✨Trung Hiến Vương
Trung Hiến Vương (chữ Hán:忠獻王 hoặc 忠憲王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương, quận vương hạy thân vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến.
Danh sách
- Đường triều Kim Thành Trung Hiến quận vương Tân Vân Lương
- Ngũ Đại Thập Quốc Ngô Việt Trung Hiến Vương Tiền Hoằng Tá
- Bắc Tống Hàn Trung Hiến Vương (hoặc Chân Định Trung Hiến Vương) Triệu Phổ
- Bắc Tống Ngụy Quận Trung Hiến Vương Hàn Kỳ (truy tặng)
- Nam Tống Thân Trung Hiến Vương (hoặc Kiến Khang Trung Hiến Vương) Tần Cối (thuỵ hiệu này do Tống Cao Tông truy tặng, đến đời Tống Ninh Tông cải thụy hiệu là Mậu Xú và phế trừ vương tước, sang đời Tống Lý Tông lại đổi thụy hiệu thành Mậu Ngận)
- Nam Tống Tín An Trung Hiến Vương Mạnh Trung Hậu
- Nam Tống Vệ Trung Hiến Vương (hoặc Cối Kê Trung Hiến quận vương) Sử Di Viễn
- Nam Tống Ngụy Quận Trung Hiến Vương (hoặc Vĩnh Ninh Trung Hiến quận vương) Dương Thạch
- Nguyên triều Phụng Nguyên Trung Hiến Vương Bá Nhan Sát Nhi
- Nguyên triều Thuận Đức Trung Hiến Vương Cáp Lạt Cáp Tôn
- Nguyên triều Quy Đức Trung Hiến Vương Hốt Lỗ Bất Hoa (truy tặng)
- Nguyên triều Diên An Trung Hiến Vương Thiết Ca (truy tặng, trước đó có thụy hiệu là Tần Trung Mục Công)
- Cao Ly Trung Hiến Vương Vương Hạo (gọi tắt theo thụy hiệu dài Trung Hiến An Hiếu Đại Vương)
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Trung Hiến Vương** (_chữ Hán_:忠獻王 hoặc 忠憲王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương, quận vương hạy thân vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ##
**Ngụy Quận Trung Hiến Vương** trong Tiếng Việt có thể là: ## Danh sách *Ngụy Quận Trung Hiến Vương (魏郡忠獻王) Hàn Kỳ (công thần khai quốc nhà Bắc Tống, truy tặng, thụy hiệu thật là
**Lưu Thắng** ( ? - 113 TCN), tức **Trung Sơn Tĩnh vương** (中山靖王), là chư hầu vương đầu tiên của nước Trung Sơn, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông nổi tiếng
**Cao Ly Trung Tuyên Vương** (Hangul: 고려 충선왕; chữ Hán: 高麗 忠宣王; 20 tháng 10 năm 1275 – 23 tháng 6 năm 1325, trị vì 2 lần: năm 1298 và 1308 – 1313) là quốc
**Chiêu Hiến Vương hậu** (chữ Hán: 昭憲王后; Hangul: 소헌왕후, 12 tháng 10, 1395 - 19 tháng 4, 1446), là Vương hậu của Triều Tiên Thế Tông, và là mẹ ruột của Triều Tiên Văn Tông
**Trung Hiến Công** (_chữ Hán_:忠獻公 hoặc 忠憲公) là thụy hiệu của một số vị đại thần trong lịch sử khu vực Á Đông dưới chế độ quân chủ. ## Danh sách Trung Hiến Công (忠獻公)
**Cao Ly Trung Huệ Vương** (Hangul: 고려 충혜왕; chữ Hán: 高麗 忠惠王; 22 tháng 2 năm 1315 – 30 tháng 1 năm 1344, trị vì 2 lần: 1330 – 1332 và 1340 – 1343) là
**Ngụy Trung Hiến Công** (chữ Hán:魏忠獻公) có thể là những vị Ngụy quốc công sau: ## Danh sách *Ngụy Trung Hiến Công Triệu Phổ thời Bắc Tống, sau được truy tặng là Hàn Trung Hiến
**Cao Ly Trung Tông** (Hangul: 고려 충렬왕, chữ Hán: 高麗 忠烈王; 3 tháng 4 năm 1236 – 30 tháng 7 năm 1308, trị vì 1274 – 1308), tên thật là **Vương Xuân** (왕춘, 王賰), còn
**Lưu Phúc** (chữ Hán: 刘福, ? - 69 TCN), tức **Trung Sơn Hiến vương** (中山頃王), là chư hầu vương thứ năm của nước Trung Sơn, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc Lưu
**Giuse Trương Hiến Vượng** (Sinh 1965, tiếng Trung:**張憲旺**, tiếng Anh:_Josheph Zhang Xian-wang_) là một giám mục người Trung Quốc của Giáo hội Công giáo Rôma. Ông hiện đang giữ nhiệm vụ Tổng giám mục chính
**Lưu Phụ** (chữ Hán: 刘輔, ? - 86 TCN), tức **Trung Sơn Khoảnh vương** (中山頃王), là chư hầu vương thứ tư của nước Trung Sơn, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu
**Ngụy Trung Hiền** (chữ Hán: 魏忠賢; 1568 - 16 tháng 10 năm 1627) là một trong những đại hoạn quan nổi tiếng nhất và nhiều quyền lực nhất trong lịch sử Trung Quốc. Ông là
**Hiến Vương** (_chữ Hán_ 憲王 hoặc 獻王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ chư hầu ở Trung Hoa và Triều Tiên thời phong kiến. ## Danh sách # Đông Chu Tống Hiến
**Trinh Hiển Vương hậu** (chữ Hán: 貞顯王后; Hangul: 정현왕후, 21 tháng 7, 1462 – 13 tháng 9, 1530), hay **Từ Thuận Đại phi** (慈順大妃), là Vương hậu thứ ba của Triều Tiên Thành Tông Lý
**Thôi Trung Hiến** (Hangul: 최충헌, chữ Hán: 崔忠獻; 1149 – 1219) là một quyền thần của triều đình Cao Ly trong thời kỳ võ quan lũng đoạn triều chính. Dòng họ Thôi thay nhau thâu
**Vương Vũ Tuấn** (chữ Hán: 王武俊, bính âm Wang Wujun, 735 - 9 tháng 8 năm 801), tên tự là **Nguyên Anh** (元英), bản danh **Một Nặc Hàn** (沒諾幹), thụy hiệu **Lang Nha Trung Liệt
**Trung Vũ Vương** (chữ Hán: 忠武王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của những nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách # Tây Hán Sa Xa Trung
**Trung Kính Vương** (chữ Hán: 忠敬王) là thụy hiệu của những nhân vật lịch sử quan trong tại khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Tây Tấn Vũ Lăng Trung Kính
**Nhân Hiển vương hậu** (chữ Hán: 仁顯王后; Hangul: 인현왕후, 15 tháng 5, năm 1667 - 16 tháng 9, năm 1701), đôi khi còn gọi là **Phế phi Mẫn thị** (废妃閔氏), là Vương phi thứ hai
**Văn Hiến Vương** (chữ Hán: 文憲王 hoặc 文献王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương trong lịch sử Trung Quốc. ## Danh sách Văn Hiến Vương (文憲王) *An Bình Văn
**Vinh Hiến Vương** (_chữ Hán_:榮憲王) là thụy hiệu hoặc phong hiệu kèm thụy hiệu của một số vị quốc vương, phiên vương, thân vương hoặc quận vương trong lịch sử các triều đại Trung Quốc
**Chu Hiển Vương** (chữ Hán: 周顯王; trị vì: 368 TCN - 321 TCN), tên thật là **Cơ Biển** (姬扁), là vị vua thứ 35 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Trung Tuyên Vương** (chữ Hán: 忠宣王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Viễn Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Bắc Tống Ngụy Trung Tuyên Vương Phù Ngạn
**Cao Ly Trung Mục Vương** (Hangul: 고려 충목왕; chữ Hán: 高麗 忠穆王; 15 tháng 5 năm 1337 – 25 tháng 12 năm 1348, trị vì 1344 – 1348) là quốc vương thứ 29 của Cao
**Huệ Hiến Vương** trong Tiếng Việt là thụy hiệu hoặc phong hiệu kèm thụy hiệu của một số vị phiên vương trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Thụy hiệu Huệ
**Trung Tương Vương** (_chữ Hán_:忠襄王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quốc vương, phiên vương, quận vương hoặc thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ##
**Hiển Vương** (_chữ Hán_ 显王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ hay hoàng thân quốc thích trong lịch sử Trung Quốc. ## Thụy hiệu * Chiến Quốc Chu Hiển
**Trung Mục Vương** (_chữ Hán_:忠穆王) là thụy hiệu của những nhân vật sau: ## Danh sách *Phùng Dực Trung Mục Vương Nghiêm Chấn đời nhà Đường *Thường Sơn Trung Mục Vương Vương Cảnh Sùng đời
**Trung Huệ Vương** (_chữ Hán_:忠惠王) là thụy hiệu hoặc phong hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông. ## Phong hiệu *Trung Huệ Vương Quán Anh, công thần khai quốc,
**Hy Hiến Vương** (_chữ Hán_:僖憲王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương nhà Minh bên Trung Quốc. ## Danh sách *Minh triều Thọ Dương Hy Hiến Vương Chu Nghê Huân (朱倪爋) *Minh triều
MÔ TẢ SẢN PHẨMHỒNG TRỨNG/ HỒNG VUÔNG TREO SẤY GIÓ KHÔNG HẠT- VILIFARM ♨️♨️Trong vô số loại hồng sấy, tại sao định phải một lần thử... ❤❤❤Trái hồng trứng bé bé, thịt chắc, vị ngọt
