Thục Huệ phi (chữ Hán: 淑惠妃, ? - 1713), Bát Nhĩ Tề Cát Đặc thị, là phi tần của Thanh Thế Tổ Thuận Trị hoàng đế. Bà là em gái của Hiếu Huệ Chương Hoàng hậu, Hoàng hậu thứ hai của Thuận Trị đế.
Tiểu sử
Thục Huệ phi xuất thân Bát Nhĩ Tề Cát Đặc thị, thuộc bộ tộc Khoa Nhĩ Thấm Mông Cổ. Tằng tổ phụ là Trung Thân vương Trại Tang (寨桑), cha của Hiếu Trang Hoàng thái hậu. Trại Tang có con trai là Tra Hãn (查罕), sinh ra Xước Nhĩ Tế (綽爾濟) chính là cha của Huệ phi. Ngoài Huệ phi, Xước Nhĩ Tế còn có một con gái là Hiếu Huệ Chương Hoàng hậu, do vậy Hoàng hậu và Huệ phi là chị em ruột (không rõ cùng mẹ hay không). Xét vai vế gia tộc, bà gọi Bát Nhĩ Tề Cát Đặc phế hậu bằng cô (do Phế hậu là con của Ngô Khắc Thiện, anh trai Xước Nhĩ Tế) và là cháu của Thuận Trị Đế.
Năm Thuận Trị thứ 11 (1654), tháng 5, bà cùng Hiếu Huệ Chương Hoàng hậu nhập cung. Khi này nguyên phối Bát Nhĩ Tề Cát Đặc thị của Thuận Trị bị phế, Hiếu Huệ Chương Hoàng hậu được lập Kế hậu, còn bà được phong Thứ phi. Năm Khang Hi thứ 12 (1673), ngày 4 tháng 12 ÂL, Khang Hi Đế tấn tôn cho 4 vị Di phi của Thuận Trị Đế, bà được phong hiệu Hoàng khảo Thục Huệ phi (皇考淑惠妃). Điển lễ tương đồng lúc tôn phong Thọ Khang Thái phi.
Căn cứ Thanh Nội vụ phủ kinh thành toàn đồ (清内务府京城全图) dưới triều Càn Long, phía Bắc của Thọ Khang cung có một tòa Hàm An cung (咸安宫) - bố trí 3 thiền viện tương tự Thọ Khang cung dùng để cho các phi tần triều Thuận Trị vào ở. Khi Nhân Hiến Hoàng thái hậu còn ở đây (bản đồ vào năm Khang Hi thứ 21, khi này Khang Hi Đế chưa sửa Ninh Thọ cung dâng cho Thái hậu), thì các vị Thục Huệ phi cùng Cung Tĩnh phi, Đoan Thuận phi, Ninh Khác phi và chư vị di phi phúc tấn khác của Thuận Trị Đế đều ở tại ba tòa tiểu viện ở phía Bắc trong khuôn viên cung điện.
Năm Khang Hi thứ 53 (1713), ngày 30 tháng 10 (âm lịch), Thục Huệ phi qua đời, thọ hơn 70 tuổi. Bà được an táng vào lăng mộ riêng của Hiếu Huệ Chương Hoàng hậu, tức Hiếu Đông lăng (孝東陵) thuộc Thanh Đông lăng, cùng với 6 vị Phi, 17 vị Cách cách cùng 4 vị Phúc tấn khác, đều là những tiểu phi tần của Thuận Trị Đế. Theo bản vẽ vị trí Hiếu Đông lăng, thì vị trí mộ của bà xếp sau Khác phi, Trinh phi, Điệu phi, to lớn nhất là chủ nhân ngôi mộ - Hiếu Huệ Chương Hoàng hậu, cũng là chị của bà.
