✨Hiếu Thành Đế
Hiếu Thành Đế (chữ Hán: 孝成帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ.
Danh sách
- Tây Hán Hiếu Thành Đế (thường gọi tắt là Thành Đế)
- Tùy Hiếu Thành Đế (truy tôn)
- Hậu Đường Hiếu Thành Đế (truy tôn)
- Liêu Hiếu Thành Đế
- Kim Hiếu Thành Đế (gọi tắt theo thụy hiệu dài Hoằng Cơ Toản Vũ Trang Tĩnh Hiếu Thành Hoàng Đế, có thụy hiệu khác là Vũ Linh đế, có các thụy hiệu khác như: Đông Hôn Vũ Linh Vương hay Đông Hôn Hiếu Thành Vương)
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hiếu Thành Đế** (chữ Hán: 孝成帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Tây Hán Hiếu Thành Đế (thường gọi tắt là Thành Đế) * Tùy Hiếu Thành Đế
**Thành Đế** (chữ Hán: 成帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách * Xuân Thu Chiến Quốc Thục Thành Đế
**Hiếu Thành Vương** (chữ Hán: 孝成王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử khu vực Viễn Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Thương Hiếu Thành Vương *Chiến Quốc Triệu
**Hiếu Thành Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝誠仁皇后, ; 26 tháng 11 năm 1653 – 16 tháng 6 năm 1674), còn được biết đến với thụy hiệu ban đầu là **Nhân Hiếu Hoàng hậu** (仁孝皇后),
**Thánh Đế** (chữ Hán: 聖帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và các nhân vật được hậu duệ làm hoàng đế truy tôn. ## Danh sách * Xuân Thu Chiến Quốc Thục
**Đại Thánh Đế** (chữ Hán: 大聖帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Vũ Chu Đại Thánh Đế (có các thụy hiệu và tôn hiệu khác là Thánh Thần
**Hán Thành Đế** (chữ Hán: 汉成帝; 51 TCN – 17 tháng 4, 7 TCN), húy **Lưu Ngao** (劉驁) là vị Hoàng đế thứ 12 của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông cai
**Hiếu Thành Hoàng hậu** (_chữ Hán_:孝成皇后 hoặc 孝誠皇后) trong Tiếng Việt là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh
**Duệ Thánh Đế** (_chữ Hán_:睿聖帝) là thụy hiệu của một số vị hoàng đế hoặc tổ tiên hoàng đế được hậu thế truy tôn. ## Danh sách *Đường Duệ Thánh Đế (gọi tắt theo thụy
**Tấn Thành Đế** () (321 – 26 tháng 7 năm 342), tên thật là **Tư Mã Diễn** (司馬衍), tên tự **Thế Căn** (世根), là vị Hoàng đế thứ 3 của nhà Đông Tấn, và là
**Hiếu Cao Đế** (chữ Hán: 孝高帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Nam Đường Hiếu Cao Đế (gọi tắt
**Chiêu Thánh Đế** (_chữ Hán_:昭聖帝) là thụy hiệu hoặc Tôn hiệu của một số vị hoàng đế ở các nước đồng văn Hán ngữ. ## Danh sách *Đường Chiêu Thánh Đế (gọi tắt theo thụy
**Hiếu Văn Đế** (chữ Hán: 孝文帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Tây Hán Hiếu Văn Đế (thường gọi tắt là Văn Đế, trước đó từng làm Đại
**Hiếu Vũ Đế** (chữ Hán: 孝武帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Tây Hán Hiếu Vũ Đế (thường được gọi tắt là Hán Vũ Đế) * Đông Tấn
**Hiếu Chương Đế** (chữ Hán: 孝章帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Hán Hiếu Chương Đế (thường gọi tắt là Chương Đế) * Liêu Hiếu Chương Đế (gọi
**Liêu Hiếu Chương Đế** (_chữ Hán_:遼孝章帝) có thể là những vị hoàng đế nhà Liêu sau: ## Danh sách *Liêu Hiếu Chương Đế Gia Luật Tông Chân, gọi tắt theo thụy hiệu dài là Thần
**Kim Đại Thánh Đế** (_chữ Hán_:金大聖帝) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách * Kim Đại Thánh Đế (do Kim Dạng Đế cải thụy, thụy hiệu trước do