✨Tống Huệ công

Tống Huệ công

Tống Huệ công (chữ Hán: 宋惠公; trị vì: 830 TCN-800 TCN), tên thật là Tử Gián (子覵), là vị vua thứ chín của nước Tống – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.

Tử Kiến là con của Tống Ly công – vua thứ 8 nước Tống. Năm 831 TCN, Ly công mất, Tử Kiến lên nối ngôi, tức là Tống Huệ công.

Sử ký không ghi chép sự kiện xảy ra liên quan tới nước Tống trong thời gian ông làm vua.

Năm 800 TCN, Tống Huệ công mất. Ông làm vua được 31 năm. Con ông là Tống Ai công lên nối ngôi.

  • Các vị quân chủ Tống Vi tử → Tống Vi Trọng → Tống công Kê → Tống Đinh công → Tống Mẫn công → Tống Dương công → Tống Lệ công → Tống Ly công → Tống Huệ công → Tống Ai công → Tống Đái công → Tống Vũ công → Tống Tuyên công → Tống Mục công → Tống Thương công → Tống Trang công → Tống Mẫn công → Tử Du → Tống Hoàn công → Tống Tương công → Tống Thành công → Công đệ Ngự → Tống Chiêu công → Tống Văn công → Tống Cung công → Tống Bình công → Tống Nguyên công → Tống Cảnh công → Khải → Tống Chiêu công → Tống Điệu công → Tống Hưu công → Tống Hoàn hầu → Tống Dịch Thành quân → Tống Khang vương
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Tống Huệ công** (chữ Hán: 宋惠公; trị vì: 830 TCN-800 TCN), tên thật là **Tử Gián** (子覵), là vị vua thứ chín của nước Tống – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Tống Ai công** (chữ Hán: 宋哀公; trị vì: 800 TCN), là vị vua thứ 10 của nước Tống – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Tống Ai công là con của Tống
**Tống Li công** hay **Tống Hi công** (chữ Hán: 宋釐公/宋僖公; trị vì: 858 TCN-831 TCN), tên thật là **Tử Cử** (子舉), là vị vua thứ tám của nước Tống – chư hầu nhà Chu trong
**Tống Hoàn công** (chữ Hán: 宋桓公, trị vì 681 TCN-651 TCN), tên thật là **Tử Ngự Thuyết** (子御說), là vị vua thứ 19 của nước Tống - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Huệ Công** (chữ Hán: 惠公) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Tây Chu Tống Huệ công * Tây Chu Lại Huệ công * Đông Chu Ứng Huệ công
**Tống Bình công** (chữ Hán: 宋平公, ?-532 TCN, trị vì: 575 TCN-532 TCN), tên thật là **Tử Thành** (子成), là vị vua thứ 26 của nước Tống - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tống Đái công** hay **Tống Đới công** (chữ Hán: 宋戴公; trị vì: 799 TCN-766 TCN), tên **Bạch**(白) hoặc **Huy**(撝), tự **Vũ Trang**(武莊) là vị vua thứ 11 của nước Tống – chư hầu nhà Chu
**Tống Mục công** (chữ Hán: 宋穆公; trị vì: 728 TCN-720 TCN), tên thật là **Tử Hòa** (子和), là vị vua thứ 14 của nước Tống – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
Lá cờ của tổng thống Cộng hòa Séc **Tổng thống Cộng hòa Séc thăm Việt Nam** là các chuyến thăm của các Tổng thống Cộng hòa Séc đến Việt Nam vào những thời điểm khác
**Tống Vũ công** (chữ Hán: 宋武公; trị vì: 765 TCN-748 TCN), tên thật là **Tử Tư Không** (子司空), là vị vua thứ 12 của nước Tống – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Chiến dịch Huế - Đà Nẵng** là một chiến dịch trong các chiến dịch lớn của cuộc Tổng tấn công và nổi dậy Mùa xuân năm 1975 do Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam
**Vệ Huệ công** (chữ Hán: 衞惠公; trị vì: 699 TCN-696 TCN và 688 TCN-669 TCN), tên thật là **Vệ Sóc** (衞朔), là vị vua thứ 16 của nước Vệ – chư hầu nhà Chu trong
**Lỗ Huệ công** (chữ Hán: 魯惠公, trị vì 