✨Văn Chu vương

Văn Chu vương

Văn Chu Vương (?-477, trị vì 475-477) là vị quốc vương thứ 22 của Bách Tế, một trong Tam Quốc Triều Tiên. Thời gian trị vì của ông chứng kiến tình trạng bất hòa sâu rộng trong nội bộ Bách Tế sau khi kinh đô của vương quốc thất thủ.

Bối cảnh

Ông là vị vua đầu tiên trị vì Bách Tế từ kinh đô mới là Hùng Tân (Ungjin), Gongju ngày nay, sau khi thung lũng sông Hán bị mất về tay Cao Câu Ly. Ông lên ngôi sau cái chết của phụ thân tại kinh đô cũ ở Hán Thành (Hanseong).

Trước năm 475, Văn Chu Vương là thượng tả bình (Sangjwapyeong) dưới quyền phụ thân là Cái Lỗ Vương. Trong cuộc tấn công của Cao Câu Ly năm 475, ông đến Tân La để yêu cầu giúp đỡ. Theo Tam quốc sử ký (Samguk Sagi), ông trở về với 10.000 chiến binh Tân La song đã quá muộn để ngăn chặn kinh đô thất thủ.

Trị vì

Sau khi dời đô, cấu trúc quyền lực của Bách Tế rơi vào hỗn loạn khi các quý tộc là hậu duệ của Phù Dư xung đột với các gia tộc có nguồn gốc Mã Hàn tại địa phương. Sự canh tranh diễn ra ngay cả trong các quý tộc cao tuổi, vốn bị chèn ép dưới thời các vị vua trước đó, nay lại nổi lên.

Ông đã tìm cách tái củng cố lực lượng phòng thủ còn lại của Bách tế và tăng cường vị thế của đất nước nhắm chống lại Cao Câu Ly. Ông đã thành công trong việc chinh phụ vương quốc Đam La trên đảo Jeju (Tế Châu) vào năm 476.

