✨Trung Kính Vương

Trung Kính Vương

Trung Kính Vương (chữ Hán: 忠敬王) là thụy hiệu của những nhân vật lịch sử quan trong tại khu vực Á Đông thời phong kiến.

Danh sách

  • Tây Tấn Vũ Lăng Trung Kính Vương (hoặc Tân Ninh Trung Kính Vương) Tư Mã Tuân
  • Hậu Lương Trường Lạc Trung Kính Vương Phùng Hành Tập (đời nhà Đường ban đầu là Trung Kính Tử, sau đó được tiến phong thành Trung Kính Bá)
  • Hậu Đường Tần Trung Kính Vương (hoặc Kỳ Trung Kính Vương) Lý Mậu Trinh (đời nhà Đường có tước hiệu Lũng Tây quận vương)
  • Minh triều Định Viễn Trung Kính Vương
  • Cao Ly Trung Kính Vương Vương Trị (gọi tắt theo thụy hiệu dài là Trung Kính Thuận Hiếu Đại Vương)
  • Triều Tiên Trung Kính Vương (thụy hiệu do thiên tử nhà Thanh ban tặng, thụy hiệu trong nước là Hi Luân Chính Cực Túy Đức Thuần Thánh Khâm Mệnh Quang Đạo Đôn Nguyên Chương Hóa Văn Hiển Vũ Thành Hiến Nhân Anh Hiếu Đại Vương, sau được Đại Hàn đế quốc Cao Tông truy tôn là Chương Đế)
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Trung Kính Vương** (chữ Hán: 忠敬王) là thụy hiệu của những nhân vật lịch sử quan trong tại khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Tây Tấn Vũ Lăng Trung Kính
**Cao Ly Trung Tông** (Hangul: 고려 충렬왕, chữ Hán: 高麗 忠烈王; 3 tháng 4 năm 1236 – 30 tháng 7 năm 1308, trị vì 1274 – 1308), tên thật là **Vương Xuân** (왕춘, 王賰), còn
**Cao Ly Trung Tuyên Vương** (Hangul: 고려 충선왕; chữ Hán: 高麗 忠宣王; 20 tháng 10 năm 1275 – 23 tháng 6 năm 1325, trị vì 2 lần: năm 1298 và 1308 – 1313) là quốc
**Chương Kính Vương hậu** (chữ Hán: 章敬王后; Hangul: 장경왕후; 6 tháng 7, 1491 - 2 tháng 3, 1515) là vị vương hậu thứ hai của Triều Tiên Trung Tông, mẹ sinh của Triều Tiên Nhân
**Nguyên Kính Vương hậu** (chữ Hán: 元敬王后; Hangul: 원경왕후; 11 tháng 7, 1365 - 10 tháng 7, 1420), hay **Hậu Đức Đại phi** (厚德大妃), là Vương hậu duy nhất của Triều Tiên Thái Tông Lý
**Lưu Thắng** ( ? - 113 TCN), tức **Trung Sơn Tĩnh vương** (中山靖王), là chư hầu vương đầu tiên của nước Trung Sơn, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông nổi tiếng
**Vương Vũ Tuấn** (chữ Hán: 王武俊, bính âm Wang Wujun, 735 - 9 tháng 8 năm 801), tên tự là **Nguyên Anh** (元英), bản danh **Một Nặc Hàn** (沒諾幹), thụy hiệu **Lang Nha Trung Liệt
**Đoan Kính Vương hậu** (chữ Hán: 端敬王后; Hangul: 단경왕후, 7 tháng 2, 1487 - 27 tháng 12, 1557) là Vương hậu đầu tiên của Triều Tiên Trung Tông. ## Cuộc đời Đoan Kính vương hậu
**Chu Kính Vương** (chữ Hán: 周敬王; trị vì: 519 TCN - 477 TCN), tên thật là **Cơ Cái** (姬丐), là vị vua thứ 26 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Hiến Kính Vương hậu** (Hangul: 헌경왕후 홍씨, chữ Hán: 獻敬王后, 6 tháng 8 năm 1735 – 13 tháng 1 năm 1816), thường gọi là **Huệ Khánh cung Hồng thị** (惠慶宮洪氏) hay **Huệ tần** (惠嬪), là
MÔ TẢ SẢN PHẨM ❤️ Quy cách: ➤Hộp 3 vỉ x 10 viên nén. ❤️ Thành Phần: ➤Cao thạch tùng răng:....................................65mg ➤Cao đinh lăng:...............................................60mg ➤Cao Natto (chứa Nattokinase):.....................50mg ➤L-Carnitine fumarate:....................................50mg ➤Cao thiên ma:..............................................100mg ➤Sulbutiamine:..................................................2mg ➤Boron
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Triều Tiên Trung Tông** (chữ Hán: 朝鮮中宗; Hangul: 조선중종; 16 tháng 4, 1488 – 29 tháng 11, 1544) là vị Quốc vương thứ 11 của nhà Triều Tiên. Trị vì từ năm 1506 đến năm
