✨Hoàng Minh Tổ huấn

Hoàng Minh Tổ huấn

Hoàng Minh Tổ huấn là một bộ di chiếu gồm những lời khuyên răn của Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương, hoàng đế khai quốc của nhà Minh, dành cho con cháu của ông. Bộ di huấn được hoàn thành vào năm 1373 với tựa đề gốc là Tổ huấn lục. Đến năm 1395, nó được đổi tên thành Hoàng Minh Tổ huấn trong quá trình xuất bản.

Nhằm đảm bảo đế nghiệp Minh triều được duy trì lâu dài, Chu Nguyên Chương đã bỏ ra rất nhiều tâm sức để nghiên cứu lịch sử, đúc kết kinh nghiệm hưng vong của các triều đại đi trước để đúc kết và biên soạn ra bộ "Hoàng Minh Tổ huấn" để răn dạy hoàng đế kế vị và hoàng thất đời sau. Lời nói đầu, do chính Chu Nguyên Chương viết nên, khuyến khích con cháu ông xây dựng một triều đại pháp trị nghiêm minh. Tác phẩm liên kết sự tồn vong của hoàng triều với sự cần kiệm và cảnh giác cá nhân trong việc quản lý đế quốc, tôn trọng lễ nghi ở nhiều dịp khác nhau và cả với những kẻ phản bội có thể là họ hàng, phu thê, quan tướng.

Lời nói đầu (箴戒, Châm giới): là những lời răn tổng quát: cấm dùng khốc hình, cấm lập tể tướng, cấm xử trí quá nghiêm khắc hoàng thân quốc thích phạm pháp, phương châm ngoại giao ("Bất chinh chi quốc" thuộc phần này), những điều cần chú ý trong phép làm vua, những điều các thân vương cần tuân thủ

Những giới luật hoàng đế cần trì giữ (持守, Trì thủ): lánh xa bọn xướng ca múa hát, giữ trật tự phép tắc cho nội cung, không được thiên kiến, siêng năng việc nước.

Những nghi lễ bái tế cần thực hiện (嚴祭祀, Nghiêm tế tự)

Đối sách của hoàng đế khi gặp điềm dữ trước, trong và sau khi xuất hành tuần du (謹岀入, Cẩn xuất nhập)

Quốc chính (慎國政, Thận quốc chính): hoàng đế không được thiên kiến chỉ nghe một bên, phải để bá quan lớn nhỏ đều được ngự tiền bẩm tấu; cấm chỉ từ quan đến dân không ai được phép dâng tấu tán dương đại thần.

Lễ nghi trong đạo vua tôi (禮儀, Lễ nghi): những vấn đề trong mối tương quan giữa hoàng đế với các thân vương; nhiệm vụ của thân vương mỗi khi hoàng đế cúng tế xã tắc, tông miếu; các nghi thức của phủ thân vương khi mừng năm mới hoặc chúc thọ hoàng đế; nghi thức của phủ thân vương khi tiếp chỉ; triều thần mỗi khi có việc đi ngang phủ thân vương đều phải làm lễ bốn vái, ai cố tình đi tắt hoặc đi vòng để tránh sẽ bị xử trảm; các quy định khi văn võ bá quan bái kiến thân vương; các quy tắc xưng hô của hoàng thân quốc thích khi dâng biểu chúc mừng; các quy định thân vương phải tuân thủ khi vào triều diện thánh; quy định đặt tên cho con cháu đời sau (mỗi chi 20 chữ, mỗi chữ đặt cho một đời).

Quy định về pháp luật (法律, Pháp luật): những hình phạt cho hoàng tộc nếu phạm lỗi; quy chế kim phù của triều đình khi tuyên triệu thân vương; bổn phận của các quan văn võ đối với thân vương; cách xử trị khi thường dân khinh mạn thân vương, hoặc quan thần vu cáo thân vương, gian thần xâm chiếm phủ đệ thân vương; phương thức xử lý khi thân vương phạm trọng tội; không đồ sát thần dân khi họ phạm tội; thân vương không được kết giao với hạng thứ dân, không được tiếp nhận đơn từ cáo trạng của dân chúng; sứ giả triều đình khi truyền đạt thông điệp cho thân vương nếu có lời lẽ không hợp đạo lý sẽ mang tội ly gián; khi tân thiên tử đăng cơ, các thân vương chỉ được dâng biểu chúc mừng, không được phép vào triều trong vòng 3 năm và phải chuyên tâm cẩn trọng phòng giữ biên cương. Nếu như tân nội các tuân thủ lời dạy của tổ tiên, triều đình thịnh trị thì sau 3 năm, thân vương được vào chầu theo lệ cũ. Nếu tân nội các bị gian thần thao túng, triều đình không kẻ trung lương, thiên tử sẽ hạ mật chiếu cho các thân vương dẫn quân về trị tội kẻ gian. Khi hoàng đế không có hoàng tử, ngôi vị sẽ được truyền cho em mình theo nguyên tắc đích mẫu (mẹ dòng đích), mẹ thứ dù sinh con trưởng cũng không được lập. Phải luôn kiểm tra quân số, không để xảy ra đào ngũ.