**Trung Hoài Vương** (_chữ Hán_:忠懷王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Bắc Tống Thanh Nguyên Trung Hoài Vương Sái Xác
MÔ TẢ SẢN PHẨMHỒNG TRỨNG/ HỒNG VUÔNG TREO SẤY GIÓ KHÔNG HẠT- VILIFARM ♨️♨️Trong vô số loại hồng sấy, tại sao định phải một lần thử... ❤❤❤Trái hồng trứng bé bé, thịt chắc, vị ngọt
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Đại Quang Hiển** (, ? ~ ?) là vị thái tử cuối cùng của vương quốc Bột Hải, là con trai cả của quốc vương Đại Nhân Soạn. Ông đã lãnh đạo những người tị
**Trương Hiến Trung** (chữ Hán: 张献忠, 01 tháng 1, 1600 – 02 tháng 1, 1647), tên tự là **Bỉnh Trung**, hiệu là **Kính Hiên**, người bảo Giản, huyện Liễu Thụ, vệ Duyên An, là lãnh
**Đường Trung Tông** (chữ Hán: 唐中宗, 26 tháng 11 năm 656 - 3 tháng 7 năm 710), là vị Hoàng đế thứ tư và thứ sáu của nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc, từng
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
**Triều Tiên Trung Tông** (chữ Hán: 朝鮮中宗; Hangul: 조선중종; 16 tháng 4, 1488 – 29 tháng 11, 1544) là vị Quốc vương thứ 11 của nhà Triều Tiên. Trị vì từ năm 1506 đến năm
**Hán Hiến Đế** (Giản thể: 汉献帝; phồn thể: 漢獻帝; 2 tháng 4 năm 181 - 21 tháng 4 năm 234), tên thật là **Lưu Hiệp** (劉協), tự là **Bá Hòa** (伯和), là vị Hoàng đế
**Trùng Khánh** () là một thành phố lớn ở Tây Nam Trung Quốc và là một trong bốn thành phố trực thuộc trung ương tại Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Năm 2018, Trùng Khánh
**Lang Gia Vương thị** (琅琊王氏), là thế tộc họ Vương tại quận Lang Gia (琅邪郡). Lang Gia Vương thị hưng khởi lúc thời Hán, thời Đông Tấn phát triển thành gia tộc cao nhất trong
Các chiến binh Công giáo chiếm đóng Jerusalem trong cuộc Thập tự chinh thứ nhất. **Giai đoạn giữa Trung Cổ** là một thời kỳ lịch sử ở châu Âu kéo dài trong ba thế kỷ
**Triều đại trong lịch sử Trung Quốc**, hay **triều đại Trung Quốc**, ý chỉ các chế độ quân chủ thế tập cai trị Trung Quốc trong phần lớn chiều dài lịch sử nước này. Kể
nhỏ|Hào Cách - thủy tổ của Túc vương phủ **Hòa Thạc Túc Thân vương** (chữ Hán: 和碩肅親王; ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc.
**Vương Nguyên** (Giản thể: 王源, Phồn thể: 王源, Bính âm: _WángYuán_, tiếng Anh: Roy Wang, sinh ngày 8 tháng 11 năm 2000 tại Trùng Khánh, Trung Quốc) là một nam ca sĩ, nhạc sĩ, diễn
**Hai Bà Trưng** (? – 5 tháng 3 năm 43) là tên chỉ chung hai chị em Trưng Trắc (徵側) và Trưng Nhị (徵貳), hai người phụ nữ được đánh giá là anh hùng dân
**Vương** (chữ Hán: 王) một họ trong tên gọi đầy đủ có nguồn gốc là người Á Đông. Họ này có mặt tại Trung Quốc, Triều Tiên và Việt Nam. Ba họ phổ biến nhất
**Cao Trừng** (, 521–549), tên tự **Tử Huệ** (子惠), hiệu **Bột Hải Văn Tương vương** (勃海文襄王), sau này được triều Bắc Tề truy thụy hiệu **Văn Tương hoàng đế** (文襄皇帝) cùng miếu hiệu **Thế Tông**