nhỏ|263x263px|Một hiện vật kinh Diệu Pháp Liên Hoa bằng tiếng Phạn ([[Thế kỷ 5|thế kỉ V) được lưu giữ ở bảo tàng Lăng mộ Triệu Văn Đế]] **Kinh Diệu Pháp Liên Hoa** (sa. Saddharma Puṇḍarīka
**Đường Kính Tông** (chữ Hán: 唐敬宗, 22 tháng 7, năm 809 - 9 tháng 1, năm 827), tên thật **Lý Đam** (李湛), là vị Hoàng đế thứ 13 hay 15 của nhà Đường trong lịch
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
**Vương Trùng Dương** (phồn thể:王重陽, bính âm: _Wáng Chóngyáng_, giản thể:王重阳, 11/1/1113 - 22/1/1170) là một đạo sỹ sống vào đời nhà Tống. Ông là người sáng lập ra Toàn Chân giáo, là Bắc Tông
**Lang Gia Vương thị** (琅琊王氏), là thế tộc họ Vương tại quận Lang Gia (琅邪郡). Lang Gia Vương thị hưng khởi lúc thời Hán, thời Đông Tấn phát triển thành gia tộc cao nhất trong
**Đường Trung Tông** (chữ Hán: 唐中宗, 26 tháng 11 năm 656 - 3 tháng 7 năm 710), là vị Hoàng đế thứ tư và thứ sáu của nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc, từng
**Trịnh Kinh** (chữ Hán phồn thể: 鄭經; giản thể: 郑经; bính âm: Zhèng Jìng) (1642 – 1681), tên **Cẩm**, tự **Hiền Chi**, **Nguyên Chi**, hiệu **Thức Thiên**, biệt danh **Cẩm Xá**, là con trưởng của
**Cao Trừng** (, 521–549), tên tự **Tử Huệ** (子惠), hiệu **Bột Hải Văn Tương vương** (勃海文襄王), sau này được triều Bắc Tề truy thụy hiệu **Văn Tương hoàng đế** (文襄皇帝) cùng miếu hiệu **Thế Tông**
nhỏ|Hào Cách - thủy tổ của Túc vương phủ **Hòa Thạc Túc Thân vương** (chữ Hán: 和碩肅親王; ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc.
Dưới đây là danh sách ghi nhận về những cuộc nhường ngôi trong lịch sử Trung Quốc: ## Tự nguyện nhường ngôi ### Nhường ngôi nhưng vẫn giữ quyền nhiếp chính # Năm 299 TCN,
**Vương quốc Bagratuni** hay **Armenia thời nhà Bagratuni** (tiếng Armenia cổ: , chuyển tự _Bagratuneats Hayastan_) (các tên khác _Vương quốc Ani_, _Armenia Bagratuni_, _Vương quốc Shirak_) là một nhà nước phong kiến Armenia tồn
**Vương Kỳ Sơn** (chữ Hán: 王岐山, bính âm: _Wángqíshàn_; sinh ngày 1 tháng 7 năm 1948) là chính khách nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Ông nguyên là Đại biểu Đại hội đại biểu
Các chiến binh Công giáo chiếm đóng Jerusalem trong cuộc Thập tự chinh thứ nhất. **Giai đoạn giữa Trung Cổ** là một thời kỳ lịch sử ở châu Âu kéo dài trong ba thế kỷ
**Vương Lạc Đan** (, sinh ngày 30 tháng 1 năm 1984) là nữ diễn viên, ca sĩ sinh ra tại Nội Mông, Trung Quốc. Vương Lạc Đan gây được tiếng vang lớn nhờ vào vai
**Trương Hiến Trung** (chữ Hán: 张献忠, 01 tháng 1, 1600 – 02 tháng 1, 1647), tên tự là **Bỉnh Trung**, hiệu là **Kính Hiên**, người bảo Giản, huyện Liễu Thụ, vệ Duyên An, là lãnh
**Triều đại trong lịch sử Trung Quốc**, hay **triều đại Trung Quốc**, ý chỉ các chế độ quân chủ thế tập cai trị Trung Quốc trong phần lớn chiều dài lịch sử nước này. Kể
thumb|Cổng vào trường Đại học Nhân dân **Đại học Nhân dân Trung Quốc** (**RUC**; ) là một trường đại học công lập trọng điểm quốc gia tại Bắc Kinh, Trung Quốc. Trường có liên kết
