✨Túc Tông
Túc Tông (chữ Hán: 肅宗) là miếu hiệu của một số vị vua Việt Nam, Trung Quốc và Triều Tiên.
Việt Nam
Lê Túc Tông Nguyễn Túc Tông (truy tôn)
Trung Quốc
Đông Hán Túc Tông Đông Tấn Túc Tông (có sách chép là Túc Tổ) Bắc triều Bắc Ngụy Túc Tông Bắc triều Bắc Tề Túc Tông Đường Túc Tông Kim Túc Tông (truy tôn)
Triều Tiên
Cao Ly Túc Tông Triều Tiên Túc Tông
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Đường Túc Tông** (chữ Hán: 唐肃宗; 21 tháng 2, 711 - 16 tháng 5, 762), tên thật **Lý Hanh** (李亨), là vị Hoàng đế thứ 8, hay thứ 10 của nhà Đường trong lịch sử
**Lê Túc Tông** (chữ Hán: 黎肅宗 6 tháng 9 năm 1488 – 12 tháng 1 năm 1505) là vị hoàng đế thứ bảy của Hoàng triều Lê nước Đại Việt. Túc Tông chỉ giữ ngôi
**Triều Tiên Túc Tông** (chữ Hán: 朝鲜肃宗, Hangul: 조선 숙종; 7 tháng 10 năm 1661 – 8 tháng 6 năm 1720) là Quốc vương thứ 19 của nhà Triều Tiên. Trị vì từ năm 1674
**Đường Túc Tông Trương hoàng hậu** (chữ Hán: 唐肃宗張皇后; ? - 16 tháng 5, 762), cũng gọi **Trương Thứ nhân** (張庶人), là Hoàng hậu của Đường Túc Tông Lý Hanh, vị Hoàng đế thứ 8
**Túc Tông** (chữ Hán: 肅宗) là miếu hiệu của một số vị vua Việt Nam, Trung Quốc và Triều Tiên. ## Việt Nam *Lê Túc Tông *Nguyễn Túc Tông (truy tôn) ## Trung Quốc *Đông
**Cao Ly Túc Tông** (Hangul: 고려 숙종, chữ Hán: 高麗 肅宗; 2 tháng 9 năm 1054 – 10 tháng 11 năm 1105, trị vì 1095 – 1105) là quốc vương thứ 15 của vương triều
**Chương Kính Ngô hoàng hậu** (chữ Hán: 章敬吳皇后; ? - 730), thông xưng **Ngô phu nhân** (吳夫人), là cơ thiếp của Đường Túc Tông Lý Hanh khi ông còn là Thái tử. Bà được biết
**Tống Cao Tông** (chữ Hán: 宋高宗, 12 tháng 6 năm 1107 - 9 tháng 11 năm 1187), tên húy là **Triệu Cấu** (chữ Hán: 趙構), tên tự là **Đức Cơ** (德基), là vị Hoàng đế
**Tống Thái Tông** (chữ Hán: 宋太宗, 20 tháng 11 năm 939 - 8 tháng 5 năm 997), tên húy **Triệu Quýnh** (趙炅), là vị Hoàng đế thứ hai của triều đại Bắc Tống trong lịch
**Tống Huy Tông** (chữ Hán: 宋徽宗, 2 tháng 11, 1082 – 4 tháng 6, 1135), là vị Hoàng đế thứ tám của triều đại Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ
**Đường Huyền Tông** (chữ Hán: 唐玄宗, bính âm: Xuánzōng ; 8 tháng 9, 685 tên thật là **Lý Long Cơ**, có thời điểm gọi là **Võ Long Cơ** () trong giai đoạn 690 - 705,
**Tống Hiếu Tông** (chữ Hán: 宋孝宗, 27 tháng 11 năm 1127 – 28 tháng 6 năm 1194), tên thật là **Triệu Bá Tông** (趙伯琮), **Triệu Viện** (趙瑗), **Triệu Vĩ** (趙瑋) hay **Triệu Thận** (趙昚), tên
**Chương Hiến Minh Túc Lưu Hoàng hậu** (chữ Hán: 章献明肃劉皇后, 968 - 1033), hay còn gọi là **Chương Hiến Lưu Hoàng hậu** (章獻劉皇后), **Chương Hiến Thái hậu** (章獻太后) hoặc **Chương Hiến hậu** (章獻后), thỉnh thoảng
**Hiển Túc Trịnh Hoàng hậu** (chữ Hán: 顯肅鄭皇后; 1079 - 1130), còn gọi là **Ninh Đức Thái hậu** (寧德太后), là Hoàng hậu thứ hai của Tống Huy Tông Triệu Cát, đồng thời là Thái thượng
**Khâm Thánh Hiến Túc Hoàng hậu** (chữ Hán: 欽聖獻肅皇后, 1046 - 1101), là Hoàng hậu duy nhất của Tống Thần Tông Triệu Húc, đích mẫu của Tống Triết Tông Triệu Hú và Tống Huy Tông
**Tống Khâm Tông** (chữ Hán: 宋欽宗; 23 tháng 5, 1100 - 14 tháng 6, 1161), tên thật là **Triệu Đản** (赵亶), **Triệu Huyên** (赵烜) hay **Triệu Hoàn** (赵桓), là vị Hoàng đế thứ chín và
**Tống Anh Tông** (chữ Hán: 宋英宗, 16 tháng 2, 1032 - 25 tháng 1, 1067), thụy hiệu đầy đủ **Thể Càn Ứng Lịch Long Công Thịnh Đức Hiến Văn Túc Vũ Duệ Thánh Tuyên Hiếu
**Hiển Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 顯仁皇后, 1080 - 1159), còn gọi là **Vi Hiền phi** (韋賢妃), là một phi tần của Tống Huy Tông Triệu Cát và là sinh mẫu của Tống Cao Tông
**Họ Anh túc** hay **họ Á phiện** (danh pháp khoa học: **Papaveraceae** hay ) là một họ thực vật có hoa. Họ này được các nhà phân loại học thực vật công nhận rộng rãi.