Kim Hy
**Hiếu Cung Đế** (_chữ Hán_:孝恭帝) là thụy hiệu hoặc tôn hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. *Hậu Đường Hiếu Cung Đế (truy tôn) *Nam
**Hiếu Hòa Đế** (_chữ Hán_ 孝和帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Hán Hiếu Hòa Đế (thường gọi tắt là Hòa Đế) * Đường Hiếu Hòa Đế (còn
**Hiếu Tuyên Đế** (chữ Hán: 孝宣帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Tây Hán Hiếu Tuyên Đế (thường gọi tắt là Tuyên Đế) * Bắc triều Bắc Ngụy
**Hiếu Đoan Đế** (chữ Hán: 孝端帝) là thụy hiệu của một số vị hoàng đế hoặc vương tôn quý tộc, tuy chỉ làm quân chủ chư hầu nhưng được hậu duệ làm hoàng đế truy
**Hiếu Tĩnh Đế** (_chữ Hán_ 孝靖帝 hay 孝靜帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách Hiếu Tĩnh Đế (孝靖帝) * Nam triều Tây Lương Hiếu Tĩnh Đế (thường được gọi
**Hiếu Giản Đế** (chữ Hán: 孝簡帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Ngũ đại thập quốc Hậu Tấn Hiếu Giản Đế (truy tôn) * Nam Minh Hiếu Giản
**Minh Hiếu Đoan Đế** (_chữ Hán_:明孝端帝) có thể là: ## Danh sách *Minh Hiếu Đoan Đế Chu Do Kiểm (vị hoàng đế cuối cùng của nhà Minh, gọi tắt theo thụy hiệu dài là "Khâm
**Minh Hiếu Noãn Đế** (chữ Hán: 明孝赧帝) có thể là: ## Danh sách *Nam Minh Hiếu Noãn Đế Chu Do Tung (có thụy hiệu khác là Hiếu Giản Đế, có tôn hiệu là Thánh An
**Chiêu Thành Đế** (chữ Hán: 昭成帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách *Bắc Yên Chiêu Thành Đế *Bắc Ngụy Chiêu Thành Đế (truy tôn)
**Văn Thành Đế** (chữ Hán: 文成帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách *Bắc Yên Văn Thành Đế *Bắc Ngụy Văn Thành Đế
**Vũ Thành Đế** (chữ Hán: 武成帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử khu vực Á Đông. ## Danh sách * Bắc Tề Vũ Thành Đế Cao Trạm (trước đó
**Hiếu Noãn Đế** (chữ Hán: 孝赧帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách *Nam Minh Hiếu Noãn Đế (có thụy hiệu khác là Hiếu Giản Đế, có tôn hiệu là
**Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế** (東魏孝靜帝) (524–552), tên húy là **Nguyên Thiện Kiến** (元善見), là hoàng đế duy nhất của triều đại Đông Ngụy, một nhà nước kế thừa triều đại Bắc Ngụy trong lịch
nhỏ|Huy hiệu của [[Maximilian II của Thánh chế La Mã|Maximilian II từ 1564 tới 1576. Các hoàng đế sử dụng đại bàng hai đầu làm biểu tượng quyền lực]] **Hoàng đế La Mã Thần thánh**
**Triệu Hiếu Thành vương** (chữ Hán: 趙孝成王; trị vì: 265 TCN - 245 TCN), tên thật là **Triệu Đan** (趙丹), là vị vua thứ tám của nước Triệu - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Bắc Ngụy Hiếu Trang Đế** (chữ Hán: 北魏孝莊帝; 507–531), tên húy là **Nguyên Tử Du** (), là hoàng đế thứ 11 triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông được tướng Nhĩ Chu
**Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế** (chữ Hán: 北魏孝文帝; 13 tháng 10 năm 467 – 26 tháng 4 năm 499), tên húy lúc sinh là **Thác Bạt Hoành** (拓拔宏), sau đổi thành **Nguyên Hoành** (元宏), là
**(Lưu) Tống Hiếu Vũ Đế** (chữ Hán: 劉宋孝武帝; 19 tháng 9 năm 430 – 12 tháng 7 năm 464), tên húy là **Lưu Tuấn** (), tên tự là **Hưu Long** (休龍), tiểu tự **Đạo Dân**
**Bắc Tề Vũ Thành Đế** (北齊武成帝) (537–569), tên húy là **Cao Đam**/**Cao Trạm** (高湛), biệt danh **Bộ Lạc Kê** (步落稽), là hoàng đế thứ tư của triều đại Bắc Tề trong lịch sử Trung Quốc.