Quy định cho nội cung (內令, Nội lệnh): các chi tiêu của hoàng hậu và phi tần đều phải có sổ sách báo cáo rõ ràng; hậu phi không được liên hệ bên ngoài, không được can dự triều chính; những cung nhân phụng vụ hoàng đế và thân vương đều phải tuyển chọn con cái nhà lành, không tiếp nhận thị nữ do đại thần dâng lên, càng không được gần gũi ca kỹ.

Quan chế nội cung (內官, Nội quan): tuyệt đối cấm các hoạn quan can dự chính sự.

Quy chế cho quan chức (職制, Chức chế): Những tiêu chuẩn về sách phong, ấn tín, chiếu lệnh khi phong tước. Những danh xưng phong hiệu cho trai gái hoàng tộc. Hệ thống Tôn nhân phủ (cơ quan quản lý hoàng tộc). Quy chế điều động quan viên của phủ thân vương. Quy chế phẩm trật các quan chức cấp thấp trong vương phủ. Quy chế phẩm trật của Ty Chỉ huy sứ (cơ quan chưởng quản quân đội các tỉnh thành).

Quân lính hộ vệ (兵衛, Binh vệ): Hạn chế số lượng quân lính hộ vệ vương phủ. Thân vương về chầu, vương tử phải thay thế trông nom việc biên phòng nghiêm túc đúng theo nghi trượng. Triều đình muốn điều binh phải có văn thư tống đạt cho thân vương và quan viên các trấn, các quan viên phải có lệnh của thân vương mới được phát binh. Các quy định về mối tương quan giữa quân trấn thủ và quân hộ vệ trong nước. Thân vương có thể huấn luyện binh sĩ, không hạn chế số lần đích thân thao luyện mỗi tháng. Các quy định cụ thể nghi trượng dành cho thân vương.

Tu bổ phủ đệ (營繕, Dinh thiện): Cung thất của thân vương phải thiết kế đúng quy cách, không được vượt chuẩn; nếu con cháu đời sau đông đúc, có thể xây dựng thêm. Vị trí các đất dành phong tặng thân vương. Hoàng đế, thân vương đều không được xây dựng hành cung, biệt điện, đài tạ để du ngoạn phương xa.

Bổng lộc cho thân vương (供用, Cung dụng): Bổng lộc của thân vương do chính quyền sở tại cung cấp vào cuối mỗi tháng 10 hàng năm. Quy định cụ thể bổng lộc cho các cấp trong hoàng tộc. Khi vương tử kế thừa vương vị, bổng lộc đời trước phải cắt đi một nửa

Bất chinh chi quốc

Trong mục lời nói đầu, Chu Nguyên Chương dặn dò cụ thể:

