✨Hiếu Minh Đế
Hiếu Minh Đế (chữ Hán 孝明帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử khu vực Á Đông.
Danh sách
- Đông Hán Hiếu Minh Đế (thường gọi tắt là Minh Đế)
- Bắc Ngụy Hiếu Minh Đế
- Tây Lương Hiếu Minh Đế (thường gọi tắt là Minh Đế)
- Việt Nam Quảng Nam quốc Nguyễn Hiếu Minh Đế (truy tôn)
- Nhật Bản Hiếu Minh Thiên Hoàng
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hiếu Minh Đế** (_chữ Hán_ 孝明帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử khu vực Á Đông. ## Danh sách * Đông Hán Hiếu Minh Đế (thường gọi tắt là
**Bắc Ngụy Hiếu Minh Đế** (chữ Hán: 北魏孝明帝; 510 – 31/3/528) tên húy là **Nguyên Hủ** (), là hoàng đế thứ chín của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Do ông chỉ
**Hồ Hoàng hậu** (chữ Hán: 胡皇后) là Hoàng hậu duy nhất của Bắc Ngụy Hiếu Minh Đế trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Lịch sử không có nhiều ghi chép về Hồ thị.
Trong quá trình nuôi dạy con, trong nhiều tình huống, người làm cha mẹ có những phản ứng không phù hợp khiến trẻ phản ứng lại hoặc cha mẹ nghi ngờ bản thân. Làm thế
**Minh Đế** (chữ Hán: 明帝) là thụy hiệu hoặc tôn hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách * Đường
**Hiếu Minh hoàng hậu** (_chữ Hán_:孝明皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách * Bắc Ngụy Hiếu
**Lương Minh Đế** (_chữ Hán_:梁明帝) có thể là những vị vua nhà Lương sau: ## Danh sách *Lương Minh Đế Tiêu Cương (do Hầu Cảnh đặt, sau được Lương Nguyên Đế cải thành Giản Văn
**Bắc Ngụy Hiếu Trang Đế** (chữ Hán: 北魏孝莊帝; 507–531), tên húy là **Nguyên Tử Du** (), là hoàng đế thứ 11 triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông được tướng Nhĩ Chu
**Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế** (東魏孝靜帝) (524–552), tên húy là **Nguyên Thiện Kiến** (元善見), là hoàng đế duy nhất của triều đại Đông Ngụy, một nhà nước kế thừa triều đại Bắc Ngụy trong lịch
**Hán Minh Đế** (chữ Hán: 漢明帝; 15 tháng 6, 28 – 5 tháng 9, 75), húy **Lưu Trang** (劉莊), cũng gọi **Hán Hiển Tông** (漢顯宗), là vị Hoàng đế thứ hai của nhà Đông Hán,
**Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏孝武帝; 510 – 3 tháng 2, 535), tên húy là **Nguyên Tu** (元脩 hay 元修), tên tự **Hiếu Tắc** (孝則), vào một số thời điểm được gọi là
**Minh Hiếu Đoan Đế** (_chữ Hán_:明孝端帝) có thể là: ## Danh sách *Minh Hiếu Đoan Đế Chu Do Kiểm (vị hoàng đế cuối cùng của nhà Minh, gọi tắt theo thụy hiệu dài là "Khâm
**Minh Hiếu Noãn Đế** (chữ Hán: 明孝赧帝) có thể là: ## Danh sách *Nam Minh Hiếu Noãn Đế Chu Do Tung (có thụy hiệu khác là Hiếu Giản Đế, có tôn hiệu là Thánh An
**Hiếu Cao Đế** (chữ Hán: 孝高帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Nam Đường Hiếu Cao Đế (gọi tắt
**Minh Hiếu Mẫn Đế** (_chữ Hán_:明孝愍帝) có thể là: ## Danh sách *Minh Hiếu Mẫn Đế Chu Doãn Văn: có các thụy hiệu khác là Nhượng Đế và Huệ Đế *Minh Hiếu Mẫn Đế Chu
**Văn Minh Đế** (_chữ Hán_:文明帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách * Tiền Yên Văn Minh Đế (truy tôn,
**Giả quý nhân** (chữ Hán: 贾贵人; ? - ?) là một phi tần của Hán Minh Đế Lưu Trang, hoàng đế thứ hai nhà Đông Hán và sinh mẫu của Hán Chương Đế Lưu Đát,
**Hiếu Đoan Đế** (chữ Hán: 孝端帝) là thụy hiệu của một số vị hoàng đế hoặc vương tôn quý tộc, tuy chỉ làm quân chủ chư hầu nhưng được hậu duệ làm hoàng đế truy
**Hiếu Văn Đế** (chữ Hán: 孝文帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Tây Hán Hiếu Văn Đế (thường gọi tắt là Văn Đế, trước đó từng làm Đại
**Ngụy Minh Đế** (_chữ Hán_:魏明帝) có thể là: ## Danh sách *Ngụy Minh Đế Tào Duệ: vị quân chủ thứ 2 của nhà Tào Ngụy thời kỳ Tam Quốc. *Ngụy Minh Đế Thác Bạt Lâu:
**Hiếu Mẫn Đế** (chữ Hán: 孝愍帝 hoặc 孝閔帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách Hiếu Mẫn Đế (孝愍帝) * Đông Hán Hiếu Mẫn Đế (còn có thụy hiệu khác
**Duệ Minh Đế** (chữ Hán: 睿明帝) là thụy hiệu của nhân vật không làm vua nhưng con cháu họ ở ngôi quân chủ đã truy tôn tổ tiên. ## Danh sách * Bắc Tống Duệ
**Hiếu Khang Đế** (chữ Hán: 孝康帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và nhiều nhân vật được hậu duệ truy tôn làm vua. ## Danh sách * Bắc Liêu Hiếu Khang Đế
**Chiêu Minh Đế** (chữ Hán: 昭明帝) là thụy hiệu của những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách * Lương Chiêu Minh Đế (truy tôn, trước là Chiêu Minh thái tử) * Đại Lý
**Hiếu Noãn Đế** (chữ Hán: 孝赧帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách *Nam Minh Hiếu Noãn Đế (có thụy hiệu khác là Hiếu Giản Đế, có tôn hiệu là
**Tống Minh Đế** (_chữ Hán_:宋明帝) có thể là: ## Danh sách *Tiền Tống Minh Đế *Hậu Tống Minh Đế (trước tự xưng là Tiểu Minh Vương)
**Hiếu Hòa Đế** (_chữ Hán_ 孝和帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Hán Hiếu Hòa Đế (thường gọi tắt là Hòa Đế) * Đường Hiếu Hòa Đế (còn
**Hiếu Tuyên Đế** (chữ Hán: 孝宣帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Tây Hán Hiếu Tuyên Đế (thường gọi tắt là Tuyên Đế) * Bắc triều Bắc Ngụy
**Hiếu Chương Đế** (chữ Hán: 孝章帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Hán Hiếu Chương Đế (thường gọi tắt là Chương Đế) * Liêu Hiếu Chương Đế (gọi
**Hiếu Tĩnh Đế** (_chữ Hán_ 孝靖帝 hay 孝靜帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách Hiếu Tĩnh Đế (孝靖帝) * Nam triều Tây Lương Hiếu Tĩnh Đế (thường được gọi
**Hiếu Huệ Đế** (chữ Hán: 孝惠帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Tây Hán Hiếu Huệ Đế (thường gọi tắt là Huệ Đế) * Tây Tấn Hiếu Huệ
**Hiếu Trang Đế** (chữ Hán: 孝莊帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách *Bắc Ngụy Hiếu Trang Đế (có thụy hiệu khác là Vũ Hoài Đế) *Minh Hiếu Trang Đế
**Hiếu Chiêu Đế** (chữ Hán: 孝昭帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử khu vực Á Đông. ## Danh sách * Nhật Bản Hiếu Chiêu Thiên Hoàng * Tây Hán
**Hiếu Bình Đế** (chữ Hán: 孝平帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Tây Hán Hiếu