✨Hậu Lý
nhỏ|Vị trí tại Đài Trung
Hậu Lý () là một khu (quận) của thành phố Đài Trung, Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan). Đây là một quận nông thôn và nền kinh tế dựa chủ yếu vào nông nghiệp. Hậu Lý có diện tích 58,9439 km², dân số vào tháng 8 năm 2011 là 54.138 người trong 14.963 hộ gia đình; mật độ cư trú đạt 918,5 người/km²
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hậu Lý Nam Đế** (chữ Hán: 後李南帝; trị vì: 571 – 602) là vua nhà Tiền Lý trong lịch sử Việt Nam. Ông tên thật là **Lý Phật Tử** (李佛子; 518 – 602), người huyện
**Độc Cô phu nhân** (thụy hiệu: **Nguyên Trinh hoàng hậu** 元貞皇后, _không rõ năm sinh năm mất_), người Tiên Ti, họ kép Độc Cô, nguyên quán Lạc Dương, Hà Nam, là phu nhân của _Trụ
nhỏ|Vị trí tại Đài Trung **Hậu Lý** () là một khu (quận) của thành phố Đài Trung, Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan). Đây là một quận nông thôn và nền kinh tế dựa chủ
**Văn hóa Hậu Lý** (, 8500— 7500 TCN) là một nền văn hóa thuộc thời đại đồ đá mới tại tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc. Người dân thuộc nền văn hóa này sống trong những
**Nhà Lý** (chữ Nôm: 茹李, chữ Hán: 李朝, Hán Việt: _Lý triều_), đôi khi gọi là nhà **Hậu Lý** (để phân biệt với triều đại Tiền Lý do Lý Bí thành lập) là một triều
**Hoàng hậu** (chữ Hán: 皇后; Kana: こうごうKōgō; Hangul: 황후Hwang Hu; tiếng Anh: Empress consort) là danh hiệu dành cho chính thê của Hoàng đế, bởi Hoàng đế sách lập. Danh hiệu này tồn tại trong
**Hậu Đường Trang Tông** (), tên húy là **Lý Tồn Úc** (), tiểu danh **Á Tử** (亞子), là một nhân vật chính trị và quân sự trong thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc trong lịch
**Thuần Trinh Hiếu Hoàng hậu** (chữ Hán: 純貞孝皇后; Hangul: 순정효황후; 19 tháng 9 năm 1894 - 3 tháng 2 năm 1966) là vợ thứ hai của Triều Tiên Thuần Tông, đồng thời bà cũng là
**Lý Tùng Vinh** (李從榮, ?- 9 tháng 12, 933) là con của Hậu Đường Minh Tông, hoàng đế thứ hai của Hậu Đường thời Ngũ Đại Thập Quốc. Trong thời gian Hậu Đường Minh Tông
**Lý Huệ Tông** (chữ Hán: 李惠宗; tháng 7 năm 1194 – 3 tháng 9 năm 1226) là vị hoàng đế thứ tám của nhà Lý, cai trị từ năm 1210 đến năm 1224. Ông tên
**Lý Tùng Ích** (李從益, 931-23 tháng 6, 947), tước **Hứa vương** (許王), là một thân vương của triều Hậu Đường thời Ngũ Đại Thập Quốc. Trong tình hình hỗn loạn sau khi Khiết Đan diệt
**Cao Ly Văn Tông** (Hangul: 고려 문종, chữ Hán: 高麗 文宗; 29 tháng 12 năm 1019 – 2 tháng 9 năm 1083, trị vì 1046 – 1083) là quốc vương thứ 11 của vương triều
**Lý Tổ Nga** (chữ Hán: 李祖娥) là hoàng hậu của Bắc Tề Văn Tuyên Đế Cao Dương trong lịch sử Trung Quốc. "Bắc Tề Thư. Văn Tuyên Lý Hậu truyện" đã miêu tả Lý Tổ
**Hiếu Định hoàng thái hậu** (chữ Hán: 孝定皇太后, 21 