✨Văn Hiến vương
Văn Hiến Vương (chữ Hán: 文憲王 hoặc 文献王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương trong lịch sử Trung Quốc.
Danh sách Văn Hiến Vương (文憲王)
*An Bình Văn Hiến Vương Tiêu Tuyền (được Lương Đế Tiêu Tiển truy tôn)
Danh sách Văn Hiến Vương (文献王)
- Tây Tấn Cao Mật Văn Hiến Vương (hoặc Lũng Tây Văn Hiến Vương) Tư Mã Thái (thời Tào Ngụy gọi là Dương Văn Hiến Hầu)
- Lưu Tống Giang Hạ Văn Hiến Vương Lưu Nghĩa Cung
- Nam Tề Dự Chương Văn Hiến Vương Tiêu Ngực
- Bắc Ngụy Triệu Văn Hiến Vương (hoặc Trường Lạc Văn Hiến Vương) Mục Lượng
- Bắc Ngụy Thành Dương Văn Hiến Vương Nguyên Huy
- Bắc Ngụy Thanh Hà Văn Hiến Vương Nguyên Dịch
- Bắc Ngụy Quảng Dương Văn Hiến Vương Nguyên Trạm
- Bắc Ngụy Xương Nhạc Văn Hiến Vương Nguyên Đản
- Đường triều Bác Lăng Văn Hiến Vương Thôi Huyền Vĩ (trước từng làm Bác Lăng Văn Hiến Công)
- Ngũ Đại Thập Quốc Kinh Nam Văn Hiến Vương
- Ngũ Đại Thập Quốc Nam Đường Yên Văn Hiến Vương (hoặc Nam Xương Văn Hiến Vương) Lý Hoằng Ký (có thụy hiệu khác là Vũ Tuyên Vương)
- Kim triều Bân Văn Hiến Vương Hoàn Nhan Vĩnh Thành
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Văn Hiến Vương** (chữ Hán: 文憲王 hoặc 文献王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương trong lịch sử Trung Quốc. ## Danh sách Văn Hiến Vương (文憲王) *An Bình Văn
**Chiêu Hiến Vương hậu** (chữ Hán: 昭憲王后; Hangul: 소헌왕후, 12 tháng 10, 1395 - 19 tháng 4, 1446), là Vương hậu của Triều Tiên Thế Tông, và là mẹ ruột của Triều Tiên Văn Tông
**Văn Hiến Công** (_chữ Hán_:文献公 hoặc 文憲公) là thụy hiệu của một số vị quốc công, quận công hoặc huyện công trong lịch sử Trung Quốc. ## Danh sách Văn Hiến Công (文献公) *Đông Tấn
Văn hóa Anh bị ảnh hưởng bởi lịch sử của quốc gia; đời sống tôn giáo chủ yếu là Kitô giáo, sự tương tác của nó với các nền văn hóa của châu Âu, các
thumb|Sân vận động Vượng Giác trước khi được cải tạo vào năm 2011 **Sân vận động Vượng Giác** (, Hán-Việt: _Vượng Giác đại cầu trường_) là một sân vận động ở Vượng Giác, Cửu Long,
Tề Dượng vương **Vũ Văn Hiến** (chữ Hán: 宇文宪, 544 - 578), tên tự là **Bì Hà Đột**, người trấn Vũ Xuyên, Đại Quận , dân tộc Tiên Ti, là tướng lĩnh, hoàng thân nhà
**Văn Định Vương hậu** (chữ Hán: 文定王后, Hangul: 문정왕후; 1 tháng 2, 1501 - 29 tháng 12, 1565), còn gọi là **Thánh Liệt Đại phi** (聖烈大妃), là Vương hậu thứ ba của Triều Tiên Trung
**Hiến Vương** (_chữ Hán_ 憲王 hoặc 獻王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ chư hầu ở Trung Hoa và Triều Tiên thời phong kiến. ## Danh sách # Đông Chu Tống Hiến
Tranh họa vải Đa Văn thiên vương tại Nhật Bản - thế kỷ 13. **Đa Văn thiên vương** (chữ Hán: 多聞天王) là vị thần đứng đầu trong bốn vị thần quan trọng mang danh hiệu
**Chu Hiển Vương** (chữ Hán: 周顯王; trị vì: 368 TCN - 321 TCN), tên thật là **Cơ Biển** (姬扁), là vị vua thứ 35 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Nhân Hiển vương hậu** (chữ Hán: 仁顯王后; Hangul: 인현왕후, 15 tháng 5, năm 1667 - 16 tháng 9, năm 1701), đôi khi còn gọi là **Phế phi Mẫn thị** (废妃閔氏), là Vương phi thứ hai
**Văn Thánh Vương** (mất 857, trị vì 839–857) là quốc vương thứ 46 của Tân La. Ông là con trai cả của Thần Vũ Vương và Định Tông thái hậu Jeonggye. Ông có tên húy
**Văn Vũ Vương** (trị vì 661–681), tên thật là **Kim Pháp Mẫn**, là quốc vương thứ 30 của Tân La. Ông thường được coi là người trị vì đầu tiên của thời kỳ Tân La
**Trung Hiến Vương** (_chữ Hán_:忠獻王 hoặc 忠憲王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương, quận vương hạy thân vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ##
**Văn Hiến hoàng hậu** (chữ Hán: 文獻皇后, 544 - 10 tháng 9, 602), hay thường gọi **Độc Cô hoàng hậu** (獨孤皇后), là vị Hoàng hậu duy nhất dưới thời Tùy Văn Đế Dương Kiên, vị
**Văn Ý Vương** (_chữ Hán_:文懿王) là thụy hiệu của một số vị quốc vương, phiên vương, thân vương hoặc quận vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Bắc
**Cung Hiến Vương** (_chữ Hán_:恭憲王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử quan trọng ở khu vực Viễn Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Bắc Tống Truy Cung Hiến Vương
**Trang Hiến Vương** (_chữ Hán_:莊憲王) là thụy hiệu của những nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông dưới chế độ quân chủ. ## Danh sách *Nam Tống Ngụy Trang Hiến Vương (hoặc Lâm
**Văn Chính Vương** (_chữ Hán_:文正王) là thụy hiệu của một số vị quốc vương, phiên vương, quận vương hoặc thân vương trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Bắc
**Lê Văn Hiến** (15 tháng 9 năm 1904 – 15 tháng 11 năm 1997) là một nhà cách mạng, chính trị gia, nguyên Bộ trưởng Bộ Tài chính và Bộ Lao động nước Việt Nam
**Hưng Hiến Vương** (_chữ Hán_:興憲王 hoặc 興獻王) trong Tiếng Việt là thụy hiệu kèm phong hiệu hoặc tước hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ##
**Văn Hiến Hầu** (_chữ Hán_:文献侯 hoặc 文憲侯) trong Tiếng Việt là thụy hiệu của một số vị hầu tước thời phong kiến bên Trung Quốc. ## Danh sách Văn Hiến Hầu (文憲侯) *Lưu Tống Dự
**Văn Thánh Vương** (_chữ Hán_ 文聖王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử Viễn Đông. ## Danh sách *Cơ Tử Triều Tiên Văn Thánh Vương Cơ Tử (còn gọi là
**Trương Văn Hiến** (張文獻) là thầy dạy học của ba thủ lĩnh của phong trào Tây Sơn là Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ và Nguyễn Lữ trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử Trương Văn
Thuật ngữ **Văn học Anh** đề cập đến nền văn học được viết bằng ngôn ngữ tiếng Anh, bao gồm các sáng tác bằng tiếng Anh của các nhà văn không nhất thiết phải từ
nhỏ|phải|Cổng chào của khu du lịch Đại Nam nhỏ|phải|Cổng Thanh Vân **Lạc cảnh Đại Nam Văn Hiến **(hay còn gọi là **Đại Nam Du lịch thần tiên**, tên giao dịch: **Công ty Cổ Phần Đại
**Văn Hiến Đế** (_chữ Hán_:文献帝) là thụy hiệu của một số vị chưa bao giờ ngồi trên ngai vàng nhưng được hậu duệ làm hoàng đế truy tôn. ## Danh sách * Liêu Văn Hiến
**Hồ Văn Hiển** (1825-1885) là một võ quan của nhà Nguyễn. Ông là một trong những chỉ huy quân Đại Nam tấn công bất thành đồn Mang Cá dẫn đến thất thủ kinh đô Huế
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland**, còn được biết đến với tên gọi **Vương quốc Liên hiệp Đại Anh và Bắc Ireland** hoặc **Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ireland** (), hay
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
Huy hiệu Chính quyền Anh (một biến thể của Huy hiệu Hoàng gia Anh) **Chính trị Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ireland** lập nền trên thể chế quân chủ lập hiến với thủ
**Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế** (chữ Hán: 北魏孝文帝; 13 tháng 10 năm 467 – 26 tháng 4 năm 499), tên húy lúc sinh là **Thác Bạt Hoành** (拓拔宏), sau đổi thành **Nguyên Hoành** (元宏), là
**Chính phủ Quốc vương Bệ hạ** (/HMG) thường được gọi là **Chính phủ Vương quốc Liên hiệp Anh**, là chính phủ trung ương của Vương quốc Liên hiệp Đại Anh và Bắc Ireland. Lãnh đạo
**Lãnh địa vương quyền** (tiếng Anh: _Crown Dependencies_; tiếng Pháp: _Dépendances de la Couronne_; tiếng Man: _Croghaneyn-crooin_) là lãnh thổ đảo thuộc Quần đảo Anh, hưởng quyền tự trị rộng rãi dưới quyền quản lý
**Cơ mật viện Tôn kính nhất Quốc vương Bệ hạ** (), thường được gọi là **Cơ mật viện Anh**, là cơ quan tư vấn chính thức cho quân chủ của Vương quốc Liên hiệp Anh
**Vân Nam** () là một tỉnh ở phía tây nam của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, giáp biên giới với các tỉnh Điện Biên, Lai Châu, Lào Cai và Tuyên Quang của Việt Nam.