Bình Đế (thường gọi tắt là Bình Đế) * Hậu Tấn Hiếu Bình
**Hiếu Giản Đế** (chữ Hán: 孝簡帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Ngũ đại thập quốc Hậu Tấn Hiếu Giản Đế (truy tôn) * Nam Minh Hiếu Giản
**Hiếu Thuận Đế** (chữ Hán: 孝顺帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Đông Hán Hiếu Thuận Đế (thường gọi tắt là Thuận Đế) * Nam Minh Hiếu Thuận
**(Lưu) Tống Hiếu Vũ Đế** (chữ Hán: 劉宋孝武帝; 19 tháng 9 năm 430 – 12 tháng 7 năm 464), tên húy là **Lưu Tuấn** (), tên tự là **Hưu Long** (休龍), tiểu tự **Đạo Dân**
**Lưu Tống Minh Đế** (chữ Hán: 劉宋明帝; 439–472), tên húy là **Lưu Úc** (), tên tự **Hưu Bỉnh** (休炳), biệt danh **Vinh Kì** (榮期), là hoàng đế thứ 7 của triều Lưu Tống trong lịch
**Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế** (chữ Hán: 北魏孝文帝; 13 tháng 10 năm 467 – 26 tháng 4 năm 499), tên húy lúc sinh là **Thác Bạt Hoành** (拓拔宏), sau đổi thành **Nguyên Hoành** (元宏), là
**Hiếu Văn U Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝文幽皇后; 469 - 499), cũng gọi **Cao Tổ U hậu** (高祖幽后), là Hoàng hậu thứ hai của Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế Nguyên Hoành của triều Bắc Ngụy
**Nam Tề Minh Đế** (chữ Hán: 南齊明帝; 452–498), tên húy là **Tiêu Loan** (), tên tự **Cảnh Tê** (景栖), biệt danh **Huyền Độ** (玄度), là vị vua thứ năm của triều Nam Tề trong lịch
**Tấn Hiếu Vũ Đế** () (362–396), tên thật là **Tư Mã Diệu** (司馬曜), tên tự **Xương Minh** (昌明), là vị Hoàng đế thứ 9 của nhà Đông Tấn, và là Hoàng đế thứ 14 của
**Tấn Minh Đế** (晋明帝/晉明帝, bính âm: Jìn Míngdì,) (299 – 18 tháng 10, 325), tên thật là **Tư Mã Thiệu** (司馬紹), tên tự **Đạo Kỳ** (道畿), là vị Hoàng đế thứ 2 của nhà Đông
**Bắc Tề Hiếu Chiêu Đế** (chữ Hán: 北齊孝昭帝; 535–561), tên húy là **Cao Diễn** (高演), tên tự là **Diên An** (延安), là hoàng đế thứ ba của triều Bắc Tề trong lịch sử Trung Quốc.
**Bắc Chu Minh Đế** (北周明帝) (534–560), tên húy là **Vũ Văn Dục** (宇文毓), biệt danh **Thống Vạn Đột** (統萬突), là một vị hoàng đế của triều đại Bắc Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông
**Minh Đức Mã hoàng hậu** (chữ Hán: 明德馬皇后; ? - 9 tháng 7, 79), hay thường gọi **Minh Đức hoàng thái hậu** (明德皇太后), **Đông Hán Minh Đức Mã hoàng hậu** (東漢明德馬皇后), **Đông Hán Mã thái
Mua trang sức bạc hãy chọn Bạc Hiểu Minh Bạc Hiểu Minh là thương hiệu uy tín đã được cục sở hữu trí tuệ cấp chứng nhận đăng ký nhãn hiệu số 326142 chuyên về
**Tây Lương Minh Đế** (西梁明帝, 542 – 585), tên húy **Tiêu Khuy** (), tên tự **Nhân Viễn** (仁遠), là một hoàng đế của chính quyền Tây Lương trong lịch sử Trung Quốc. Cũng như phụ
**Hiếu Minh Công chúa **(chữ Hán: 孝明公主; ; phiên âm: _Hyomyeong Gongju_; 1637 - 1700) là Công chúa, nhà Triều Tiên. Vương nữ duy nhất của Triều Tiên Nhân Tổ, mẹ là Quý phi Triệu
Mua trang sức bạc hãy chọn Bạc Hiểu Minh Bạc Hiểu Minh là thương hiệu uy tín đã được cục sở hữu trí tuệ cấp chứng nhận đăng ký nhãn hiệu số 326142 chuyên về