✨Trương Hoàng hậu (Hán Huệ Đế)

Trương Hoàng hậu (Hán Huệ Đế)

Hiếu Huệ Trương hoàng hậu (chữ Hán: 孝惠张皇后; 202 TCN - 163 TCN), là Hoàng hậu duy nhất của Hán Huệ Đế Lưu Doanh, Hoàng đế thứ hai của nhà Hán và là cháu gọi Hán Huệ Đế bằng cậu.

Tiểu sử

Trương Hoàng hậu người huyện Ngoại Hoàng, quận Đãng (碭郡外黄县; nay thuộc Dân Quyền, Thương Khâu). Hán thư ghi chép bà là con gái của Triệu Vương Trương Ngao và Lỗ Nguyên Công chúa. Xét vai vế gia tộc, Trương thị là cháu ngoại của Hán Cao Tổ Lưu Bang và Lã hậu, ngoài ra là cháu gọi Hán Huệ Đế Lưu Doanh và Hán Văn Đế Lưu Hằng bằng cậu. Tuy nhiên, theo Sử ký, cha bà đích thực là Trương Ngao, nhưng không rõ mẹ là ai. Một số sử gia cho rằng bà không phải con ruột của Lỗ Nguyên Công chúa, mà là con một người thiếp được Công chúa nhận nuôi. Dù vậy, không có bất kì nguồn tin nào xác thực.

Thời Hán Cao Tổ, cha bà bị truất ngôi Triệu vương, giáng làm Tuyên Bình hầu. Cao Tổ phong cho Hoàng tử Lưu Như Ý là con trai của Thích phu nhân làm Triệu vương.

Sử kí không ghi lại tên thật của bà. Theo Sử Ký tác ẩn (史记索隐) của Tư Mã Trinh thời nhà Đường, dẫn lời Hoàng Phủ Mật đời Tây Tấn, thì Hiếu Huệ Hoàng hậu Trương thị có khuê danh Trương Yên (张嫣). Sách Hán cung xuân sắc (汉宫春色) đời Tây Tấn cũng ghi bà tên Yên, biểu tự Mạnh Anh (孟英), tiểu tự là Thục Quân (淑君). Do vậy, ["Trương Yên"] thường được xem là tên của bà, nhưng thực ra chỉ là lưu truyền tiểu thuyết, tương tự trường hợp của Dương Vân Nga vậy.

Hoàng hậu nhà Hán

Năm 195 TCN, Hán Cao Tổ băng hà, Hán Huệ Đế Lưu Doanh kế vị. Lã hậu chọn cháu ngoại mình là Trương thị để đưa lên ngôi Hoàng hậu. Lý do Trương thị là con gái Lỗ Nguyên Công chúa, chị cùng cha cùng mẹ với Huệ Đế. Xét vai vế gia tộc Trương thị là thân thích của Lã hậu, vậy nên quyền lực họ Lã sẽ không bị rơi vào tay người ngoài.

Năm Huệ Đế thứ 4 (192 TCN), Lã Thái hậu ép Lưu Doanh lấy Trương thị, đem tuấn mã 12 thớt, hoàng kim vạn lượng cử hành đại hôn, sách lập Trương thị làm Hoàng hậu, khi này bà chỉ mới 10 tuổi. Vì Trương hoàng hậu còn nhỏ nên bà và Huệ Đế không xảy ra chuyện chăn gối, do vậy bà không sinh được con nối dõi. Mỗ mỹ nhân, phi tần khác của Huệ Đế có hỷ sự, Lã Thái hậu nhân đó giả truyền Trương hậu cũng mang long duệ. Ngày Hoàng tử ra đời, Thái hậu cho xử tử Mỗ thị, mang cháu nội sơ sinh đến chỗ Trương hậu, giả là Hoàng hậu hạ sinh Đích tử, đặt tên Lưu Cung rồi phong làm Thái tử.

