✨Hiếu Nguyên Đế
Hiếu Nguyên Đế (chữ Hán 孝元帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử khu vực Á Đông.
Danh sách
Tây Hán Hiếu Nguyên Đế (thường gọi tắt thụy hiệu là Nguyên Đế) Lương Hiếu Nguyên Đế (thường gọi tắt là Nguyên Đế) Ngũ đại thập quốc Hậu Tấn Hiếu Nguyên Đế (truy tôn) Ngũ đại thập quốc Hậu Thục Hiếu Nguyên Đế (truy tôn)
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hiếu Nguyên Đế** (_chữ Hán_ 孝元帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử khu vực Á Đông. ## Danh sách *Tây Hán Hiếu Nguyên Đế (thường gọi tắt thụy hiệu
**Hán Hiếu Nguyên Đế** (_chữ Hán_:漢孝元帝) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Tây Hán Hiếu Nguyên Đế (thường gọi tắt là Nguyên Đế) *Đông Hán Hiếu Nguyên Hoàng (truy
**Nguyên Đế** (chữ Hán: 元帝 hoặc 原帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách *Đường Huyền Nguyên Đế (truy tôn) *Hán Nguyên Đế (gọi tắt, thụy hiệu gốc là Hiếu
**Hiếu Nguyên Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:孝元皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Tây Hán Hiếu Nguyên Đế Hiếu Nguyên
**Hán Nguyên Đế** (_chữ Hán_:漢元帝) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Hán Nguyên Đế Lưu Thích, gọi tắt theo thụy hiệu thật là Hiếu Nguyên Đế, vị Hoàng đế
**Hán Nguyên Đế** (chữ Hán: 漢元帝; 76 TCN - 8 tháng 7, 33 TCN), húy **Lưu Thích** (劉奭), là vị Hoàng đế thứ 11 của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị
**Vũ Nguyên Đế** (_chữ Hán_ 武元帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Ngũ Hồ thập lục quốc Trạch Ngụy Vũ Nguyên Đế (tự xưng là Ngụy Thiên Vương)
**Thần Nguyên Đế** (_chữ Hán_ 神元帝) là thụy hiệu của một số vị tiên tổ được các hoàng đế hậu duệ truy tôn. ## Danh sách *Bắc Ngụy Thần Nguyên Đế *Mông Cổ Thần Nguyên
**Cảnh Nguyên Đế** (chữ Hán: 景元帝) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử tuy không làm vua nhưng được hậu duệ làm quân chủ truy tôn. ## Danh sách * Hậu Tần
**Minh Nguyên Đế** (chữ Hán: 明元帝) là thụy hiệu của những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Bắc Ngụy Minh Nguyên Đế *Hậu Hán Minh Nguyên Đế (truy tôn)
**Ngụy Nguyên Đế** (_chữ Hán_:魏元帝) có thể là: ## Danh sách *Ngụy Nguyên Đế Tào Hoán, Hoàng đế cuối cùng của nước Ngụy thời Tam Quốc, đời nhà Tấn bị giáng xuống làm Trần Lưu
**Hiếu Văn Đế** (chữ Hán: 孝文帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Tây Hán Hiếu Văn Đế (thường gọi tắt là Văn Đế, trước đó từng làm Đại
**Hiếu Cao Đế** (chữ Hán: 孝高帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Nam Đường Hiếu Cao Đế (gọi tắt
**Hiếu Vũ Đế** (chữ Hán: 孝武帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Tây Hán Hiếu Vũ Đế (thường được gọi tắt là Hán Vũ Đế) * Đông Tấn
**Hiếu Minh Đế** (_chữ Hán_ 孝明帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử khu vực Á Đông. ## Danh sách * Đông Hán Hiếu Minh Đế (thường gọi tắt là
**Hiếu Chiêu Đế** (chữ Hán: 孝昭帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử khu vực Á Đông. ## Danh sách * Nhật Bản Hiếu Chiêu Thiên Hoàng * Tây Hán
**Hiếu Khang Đế** (chữ Hán: 孝康帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và