"Chư Di bốn phương đều bị núi ngăn biển cách, ở nơi hẻo lánh một góc; được đất của họ cũng không đủ cung cấp, được dân của họ cũng không đủ sai khiến. Nếu họ không tự xét lượng mà đến quấy nhiễu biên cương ta, thì đó là điều chẳng lành cho họ. Họ vốn không phải là mối họa của Trung Quốc (中國), mà ta khởi binh đánh nhẹ, cũng là điều chẳng lành. Ta lo con cháu đời sau dựa vào Trung Quốc (中國) giàu mạnh, tham công danh nhất thời, vô cớ khởi binh, khiến tổn hại sinh mạng, phải ghi nhớ chớ nên làm. Chỉ có người Hồ (胡) và Nhung (戎) ở biên giới tây bắc, gần gũi nhau, nhiều đời chiến tranh, tất phải chọn tướng luyện binh, thường xuyên cẩn thận phòng bị."
Theo đó, ông lập ra danh sách "Bất chinh chi quốc (不征諸夷國)" (các nước mà nhà Minh sẽ không xâm chiếm) gồm 15 nước: Đông Bắc: Triều Tiên quốc (朝鮮國), tức Cao Ly (高麗). Tên Lý Nhân Nhân (李仁人), cùng con là Lý Thành Quế (李成桂), nay đổi tên là Đán (旦), từ năm Hồng Vũ thứ 6 (1373) đến năm Hồng Vũ thứ 28 (1395), trước sau đã giết bốn vua họ Vương (王氏), vì thế mới đối đãi như vậy. Chính Đông, lệch về phía Bắc: Nhật Bản quốc (日本國), tuy ngoài mặt triều cống nhưng thực chất là giả dối, ngầm thông đồng với gian thần Hồ Duy Dung (胡惟庸), mưu đồ bất chính, vì thế mới đoạn tuyệt. Chính Nam, lệch về phía Đông: Đại Lưu Cầu quốc (大琉球國): triều cống không đúng kỳ hạn, nhưng con vua và con của các bề tôi đi theo đều được vào Thái học học tập, lễ đãi rất hậu. Tiểu Lưu Cầu quốc (小琉球國), không có giao lưu qua lại, chưa từng triều cống. Tây Nam: An Nam (3 năm cống 1 lần.) Chân Lạp (triều cống như thường lệ, quốc gia nằm ven biển.) Xiêm La (triều cống như thường lệ, quốc gia nằm ven biển.) Chiêm Thành quốc (từ Chiêm Thành trở xuống, các nước khi đến triều cống thường mang theo thương nhân, phần nhiều gian trá lừa dối, vì thế bị ngăn cản. Từ năm Hồng Vũ thứ 8 (1375) đến năm Hồng Vũ thứ 12 (1379) mới dứt hẳn. Quốc gia này nằm ven biển.). Tô Môn Đáp Lạt (蘇門答剌) (nay là đảo Sumatra của Indonesia) (quốc gia nằm ven biển.) Tây Dương (tức Chola, nay thuộc khu vực duyên hải Tây Nam Ấn Độ) (quốc gia nằm ven biển.) Trảo Oa (nay là đảo Java, thuộc Indonesia) (quốc gia này nằm giữa biển.) Bồn Hanh (tức Pahang, bang lớn nhất ở bán đảo Malaysia) (quốc gia này nằm giữa biển.) Bách Hoa (tức Batak, nay thuộc Bali của Indonesia) (quốc gia này nằm giữa biển.) Tam Phất Tề (vương quốc cổ, tồn tại từ thế kỷ VII-XIII, địa giới bao gồm bán đảo Malaysia và phần lớn quần đảo Sunda) (quốc gia này nằm giữa biển.) **Bột Nê (tức Brunei) (quốc gia này nằm giữa biển.)

Tiếp nhận của con cháu đời sau

Hoàng Minh tổ huấn được răn dạy cho nhiều đời con cháu nhà Minh, góp phần tạo nên cơ nghiệp nhà Minh kéo dài suốt 276 năm. Nhiều nội dung được các đời vua kế tục duy trì vững vàng (ví dụ như cấm phi tần can dự triều chính, cấm lập tể tướng, cấm đại thần tiến cử con cháu làm hậu phi, ngôi vua phải do con trưởng kế thừa), nhưng cũng có nhiều nội dung bị đời sau làm sai, hoặc do triều chính suy thoái nên không thực hiện được nữa, ví dụ:

  • Chu Nguyên Chương cấm thân vương tự ý vào triều hoặc tự ý làm một số chuyện khác (để ngăn chặn nguy cơ thân vương làm phản), nhưng ngay đời con trai của ông là Chu Đệ đã vi phạm, tạo ra Loạn Tĩnh Nan. Chu Đệ chiếm ngôi vua của cháu, trở thành Minh Thành Tổ
  • Minh Thành Tổ chinh phạt An Nam, vi phạm quy định "Bất chinh chi quốc"
  • Cấm hoạn quan can dự triều chính, nhưng từ đời Minh Thành Tổ, nhiều hoạn quan được trao quyền lực cao và một số đã khống chế, làm loạn triều chính như Vương Chấn, Lưu Cẩn, Ngụy Trung Hiền
  • Hoàng đế phải siêng năng việc nước, nhưng về sau có những vua nhà Minh đã bỏ bê triều chính, như Minh Vũ Tông, Minh Thần Tông...
  • Phải thường xuyên kiểm tra, không để xảy ra đào ngũ trong quân đội, nhưng đến giữa thời nhà Minh trở về sau thì tình trạng này đã diễn ra rất nghiêm trọng do tình trạng quan lại, tướng lĩnh tham nhũng
  • Cần phải luyện binh đề phòng cẩn thận biên cương Tây Bắc, nhưng đến cuối thời Minh, do quân đội suy thoái nên người Nữ Chân nổi lên, lập ra nhà Thanh rồi cuối cùng đã tiêu diệt nhà Minh.