tháng 12, 1540 - 18 tháng 3 năm 1614), thường gọi là **Từ Thánh hoàng thái hậu** (慈聖皇太后) hoặc **Từ Ninh cung hoàng thái hậu** (慈寧宮皇太后),
**Thái thượng hoàng hậu** (chữ Hán: 太上皇后) là chức danh để gọi vị Hoàng hậu của Thái thượng hoàng. Ý nghĩa của danh vị này, theo lý thuyết là _"vị Hoàng hậu bề trên"_ trong
**Cao Ly Tĩnh Tông** (Hangeul: 고려 정종, chữ Hán: 高麗 靖宗; 31 tháng 8 năm 1018 – 24 tháng 6 năm 1046, trị vì 1034 – 1046) là vua thứ 10 của vương triều Cao
**Nhân Duệ Vương hậu** Lý thị (인예왕후 이씨; 1031 ? – 1092), là con gái của Thái úy Lý Tử Uyên và Kê Lâm Quốc Đại phu nhân Kim thị. Bà là vị vương hậu
**Tiểu Chu hậu** (chữ Hán: 小周后; 950 - 978), không rõ tên gọi, có thuyết tên là **Gia Mẫn** (嘉敏) và biểu tự **Nữ Anh** (女英), là em gái của Đại Chu hậu, nguyên phối
**Đại Chu hậu** (chữ Hán: 大周后; 936 - 965), cũng gọi **Chiêu Huệ Chu hậu** (昭惠周后), họ Chu (周氏), tên không rõ, có thuyết tên **Hiến** (宪), biểu tự **Nga Hoàng** (娥皇), là vợ đầu
**Nhà Tiền Lý** (chữ Nôm: 茹前李, chữ Hán: 前李朝, Hán Việt: _Tiền Lý triều_, 544 – 602) là một triều đại trong lịch sử Việt Nam, gắn liền với quốc hiệu Vạn Xuân. Nhà Tiền
**Lý Nhật Quang** (chữ Hán: 李日㫕) (995-1057) là một hoàng tử và quan nhà Lý trong lịch sử Việt Nam. Ông được nhân dân vùng Nghệ Tĩnh tôn làm bậc Thánh và lập đền thờ
**Cao Ly Nhân Tông** (Hangul: 고려 인종, chữ Hán: 高麗 睿宗; 29 tháng 10 năm 1109 – 10 tháng 4 năm 1146, trị vì 1122 – 1146) là quốc vương thứ 17 của Cao Ly.
**Cao Ly Tuyên Tông** (Hangul: 고려 선종, chữ Hán: 高麗 宣宗; 9 tháng 10 năm 1049 – 17 tháng 6 năm 1094, trị vì 1083 – 1094) là quốc vương thứ 13 của Cao Ly.
**Minh Đức Lý Hoàng hậu** (chữ Hán: 明德李皇后; 960 - 1004), là vợ thứ 3, đồng thời là Hoàng hậu tại vị duy nhất của Tống Thái Tông Triệu Quang Nghĩa. ## Tiểu sử Minh
nhỏ|Di cốt còn sót lại của Tả phu nhân, một trong những người vợ của vua [[Triệu Văn Vương|Triệu Văn Đế]] nhỏ|Tượng [[Đại Thắng Minh Hoàng Hậu Dương Vân Nga ở Hoa Lư, người duy
**Thái hoàng thái hậu** (chữ Hán: 太皇太后; Kana: たいこうたいごうTaikōtaigō; Hangul: 태황태후Tae Hwang Tae Hu; tiếng Anh: _Grand Empress Dowager_ hay _Grand Empress Mother_), thông thường được giản gọi là **Thái Hoàng** (太皇) hay **Thái Mẫu**
**Hiếu An Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝安皇后, 20 tháng 2, 1536 - 6 tháng 8, 1596), còn gọi **Nhân Thánh Hoàng thái hậu** (仁聖皇太后) hay **Từ Khánh cung Hoàng thái hậu** (慈慶宮皇太后), là Hoàng hậu
**Nhân Hiếu Văn Hoàng hậu** (chữ Hán: 仁孝文皇后; 5 tháng 3 năm 1362 - 6 tháng 8 năm 1407), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Thành Tổ Chu Đệ và là sinh mẫu của
**Cao Ly Duệ Tông** (Hangul: 고려 예종, chữ Hán: 高麗 睿宗; 11 tháng 2 năm 1079 – 15 tháng 5 năm 1122, trị vì 1105 – 1122) là quốc vương thứ 16 của Cao Ly.
**Hiếu Ý Trang Hoàng hậu Lý thị** (孝懿莊皇后李氏; 1530 - 1558), nguyên là **Lý Vương phi** (李王妃), là Chính thất Vương phi của Minh Mục Tông Chu Tái Kỵ khi ông còn là _Dụ vương_
**Lý Long Tường** (chữ Hán: 李龍祥, tiếng Hàn: 이용상 / **Yi Yong-sang**) là **Hoa Sơn Quân** (chữ Hán: 花山君, tiếng Hàn: 화산군 / **Hwa-san gun**) nước Cao Ly (ngày nay là Đại Hàn Dân quốc
**Hiếu Toàn Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝全成皇后, ; 24 tháng 3, năm 1808 - 13 tháng 2, năm 1840), là Hoàng hậu thứ hai của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng đế và là
**Lý Nam Đế** (chữ Hán: 李南帝; 503 – 548), húy là **Lý Bí** hoặc **Lý Bôn** (李賁) (xem mục Tên gọi bên dưới), là vị vua đầu tiên của nhà Tiền Lý và nước Vạn
**Thành Túc Hoàng hậu** (chữ Hán: 成肅皇后; 1132 - 1203), còn gọi là **Huệ Từ Hoàng thái hậu** (惠慈皇太后), là Hoàng hậu thứ hai của Tống Hiếu Tông Triệu Bá Tông. ## Tiểu sử **Thành
**Hiếu Huệ Trương hoàng hậu** (chữ Hán: 孝惠张皇后; 202 TCN - 163 TCN), là Hoàng hậu duy nhất của Hán Huệ Đế Lưu Doanh, Hoàng đế thứ hai của nhà Hán và là cháu gọi
**Lý Sư Lợi** (chữ Hán: 李诗来) là vị vua cuối cùng của nhà Tiền Lý, nước Vạn Xuân. Ông là con trai của Hậu Lý Nam Đế Lý Phật Tử. Sau khi Lý Phật Tử
**Quang Loan hoàng hậu** (chữ Hán: 光鸞皇后), không rõ năm sinh năm mất, là một hoàng hậu của triều đại nhà Trần trong lịch sử Việt Nam, chính cung của Trần Giản Hoàng, con gái
**Hành chính Việt Nam thời Tiền Lý và Triệu Việt Vương** phản ánh bộ máy chính quyền trung ương và địa phương thời kỳ này trong lịch sử Việt Nam, kéo dài từ năm 541
**Lý Tử Xuân** (Hangul: 이자춘; 1315 – 1360) là một quan lại của Nhà Nguyên (sau đó ông chuyển sang phục vụ cho Cao Ly) và cha của Lý Thành Quế, người thành lập nhà
**Hậu chấn tâm lý** hay **rối loạn căng thẳng sau sang chấn/chấn thương** (tiếng Anh: **_p**ost-**t**raumatic **s**tress **d**isorder_ – PTSD) là một rối loạn tâm thần có thể phát triển sau khi một người tiếp
**Văn Đức Thuận Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 文德順聖皇后, 15 tháng 3, 601 – 28 tháng 7, 636), thông thường được gọi là **Trưởng Tôn hoàng hậu** (長孫皇后), là Hoàng hậu duy nhất của Đường
**Hậu Lương Thái Tổ** (), tên húy **Chu Toàn Trung** (朱全忠) (852–912), nguyên danh **Chu Ôn** (朱溫), sau khi tức vị cải thành **Chu Hoảng** (朱晃), là một nhân vật quân sự và chính trị
**Lý Tự Nguyên** (李嗣源, sau đổi thành **Lý Đản** (李亶)) (10 tháng 10 năm 867), còn được gọi theo miếu hiệu là **Hậu Đường Minh Tông** ( 后唐明宗), là hoàng đế thứ hai của nhà
**Lý Cảo** (; 351 – 417), tên tự **Huyền Thịnh** (玄盛), biệt danh là **Trường Sinh** (長生), là vị vua khai quốc của nước Tây Lương trong lịch sử Trung Quốc. Trong thời gian cai
**Lý Tùng Kha** () (11 tháng 2 năm 885 – 11 tháng 1 năm 937), sử gọi là **Hậu Đường Mạt Đế** (後唐末帝) hay **Hậu Đường Phế Đế** (後唐廢帝) là hoàng đế cuối cùng của
**Đường Trung Tông Vi Hoàng hậu** (chữ Hán: 唐中宗韋皇后, ? - 21 tháng 7, năm 710), thường gọi **Vi hậu** (韋后) hay **Vi Thái hậu** (韋太后) hoặc **Trung Tông Vi Thứ nhân** (中宗韋庶人), kế phối,
**Hiến Ai Vương hậu** (Hangul: 헌애왕후, Hanja: 獻哀王后; 964 – 20 tháng 1, 1029), hay **Thiên Thu Vương thái hậu** (천추왕태후, 千秋王太后), là một Vương hậu của nhà Cao Ly. Bà là vợ, đồng thời
**Mạnh Sưởng** () (919–12 tháng 7, 965), sơ danh **Mạnh Nhân Tán** (孟仁贊), tự **Bảo Nguyên** (保元), được Tống Thái Tổ truy thụy hiệu là **Sở Cung Hiếu Vương** (楚恭孝王), là hoàng đế thứ hai
**Chương Hiến Minh Túc Lưu Hoàng hậu** (chữ Hán: 章献明肃劉皇后, 968 - 1033), hay còn gọi là **Chương Hiến Lưu Hoàng hậu** (章獻劉皇后), **Chương Hiến Thái hậu** (章獻太后) hoặc **Chương Hiến hậu** (章獻后), thỉnh thoảng
**Lý Chiêu Hoàng** (chữ Hán: 李昭皇; 1218 - 1278), **Chiêu Hoàng Đế** (昭皇帝) hay **Chiêu Thánh Hoàng hậu** (昭聖皇后) là Nữ Hoàng của Đại Việt, cũng là Hoàng Đế cuối cùng của triều đại nhà