**Bắc Tề Hiếu Chiêu Đế** (chữ Hán: 北齊孝昭帝; 535–561), tên húy là **Cao Diễn** (高演), tên tự là **Diên An** (延安), là hoàng đế thứ ba của triều Bắc Tề trong lịch sử Trung Quốc.
**Văn Minh Phùng Hoàng hậu** (chữ Hán: 文明馮皇后, 441 - 17 tháng 10, 490), thường gọi là **Văn Minh Thái hậu** (文明太后) hoặc **Bắc Ngụy Phùng Thái hậu** (北魏冯太后), là Hoàng hậu của Bắc Ngụy
**Tùy Dạng Đế** (chữ Hán: 隋煬帝, 569 - 11 tháng 4, 618), có nguồn phiên âm là **Tùy Dượng Đế**, **Tùy Dương Đế** hay **Tùy Dưỡng Đế**, đôi khi còn gọi là **Tùy Minh Đế**
**Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏孝武帝; 510 – 3 tháng 2, 535), tên húy là **Nguyên Tu** (元脩 hay 元修), tên tự **Hiếu Tắc** (孝則), vào một số thời điểm được gọi là
**Bắc Ngụy Hiếu Minh Đế** (chữ Hán: 北魏孝明帝; 510 – 31/3/528) tên húy là **Nguyên Hủ** (), là hoàng đế thứ chín của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Do ông chỉ
**Tấn Hiếu Vũ Đế** () (362–396), tên thật là **Tư Mã Diệu** (司馬曜), tên tự **Xương Minh** (昌明), là vị Hoàng đế thứ 9 của nhà Đông Tấn, và là Hoàng đế thứ 14 của
**Hiếu Thành Kính hoàng hậu** (chữ Hán: 孝成敬皇后; 20 tháng 3, 1471 - 28 tháng 8, 1541), còn được gọi là **Từ Thọ Hoàng thái hậu** (慈壽皇太后), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Hiếu
**Hiếu Văn U Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝文幽皇后; 469 - 499), cũng gọi **Cao Tổ U hậu** (高祖幽后), là Hoàng hậu thứ hai của Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế Nguyên Hoành của triều Bắc Ngụy
**Nguyên hoàng hậu** (chữ Hán: 元皇后) là hoàng hậu của Bắc Tề Hiếu Chiêu Đế Cao Diễn trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Nguyên hoàng hậu thuộc dòng dõi hoàng tộc Bắc Ngụy.
**Cao hoàng hậu** (chữ Hán: 高皇后, không rõ tên thật) là Hoàng hậu của Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế Nguyên Tu trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Phụ thân của Cao Hoàng hậu
**Bắc Ngụy Văn Thành Đế** (chữ Hán: 北魏文成帝; 440–465), tên húy là **Thác Bạt Tuấn** (), là hoàng đế thứ năm của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông đăng cơ sau
**Hiếu Thành Vương** (mất 742, trị vì 737-742) là người trị vì thứ 34 của vương quốc Tân La. Ông là con trai thứ hai của Thánh Đức Vương và vương hậu Chiếu Đức (Sodeok).
**Tiêu Tông** () hay **Tây Lương Hiếu Tĩnh Đế** (西梁孝靖帝), tên tự **Ôn Văn** (溫文), là hoàng đế cuối cùng của chính quyền Tây Lương trong lịch sử Trung Quốc. Cũng như phụ thân, Tiêu
Trong lịch sử, đã có những vị đế vương vì có công với việc thay đổi Quốc gia nên họ được gọi là "Vĩ đại". Ở Ba Tư, danh từ này được sử dụng lần