768 TCN-723 TCN), tên thật là **Cơ Phất** (姬弗), là vị vua thứ 13 của nước Lỗ - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Trần Huệ công** (chữ Hán: 陳惠公; trị vì: 529 TCN-506 TCN), tên thật là **Quy Ngô** (媯吳), là vị vua thứ 24 của nước Trần – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Trinh Huệ Công Chúa** (_chữ Hán_:貞惠公主) là thụy hiệu của một vị công chúa trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông ## Danh sách *Bột Hải quốc Trinh Huệ công
**Yên Huệ công** (chữ Hán: 燕惠公; trị vì: 544 TCN-536 TCN), tên thật là **Cơ Khoản**, là vị vua thứ 26 của nước Yên - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Cung Huệ Công** (_chữ Hán_:恭惠公) là thụy hiệu của một số vị công tước trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Bắc Ngụy Đô Xương Cung Huệ
**Tề Huệ công** (chữ Hán: 齊惠公; cai trị: 608 TCN – 599 TCN), tên thật là **Khương Nguyên** (姜元), là vị vua thứ 22 của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tổng giáo phận Huế** (tiếng Latin: _Archidioecesis Hueensis_) là một tổng giáo phận của Giáo hội Công giáo Rôma ở miền trung Việt Nam. Tính đến năm 2019, Tổng Giáo phận Huế có diện tích
thumb|Ảnh chụp Hoàng thành Huế ngày [[11 tháng 9, năm 1932.]] **Hoàng thành Huế** (chữ Hán: 皇城) hay còn được gọi là **Đại Nội** (大內), là vòng thành thứ hai bên trong Kinh thành Huế,
**Thiên Thai tông** (zh. _tiāntāi-zōng_ 天台宗, ja. _tendai-shū_) là một tông phái Phật giáo Trung Quốc do Trí Di (538-597) sáng lập. Giáo pháp của tông phái này dựa trên kinh _Diệu pháp liên hoa_,
Mặt tiền tòa nhà hành chính của [[Viện Đại học Sài Gòn, cơ sở giáo dục đại học lớn nhất tại Việt Nam Cộng hòa, hình chụp năm 1961.]] **Nền giáo dục Việt Nam Cộng
**Trận Mậu Thân tại Huế** là trận chiến kéo dài 26 ngày giữa Mặt trận Dân tộc Giải phóng Miền Nam Việt Nam với Quân lực Việt Nam Cộng Hòa và đồng minh Hoa Kỳ
Đại Cung môn nhìn từ điện Cần Chánh. Vua Khải Định đang tiếp các sứ bộ nước ngoài. **Khu vực Tử Cấm thành**
6. [[Đại Cung môn 7. Tả vu và Hữu vu 8. Điện
**Tổng cục Kỹ thuật** trực thuộc Bộ Quốc phòng Việt Nam thành lập ngày 10 tháng 9 năm 1974 là cơ quan quản lý kỹ thuật đầu ngành của Bộ Quốc phòng có chức năng
**Thảm sát tại Huế Tết Mậu Thân** (tiếng Anh: _Huế massacre_) là một sự kiện trong Chiến tranh Việt Nam khi nhiều ngôi mộ tập thể chôn tử thi trong chiến trận Huế được phát
Bản đồ 4 Quân khu [[Việt Nam Cộng hòa]] **Quân đoàn I** là một đơn vị cấp Quân đoàn, được tổ chức hỗn hợp gồm cả Hải quân - Lục quân - Không quân. Đây
**Tống Thái Tông** (chữ Hán: 宋太宗, 20 tháng 11 năm 939 - 8 tháng 5 năm 997), tên húy **Triệu Quýnh** (趙炅), là vị Hoàng đế thứ hai của triều đại Bắc Tống trong lịch
**Viện Cơ mật** hay **Cơ mật viện** (chữ Hán: 機密院) là một cơ quan trong triều đình nhà Nguyễn, thành lập năm Giáp Ngọ (1834) dưới thời Minh Mạng. Công trình kiến trúc Viện Cơ
**Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học – Huế** (hay còn gọi là **Trường Quốc Học** hoặc **Quốc Học Huế**) là một ngôi trường nổi tiếng ở thành phố Huế, Việt Nam. Thành lập
**Trận kinh thành Huế năm 1885** là một sự kiện chính trị, một trận tập kích của quân triều đình nhà Nguyễn do Tôn Thất Thuyết chỉ huy đánh vào lực lượng Pháp. Sự kiện
**Thế Tổ miếu** (世祖廟) thường gọi là **Thế miếu** (世廟) tọa lạc ở góc tây nam bên trong Hoàng thành Huế, là nơi thờ các vị vua triều Nguyễn. Đây là nơi triều đình đến
**Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ XIII**, tên chính thức là **Đại hội đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ XIII** là Đại hội đại biểu toàn quốc
nhỏ|250x250px|Cuộc hội vấn giữa [[Đạo Tín|Tứ Tổ Đạo Tín và Thiền sư Pháp Dung tại động núi Ngưu Đầu.]]**Ngưu Đầu tông** (zh. 牛頭宗), cũng được gọi là **Ngưu Đầu Thiền** (zh. 牛頭禪), là một dòng
**Công viên nước Hồ Thủy Tiên** (hay còn gọi là **công viên Thiên An**) là một công viên nước bị bỏ hoang ở xã Thủy Bằng, thành phố Huế. Công viên được khởi công xây
**Thái Tổ miếu** (太祖廟) hay **Thái miếu** là miếu thờ các vị chúa Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. Miếu thờ từ chúa Nguyễn Hoàng đến chúa Nguyễn Phúc Thuần. Miếu được xây dựng từ
**Công chúa** (chữ Hán: 公主) là tước hiệu được sử dụng bởi các quốc gia Đông Á chịu ảnh hưởng từ nền văn minh Trung Hoa, thường được phong cho con gái của Hoàng đế,
**Tống Vũ Đế** (chữ Hán: 宋武帝, 16 tháng 4 năm 363 - 26 tháng 6 năm 422), tên thật là **Lưu Dụ** (劉裕), tên tự **Đức Dư** (德輿), Đức Hưng (德興), tiểu tự **Ký Nô**
**Lỗ Hoàn công** (,731 TCN-694 TCN), là vị vua thứ 15 của nước Lỗ thời Xuân Thu trong lịch sử Trung Quốc, trị vì từ năm 711 TCN đến 694 TCN. Ông mang họ Cơ
**Tổng thống Trung Hoa Dân Quốc** () là người đứng đầu Nhà nước của Trung Hoa Dân Quốc. Chức vụ tổng thống được thành lập vào năm 1948 thay thế chủ tịch Chính phủ Quốc
**Tống** là một họ của người ở vùng Văn hóa Đông Á. Họ này phổ biến ở Trung Quốc (chữ Hán: 宋, Bính âm: _Song_ hoặc _Soong_, Wade-Giles: _Sung_), Việt Nam và Triều Tiên (Hangul:
thumb|[[Thọ Tang Hòa Thạc Công chúa|Hòa Thạc Thọ Tang Công chúa - con gái của Đạo Quang Đế.]] là phong hào chính thức của các thứ hoàng nữ nhà Thanh, trong tiếng Mãn, "hòa thạc"
**Hiển Trinh Công chúa** (chữ Hán: 顯貞公主), không rõ tên húy, là người vợ duy nhất được biết đến của vua Trần Hiến Tông trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử Chính sử ghi
**Hòa Thạc Thục Thận Công chúa** (chữ Hán: 和硕淑慎公主, 1708 - 1784), con gái nuôi của Ung Chính Đế, Công chúa đầu tiên của nhà Thanh kết hôn với quý tộc Mông Cổ nhưng vẫn
**Hội đồng Quân nhân Cách mạng** là danh xưng phổ biến của nhóm tướng lĩnh Quân đội Việt Nam Cộng hòa thực hiện cuộc đảo chính lật đổ nền Đệ Nhất Cộng hòa Việt Nam
**Viện phát triển khoa học và công nghệ quốc phòng** (viết tắt **AMST** theo tên tiếng Anh của đơn vị là _Academy of Military Science and Technology_) là một viện nghiên cứu khoa học đa
**Đồng** là tiền tệ của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, lưu dụng từ năm 1946 đến ngày 2 tháng 5 năm 1978. ## Bối cảnh lịch sử Tháng 8 năm 1945, Việt Minh giành
**Trinh Ý Công chúa **(貞懿公主, 1415 - 11 tháng 2, 1477) là công chúa nhà Triều Tiên, vương thứ nữ của Triều Tiên Thế Tông và Chiêu Hiến Vương hậu Thẩm thị, em gái của
**Tống Dịch Thành quân** (chữ Hán: 宋剔成君; trị vì: 375 TCN(?)-335 TCN), tên thật là **Tử Đới Hỉ** (子戴喜), là vị vua thứ 33 của nước Tống – chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Ý Thục Công chúa **(懿淑公主; 1442 - 1477) là công chúa, vương tộc nhà Triều Tiên, vương nữ của Triều Tiên Thế Tổ và Trinh Hi vương hậu Doãn thị, chị gái của Triều Tiên