hán: 王績) (585? – 644?), tên tự là **Vô Công**, hiệu **Đông Cao Tử**, người ở huyện Long Môn, Giáng Châu cuối thời Tùy đầu đời Đường. Thi nhân thời Sơ Đường,
**Chu Định Vương** (chữ Hán: 周定王; trị vì: 606 TCN - 586 TCN), tên thật là **Cơ Du** (姬瑜), là vị vua thứ 21 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Chu Khuông Vương** (chữ Hán: 周匡王; trị vì: 612 TCN - 607 TCN), tên thật là **Cơ Ban** (姬班), là vị vua thứ 20 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Hùng Vương thứ XVII** là một vị vua truyền thuyết của nước Văn Lang trong lịch sử Việt Nam. Tương truyền, vua Hùng thứ XVII có một người con nuôi là Mai An Tiêm, ông
**Sở Khoảnh Tương vương** (chữ Hán: 楚頃襄王, 329 TCN-263 TCN, trị vì 298 TCN - 263 TCN. Trong thời gian ở Tần, Hùng Hoành có mâu thuẫn với đại phu Hữu Tư của Tần. Năm
**Tấn Khoảnh công** (chữ Hán: 晋頃公, cai trị: 525 TCN – 512 TCN), tên thật là **Cơ Khứ Tật** (姬去疾) hay **Cơ Khí Tật** (姬弃疾), là vị vua thứ 33 của nước Tấn - chư
**Dư Hiếu Khoảnh** (chữ Hán: 余孝顷, ? – 567), người huyện Tân Ngô, một trong những tù hào Nam Xuyên (1 dải lưu vực Cống Giang), nhân vật chính trị, quân sự cuối Lương đầu
**Sở Khảo Liệt Vương** (chữ Hán: 楚考烈王,310 TCN-238 TCN, trị vì 262 TCN-238 TCN), tên thật là **Hùng Nguyên** (熊元) hay **Mị Nguyên** (芈元), còn gọi là **Hùng Hoàn** (熊完), là vị vua thứ 42
**Lưu Bành Tổ** (chữ Hán: 刘彭祖, mất năm 92 TCN), tức **Triệu Kính Túc vương** (赵敬肃王), là vị vua đầu tiên của nước Quảng Xuyên và thứ 9 của nước Triệu, chư hầu nhà Hán
**Lưu Vô Thương** (chữ Hán: 刘無傷, ? - 85 TCN), tức **Lương Trinh vương** (梁贞王) hay **Lương Khoảnh vương** (梁頃王), là vương chư hầu thứ tám của nước Lương, chư hầu nhà Hán trong lịch
**Tề Khoảnh công** (chữ Hán: 齊頃公; cai trị: 598 TCN – 581 TCN), tên thật là **Khương Vô Giã** (姜無野), là vị vua thứ 23 của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Sở Hoài vương** (楚懷王,355 TCN- 296 TCN, trị vì: 328 TCN-299 TCN), tên thật là **Hùng Hoè** (熊槐) hay **Mị Hòe** (芈槐), là vị vua thứ 40 của nước Sở - chư hầu nhà Chu
**Vương tử Triều** (chữ Hán: 王子朝; trị vì: 520 TCN-516 TCN), là vị vương thất cướp ngôi nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc và không được xem là vua chính thống của nhà Chu.
**Vương Lâm** (chữ Hán: 王琳, 526 – 573) là tướng lãnh nhà Lương và nhà Bắc Tề thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. ## Xuất thân Lâm tự Tử Hành, người huyện
**Yên Khoảnh hầu** (chữ Hán: 燕頃侯; trị vì: 790 TCN-767 TCN), là vị vua thứ 12 của nước Yên - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con của Yên Li
**Chu Kính Vương** (chữ Hán: 周敬王; trị vì: 519 TCN - 477 TCN), tên thật là **Cơ Cái** (姬丐), là vị vua thứ 26 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Lưu Diên** (chữ Hán: 劉延, ? - 117 TCN), tức **Thành Dương Khoảnh vương** (城陽頃王), là vương chư hầu thứ ba của nước Thành Dương thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Diên
**Lê Vượng** (1918 - 21 tháng 10 năm 2021) là một nghệ sĩ nhiếp ảnh ở Việt Nam. ## Sự nghiệp * Năm 1936, Lê Vượng bắt đầu gắn bó với nghệ thuật nhiếp ảnh.
**Lỗ Khoảnh công** (chữ Hán: 魯頃公, ?-249 TCN, trị vì: 279 TCN-256 TCN), tên thật là **Cơ Thù**, là vị vua thứ 36 và là vua cuối cùng của nước Lỗ - chư hầu nhà
Thông Tin Sản Phẩm: Váy Maxi Cổ Vuông Thương hiệu: . Màu sắc: 3 màu gồm Navy, Be Hoa Nhí , Oải Hương Chất liệu: Lanh Nhung Sản Phẩm Bao Gồm: 1 váy + 1
Thông Tin Sản Phẩm: Váy Maxi Cổ Vuông Thương hiệu: . Màu sắc: 3 màu gồm Navy, Be Hoa Nhí , Oải Hương Chất liệu: Lanh Nhung Sản Phẩm Bao Gồm: 1 váy + 1
Thông Tin Sản Phẩm: Váy Maxi Cổ Vuông Thương hiệu: . Màu sắc: 3 màu gồm Navy, Be Hoa Nhí , Oải Hương Chất liệu: Lanh Nhung Sản Phẩm Bao Gồm: 1 váy + 1
**Vệ Khoảnh hầu** (chữ Hán: 衛頃侯; trị vì: 866 TCN-855 TCN), là vị vua thứ tám của nước Vệ – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Vệ Khoảnh hầu là con của
**Nguyên Lăng Khoảnh Hầu** (_chữ Hán_:沅陵頃侯) có thể là: ## Danh sách *Tây Hán Nguyên Lăng Khoảnh Hầu Ngô Dương: quân chủ nước Nguyên Lăng thời Tây Hán, con trai Trường Sa Vương Ngô Nhuế,
FUJIFILM INSTAX SQUARE WHITE Giấy in ảnh khổ vuông cho máy chụp lấy liền Fujifilm Instax Square - Viền trắng Hàng chính hãng date 2024 Tương thích với máy Instax SQ1 - SQ6 - SQ10
Là thương hiệu về sức khỏe lớn nhất Việt Nam, California Fitness & Yoga được xây dựng để mang lại hạnh phúc và tạo ra những khoảnh khắc viên mãn cho bạn trong cuộc sống
**Vương Chính Quân** (chữ Hán: 王政君; 71 TCN - 3 tháng 2, 13), cũng được gọi **Nguyên hậu** (元后), **Hán Nguyên hậu** (漢元后), **Hiếu Nguyên hậu** (孝元后), **Tân thất Văn mẫu** (新室文母), **Hiếu Nguyên Vương
**Minh Vương** (tên khai sinh: **Nguyễn Văn Vưng,** sinh ngày 1 tháng 6 năm 1950) là nghệ sĩ cải lương nổi tiếng người Việt Nam, thành danh từ trước năm 1975. Ông kết hợp cùng
**Tề Mẫn vương** (chữ Hán: 齊湣王, trị vì 300 TCN-284 TCN hay 324 TCN-284 TCN), tên thật là **Điền Địa** (田地), là vị vua thứ sáu của nước Điền Tề - chư hầu nhà Chu