Huệ Đế biết rõ chân tướng sự việc, hận mẹ nhẫn tâm nhưng không dám làm gì, từ đó u uất thành bệnh. Năm Hán Huệ Đế thứ 7 (188 TCN), ngày 12 tháng 8 (ÂL), Huệ Đế bạo băng khi mới 22 tuổi ở Vị Ương cung. Ngày 5 tháng 9 (ÂL) cùng năm ông được an táng ở An lăng. Thái tử Lưu Cung kế vị, sử gọi là Hán Tiền Thiếu Đế, Thái hậu Lã Trĩ vẫn là Hoàng thái hậu, tiến hành đăng triều nhiếp chính, được sử sách gọi là Lâm triều xưng chế (臨朝稱制). Với quyền hành trực tiếp tối cao, Lã Thái hậu lâm triều độc quyền 8 năm. Trương Hoàng hậu lúc này không được tôn làm Thái hậu, mà được gọi theo thụy hiệu của Hán Huệ Đế, tức là [Hiếu Huệ Hoàng hậu; 孝惠皇后].

Năm Lã Thái hậu nguyên niên (187 TCN), mẹ của Trương Hoàng hậu là Lỗ Nguyên công chúa qua đời.

Năm Lã Thái hậu thứ 4 (184 TCN), Lưu Cung lúc này đã lớn, nghe nói mẹ mình bị Lã hậu giết hại dã man, còn mình không phải là con của Trương hậu, bèn nổi giận nói: 「Hoàng hậu có thể nào lại giết chết sinh mẫu của ta rồi tự nhận ta là con của bà? Ta bây giờ còn nhỏ, sau này lớn lên nhất định sẽ báo thù!」. Lã Thái hậu giận, bèn giam Lưu Cung vào Vĩnh Hạng cung, không cho bất kỳ ai gặp. Không lâu sau, Lã Thái hậu phế truất Lưu Cung, lập một người con khác của Huệ Đế là Thường Sơn vương Lưu Nghĩa lên ngôi, tức Hán Hậu Thiếu Đế, Lã Thái hậu tiếp tục chuyên chính.

Lui về Bắc cung

Năm Lã Thái hậu thứ 8 (180 TCN), Lã hậu băng hà. Các đại thần Trần Bình và Chu Bột khuấy động chính biến lật đổ họ Lã, khôi phục lại Hoàng vị cho họ Lưu, lập con thứ của Cao Tổ Hoàng đế Lưu Bang là Đại vương Lưu Hằng kế thừa đại thống, tức là Hán Văn Đế.

Khi truy sát con cháu họ Lã, Trương Hoàng hậu may mắn không bị xét đến, có thể vì Hán Văn Đế niệm tình bà là cháu gái của mình. Tuy nhiên Trương hậu cũng chỉ có thể an bài ở một nơi xa hoàng thất, chính là Bắc cung (北宮). Bà tiếp tục sinh sống ở đó đến cuối đời, ước tính tầm 17 năm. Khi đó, Trương hậu trên danh nghĩa là chị dâu của Hán Văn Đế nên không tôn Hoàng thái hậu mà vẫn gọi là [Hiếu Huệ Hoàng hậu] hoặc [Bắc cung Hoàng hậu; 北宮皇后] để phân biệt với vị hiệu của Hoàng hậu khi ấy là Đậu thị, vợ của Hán Văn Đế.