👁️
3 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Thục Huệ phi** (chữ Hán: 淑惠妃, ? - 1713), Bát Nhĩ Tề Cát Đặc thị, là phi tần của Thanh Thế Tổ Thuận Trị hoàng đế. Bà là em gái của Hiếu Huệ Chương Hoàng
**Đường Huyền Tông Võ Huệ phi** (chữ Hán: 唐玄宗武惠妃, ? - 737), còn gọi là **Trinh Thuận Hoàng hậu** (貞順皇后), là một sủng phi của Đường Huyền Tông Lý Long Cơ, vị Hoàng đế thứ
**Huệ phi Na Lạp thị** (chữ Hán: 惠妃那拉氏; ? - 7 tháng 4 năm 1732), Mãn Châu Chính Hoàng kỳ, cũng gọi **Nạp Lạt thị** (纳喇氏), là một trong những phi tần đầu tiên của
**Khang Huệ Trang Thục Lệ phi Hàn thị** (chữ Hán: 康惠莊淑麗妃韓氏; ? - 12 Tháng 8, 1424), là một phi tần của Minh Thành Tổ Vĩnh Lạc Đế, hoàng đế nhà Minh trong lịch sử
**Huệ Phi** (chữ Hán: 惠妃) là tước hiệu của phi tần trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Trung Quốc *Võ Huệ phi: phi tần của Đường Huyền Tông, sau được
**Đoan Thuận phi** (chữ Hán: 端順妃; ? - 1709), Bát Nhĩ Tế Cát Đặc thị, là một phi tần của Thanh Thế Tổ Thuận Trị Hoàng đế. ## Tiểu sử Đoan Thuận phi xuất thân
**Cung Tĩnh phi Bác Nhĩ Tế Cát Đặc thị** (chữ Hán: 恭靖妃博尔济吉特氏; ? - 1689) là một phi tần của Thanh Thế Tổ Thuận Trị Đế. ## Tiểu sử Cung Tĩnh phi xuất thân từ
**Dương Quý phi** (chữ Hán: 楊貴妃, 719 – 756), còn gọi là **Dương Ngọc Hoàn** (楊玉環) hay **Dương Thái Chân** (楊太真), là một phi tần rất được sủng ái của Đường Huyền Tông Lý Long
thumb|Hậu cung ở Trung Á **Phi tần** (chữ Hán: _妃嬪_, tiếng Anh: _Imperial consort_ / _Royal concubine_), **Thứ phi** (_次妃_), **Tần ngự** (_嬪御_) hoặc **Cung nhân** (_宮人_), là những tên gọi chung cho nàng hầu
**Hiếu Huệ Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝惠章皇后, , 5 tháng 11 năm 1641 - 7 tháng 1 năm 1718), **Thanh Thế Tổ Kế hậu** (清世祖继后) hay còn gọi **Nhân Hiến Hoàng thái hậu** (仁憲皇太后),
**Huế** là một trong sáu thành phố trực thuộc trung ương và là thành phố di sản của Việt Nam. Thành phố là một trong các trung tâm văn hóa, y tế và giáo dục
[[Phở - món ăn mang tính biểu tượng quốc tế của ẩm thực Việt Nam]] **Ẩm thực Việt Nam** là cách gọi của phương thức chế biến món ăn, nguyên lý pha trộn gia vị
**Hiếu Chiêu Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝昭皇后; 1601 - 12 tháng 7 năm 1661), hay còn gọi **Đoàn Quý phi** (段貴妃) hoặc **Trinh Thục Từ Tĩnh Huệ phi** (貞淑慈靜惠妃), là Chánh phi của chúa Nguyễn
**Mai phi** (chữ Hán: 梅妃), hay **Giang Mai phi** (江梅妃), là một phi tần của Đường Huyền Tông Lý Long Cơ. Tương truyền bà sở hữu thân hình mảnh khảnh, yêu thích hoa mai nên
**Độc Cô Quý phi** (chữ Hán: 獨孤貴妃, ? - 3 tháng 11, năm 775), còn gọi là **Trinh Ý Hoàng hậu** (貞懿皇后), là một phi tần rất được sủng ái của Đường Đại Tông Lý
**Vinh phi Mã Giai thị** (chữ Hán: 荣妃马佳氏; 1652- 6 tháng 3, năm 1727), là một trong những phi tần vào hầu sớm nhất Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế. ## Thân thế ### Nhập
**Lương phi Vệ thị** (chữ Hán: 良妃衛氏; 1661 - 29 tháng 12 năm 1711), nguyên Giác Nhĩ Sát thị (覺爾察氏), Chính Hoàng kỳ Bao y, là một phi tần của Thanh Thánh Tổ Khang Hi
**Tuyên phi Bát Nhĩ Tế Cát Đặc thị** (chữ Hán: 宣妃博爾濟吉特氏; ? - 1736), Khoa Nhĩ Thấm Mông Cổ, là một phi tần của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Hoàng đế. ## Thân thế Bát
**Ẩm thực Hải Phòng** là một trong những phong cách chế biến ẩm thực địa phương của Việt Nam và cụ thể hơn là của vùng đồng bằng Bắc Bộ, với nền tảng nguyên liệu
**Nghi phi Quách Lạc La thị** (chữ Hán: 宜妃郭络罗氏, ? - 1733), Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, là một phi tần rất được sủng ái của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Hoàng đế. Bà là
**Thuận Ý Mật phi** (chữ Hán: 顺懿密妃; Thập niên 1660 - 16 tháng 10 năm 1744), Vương thị (王氏), là một phi tần của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Hoàng đế. ## Thân thế Thuận
**Tuệ phi Bác Nhĩ Tế Cát Đặc thị** (chữ Hán: 慧妃博爾濟吉特氏; ? - 1670), Khoa Nhĩ Thấm Mông Cổ xuất thân, một người cháu của Hiếu Trang Văn hoàng hậu và là một trong những
**Thuần Dụ Cần phi** (chữ Hán: 純裕勤妃; ? - 1754), họ Trần, người Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, là một phi tần của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế. ## Tiểu sử Thuần Dụ Cần
**Bình phi Hách Xá Lý thị** (chữ Hán: 平妃赫舍里氏; ? - 1696), là một phi tần của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Hoàng đế và là em gái của Hiếu Thành Nhân Hoàng hậu. ##
**Dung phi Hòa Trác thị** (chữ Hán: 容妃和卓氏; 11 tháng 10, năm 1734 - 24 tháng 5, năm 1788), hoặc **Hoắc Trác thị** (霍卓氏), người Duy Ngô Nhĩ, nổi tiếng là phi tần người Hồi
**Định phi Vạn Lưu Ha thị** (chữ Hán: 定妃万琉哈氏; 1661 - 24 tháng 5, năm 1757), cũng gọi Ngõa Lưu Cáp thị (瓦琉哈氏), là một phi tần của Thánh Thánh Tổ Khang Hi Đế. ##
**Thành phi Đới Giai thị** (chữ Hán: 成妃戴佳氏; ? - 1740), là một phi tần của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế. ## Tiểu sử Thành phi Đới Giai thị, cũng gọi [**Đạt Giáp thị**;
Một tấm thị thực Việt Nam cho phép nhập cảnh nhiều lần dán trên [[hộ chiếu Hoa Kỳ]] **Thị thực Việt Nam** là loại giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam
Đại Cung môn nhìn từ điện Cần Chánh. Vua Khải Định đang tiếp các sứ bộ nước ngoài. **Khu vực Tử Cấm thành**
6. [[Đại Cung môn 7. Tả vu và Hữu vu 8. Điện
thumb|Ảnh chụp Hoàng thành Huế ngày [[11 tháng 9, năm 1932.]] **Hoàng thành Huế** (chữ Hán: 皇城) hay còn được gọi là **Đại Nội** (大內), là vòng thành thứ hai bên trong Kinh thành Huế,
**Lăng tẩm Huế** gồm những nơi dùng để an táng các vị vua, chúa cũng như hoàng tộc của những triều đại đã chọn Huế làm trung tâm quyền lực. Một phần nội thất [[Lăng
**Chiến dịch Huế - Đà Nẵng** là một chiến dịch trong các chiến dịch lớn của cuộc Tổng tấn công và nổi dậy Mùa xuân năm 1975 do Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam
**Thuần Huệ Hoàng quý phi** (chữ Hán: 純惠皇貴妃, 13 tháng 6, năm 1713 - 2 tháng 6, năm 1760), Tô Giai thị (蘇佳氏), Chính Bạch kỳ Bao y, là một phi tần của Thanh Cao
**Thục Thận Hoàng quý phi** (chữ Hán: 淑慎皇贵妃; 24 tháng 12, năm 1859 - 13 tháng 4, năm 1904), Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, Sa Tế Phú Sát thị, cũng gọi **Mục Tông Tuệ phi**
**Đặng Thị Huệ** (chữ Hán: 鄧氏惠, ?