Giữa những bất ổn này, Giải Cừu (Hae Gu) được phong làm binh quan tá bình (kiểm soát quân sự), và sau cái chết của con trai của Văn Châu Vương (đệ của Tam Cân Vương) Côn Kĩ (Gonji) năm 477, có quyền lực ảnh hưởng trên cả nước. Cùng năm, Giải Cừu cho một gian tế ám sát Văn Châu Vương.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Văn Chu Vương** (?-477, trị vì 475-477) là vị quốc vương thứ 22 của Bách Tế, một trong Tam Quốc Triều Tiên. Thời gian trị vì của ông chứng kiến tình trạng bất hòa sâu
**Chế độ quân chủ Vương quốc Liên hiệp**, thường được gọi chế độ **quân chủ Anh**, là chế độ quân chủ lập hiến của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland và Lãnh thổ
Văn hóa Anh bị ảnh hưởng bởi lịch sử của quốc gia; đời sống tôn giáo chủ yếu là Kitô giáo, sự tương tác của nó với các nền văn hóa của châu Âu, các
**Văn Định Vương hậu** (chữ Hán: 文定王后, Hangul: 문정왕후; 1 tháng 2, 1501 - 29 tháng 12, 1565), còn gọi là **Thánh Liệt Đại phi** (聖烈大妃), là Vương hậu thứ ba của Triều Tiên Trung
**Văn Thánh Vương** (mất 857, trị vì 839–857) là quốc vương thứ 46 của Tân La. Ông là con trai cả của Thần Vũ Vương và Định Tông thái hậu Jeonggye. Ông có tên húy
**Văn Thành Vương** (_chữ Hán_: 文成王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ hoặc chư hầu ở phương Đông. ## Thụy hiệu * Thương Ân Văn Thành Vương * Tây
**Văn Hiến Vương** (chữ Hán: 文憲王 hoặc 文献王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương trong lịch sử Trung Quốc. ## Danh sách Văn Hiến Vương (文憲王) *An Bình Văn
**Văn Huệ Vương** (_chữ Hán_:文惠王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông dưới chế độ quân chủ. ## Danh sách * Cơ Tử Triều
Tranh họa vải Đa Văn thiên vương tại Nhật Bản - thế kỷ 13. **Đa Văn thiên vương** (chữ Hán: 多聞天王) là vị thần đứng đầu trong bốn vị thần quan trọng mang danh hiệu
**Văn Vũ Vương** (trị vì 661–681), tên thật là **Kim Pháp Mẫn**, là quốc vương thứ 30 của Tân La. Ông thường được coi là người trị vì đầu tiên của thời kỳ Tân La
**Văn Trung Vương** (_chữ Hán_:文忠王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, quận vương hoặc thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách
**Văn Ý Vương** (_chữ Hán_:文懿王) là thụy hiệu của một số vị quốc vương, phiên vương, thân vương hoặc quận vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Bắc
**Văn Mục Vương** (chữ Hán: 文穆王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Bắc Ngụy Lâm Hoài Văn Mục Vương * Bắc Ngụy Dĩnh Xuyên Văn Mục Vương (hoặc
**Văn Hiếu Vương** (_chữ Hán_:文孝王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, thân vương hoặc quận vương trong lịch sử chế độ quân chủ ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Đông
**Văn Chiêu Vương** (chữ Hán: 文昭王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách *Ngũ Hồ thập lục quốc Tây Tần Văn Chiêu Vương *Bắc Ngụy Nhiệm Thành Văn Chiêu Vương
**Văn Minh Vương** (_chữ Hán_:文明王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách * Đông Tấn Yên Văn Minh
**Văn Giản Vương** (_chữ Hán_:文简王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, quận vương hoặc thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Tây Ngụy Bành
**Văn Tuyên Vương** (_chữ Hán_:文宣王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử rất quan trọng ở khu vực Viễn Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Văn Tuyên Vương, thụy hiệu ngắn
**Văn Chính Vương** (_chữ Hán_:文正王) là thụy hiệu của một số vị quốc vương, phiên vương, quận vương hoặc thân vương trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Bắc
**Văn Hưng Vương** _(chữ Hán_:文興王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách * Chiến Quốc Sung Văn
**Văn Vũ Vương** (_chữ Hán_ 文武王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử bán đảo Triều Tiên thời phong kiến. ## Danh sách * Cơ Tử Triều Tiên Văn Vũ
**Văn Thánh Vương** (_chữ Hán_ 文聖王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử Viễn Đông. ## Danh sách *Cơ Tử Triều Tiên Văn Thánh Vương Cơ Tử (còn gọi là
**Văn Tương Vương** (_chữ Hán_:文襄王) là thụy hiệu của một số vị quốc vương, quận vương, phiên vương hoặc thân vương trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh
**Văn Minh Vương Hậu** (_chữ Hán_:文明皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Tào Ngụy Tấn Văn Vương Văn Minh
**Văn Cung Vương** (_chữ Hán_:文恭王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, quận vương hay thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách
**Văn Trinh Vương** (_chữ Hán_:文貞王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, quận vương hay thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Bắc Ngụy Đông
**Văn Liệt Vương** (Chữ Hán: 文烈王) là thụy hiệu của những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách * Cơ Tử Triều Tiên Văn Liệt Vương * Bắc Ngụy Bành Thành Văn Liệt Vương
**Nhà Chu** ( ) là vương triều thứ ba trong lịch sử Trung Quốc. Là triều đại tiếp nối nhà Thương, nhà Chu cũng là triều đại cuối cùng thực thi chế độ phong kiến
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland**, còn được biết đến với tên gọi **Vương quốc Liên hiệp Đại Anh và Bắc Ireland** hoặc **Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ireland** (), hay
**Cơ mật viện Tôn kính nhất Quốc vương Bệ hạ** (), thường được gọi là **Cơ mật viện Anh**, là cơ quan tư vấn chính thức cho quân chủ của Vương quốc Liên hiệp Anh
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
Tề Dượng vương **Vũ Văn Hiến** (chữ Hán: 宇文宪, 544 - 578), tên tự là **Bì Hà Đột**, người trấn Vũ Xuyên, Đại Quận , dân tộc Tiên Ti, là tướng lĩnh, hoàng thân nhà
**Chu Công** (chữ Hán: 周公), tên thật là **Cơ Đán** (姬旦), còn gọi là **Thúc Đán** (叔旦), **Chu Đán** (週旦) hay **Chu Văn công** (周文公), là công thần khai quốc nhà Chu trong lịch sử
Chế độ quân chủ tại Vương quốc Anh bắt đầu từ Alfred Vĩ đại với danh hiệu _Vua của Anglo-Saxons_ và kết thúc bởi Nữ vương Anne, người đã trở thành Nữ vương Vương quốc
**Vân Nam** () là một tỉnh ở phía tây nam của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, giáp biên giới với các tỉnh Điện Biên, Lai Châu, Lào Cai và Tuyên Quang của Việt Nam.
thumb|Tượng Chử Đồng Tử tại Đền Dạ Trạch **Chử Đồng Tử** () một nhân vật truyền thuyết, thần thoại và là một vị thánh nổi tiếng, sống ở thế kỷ thứ IV-III TCN (vào khoảng
**Vương hậu** (chữ Hán: 王后; Hangul: 왕후Wanghu; tiếng Anh: Queen Consort) là một Vương tước thời phong kiến của một số quốc gia phương Đông như Trung Quốc, Việt Nam, Triều Tiên và các quốc
thumb|phải|[[Sophia Dorothea của Đại Anh|Princess Sophia Dorothea, con gái duy nhất của George I của Anh, là _British princess_ đầu tiên.]] **Vương nữ Anh, Vương nữ Liên hiệp Anh, Công chúa Anh**, **Công nương Anh**
**Chính phủ Quốc vương Bệ hạ** (/HMG) thường được gọi là **Chính phủ Vương quốc Liên hiệp Anh**, là chính phủ trung ương của Vương quốc Liên hiệp Đại Anh và Bắc Ireland. Lãnh đạo
**Chu Thao** (chữ Hán: 朱滔, bính âm: Zhu Tao, 746 - 785), thụy hiệu **Thông Nghĩa vương** (通義王), là quyền Tiết độ sứ Lư Long dưới thời nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Ban
**Sơn Vương** (1908-1987) tên thật **Trương Văn Thoại**, tự là **Vạn Năng**, là nhà văn, tướng cướp, Chủ tịch Ủy ban hành chính Côn Đảo, "Quốc vương" tự phong của "Quốc gia Trung lập Nhân
**Vua Tây Ban Nha** (), hiến pháp gọi là **Ngôi vua** (la Corona) và thường được gọi **chế độ quân chủ Tây Ban Nha** (Monarquía de España) hoặc **chế độ quân chủ Hispanic** (Monarquía Hispánica)
**Hạ Thương Chu đoạn đại công trình** () - _Dự án xác định niên đại Hạ Thương Chu_ -là một dự án đa ngành, kết hợp giữa các bộ môn khoa học tự nhiên với
**Vương tử Triều** (chữ Hán: 王子朝; trị vì: 520 TCN-516 TCN), là vị vương thất cướp ngôi nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc và không được xem là vua chính thống của nhà Chu.
**Đại Vương** (chữ Hán: 大王) là thụy hiệu hoặc tôn hiệu của một số vị quân chủ, ngoài ra **Đại Vương** (代王) còn là tước hiệu của một số vị quân chủ. ## Thụy hiệu
**Diana Spencer, Thân vương phi xứ Wales** (Diana Frances Spencer; 1 tháng 7 năm 1961 – 31 tháng 8 năm 1997), báo chí Việt Nam thường gọi là **Công nương** thay vì là **Vương phi**,
**Vương quốc Pháp** (tiếng Pháp: _Royaume de France_, tiếng Latinh: _Regnum Francia_) Là một nhà nước quân chủ tồn tại trong suốt thời Trung Cổ và là một trong những quốc gia hùng mạnh nhất
**Ngu Doãn Văn** (chữ Hán: 虞允文; ngày 14 tháng 12, 1110 – ngày 18 tháng 7, 1174), tự Bân Phủ (彬父), người Nhân Thọ, Long Châu , nhà văn hóa, nhà chính trị, tể tướng,
**Vương Nghị** (chữ Hán: 王誼, 540 – 585), tự Nghi Quân, hộ tịch ở Lạc Dương, Hà Nam , đại thần nhà Bắc Chu cuối thời Nam-Bắc triều, đầu nhà Tùy. ## Thân thế Tổ