**Vương quốc Kush** hoặc **Kush** () là một vương quốc cổ đại ở châu Phi nằm trên khu vực hợp lưu của sông Nile Xanh, Nile Trắng và sông Atbara, ngày nay là cộng hòa
**Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_ 孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ nhà Cao Ly trong lịch sử bán đảo Triều Tiên, thông thường những vị quân chủ này do thụy hiệu
**Vương Giáo Thành** (; sinh tháng 12 năm 1952) là Thượng tướng Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (_PLA_). Ông từng giữ chức vụ Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản
**Vương Xuân Ninh** (tiếng Trung giản thể: 王春宁, bính âm Hán ngữ: _Wáng Chūn Níng_, sinh tháng 3 năm 1963, người Hán) là tướng lĩnh Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc. Ông là Thượng
**Vương Nguyên** (Giản thể: 王源, Phồn thể: 王源, Bính âm: _WángYuán_, tiếng Anh: Roy Wang, sinh ngày 8 tháng 11 năm 2000 tại Trùng Khánh, Trung Quốc) là một nam ca sĩ, nhạc sĩ, diễn
**Vương Dữ Ba** (hay **Vương Dư Ba**, tiếng Trung giản thể: 王予波, bính âm Hán ngữ: _Wáng Yǔ Bō_), sinh tháng 1 năm 1963, một người Hán, chính trị gia nước Cộng hòa Nhân dân
**Hai Bà Trưng** (? – 5 tháng 3 năm 43) là tên chỉ chung hai chị em Trưng Trắc (徵側) và Trưng Nhị (徵貳), hai người phụ nữ được đánh giá là anh hùng dân
**Lê Long Kính** (chữ Hán: 黎龍鏡, ?-1005) là một hoàng tử của nhà Tiền Lê trong lịch sử Việt Nam. Ông là con trai thứ 9 của Vua Lê Đại Hành. Sinh tại kinh đô
**Lãnh đạo Đảng và Nhà nước** là thuật ngữ chính trị được sử dụng trên các phương tiện truyền thông về các lãnh đạo cấp cao của Đảng Cộng sản và Nhà nước Trung Quốc.Tại
**Vương Tử Văn** (sinh ngày 28 tháng 2 năm 1987 tại Tứ Xuyên, Thành Đô) là một diễn viên đoạt nhiều giải thưởng, người mẫu Trung Quốc . ## Tiểu sử Ông của Vương Tử
**Vương Quảng Hoa** (tiếng Trung giản thể: 王广华, bính âm Hán ngữ: _Wáng Guǎng Huá_, sinh tháng 1 năm 1963, người Hán) là chuyên gia địa lý kinh tế, chính trị gia nước Cộng hòa
**Vương Tú Bân** (tiếng Trung giản thể: 王秀斌, bính âm Hán ngữ: _Wáng Xiù Bīn_, sinh tháng 3 năm 1964, người Hán) là tướng lĩnh Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc. Ông là Thượng
**Vương Lâm** (chữ Hán: 王琳, 526 – 573) là tướng lãnh nhà Lương và nhà Bắc Tề thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. ## Xuất thân Lâm tự Tử Hành, người huyện
**Trinh Hi Vương hậu** (chữ Hán:: 貞熹王后; Hangul: 정희왕후, 8 tháng 12, 1418 - 6 tháng 5, 1483), còn gọi **Từ Thánh Đại phi** (慈聖大妃), là chánh thất của Triều Tiên Thế Tổ, mẹ đẻ
**Vương tử Triều** (chữ Hán: 王子朝; trị vì: 520 TCN-516 TCN), là vị vương thất cướp ngôi nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc và không được xem là vua chính thống của nhà Chu.
**Chiêu Hiến Vương hậu** (chữ Hán: 昭憲王后; Hangul: 소헌왕후, 12 tháng 10, 1395 - 19 tháng 4, 1446), là Vương hậu của Triều Tiên Thế Tông, và là mẹ ruột của Triều Tiên Văn Tông
**Đoàn Thanh niên Cộng sản Trung Quốc** (), thường được gọi tắt **Cộng Thanh Đoàn** (共青团) là tổ chức thanh niên cộng sản do Đảng Cộng sản Trung Quốc thành lập và lãnh đạo. Điều
**Vương Bằng** (tiếng Trung giản thể: 王鹏, bính âm Hán ngữ: _Wáng Péng_, sinh tháng 2 năm 1964, người Hán) là tướng lĩnh Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc. Ông là Trung tướng Quân
**Vương Túc** (chữ Hán: 王肃, 195 – 256) tự **Tử Ung**, quan viên, học giả nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thiếu thời Túc là người huyện Đàm, quận
**Vương An Thuận** (; sinh tháng 12 năm 1957) là một chính trị gia Trung Quốc, từng giữ chức Thị trưởng Bắc Kinh từ năm 2012 đến năm 2016. ## Tiểu sử Vương An Thuận