✨Hiển Hiếu Đại Vương
Hiển Hiếu Đại Vương (chữ Hán:顯孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử bán đảo Triều Tiên thời phong kiến.
Danh sách
- Cao Ly Hiển Hiếu Đại Vương (gọi tắt theo thụy hiệu dài Trung Mục Hiển Hiếu Đại Vương, có khi chỉ lấy hai chữ đầu mà gọi là Trung Mục Vương)
- Triều Tiên Hiển Hiếu Đại Vương (gọi tắt theo thụy hiệu dài Trang Thuận Chí Hành Thuần Đức Anh Mô Nghị Liệt Chương Nghĩa Hồng Luân Quang Nhân Đôn Hy Thể Thiên Kiến Cực Thánh Công Thần Hoá Đại Thành Quảng Vận Khai Thái Cơ Vĩnh Nghiêu Minh Thuấn Triết Càn Kiến Khôn Ninh Phối Mệnh Thuỳ Thống Cảnh Lịch Hồng Hưu Trung Hoà Long Đạo Túc Trang Chương Huân Chính Văn Tuyên Vũ Hy Kính Hiển Hiếu Đại Vương, có khi chỉ lấy hai chữ đầu mà gọi là Trang Thuận Vương vì hai chữ này do thiên tử nhà Thanh ban tặng)
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Cao Ly Hiến Hiếu Đại Vương** có thể là những vị quân chủ nhà Cao Ly sau theo phiên âm Tiếng Việt. ## Danh sách * Cao Ly Hiến Hiếu Đại Vương **高麗憲孝大王** (thường gọi
**Hiển Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_:顯孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử bán đảo Triều Tiên thời phong kiến. ## Danh sách * Cao Ly Hiển Hiếu Đại Vương
**Hiến Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_ 憲孝大王 hoặc 獻孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ ở khu vực Á Đông thời phong kiến phiên âm theo Tiếng Việt. ## Danh sách *
**Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_ 孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ nhà Cao Ly trong lịch sử bán đảo Triều Tiên, thông thường những vị quân chủ này do thụy hiệu
**Nguyên Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_:元孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Cao Ly Nguyên Hiếu Đại Vương
**Kính Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_:敬孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Cao Ly Kính Hiếu Đại Đương (gọi tắt
**Thành Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_:成孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Cao Ly Thành Hiếu Đại Vương (gọi tắt
**Minh Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_:明孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Cao Ly Minh Hiếu Đại Vương (gọi tắt
**Triều Tiên Chương Hiếu Đại Vương** trong Tiếng Việt có thể là những vị quân chủ nhà Triều Tiên sau: ## Danh sách * Triều Tiên Chương Hiếu Đại Vương **朝鮮章孝大王** (truy tôn, gọi tắt
**Chương Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_:章孝大王 hoặc 彰孝大王) trong Tiếng Việt là thụy hiệu của một số vị quân chủ ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Triều Tiên Chương
**Triều Tiên Thành Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_:朝鮮成孝大王) có thể là những vị quân chủ nhà Triều Tiên dưới đây: ## Danh sách * Triều Tiên Thành Hiếu Đại Vương (gọi tắt theo thụy hiệu
**Trang Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_:莊孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử Triều Tiên thời phong kiến. ## Danh sách * Cao Ly Trang Hiếu Đại Vương (gọi tắt
**Đại vương công Phần Lan** (, , ), một số tài liệu còn dịch là **Đại công tước Phần Lan**, là tước hiệu của người cai trị lãnh thổ Phần Lan. Nó được hầu hết
**Đại Vương** (chữ Hán: 大王) là thụy hiệu hoặc tôn hiệu của một số vị quân chủ, ngoài ra **Đại Vương** (代王) còn là tước hiệu của một số vị quân chủ. ## Thụy hiệu
thumb|Một chiếc mũ (_coronet_) của Đại công tước Áo. **Đại vương công Áo** (tiếng Đức: _Erzherzog_, dạng nữ: _Erzherzogin_), nhiều tài liệu còn dịch là **Đại công tước Áo**, là tước hiệu có từ năm
**Cao Ly Trung Tuyên Vương** (Hangul: 고려 충선왕; chữ Hán: 高麗 忠宣王; 20 tháng 10 năm 1275 – 23 tháng 6 năm 1325, trị vì 2 lần: năm 1298 và 1308 – 1313) là quốc
**Trang Thuận Vương** (_chữ Hán_:莊順王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ chư hầu trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Minh triều Tương
**Cao Ly Trung Huệ Vương** (Hangul: 고려 충혜왕; chữ Hán: 高麗 忠惠王; 22 tháng 2 năm 1315 – 30 tháng 1 năm 1344, trị vì 2 lần: 1330 – 1332 và 1340 – 1343) là
**Hiếu Văn Vương** (_chữ Hán_:孝文王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách #Chiến Quốc Tần Hiếu Văn vương
**Hiếu Định Vương Phi** (_chữ Hán_:孝定王妃) là thụy hiệu của một số vị vương phi trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Việt Nam Quảng Nam
**Hiếu Ý Vương** (_chữ Hán_:孝懿王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử quan trọng ở khu vực Á Đông thời phong kiến do hậu thế làm quân chủ truy tôn. ## Danh
**Trung Tuyên Vương** (chữ Hán: 忠宣王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Viễn Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Bắc Tống Ngụy Trung Tuyên Vương Phù Ngạn
**Trung Mục Vương** (_chữ Hán_:忠穆王) là thụy hiệu của