**Tống Cảnh công** (chữ Hán: 宋景公, ?-469 TCN, trị vì 516 TCN-453 TCN hay 516 TCN-469 TCN), tên thật là **Tử Đầu Mạn** (子頭曼), là vị vua thứ 28 của nước Tống - chư hầu
**Tống Hoàn công** (chữ Hán: 宋桓公, trị vì 681 TCN-651 TCN), tên thật là **Tử Ngự Thuyết** (子御說), là vị vua thứ 19 của nước Tống - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Chiến tranh Kim-Tống (1206-1208)** hay **Khai Hi bắc phạt** là một phần của cuộc chiến chiến tranh Tống - Kim, kéo dài 3 năm từ 1206 đến 1208, do triều Tống phát động, tấn công
**Tống Văn công** (chữ Hán: 宋文公, ?-589 TCN, trị vì 611 TCN-589 TCN), tên thật là **Tử Bão Cách** (子鮑革) hay **Tử Bão** (子鮑), là vị vua thứ 24 của nước Tống - chư hầu
**Tống Mẫn công** (chữ Hán: 宋閔公; ?-682 TCN; trị vì: 691 TCN-682 TCN), tên thật là **Tử Tiệp** (子捷), là vị vua thứ 17 của nước Tống – chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tống Lý Tông** (chữ Hán: 宋理宗, 26 tháng 1 năm 1205 - 16 tháng 11 năm 1264), thụy hiệu đầy đủ **Kiến Đạo Bị Đức Đại Công Phục Hưng Liệt Văn Nhân Vũ Thánh Minh
**Tống Tương công** (chữ Hán: 宋襄公, ? - 637 TCN), tên thật là **Tử Tư Phủ** (子茲甫), là vị quân chủ thứ 20 của nước Tống - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
alt=Painted image of a portly man sitting in a red throne-chair with dragon-head decorations, wearing white silk robes, black shoes, and a black hat, and sporting a black mustache and goatee|Chân dung [[Tống Thái Tổ
**Tống Trang công** (chữ Hán: 宋莊公;744 TCN-692 TCN, trị vì: 710 TCN-692 TCN), tên thật là **Tử Phùng** (子馮), là vị vua thứ 16 của nước Tống – chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tổng công ty Công nghiệp Tàu thủy** (tên giao dịch tiếng Anh: _Shipbuilding Industry Corporation_, viết tắt là _SBIC_) là một tổng công ty chuyên về hoạt động đóng tàu do Nhà nước Việt Nam
**Tống** (Phồn thể: 宋國; giản thể: 宋国) là một quốc gia chư hầu của nhà Chu thời Xuân Thu và Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc, lãnh thổ quốc gia này bao gồm phần
**Tống Bình công** (chữ Hán: 宋平公, ?-532 TCN, trị vì: 575 TCN-532 TCN), tên thật là **Tử Thành** (子成), là vị vua thứ 26 của nước Tống - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tống Cung công** hay **Tống Cộng công** (chữ Hán: 宋共公, ?-576 TCN, trị vì 588 TCN-576 TCN), tên thật là **Tử Hà** (子瑕), là vị vua thứ 25 của nước Tống - chư hầu nhà
**Tống Chiêu công** (chữ Hán: 宋昭公; trị vì: 469 TCN-404 TCN hoặc 468 TCN-422 TCN), tên thật là **Tử Đặc** (子特), là vị vua thứ 29 hay 30 của nước Tống - chư hầu nhà
**Chiến tranh Tề-Tống** hay **Chiến tranh Tề diệt Tống** (286 TCN), là cuộc chiến diễn ra vào thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc với sự tham gia của bốn nước chư hầu là
**Toàn Hoàng hậu** (全皇后; 1241 - 1309), là nguyên phối Hoàng hậu của Tống Độ Tông Triệu Mạnh Khải và là sinh mẫu của Tống Cung Đế Triệu Hiển. ## Tiểu sử **Toàn Hoàng hậu**
**Dương Thục phi** (chữ Hán: 杨淑妃; ? - 1279), là một phi tần của Tống Độ Tông Triệu Mạnh Khải và là sinh mẫu của Tống Đoan Tông Triệu Thị. ## Tiểu sử **Dương Thục
**Tống Dịch Thành quân** (chữ Hán: 宋剔成君; trị vì: 375 TCN(?)