-?), thông gọi **Đặng Tuyên phi** (鄧宣妃), là một cung tần của chúa Trịnh Sâm, và là mẹ của vị chúa tiếp theo Trịnh Cán. Trong hậu phủ chúa
**Đôn Huệ Hoàng quý phi** (chữ Hán: 敦惠皇貴妃; 6 tháng 9, năm 1858 - 18 tháng 5, năm 1933), Tây Lâm Giác La thị (西林覺羅氏), cũng đươc gọi là **Vinh Huệ Thái phi** (榮惠太妃), là
**Phi** (chữ Hán: 妃; Kana: ひ; Hangul: 비) là một xưng hiệu thuộc Hoàng thất và Vương thất của khối quốc gia thuộc vùng văn hóa chữ Hán như Trung Quốc, Việt Nam, Hàn Quốc
**Lộ Huệ Nam** (; 412 – 24 tháng 2, năm 466), thụy hiệu **Chiêu thái hậu** (昭太后), hay còn gọi là **Sùng Hiến thái hậu** (崇憲太后), là phi tần của Lưu Tống Văn Đế và
**Nhã nhạc cung đình Huế** là thể loại nhạc của cung đình thời phong kiến, được biểu diễn vào các dịp lễ hội (vua đăng quang, băng hà, các lễ hội tôn nghiêm khác) trong
**Hiến Triết Hoàng quý phi** (chữ Hán: 獻哲皇貴妃; 2 tháng 7, năm 1856 - 5 tháng 2, năm 1932), Hách Xá Lý thị, cũng được gọi rằng **Kính Ý Thái phi** (敬懿太妃), là một trong
**Từ Huệ** (chữ Hán: 徐惠; 627 - 650), còn được gọi là **Từ Hiền phi** (徐賢妃), là một phi tần của Đường Thái Tông Lý Thế Dân, vị Hoàng đế thứ hai của nhà Đường.
**Chiêu Huệ Vương hậu** (chữ Hán: 昭惠王后; Hangul: 소혜왕후; 8 tháng 9, 1437 - 27 tháng 4, 1504), còn được biết đến nhiều hơn với tên gọi **Nhân Túy Đại phi** (仁粹大妃; 인수대비), là vợ
**Đôn Túc Hoàng quý phi** (chữ Hán: 敦肅皇貴妃; Khoảng 1695 - 27 tháng 12, năm 1725), Niên thị (年氏), Hán Quân Tương Hoàng kỳ, là một phi tần rất được sủng ái của Thanh Thế
**Ôn Tĩnh Hoàng quý phi** (chữ Hán: 溫靖皇貴妃, 6 tháng 10, năm 1873 – 20 tháng 10, năm 1924), còn gọi là **Đức Tông Cẩn phi** (德宗瑾妃) hoặc **Đoan Khang Thái phi** (端康太妃), là một
**Trận kinh thành Huế năm 1885** là một sự kiện chính trị, một trận tập kích của quân triều đình nhà Nguyễn do Tôn Thất Thuyết chỉ huy đánh vào lực lượng Pháp. Sự kiện
**Trường Du lịch** là một đơn vị trực thuộc Đại học Huế, một đại học trọng điểm của Việt Nam. ## Lịch sử hình thành và phát triển *Giai đoạn 1996 – 2007: Bộ môn
nhỏ|300x300px|Bệnh viện Trung ương Huế 2025 **Bệnh viện Trung ương Huế** (được thành lập năm 1894) là bệnh viện Tây y đầu tiên của Việt Nam. Bệnh viện tọa lạc tại số 16 đường Lê
**Hiếu Hiến Đoan Kính Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝獻端敬皇后; ; 1639 - 23 tháng 9, năm 1660), Đổng Ngạc thị, thường được gọi là **Đổng Ngạc phi** (董鄂妃), **Đổng Ngạc Hoàng quý phi** (董鄂皇貴妃), **Đoan
nhỏ|Di cốt còn sót lại của Tả phu nhân, một trong những người vợ của vua [[Triệu Văn Vương|Triệu Văn Đế]] nhỏ|Tượng [[Đại Thắng Minh Hoàng Hậu Dương Vân Nga ở Hoa Lư, người duy
**Khang Huệ Thục phi** (chữ Hán: 康惠淑妃), Bát Nhĩ Tế Cát Đặc thị, tương truyền có tên **Ba Đặc Mã Tảo** (巴特瑪璪), trước là thiếp của Lâm Đan Hãn, sau trở thành phi tần của