Năm Hán Văn Đế Hậu Nguyên nguyên niên (163 TCN), tháng 3, Hiếu Huệ Hoàng hậu Trương thị qua đời, khi đó bà tầm 40 tuổi. Triều đình không phát tang quy mô, mà chỉ lặng lẽ đem kim quan của bà hợp táng với Hán Huệ Đế tại An lăng (安陵), nhưng không lập mộ.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hiếu Huệ Trương hoàng hậu** (chữ Hán: 孝惠张皇后; 202 TCN - 163 TCN), là Hoàng hậu duy nhất của Hán Huệ Đế Lưu Doanh, Hoàng đế thứ hai của nhà Hán và là cháu gọi
**Hòa Hi Đặng Hoàng hậu** (chữ Hán: 和熹鄧皇后; 81 - 121), hay còn gọi **Hòa Hi Đặng thái hậu** (和熹鄧太后), **Đông Hán Đặng thái hậu** (東漢鄧太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Hòa Đế
**Hiếu Cảnh Bạc hoàng hậu** (chữ Hán: 孝景薄皇后; ? - 147 TCN), nguyên phối và là Hoàng hậu đầu tiên của Hán Cảnh Đế Lưu Khải, vị Hoàng đế thứ sáu của Tây Hán trong
**An Tư Diêm hoàng hậu** (chữ Hán: 安思閻皇后; ? - 19 tháng 2, 126), thường xưng **Diêm thái hậu** (閻太后), là Hoàng hậu duy nhất của Hán An Đế Lưu Hỗ, vị Hoàng đế thứ
**Thuận Liệt Lương Hoàng hậu** (chữ Hán: 順烈梁皇后; 116 - 150), hay còn được gọi là **Đông Hán Lương Thái hậu** (東漢梁太后), là hoàng hậu của Hán Thuận Đế Lưu Bảo - vị Hoàng đế
**Hán Huệ Đế** (chữ Hán: 漢惠帝, 210 TCN – 26 tháng 9, 188 TCN), tên thật **Lưu Doanh** (劉盈), là vị Hoàng đế thứ hai của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc, ở
**Đại vương hậu** () là nguyên phối thê tử của Hán Văn Đế Lưu Hằng khi ông còn là **Đại vương** (代王) nước Đại (196 TCN - 180 TCN), nước chư hầu của nhà Hán.
**Hoàng hậu** (chữ Hán: 皇后; Kana: こうごうKōgō; Hangul: 황후Hwang Hu; tiếng Anh: Empress consort) là danh hiệu dành cho chính thê của Hoàng đế, bởi Hoàng đế sách lập. Danh hiệu này tồn tại trong
**Nam Phương Hoàng hậu** (chữ Hán: 南芳皇后; 14 tháng 11 năm 1913 – 15 tháng 9 năm 1963) là hoàng hậu của Hoàng đế Bảo Đại thuộc triều đại nhà Nguyễn, đồng thời là hoàng
**Thanh Cao Tông Kế Hoàng hậu** (chữ Hán: 清高宗繼皇后, 11 tháng 3, năm 1718 - 19 tháng 8, năm 1766), Na Lạp thị, là Hoàng hậu thứ 2 của Thanh Cao Tông Càn Long Đế.
**Hiếu Huệ Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝惠章皇后, , 5 tháng 11 năm 1641 - 7 tháng 1 năm 1718), **Thanh Thế Tổ Kế hậu** (清世祖继后) hay còn gọi **Nhân Hiến Hoàng thái hậu** (仁憲皇太后),
**Hán Văn Đế** (chữ Hán: 漢文帝; 203 TCN – 6 tháng 7, 157 TCN), tên thật là **Lưu Hằng** (劉恆), là vị hoàng đế thứ năm của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc,
**Hoàn Giả Hốt Đô** (chữ Hán: 完者忽都; ; ? – 1369), còn biết đến với tên gọi **Hoàn Giả Đô** (完者都) hoặc **Kỳ hoàng hậu** (奇皇后; 기황후; _Empress Gi_), là một trong những Hoàng hậu
**Hiếu Hiền Thuần Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝賢纯皇后, ; 28 tháng 3, năm 1712 - 8 tháng 4, năm 1748), là nguyên phối Hoàng hậu của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. Xuất thân vọng
**Hiếu Ý Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝懿仁皇后; ; ? - 24 tháng 8 năm 1689), là Hoàng hậu thứ ba của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế, đồng thời là mẹ nuôi của Thanh
**Hiếu Thành Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝誠仁皇后, ; 26 tháng 11 năm 1653 – 16 tháng 6 năm 1674), còn được biết đến với thụy hiệu ban đầu là **Nhân Hiếu Hoàng hậu** (仁孝皇后),
**Hiếu Kính Hiến Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝敬憲皇后; ; 28 tháng 6, năm 1681 - 29 tháng 10, năm 1731), là Hoàng hậu duy nhất tại vị của Thanh Thế Tông Ung Chính Hoàng đế.