**Hán Hiến Đế** (Giản thể: 汉献帝; phồn thể: 漢獻帝; 2 tháng 4 năm 181 - 21 tháng 4 năm 234), tên thật là **Lưu Hiệp** (劉協), tự là **Bá Hòa** (伯和), là vị Hoàng đế
nhỏ|289x289px|_Khuê Văn Các_ - biểu tượng của Thủ đô [[Hà Nội. Đây là nơi học sinh thường hay chụp ảnh trong những lễ tốt nghiệp]]**Văn Miếu – Quốc Tử Giám** là quần thể di tích
**Văn minh Maya** là một nền văn minh Trung Bộ châu Mỹ của người Maya, nổi bật với hệ chữ tượng hình ký âm—hệ chữ viết tinh vi bậc nhất ở Châu Mỹ thời tiền
**Diana Spencer, Thân vương phi xứ Wales** (Diana Frances Spencer; 1 tháng 7 năm 1961 – 31 tháng 8 năm 1997), báo chí Việt Nam thường gọi là **Công nương** thay vì là **Vương phi**,
**Vương hậu** (chữ Hán: 王后; Hangul: 왕후Wanghu; tiếng Anh: Queen Consort) là một Vương tước thời phong kiến của một số quốc gia phương Đông như Trung Quốc, Việt Nam, Triều Tiên và các quốc
**Thần Trinh Vương hậu** (chữ Hán: 神貞王后; Hangul: 신정왕후; 6 tháng 2, năm 1808 – 17 tháng 4, năm 1890), hay còn gọi là **Thần Trinh Dực hoàng hậu** (神貞翼皇后; 신정익황후) là một Vương hậu
**Hiến pháp Vương quốc Bhutan** (tiếng Dzongkha: ; phiên âm: _druk gi tsa trim chen mo_) là văn bản pháp luật có giá trị cao nhất tại Bhutan. Bản Hiến pháp hiện hành do Chính
**Đại Vương** (chữ Hán: 大王) là thụy hiệu hoặc tôn hiệu của một số vị quân chủ, ngoài ra **Đại Vương** (代王) còn là tước hiệu của một số vị quân chủ. ## Thụy hiệu
**Vương Chiêu Quân** (chữ Hán: 王昭君), cũng gọi **Minh phi** (明妃) hoặc **Minh Quân** (明君), là một nhân vật chính trị thời nhà Hán, nguyên là cung nhân của Hán Nguyên Đế, rồi trở thành
**Hồ Van** (, , ) là hồ lớn nhất tại Thổ Nhĩ Kỳ, nằm xa về phía đông của quốc gia này. Nó là một hồ nước mặn, nhận nước từ một loạt các con
**Đồng Văn** là một huyện miền núi cũ thuộc tỉnh Hà Giang, đồng thời là huyện cực bắc của Việt Nam. ## Địa lý nhỏ|292x292px|[[Đèo Mã Pí Lèng nối hai huyện Mèo Vạc và Đồng
**Nguyên Huệ Vương hậu** (Hangul: 원혜태후, chữ Hán: 元惠太后; ? – 31 tháng 7 năm 1022) là Vương hậu thứ 4 của vua Cao Ly Hiển Tông. Bà là con gái thứ hai của Kim
nhỏ|phải|Những con [[tê giác châu Phi, ngày nay, chúng là biểu tượng của sự nghiệp bảo tồn động vật, trong lịch sử chúng từng được xem như loài thần thú trị thủy]] nhỏ|phải|Họa phẩm về