Nguồn

Thể loại:Sách thập niên 1370 Thể loại:Văn học thời nhà Minh

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Hoàng Minh Tổ huấn_** là một bộ di chiếu gồm những lời khuyên răn của Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương, hoàng đế khai quốc của nhà Minh, dành cho con cháu của ông. Bộ
là vị Thiên hoàng thứ 122 của Nhật Bản theo Danh sách Thiên hoàng truyền thống, trị vì từ ngày 13 tháng 2 năm 1867 tới khi qua đời. Ông được đánh giá là một
**Nhà Minh**, quốc hiệu chính thức là **Đại Minh**, là triều đại cai trị Trung Quốc từ năm 1368 đến năm 1644 sau sự sụp đổ của nhà Nguyên do người Mông Cổ lãnh đạo.
**Minh Thái Tổ** (chữ Hán: 明太祖, 21 tháng 10 năm 1328 – 24 tháng 6 năm 1398), tên thật là **Chu Trùng Bát** (朱重八 ), còn gọi là **Hồng Vũ Đế** (洪武帝), **Hồng Vũ quân**
**Hoàng Minh Thảo** (25 tháng 10 năm 1921 - 8 tháng 9 năm 2008) là một Giáo sư, Nhà giáo nhân dân, Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân, Thượng tướng Quân đội nhân
**Minh Thế Tông** (chữ Hán: 明世宗, 16 tháng 9, 1507 - 23 tháng 1, 1567), là vị Hoàng đế thứ 12 của nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. Ông cai trị tổng cộng 45
**Hoàng Minh Giám** (4 tháng 11 năm 1904 – 12 tháng 1 năm 1995) là một nhà ngoại giao của Việt Nam, người trực tiếp trợ giúp cho chủ tịch Hồ Chí Minh trong cuộc
**Hoàng Minh Đạo**, tên thật **Đào Phúc Lộc**, (1923 – 1969) là một sĩ quan tình báo của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa thời chiến tranh Việt Nam. Ông phụ trách phòng Tình báo
**Minh Vũ Tông** (chữ Hán: 明武宗; 26 tháng 10, 1491 - 20 tháng 4, 1521) là vị Hoàng đế thứ 11 của nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc, trị vì từ năm 1505 đến
**Từ Hiếu Hiến Hoàng hậu** (chữ Hán: 慈孝獻皇后; 7 tháng 3, 1478 - 23 tháng 12, 1538), thông gọi **Hưng Quốc Thái hậu** (興國太后), **Hưng Hiến hậu** (興獻后) hay **Chương Thánh Thái hậu** (章聖皇太后), là
**Hoàng Minh Hạo** (tiếng Trung: 黄明昊, phiên âm: _Huáng Mínghào_, tiếng Anh: _Justin Huang_) sinh ngày 19 tháng 2 năm 2002. Cậu thường được biết đến với nghệ danh **Justin**, là một nam rapper, dancer,
**Hoàng Minh Thi** (1922-1981) là một Thiếu tướng Quân đội nhân dân Việt Nam, nguyên Tư lệnh Quân khu 4 (1978-1981). ## Tiểu sử tóm tắt Ông tên thật là **Huỳnh Nhất Long**; quê xã
**Hoàng Thế Thiện** (1922 – 1995) là một danh tướng của Quân đội nhân dân Việt Nam (thụ phong trước năm 1975), một Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam. Ông từng
**Hoàng Văn Thái** (1915 – 1986), tên khai sinh là **Hoàng Văn Xiêm** là Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam và là một trong những tướng lĩnh có ảnh hưởng quan trọng trong
**Hoàng Đan** (28 tháng 2 năm 1928 – 4 tháng 12 năm 2003) là một tướng lĩnh của Quân đội nhân dân Việt Nam với quân hàm Thiếu tướng. Ông đã tham gia cả hai
**Vũ Thu Minh** (sinh ngày 22 tháng 9 năm 1977), thường được biết đến với nghệ danh **Thu Minh**, là một nữ ca sĩ người Việt Nam. Được mệnh danh là "nữ hoàng nhạc dance"
**Tống Thái Tổ** (chữ Hán: 宋太祖, 21 tháng 3, 927 - 14 tháng 11, 976), tên thật là **Triệu Khuông Dận** (趙匡胤, đôi khi viết là **Triệu Khuông Dẫn**), tự **Nguyên Lãng** (元朗), là vị
thumb|Vị trữ quân cuối cùng của lịch sử [[Việt Nam - Nguyễn Phúc Bảo Long.]] **Trữ quân** (chữ Hán: 儲君), hay còn được gọi là **Tự quân** (嗣君), **Trữ nhị** (儲貳), **Trữ vị** (儲位), **Trữ