**Hiếu Chiêu Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝昭仁皇后, , 1653 - 18 tháng 3 năm 1678), là Hoàng hậu thứ hai của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế. Với tư cách là con gái của
**Hiếu Từ Cao Hoàng hậu Mã thị** (chữ Hán: 孝慈高皇后馬氏, 18 tháng 7 năm 1332 – 23 tháng 9 năm 1382), thường gọi **Minh Thái Tổ Mã Hoàng hậu** (明太祖馬皇后) để phân biệt với vị
**Hiếu Hòa Duệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝和睿皇后, ; 20 tháng 11, năm 1776 - 23 tháng 1, năm 1850), còn được biết đến dưới tên gọi **Cung Từ Hoàng thái hậu** (恭慈皇太后), là Hoàng
**Hiếu Toàn Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝全成皇后, ; 24 tháng 3, năm 1808 - 13 tháng 2, năm 1840), là Hoàng hậu thứ hai của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng đế và là
**Hiếu Triết Nghị Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝哲毅皇后; ; 25 tháng 7, năm 1854 - 27 tháng 3, năm 1875), là vị Hoàng hậu duy nhất của Thanh Mục Tông Đồng Trị Hoàng đế. Bà
**Hiếu Tiết Liệt hoàng hậu** (chữ Hán: 孝節烈皇后; 10 tháng 5 năm 1611 - 24 tháng 4 năm 1644), là Hoàng hậu của Minh Tư Tông Sùng Trinh Đế, vị hoàng đế cuối cùng của
**Hiếu Ai Triết Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝哀悊皇后, 20 tháng 11 năm 1610 - 25 tháng 4 năm 1644), thường gọi là **Ý An Hoàng hậu** (懿安皇后), là Hoàng hậu duy nhất dưới triều Minh
**Hiếu Thận Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝慎成皇后; ; 16 tháng 6, năm 1790 - 16 tháng 6 năm 1833), kế thất nhưng là Hoàng hậu đầu tiên của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng
**Hiếu Liệt Phương hoàng hậu** (chữ Hán: 孝烈方皇后; 25 tháng 8, 1516 - 29 tháng 12, 1547), là Hoàng hậu thứ ba của Minh Thế Tông Gia Tĩnh Đế. Bà không có với Thế Tông
**Thái thượng hoàng hậu** (chữ Hán: 太上皇后) là chức danh để gọi vị Hoàng hậu của Thái thượng hoàng. Ý nghĩa của danh vị này, theo lý thuyết là _"vị Hoàng hậu bề trên"_ trong
**Tấn Huệ Đế** (chữ Hán: 晋惠帝; 259 – 307), tên thật là **Tư Mã Trung** (司馬衷), là vua thứ hai của nhà Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Ông không có năng lực cai
**Hoàng thái hậu** (chữ Hán: 皇太后; Kana: こうたいごうKōtaigō; Hangul: 황태후Hwang Tae Hu; tiếng Anh: _Dowager Empress_, _Empress Dowager_ hay _Empress Mother_), thường được gọi tắt là **Thái hậu** (太后), là một tước vị được quy
**Nhân Hiếu Văn Hoàng hậu** (chữ Hán: 仁孝文皇后; 5 tháng 3 năm 1362 - 6 tháng 8 năm 1407), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Thành Tổ Chu Đệ và là sinh mẫu của
**Đường Huyền Tông Vương Hoàng hậu** (chữ Hán: 唐玄宗王皇后; ? - 724), cũng gọi **Huyền Tông Phế hậu** (玄宗廢后) hay **Huyền Tông Vương Thứ nhân** (玄宗王庶人), là nguyên phối Hoàng hậu của Đường Huyền Tông
**Đường Trung Tông Vi Hoàng hậu** (chữ Hán: 唐中宗韋皇后, ? - 21 tháng 7, năm 710), thường gọi **Vi hậu** (韋后) hay **Vi Thái hậu** (韋太后) hoặc **Trung Tông Vi Thứ nhân** (中宗韋庶人), kế phối,
**Văn Minh Phùng Hoàng hậu** (chữ Hán: 文明馮皇后, 441 - 17 tháng 10, 490), thường