nhiều nhân vật được hậu duệ truy tôn làm vua. ## Danh sách * Bắc Liêu Hiếu Khang Đế
**Bắc Ngụy Hiếu Trang Đế** (chữ Hán: 北魏孝莊帝; 507–531), tên húy là **Nguyên Tử Du** (), là hoàng đế thứ 11 triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông được tướng Nhĩ Chu
**Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế** (東魏孝靜帝) (524–552), tên húy là **Nguyên Thiện Kiến** (元善見), là hoàng đế duy nhất của triều đại Đông Ngụy, một nhà nước kế thừa triều đại Bắc Ngụy trong lịch
**Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏孝武帝; 510 – 3 tháng 2, 535), tên húy là **Nguyên Tu** (元脩 hay 元修), tên tự **Hiếu Tắc** (孝則), vào một số thời điểm được gọi là
**Bắc Ngụy Hiếu Minh Đế** (chữ Hán: 北魏孝明帝; 510 – 31/3/528) tên húy là **Nguyên Hủ** (), là hoàng đế thứ chín của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Do ông chỉ
**Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế** (chữ Hán: 北魏孝文帝; 13 tháng 10 năm 467 – 26 tháng 4 năm 499), tên húy lúc sinh là **Thác Bạt Hoành** (拓拔宏), sau đổi thành **Nguyên Hoành** (元宏), là
**(Lưu) Tống Hiếu Vũ Đế** (chữ Hán: 劉宋孝武帝; 19 tháng 9 năm 430 – 12 tháng 7 năm 464), tên húy là **Lưu Tuấn** (), tên tự là **Hưu Long** (休龍), tiểu tự **Đạo Dân**
**Hiếu Nguyên Phó Chiêu nghi** (chữ Hán: 孝元傅昭儀, ? - 2 TCN), còn được gọi là **Định Đào Phó Thái hậu** (定陶傅太后), **Định Đào Cung vương mẫu** (定陶恭王母) hoặc **Hiếu Nguyên Phó Hoàng hậu** (孝元傅皇后),
**Nguyễn Đề** (阮提, 1761-1805), húy là **Nễ**, tự _Nhất Quế_, hiệu _Quế Hiên_ (桂軒, Gia phả ghi là **Quế Hiên công**); sau đổi tên là **Đề**, tự _Tiến Phủ_, hiệu _Tỉnh Kiên_, biệt hiệu _Văn
**Nguyên hoàng hậu** (chữ Hán: 元皇后) là hoàng hậu của Bắc Tề Hiếu Chiêu Đế Cao Diễn trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Nguyên hoàng hậu thuộc dòng dõi hoàng tộc Bắc Ngụy.
**Bắc Tề Hiếu Chiêu Đế** (chữ Hán: 北齊孝昭帝; 535–561), tên húy là **Cao Diễn** (高演), tên tự là **Diên An** (延安), là hoàng đế thứ ba của triều Bắc Tề trong lịch sử Trung Quốc.
**Cao hoàng hậu** (chữ Hán: 高皇后, không rõ tên thật) là Hoàng hậu của Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế Nguyên Tu trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Phụ thân của Cao Hoàng hậu
**Hiếu Văn U Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝文幽皇后; 469 - 499), cũng gọi **Cao Tổ U hậu** (高祖幽后), là Hoàng hậu thứ hai của Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế Nguyên Hoành của triều Bắc Ngụy
**Lương Nguyên Đế** (梁元帝), tên thật là **Tiêu Dịch** (chữ Hán: 蕭繹; 508 – 555), là vị vua thứ ba của nhà Lương thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc, cai trị từ
**Tấn Nguyên Đế** (chữ Hán: 晉元帝, 276-323), là vị Hoàng đế thứ 6 của triều đại Nhà Tấn trong lịch sử Trung Quốc, đồng thời là vị vua đầu tiên của nhà Đông Tấn, ở
**Cao hoàng hậu** (chữ Hán: 高皇后) là hoàng hậu của Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế Nguyên Thiện Kiến, hoàng đế duy nhất của triều đại Đông Ngụy, một nhà nước kế thừa triều đại Bắc
**Nguyễn Đệ** (1928-1998) quê ở xóm Bàn Thạch, xã Võ Liệt, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An. Là Trung tướng Quân đội nhân dân Việt Nam, Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân, nguyên
**Bắc Chu Hiếu Mẫn Đế** (chữ Hán: 北周孝閔帝) (542-557, tại vị: 557) là vị Hoàng đế đầu tiên của nhà Bắc Chu. ## Thân thế Ông nguyên tên là **Vũ Văn Giác** (), tên tự
Đông Trùng Hạ Thảo Tươi Nguyên Đế 1 Kg - Chỉ Cần Một Sản Phẩm Đã làm Thay Đổi Sức Khỏe Bạn - Quà Chăm Sóc Người Bệnh Hiệu QuảQuy cách: Đóng hộp như hình