**Hồ Chí Minh** (chữ Nho: ; 19 tháng 5 năm 1890 – 2 tháng 9 năm 1969), tên khai sinh là **Nguyễn Sinh Cung** (chữ Nho: ), còn được gọi phổ biến tại Việt Nam
**Hoàng Thùy** (tên thật **Hoàng Thị Thùy**, sinh ngày 15 tháng 3 năm 1992) là một Á hậu, siêu mẫu và giám khảo chương trình người Việt Nam, từng đạt giải quán quân Vietnam's Next
nhỏ|Hoàng Ngân (1921-1949) **Hoàng Ngân** (tên thật **Phạm Thị Vân**, 1921 – 17 tháng 7 năm 1949), là Bí thư đầu tiên của Trung ương Hội Phụ nữ cứu quốc Việt Nam (nay là Hội
**Trần Minh Tông** (chữ Hán: 陳明宗 4 tháng 10 năm 1300 – 10 tháng 3 năm 1357) tên thật là **Trần Mạnh** (陳奣), là vị hoàng đế thứ năm của Hoàng triều Trần nước Đại
**Minh Thành Tổ** (chữ Hán: 明成祖, 1360 – 1424), ban đầu truy tôn là **Minh Thái Tông** (明太宗), là hoàng đế thứ ba của nhà Minh, tại vị từ năm 1402 đến năm 1424. Ông
::_Bài này nói về một cựu chính khách Việt Nam tên Hoàng Anh. Các đề tài khác cùng tên xin xem thêm trang Hoàng Anh (định hướng)_ **Hoàng Anh** (10 tháng 2 năm 1912 –
GS.TSKH. **Hoàng Thủy Nguyên** (sinh ngày 18 tháng 3 năm 1929 tại Đông Ngạc, Từ Liêm (nay là Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm), Hà Nội, qua đời ngày 20 tháng 7 năm 2018) là người
**Trường Phổ thông Năng khiếu** (, viết tắt là **_PTNK,_** còn được gọi là "**_Năng Khiếu"_**) là trường trung học phổ thông chuyên trực thuộc Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh và
là vị Thiên hoàng thứ 123 của Nhật Bản theo Danh sách Thiên hoàng truyền thống, trị vì từ ngày 30 tháng 7 năm 1912, tới khi qua đời năm 1926. Tên húy của Thiên
**Huân chương Đại đoàn kết dân tộc** là một loại huân chương của Nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, được đặt ra theo Luật Thi đua - Khen thưởng (ban hành
**Đại lễ nghị** (chữ Hán: 大礼議), có nghĩa _"Tranh nghị về Đại lễ"_, là một loạt những cuộc tranh luận về vấn đề tôn hiệu dành cho thân sinh của Minh Thế Tông Gia Tĩnh
**Hòa Hi Đặng Hoàng hậu** (chữ Hán: 和熹鄧皇后; 81 - 121), hay còn gọi **Hòa Hi Đặng thái hậu** (和熹鄧太后), **Đông Hán Đặng thái hậu** (東漢鄧太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Hòa Đế
**Từ Cung Hoàng thái hậu** (chữ Hán: 慈宮皇太后; 28 tháng 1 năm 1890 - 9 tháng 11 năm 1980), phong hiệu chính thức là **Đoan Huy Hoàng thái hậu** (端徽皇太后), là phi thiếp của Hoằng
**Hoàng** hay **Huỳnh** (chữ Hán: 黃) là một họ ở Việt Nam. Ngoài ra họ **Hoàng** có thể tìm thấy ở Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan, Triều Tiên. Họ Hoàng trong tiếng Trung có
**Hoàng Cầm** (1920-2013) là một tướng lĩnh quân sự cao cấp, quân hàm thượng tướng Quân đội nhân dân Việt Nam. Nguyên Tổng Thanh tra Quân đội, Phó Tư lệnh, Tham mưu trưởng Quân Giải
**Gregôriô XVI** (Latinh: **Gregorius XVI**) là vị giáo hoàng thứ 254 