✨Hiếu Thành vương
Hiếu Thành Vương (chữ Hán: 孝成王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử khu vực Viễn Đông thời phong kiến.
Danh sách
Thương Hiếu Thành Vương Chiến Quốc Triệu Hiếu Thành Vương Tân La Hiếu Thành vương Kim triều Đông Hôn Hiếu Thành vương (còn gọi là Đông Hôn Vũ Linh vương, trước khi bị phế truất từng làm Kim Vũ Linh đế hoặc Kim Hiếu Thành Đế)
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hiếu Thành Vương** (chữ Hán: 孝成王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử khu vực Viễn Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Thương Hiếu Thành Vương *Chiến Quốc Triệu
**Triệu Hiếu Thành vương** (chữ Hán: 趙孝成王; trị vì: 265 TCN - 245 TCN), tên thật là **Triệu Đan** (趙丹), là vị vua thứ tám của nước Triệu - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Hiếu Thành Vương** (mất 742, trị vì 737-742) là người trị vì thứ 34 của vương quốc Tân La. Ông là con trai thứ hai của Thánh Đức Vương và vương hậu Chiếu Đức (Sodeok).
**Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland** (United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland) được cấu thành từ 4 nước (country) bao gồm: Anh (England), Bắc Ireland, Scotland và Wales. Trước năm 1922,
**Hiếu Thành Đế** (chữ Hán: 孝成帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Tây Hán Hiếu Thành Đế (thường gọi tắt là Thành Đế) * Tùy Hiếu Thành Đế
**Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_ 孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ nhà Cao Ly trong lịch sử bán đảo Triều Tiên, thông thường những vị quân chủ này do thụy hiệu
**Thánh Vương** (chữ Hán: 聖王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và vài nhân vật lịch sử khác. ## Danh sách * Cơ Tử Triều Tiên Thọ Thánh Vương * Cơ Tử
**Thành Vương** (chữ Hán: 成王) là tước hiệu hoặc thụy hiệu của một số vị quân chủ, phiên vương, chư hầu, quận vương và thân vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong
**Hiếu Thành Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝誠仁皇后, ; 26 tháng 11 năm 1653 – 16 tháng 6 năm 1674), còn được biết đến với thụy hiệu ban đầu là **Nhân Hiếu Hoàng hậu** (仁孝皇后),
**Thành Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_:成孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Cao Ly Thành Hiếu Đại Vương (gọi tắt
**Văn Thành Vương** (_chữ Hán_: 文成王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ hoặc chư hầu ở phương Đông. ## Thụy hiệu * Thương Ân Văn Thành Vương * Tây
**Vũ Thành Vương** (_chữ Hán_ 武成王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ hoặc tướng lĩnh quan lại ở khu vực Đông Á thời phong kiến. ## Thụy hiệu *
**Trinh Thánh Vương hậu** (chữ Hán: 貞聖王后; Hangul: 정성왕후, 12 tháng 1 năm 1693 - 3 tháng 4 năm 1757) là Vương phi đầu tiên của Triều Tiên Anh Tổ. ## Cuộc đời Bà là
**Triều Tiên Thành Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_:朝鮮成孝大王) có thể là những vị quân chủ nhà Triều Tiên dưới đây: ## Danh sách * Triều Tiên Thành Hiếu Đại Vương (gọi tắt theo thụy hiệu
**Hiếu Tư Vương hậu** (Hangul: 효사왕후, chữ Hán: 孝思王后; 1017? - ?) họ Kim, là vương hậu thứ ba của Cao Ly Đức Tông Vương Khâm. Bà là con gái của Cao Ly Hiển Tông
**Nhân Thánh Vương hậu** (chữ Hán: 仁聖王后; Hangul: 인성왕후; 7 tháng 10, 1514 - 6 tháng 1, 1578), hay **Cung Ý Đại phi** (恭懿大妃) là vương phi của Triều Tiên Nhân Tông, vị quân chủ
**An Thành vương** (chữ Hán: 安成王) là tước hiệu hoặc thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Thụy hiệu *Võ Chu An Thành Vương
**Kính Thành Vương hậu** (Hangul: 경성왕후, chữ Hán: 敬成王后; ? – 1086), là vương hậu của vua Cao Ly Đức Tông Vương Khâm. Bà là con gái của Cao Ly Hiển Tông với Nguyên Thuận
**Nhân Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_:仁孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Cao Ly Nhân Hiếu Đại Vương
**Nguyên Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_:元孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Cao Ly Nguyên Hiếu Đại Vương
**Hiển Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_:顯孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử bán đảo Triều Tiên thời phong kiến. ## Danh sách * Cao Ly Hiển Hiếu Đại Vương
**Hiếu Văn Vương** (_chữ Hán_:孝文王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách #Chiến Quốc Tần Hiếu Văn vương
**Hiếu Định Vương Phi** (_chữ Hán_:孝定王妃) là thụy hiệu của một số vị vương phi trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Việt Nam Quảng Nam
**Trung Thành Vương** (_chữ Hán_:忠成王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số nhân vật lịch sử thời phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Thụy hiệu *Tiền Triệu Lương Trung Thành Vương
**Trang Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_:莊孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử Triều Tiên thời phong kiến. ## Danh sách * Cao Ly Trang Hiếu Đại Vương (gọi tắt
**Hiếu Mẫn Vương** (_chữ Hán_:孝閔王 hoặc 孝敏王 hay 孝愍王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử trọng yếu ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách Hiếu Mẫn Vương
**Hiếu Vũ Vương** (_chữ Hán_:孝武王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách * Lưu Tống Vũ Lăng
**Quang Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_:光孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Cao Ly Quang Hiếu Đại Vương (gọi tắt
**Hiếu Tĩnh Vương** (_chữ Hán_:孝靖王 hoặc 孝静王) trong Tiếng Việt là thụy hiệu của một số vị phiên vương, quận vương hoặc thân vương trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ##
**Chu Thành Vương** trong tiếng Việt có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Chu Thành vương (周成王) Cơ Tụng: vị thiên tử thứ 2 của nhà Tây Chu. *Chu Thành
**Hiếu Chiêu Vương** (chữ Hán: 孝昭王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử khu vực Á Đông. ## Danh sách *Ngũ Hồ thập lục quốc Cừu Trì Hiếu Chiêu Vương
**Triều Tiên Chương Hiếu Đại Vương** trong Tiếng Việt có thể là những vị quân chủ nhà Triều Tiên sau: ## Danh sách * Triều Tiên Chương Hiếu Đại Vương **朝鮮章孝大王** (truy tôn, gọi tắt
**Chương Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_:章孝大王 hoặc 彰孝大王) trong Tiếng Việt là thụy hiệu của một số vị quân chủ ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Triều Tiên Chương
**Thanh Vương** (_chữ Hán_ 聲王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Đông Chu Sở Thanh Vương (còn có thụy hiệu khác là Thanh Hoàn Vương) * Tây Tấn
**Huệ Thành Vương** (_chữ Hán_:惠成王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách * Chiến Quốc Ngụy Huệ Thành
**Hiếu Ý Vương** (_chữ Hán_:孝懿王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử quan trọng ở khu vực Á Đông thời phong kiến do hậu thế làm quân chủ truy tôn. ## Danh
**Minh Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_:明孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Cao Ly Minh Hiếu Đại Vương (gọi tắt
**Đông Thành Vương** (_chữ Hán_ 東城王) là thụy hiệu hoặc phong hiệu của một số nhân vật lịch sử. ## Danh sách * Bách Tế Đông Thành vương * Việt Nam Tiền Lê triều Đông
**Văn Thánh Vương** (_chữ Hán_ 文聖王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử Viễn Đông. ## Danh sách *Cơ Tử Triều Tiên Văn Thánh Vương Cơ Tử (còn gọi là
**Trường Sa Thành Vương** (_chữ Hán_:長沙成王) có thể là: ## Danh sách *Trường Sa Thành Vương Ngô Thần (吳臣) vị quân chủ thứ 2 nước Trường Sa thời Tây Hán, cai trị từ 201 TCN-193
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Vương thái hậu** (chữ Hán: 王太后; Hangul: 왕태후; tiếng Anh: _Dowager Queen_ hoặc _Queen Mother_) là một tước vị dành cho Vương hậu của các Quốc vương đã qua đời, hoặc mẹ đẻ (đôi khi
**Bột Hải Nhân Tông** (trị vì 794 - 795), còn được gọi bằng tên là **Đại Hoa Dư** (대화여, 大華與, Dae Hwa-yeo), là người trị vì thứ năm của vương quốc Bột Hải. ## Thời
**Hiếu Ý vương hậu** (chữ Hán: 孝懿王后, Hangul: 효의왕후, 5 tháng 1 năm 1754 - 10 tháng 4 năm 1821) là Vương hậu duy nhất của Triều Tiên Chính Tổ trong lịch sử Triều Tiên.
**Hiếu Cung Vương** (mất 912, trị vì 897–912) là quốc vương thứ 52 của Tân La. Ông là con trai ngoài giá thú của Hiến Khang Vương và phu nhân Uimyeong. Ông kết hôn với
**Ngụy Huệ Thành vương** (chữ Hán: 魏惠成王; trị vì: 369 TCN - 319 TCN) hay 369 TCN - 335 TCN) còn gọi là **Ngụy Huệ vương** (魏惠王) hay **Lương Huệ vương** (梁惠王), tên thật là
**Sở Thành vương** (chữ Hán: 楚成王, ?-626 TCN, trị vì 671 TCN-626 TCN), tên thật là **Hùng Uẩn** (熊恽) hay **Mị Uẩn** (芈恽), là vị vua thứ 23 của nước Sở - chư hầu nhà
**Tần Hiếu Văn vương** (chữ Hán: 秦孝文王, cai trị: 250 TCN), tên thật là **Doanh Trụ** (嬴柱), là vị vua thứ 34 của nước Tần thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là
**Nguyên Thánh Vương** (trị vì 785-798, mất năm 798) là vị quốc vương thứ 38 của Tân La. Ông là hậu duệ đời thứ 12 của Nại Vật ni sư kim và có bà cố
**Nguyên Thành Vương hậu** (Hangul: 원성왕후, chữ Hán: 元成太后; ? – 15 tháng 8 năm 1028) là một Vương hậu thứ ba của Cao Ly Hiển Tông. Người ta cho rằng Kim Ân Phó là