những nhân vật sau: ## Danh sách *Phùng Dực Trung Mục Vương Nghiêm Chấn đời nhà Đường *Thường Sơn Trung Mục Vương Vương Cảnh Sùng đời
**Trung Huệ Vương** (_chữ Hán_:忠惠王) là thụy hiệu hoặc phong hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông. ## Phong hiệu *Trung Huệ Vương Quán Anh, công thần khai quốc,
**Đại công quốc Phần Lan**, tên chính thức và cũng được gọi là **Đại Thân vương quốc Phần Lan**, là tiền thân của Phần Lan hiện đại. Nó tồn tại từ năm 1809 đến năm
**Trang Liệt Vương hậu** (chữ Hán: 莊烈王后; Hangul: 장렬왕후; 16 tháng 12, năm 1624 - 20 tháng 9, năm 1688), còn có cách gọi thông dụng **Từ Ý Đại phi** (慈懿大妃), là vị Vương hậu
**Văn Vương** (chữ Hán: 文王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ và tướng lĩnh quan lại hay hoàng thân quốc thích. ## Danh sách # Thương Văn Vương #
**Triệu Hiếu Thành vương** (chữ Hán: 趙孝成王; trị vì: 265 TCN - 245 TCN), tên thật là **Triệu Đan** (趙丹), là vị vua thứ tám của nước Triệu - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Thánh Vương** (chữ Hán: 聖王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và vài nhân vật lịch sử khác. ## Danh sách * Cơ Tử Triều Tiên Thọ Thánh Vương * Cơ Tử
**Cung vương** (_chữ Hán_ 恭王, 龔王, 共王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và chư hầu hoặc phiên vương hay thân vương và quận vương trong lịch sử chế độ phong kiến
**Mục Vương** (chữ Hán: 穆王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và quan lại tướng lĩnh ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Thương Mục Vương *
**Tĩnh Vương** (chữ Hán: 靚王 hoặc 靖王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ hoặc phiên vương ở phương Đông thời phong kiến. ## Trung Quốc * Xuân Thu Chiến Quốc ** Chu
**Tư Điệu thế tử** (Hanja: 思悼世子, Hangul: 사도세자, 13 tháng 2, 1735 - 12 tháng 7, 1762, còn gọi là **Trang Hiến Thế tử** (莊獻世子/장헌세자), **Trang Tông Đại vương** hay **Trang Tổ Ý hoàng đế**,
**Trung Hiến Vương** (_chữ Hán_:忠獻王 hoặc 忠憲王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương, quận vương hạy thân vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ##
**Hiếu Ý vương hậu** (chữ Hán: 孝懿王后, Hangul: 효의왕후, 5 tháng 1 năm 1754 - 10 tháng 4 năm 1821) là Vương hậu duy nhất của Triều Tiên Chính Tổ trong lịch sử Triều Tiên.
**An Vương** (chữ Hán: 安王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Thụy hiệu * Xuân
Xuyên suốt thời kỳ quân chủ của nhà Triều Tiên, tước hiệu và tôn xưng hiệu (jonchingho, 존칭호, 尊稱號) (dùng để xưng hô) của vương thất rất đa dạng và phức tạp. Các vị quân
**Đại Vương cung thánh đường Giáo tông Thánh Phêrô tại Vatican** (tiếng Ý: _Basilica Papale maggiore di San Pietro in Vaticano_) hay đơn giản là **Vương cung thánh đường Thánh Phêrô** (tiếng Latinh: _Basilica Sancti
thumb|Sơ đồ tầng của Nhà thờ Thánh Lôrensô Đamasô tại Roma, là một vương cung thánh đường. Nó được xây dựng theo kiểu kiến trúc vương cung basilica: một tòa nhà hình chữ nhật với
**Kính Vương** (_chữ Hán_ 敬王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ: thiên tử hoặc chư hầu trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách #
**Hiếu Cung Vương** (mất 912, trị vì 897–912) là quốc vương thứ 52 của Tân La. Ông là con trai ngoài giá thú của Hiến Khang Vương và phu nhân Uimyeong. Ông kết hôn với
**Nghĩa Vương** (chữ Hán: 義王) là thụy hiệu và tước hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Việt Nam Quảng Nam quốc
**Vương triều thứ Nhất của Ai Cập** cổ đại (hoặc **vương triều thứ Nhất**, ký hiệu: **Triều I**) bao gồm một loạt các vị vua Ai Cập đầu tiên đã cai trị một vương quốc
**Túc Vương** (chữ Hán: 肅王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương trong lịch sử Trung Quốc, lịch sử Việt Nam và lịch sử bán đảo Triều
**Trung Kính Vương** (chữ Hán: 忠敬王) là thụy hiệu của những nhân vật lịch sử quan trong tại khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Tây Tấn Vũ Lăng Trung Kính
**Sobekemsaf** là một vương hậu sống vào thời kỳ Vương triều thứ 17 của Ai Cập cổ đại. ## Tên gọi Tên của Sobekemsaf mang ý nghĩa là "_Sobek bảo vệ ông ấy_". Về mặt
**Đoá Tư đại vương** (chữ Hán: 朵思大王, phiên âm: Duosi) là nhân vật hư cấu trong bộ tiểu thuyết Tam Quốc diễn nghĩa của nhà văn La Quán Trung. Trong tiểu thuyết này, Đoá Tư
**Điệu Vương** (chữ Hán: 悼王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ và quan lại tướng lĩnh. ## Thụy hiệu # Thương Điệu Vương # Xuân Thu Chu Điệu Vương
**Cường Bạo đại vương** (chữ Hán: 強暴大王), tên thật **Phùng Cường Bạo** (馮強暴) hoặc **Phùng Bạo** (馮暴) là một vị tướng thời Đinh và là một nhân vật được thần thánh hóa trong cổ tích
**Cung Hiếu Vương** (chữ Hán: 恭孝王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Thương triều Ngô Cung Hiếu Vương (nhà Tấn truy tặng) * Ngũ đại thập quốc Sở