-335 TCN), tên thật là **Tử Đới Hỉ** (子戴喜), là vị vua thứ 33 của nước Tống – chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Hiếu Huệ Hạ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝惠賀皇后, 929 - 958), là nguyên phối thê tử của Tống Thái Tổ Triệu Khuông Dẫn, Hoàng đế khai quốc của triều đại nhà Tống trong lịch sử
**Tống Hưu công** (chữ Hán: 宋休公; trị vì: 385 TCN-363 TCN hay 399 TCN-377 TCN), tên thật là **Tử Điền** (子田), là vị vua thứ 31 của nước Tống – chư hầu nhà Chu trong
thumb|Bản đồ các nền kinh tế thế giới theo quy mô GDP (danh nghĩa) tính bằng USD, nguồn _[[World Bank_, 2014|thế=|390x390px]] Trong kinh tế học, **tổng sản phẩm nội địa**, tức **tổng sản phẩm quốc
**Tống** là một họ của người ở vùng Văn hóa Đông Á. Họ này phổ biến ở Trung Quốc (chữ Hán: 宋, Bính âm: _Song_ hoặc _Soong_, Wade-Giles: _Sung_), Việt Nam và Triều Tiên (Hangul:
**Tống Tử Du** (chữ Hán: 宋子游; ?-681 TCN; trị vì: 681 TCN), tên thật là **Tử Du** (子游), là vị vua thứ 18 của nước Tống – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Khâm Từ Hoàng hậu** (chữ Hán: 欽慈皇后; 1053 hoặc 1058 - 1089), còn được gọi là **Trần Mỹ nhân** (陳美人) hoặc **Trần Quý nghi** (陳貴儀), là một phi tần của Tống Thần Tông Triệu Húc
**Chương Hoài Phan Hoàng hậu** (chữ Hán: 章怀潘皇后; 968 - 989), là nguyên phối thê tử của Tống Chân Tông Triệu Hằng, hoàng đế nhà Tống trong lịch sử Trung Quốc. Bà qua đời trước
**Tống công Khải** (chữ Hán: 宋公启; trị vì: 469 TCN), **Tử** tính (子) **Tống** thị (宋), tên **Khải** (启), là một vị vua của nước Tống - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Tống Hoàn hầu** (chữ Hán: 宋桓侯; trị vì: 362 TCN-350 TCN hay 377 TCN-375 TCN), hay **Tống Hoàn công** (宋桓公), tên thật là **Tử Tích Binh** (子闢兵) hay **Tử Tích** (子闢), là vị vua thứ
**Tống Điệu công** (chữ Hán: 宋悼公; trị vì: 403 TCN-385 TCN hay 406 TCN-399 TCN, tên thật là **Tử Cấu Do** (子購由), là vị vua thứ 30 hay 31 của nước Tống - chư hầu
**Thục Đức Doãn Hoàng hậu** (chữ Hán: 淑德尹皇后; ? - ?), là nguyên phối thê tử của Tống Thái Tông Triệu Quang Nghĩa, Hoàng đế nhà Tống trong lịch sử Trung Quốc. Bà qua đời
**Luật tông** (zh. _lǜzōng_, 律宗, ja. _ritsu-shū_), là một tông phái Phật giáo Trung Quốc do Đạo Tuyên (596-667) thành lập. Giáo pháp của phái này dựa trên Luật tạng của Pháp Tạng bộ (sa.
**Tổng thống Pakistan** (Urdū: **صدر مملکت** _Sadr-e-Mamlikat_) là nguyên thủ quốc gia của Pakistan. Pakistan có một chính phủ cộng hòa nghị viện. Theo hiến pháp Pakistan, tổng thống được bầu chọn thông qua một