**Hiếu Văn Phế Hoàng hậu Phùng thị** (chữ Hán: 孝文廢皇后馮氏) là nguyên phối Hoàng hậu của Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế Nguyên Hoành của triều Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử
Trong lịch sử, đã có những vị đế vương vì có công với việc thay đổi Quốc gia nên họ được gọi là "Vĩ đại". Ở Ba Tư, danh từ này được sử dụng lần
**Minh Nguyên Mật hoàng hậu** (chữ Hán: 明元密皇后; ? - 420), còn gọi là **Đỗ phu nhân** (杜夫人) hoặc **Mật quý tần** (密贵嫔), là người huyện Nghiệp Nhân, Ngụy quận, là phi tần của Bắc
**Tiêu Tông** () hay **Tây Lương Hiếu Tĩnh Đế** (西梁孝靖帝), tên tự **Ôn Văn** (溫文), là hoàng đế cuối cùng của chính quyền Tây Lương trong lịch sử Trung Quốc. Cũng như phụ thân, Tiêu
thumb|[[Bảng tuần hoàn]] **Nguyên tố hóa học**, thường được gọi đơn giản là **nguyên tố**, là một chất hóa học tinh khiết, bao gồm một kiểu nguyên tử, được phân biệt bởi số hiệu nguyên
**Chúa Nguyễn** (chữ Nôm: ; chữ Hán: / **Nguyễn vương**) (1558-1777, 1780-1802) là tên gọi dùng để chỉ người đứng đầu, cai trị xứ Đàng Trong, tức dải đất từ Thuận Hóa (phía nam đèo
**Nhà Nguyên** (tiếng Trung: 元朝, bính âm: _Yuán Cháo_, Hán-Việt: _Nguyên triều_) hay **Đại Nguyên** (Tiếng Trung: 大元, bính âm: _Dà Yuán_) là nhà nước kế tục của Đế quốc Mông Cổ và đánh dấu
**Nguyễn Hoàng** (chữ Hán: 阮潢; 28 tháng 8 năm 1525 – 20 tháng 7 năm 1613) hay **Nguyễn Thái Tổ**, **Chúa Tiên**, **Quốc chúa** là vị Chúa Nguyễn đầu tiên, người đặt nền móng cho
**Nhà Nguyễn** (chữ Nôm: 茹阮, chữ Hán: 阮朝; Hán-Việt: _Nguyễn triều_) là triều đại quân chủ cuối cùng trong lịch sử Việt Nam. Nhà Nguyễn được thành lập sau khi
**Phaolô Nguyễn Văn Bình** (1 tháng 9 năm 1910 – 1 tháng 7 năm 1995) là một giám mục Công giáo Rôma người Việt Nam. Ông nguyên là Tổng giám mục Tiên khởi của Tổng
**Chiến tranh Tây Sơn – Chúa Nguyễn (1787–1802)** là giai đoạn thứ hai của cuộc chiến tranh Tây Sơn – Chúa Nguyễn. Giai đoạn này bắt đầu khi Nguyễn Ánh trở về tái chiếm Gia
**Nguyễn Nhạc** (chữ Hán: 阮岳; 1743 – 1793) hay còn gọi là **Nguyễn Văn Nhạc**, là vị hoàng đế sáng lập ra Nhà Tây Sơn và ở ngôi hoàng đế từ năm 1778 đến năm
**Tống Hiếu Tông** (chữ Hán: 宋孝宗, 27 tháng 11 năm 1127 – 28 tháng 6 năm 1194), tên thật là **Triệu Bá Tông** (趙伯琮), **Triệu Viện** (趙瑗), **Triệu Vĩ** (趙瑋) hay **Triệu Thận** (趙昚), tên
**Nguyên Huệ Tông** (chữ Hán: 元惠宗; 25 tháng 5, 1320 – 23 tháng 5, 1370), tên thật là **Thỏa Hoan Thiết Mộc Nhĩ** (妥懽貼睦爾; ), Hãn hiệu **Ô Cáp Cát Đồ hãn** (烏哈噶圖汗; ), là
**Giuse Nguyễn Chí Linh** (sinh ngày 22 tháng 11 năm 1949) là một giám mục Công giáo Rôma người Việt Nam, ông từng đảm trách vai trò Tổng giám mục Tổng giáo phận Huế và