gọi là **Văn Minh Thái hậu** (文明太后) hoặc **Bắc Ngụy Phùng Thái hậu** (北魏冯太后), là Hoàng hậu của Bắc Ngụy
**Từ Thánh Quang Hiến Hoàng hậu** (chữ Hán: 慈聖光獻皇后, 1016 - 16 tháng 11, 1079), còn gọi **Từ Thánh Tào Thái hậu** (慈聖曹太后) hay **Từ Thánh hậu** (慈聖后) là Hoàng hậu thứ hai của Tống
**Thuần Trinh Hiếu Hoàng hậu** (chữ Hán: 純貞孝皇后; Hangul: 순정효황후; 19 tháng 9 năm 1894 - 3 tháng 2 năm 1966) là vợ thứ hai của Triều Tiên Thuần Tông, đồng thời bà cũng là
**Hiếu Trang Duệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝莊睿皇后; 2 tháng 8, 1426 - 15 tháng 7, 1468), còn gọi là **Từ Ý Hoàng thái hậu** (慈懿皇太后), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Anh Tông
**Tuyên Nhân Thánh Liệt Cao Hoàng hậu** (chữ Hán: 宣仁聖烈高皇后, 1032 - 1093), hay còn gọi **Tuyên Nhân Hoàng thái hậu** (宣仁皇太后) hay **Tuyên Nhân hậu** (宣仁后), là Hoàng hậu duy nhất của Tống Anh
**Đại Thắng Minh Hoàng hậu** (chữ Hán: 大勝明皇后; 952 - 1000), dã sử xưng gọi **Dương Vân Nga** (楊雲娥), là Hoàng hậu của 2 vị Hoàng đế thời kỳ đầu lập quốc trong Lịch sử
**Bảo Từ Thuận Thánh Hoàng hậu** (chữ Hán: 保慈順聖皇后, ? - tháng 7, 1330), là Hoàng hậu của Trần Anh Tông, mẹ đích của Trần Minh Tông. ## Tiểu sử Hoàng hậu là con gái
**Hiếu Đoan Văn Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝端文皇后, ; 13 tháng 5 năm 1600 – 17 tháng 5 năm 1649), kế thất nhưng là Hoàng hậu tại vị duy nhất của Thanh Thái Tông Hoàng
**Khâm Thánh Hiến Túc Hoàng hậu** (chữ Hán: 欽聖獻肅皇后, 1046 - 1101), là Hoàng hậu duy nhất của Tống Thần Tông Triệu Húc, đích mẫu của Tống Triết Tông Triệu Hú và Tống Huy Tông
**Hán Chương Đế Tống quý nhân** (chữ Hán: 漢章帝宋貴人, ? - 82), thụy hiệu **Kính Ẩn hoàng hậu** (敬隱皇后), là phi tần của Hán Chương Đế Lưu Đát. Bà sinh ra Thanh Hà Hiếu vương
**Hiển Từ Thuận Thiên Hoàng hậu** (chữ Hán: 顯慈順天皇后, 1216 - 1248), là vị hoàng hậu thứ hai của Trần Thái Tông - vị hoàng đế đầu tiên của nhà Trần. Bà là mẹ của
**Hiếu Đoan Hiển Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝端顯皇后; 7 tháng 11, 1564 - 7 tháng 5, 1620), là Hoàng hậu tại vị duy nhất dưới triều Minh Thần Tông Vạn Lịch Hoàng đế. Tuy giữ
**Ngô hoàng hậu** (chữ Hán: 吳皇后; ? - 245), là người vợ thứ ba nhưng lại là Hoàng hậu duy nhất của Hán Chiêu Liệt Đế Lưu Bị và là Hoàng hậu đầu tiên của
**Túc Minh Thuận Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 肅明順聖皇后, ? - 693), là Hoàng hậu của Đường Duệ Tông Lý Đán, một vị Hoàng đế nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử
**Hiếu Uyên Cảnh Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝淵景皇后; 1427 - 15 tháng 1, 1506), nhưng được Minh sử ghi thành **Cảnh Đế Uông Phế hậu** (景帝汪廢后), là Hoàng hậu đầu tiên Minh Đại Tông Chu
**Hiến Tông Ngô Phế hậu** (chữ Hán: 憲宗吳廢后; ? - 5 tháng 2, 1509), nguyên phối và là Hoàng hậu đầu tiên của Minh Hiến Tông Chu Kiến Thâm. Bà là Hoàng hậu tại ngôi
**Chương Mục Hoàng hậu** (chữ Hán: 章穆皇后; 975 - 1007), kế thất của Tống Chân Tông Triệu Hằng, nhưng lại là Hoàng hậu tại vị đầu tiên của ông. ## Tiểu sử Chương Mục hoàng
**Lã hậu** (chữ Hán: 呂后, 241 – 180 TCN), có âm khác **Lữ hậu**, thường gọi **Lã Thái hậu** (呂太后) hay **Hán Cao hậu** (漢高后), là vị Hoàng hậu duy nhất của Hán Cao Tổ