của Giáo hội Công giáo. Theo niên giám tòa thánh năm 1860 thì ông đắc cử Giáo hoàng vào ngày 2 tháng 2 năm
**Giáo hoàng Biển Đức XV** (tiếng Latinh: _Benedictus PP. XV_, tiếng Ý: _Benedetto XV_; 21 tháng 11 năm 1854 - 22 tháng 1 năm 1922) tên khai sinh: **Paolo Giacomo Giovanni Battista della Chiesa,** là
**Án đĩnh kích** (chữ Hán: 梃擊案), là vụ án đầu tiên trong Ba vụ án thời Minh mạt, có liên quan mật thiết đến hậu cung của Hoàng đế và cuộc chiến tranh giành quốc
**Chương Đức Đậu Hoàng hậu** (chữ Hán: 章德竇皇后; ? - 14 tháng 8, 97), cũng gọi **Chương Đức Đậu Thái hậu** (章德竇太后), **Đông Hán Đậu Thái hậu** (東漢竇太后), là Hoàng hậu duy nhất của Hán
**Nguyễn Kim Thành**, thường được biết đến với bút danh **Tố Hữu** (4 tháng 10 năm 1920 – 9 tháng 12 năm 2002), là một cố nhà thơ kiêm chính trị gia người Việt Nam.
**Mạc Thái Tổ** (chữ Hán: 莫太祖 22 tháng 12, 1483 – 11 tháng 9, 1541), tên thật là **Mạc Đăng Dung** (莫登庸), là một nhà chính trị, vị hoàng đế sáng lập ra vương triều
**Hoàng hậu** (chữ Hán: 皇后; Kana: こうごうKōgō; Hangul: 황후Hwang Hu; tiếng Anh: Empress consort) là danh hiệu dành cho chính thê của Hoàng đế, bởi Hoàng đế sách lập. Danh hiệu này tồn tại trong
**Hoàng Tích Mịnh** sinh ngày 10 tháng 11 năm 1904 tại Đông Ngạc, Từ Liêm (nay là Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm), Hà Nội và mất năm 2001, là vị bác sĩ đã có công
**Hiếu Nghi Thuần Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝儀純皇后, ; 23 tháng 10, năm 1727 – 28 tháng 2 năm 1775), còn được biết đến dưới thụy hiệu **Lệnh Ý Hoàng quý phi** (令懿皇貴妃), là phi
**Thánh Giáo hoàng Piô V**, (Tiếng Latinh: _Sancte Pie V_, tiếng Ý: _San Pio V_) là vị giáo hoàng thứ 225 của giáo hội Công giáo. Ông đã được giáo hội suy tôn là thánh
**Ban Bí thư Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh** còn được gọi **Ban Bí thư Trung ương Đoàn,** do Ban Chấp hành Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí
nhỏ|265x265px|Trụ sở Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh **Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh**, thường được gọi ngắn gọn là **Đoàn**, là một tổ chức chính trị – xã hội của thanh
**Cải cách Minh Trị**, hay **Cách mạng Minh Trị**, hay **Minh Trị Duy tân**, (明治維新 _Meiji-ishin_) là một chuỗi các sự kiện cải cách, cách tân dẫn đến các thay đổi to lớn trong cấu
**Chương Hiến Minh Túc Lưu Hoàng hậu** (chữ Hán: 章献明肃劉皇后, 968 - 1033), hay còn gọi là **Chương Hiến Lưu Hoàng hậu** (章獻劉皇后), **Chương Hiến Thái hậu** (章獻太后) hoặc **Chương Hiến hậu** (章獻后), thỉnh thoảng
**Hoàng Tích Chỉ** (1932 – 2022) là nhà biên kịch, nhà văn Việt Nam, được tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học - Nghệ thuật năm 2012. Ông là nhà biên kịch phim
**Huy Tư Hoàng phi** (chữ Hán: 徽思皇妃, ?-1359), họ Trần, vốn ban đầu mang họ Lê, còn được biết đến với danh hiệu **Chiêu Từ Hoàng thái hậu** (昭慈皇太后), là một phi tần của Trần
nhỏ|Chân dung [[Chủ tịch Hồ Chí Minh]] **Tư tưởng Hồ Chí Minh** là một hệ thống quan điểm và tư tưởng của Hồ Chí Minh trong sự nghiệp cách mạng của ông được Đảng Cộng