✨Tào Triệu

Tào Triệu

Tào Triệu (; ? – 244), tự Trường Tư (長思), là tướng lĩnh Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.

Cuộc đời

Tào Triệu quê ở huyện Tiêu, nước Bái, Dự Châu. là con trai của đại tướng, tôn thất Tào Hưu, được sử sách mô tả là người có tài năng.

Năm 228, Tào Hưu uất hận mà chết, Tào Triệu được tập tước Trường Bình hầu của cha. Vào triều, nhận chức Tán kỵ thường thị, rồi Đồn kỵ hiệu úy,

Đầu năm 238, Ngụy Minh đế Tào Duệ bệnh nặng, hạ chiếu triệu Yên vương Tào Vũ về triều, dự định lấy Yên vương Vũ làm Đại tướng quân, cùng Hạ Hầu Hiến, Tào Sảng, Tào Triệu, Tần Lãng cùng nhau phụ chính tân quân. Nhưng do Lưu Phóng, Tôn Tư gièm pha,

Trong văn hóa

Tào Triệu không xuất hiện trong tiểu thuyết Tam quốc diễn nghĩa của La Quán Trung.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Tào Triệu** (; ? – 244), tự **Trường Tư** (長思), là tướng lĩnh Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Tào Triệu quê ở huyện Tiêu, nước Bái, Dự
**Tào Ngụy Minh Đế** (chữ Hán: 曹魏明帝; 204 - 22 tháng 1, 239), tên thật **Tào Duệ** (), tự **Nguyên Trọng** (元仲), là vị Hoàng đế thứ hai của triều Tào Ngụy trong lịch sử
**Tào Sảng** (chữ Hán: 曹爽, ? - 9 tháng 2, 249), biểu tự **Chiêu Bá** (昭伯), là một nhà quân sự và nhà chính trị quan trọng của triều đại Tào Ngụy trong thời kỳ
**Tào Phương** (chữ Hán: 曹芳; 232–274; cai trị: 239 – 254) tên tự là **Lan Khanh** (蘭卿), là hoàng đế thứ ba của nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Trước
thumb|Nông dân Triều Tiên trên đồng thumb|Một trang trại của Triều Tiên, 2008. thumb|Trang trại gà Hungju, 2007. thumb|Một máy kéo ở Triều Tiên. thumb|Cây trồng ở [[Pyongan Bắc, Triều Tiên.]] thumb|Thực phẩm được trồng
**Triệu Vân** (chữ Hán: 趙雲, bính âm: Zhào Yún; (169- 229), tự Tử Long,là danh tướng thời kỳ cuối nhà Đông Hán và thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là công thần
**Thể chế chính trị nhà Triều Tiên** được vận hành theo chế độ quan liêu tập quyền, dựa trên lý tưởng Nho giáo Tính Lý Học (성리학) làm nền tảng. Về lý thuyết, vua Triều
:_Tránh nhầm lẫn với Thủy triều hồng_ **Thủy triều đỏ** là tên gọi chung cho những hiện tượng được biết đến như là những đợt bùng phát tảo biển nở hoa, nó gây ra bởi
nhỏ|Biểu tượng (logo) của Thiền phái Tào Khê, ba chấm tròn tượng trưng cho [[Tam Bảo.]] **Tào Khê tông** (zh. 曹溪宗 c_aóxī zōng_, ko. _chogye chong_, ja. _sōkei-shū_, en. _Jogye Order_), tên chính thức là
**Tào Chân** (chữ Hán:曹真; ? -231), biểu tự **Tử Đan** (子丹), là một vị tướng của triều đình Tào Ngụy trong thời Tam Quốc của lịch sử Trung Quốc. Ông có công rất lớn trong
**Triều đại trong lịch sử Trung Quốc**, hay **triều đại Trung Quốc**, ý chỉ các chế độ quân chủ thế tập cai trị Trung Quốc trong phần lớn chiều dài lịch sử nước này. Kể
**Tào Ngụy** (曹魏) là một trong 3 quốc gia thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Hoa, kinh đô ở Lạc Dương. Tào Ngụy do Tào Tháo xây dựng tiền đề nhưng con trai Tào
Cấu trúc chính trị của triều đại Triều Tiên đã áp dụng chính sách tập quyền Trung ương. "Kinh quốc Đại điển" (경국대전) hoàn thành năm 1469, đã thiết lập một hệ thống chính trị
**Tào Mao** (chữ Hán: 曹髦, bính âm: Cao Mao; 15/11/241- 2/6/260) hay **Ngụy Thiếu Đế,** tự **Ngạn Sĩ** (彥士), hay còn được biết đến với tước hiệu **Cao Quý Hương công** (高貴鄉公) là vị hoàng
**Hậu Triệu** (tiếng Trung giản thể: 后赵, phồn thể: 後趙, bính âm: Hòuzhào; 319-352) là một quốc gia thuộc Ngũ Hồ thập lục quốc trong thời Đông Tấn (265-420) tại Trung Quốc. Nhà nước này
nhỏ|phải|Ngụy Tấn Nam-Bắc triều **Ngụy-Tấn-Nam-Bắc triều** (魏晋南北朝), gọi đầy đủ là **Tam Quốc-Lưỡng Tấn-Nam-Bắc triều** (三國兩晋南北朝), là một thời kỳ về cơ bản là phân liệt trong lịch sử Trung Quốc. Thời kỳ này bắt
**Tào** (chữ Hán: 曹, Bính âm: Cao) là một họ của người Trung Quốc, Việt Nam và Triều Tiên (Hangul: 조, Romaja quốc ngữ: Jo). Tại Trung Quốc họ này đứng thứ 26 trong danh
**Tào Thực** (chữ Hán: 曹植, 192 - 27 tháng 12, 232), tự **Tử Kiến** (子建), còn được gọi là **Đông A vương** (東阿王), là một hoàng thân của Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch
**Tào Phi** (chữ Hán: 曹丕; 187 - 29 tháng 6, năm 226), biểu tự **Tử Hoàn** (子桓), là vị Hoàng đế khai quốc của Tào Ngụy, một trong 3 nước thời kì Tam Quốc trong
**Triều Tiên Tuyên Tổ** (chữ Hán: 朝鮮宣祖; Hangul: 조선 선조; 26 tháng 11, 1552 - 16 tháng 3 năm 1608), là vị quốc vương thứ 14 của nhà Triều Tiên. Ông trị vì từ năm
**Táo tàu** hay là **đại táo**, **hồng táo** (_táo đỏ_), **toan táo** (_táo chua_) (tiếng Trung giản thể: 枣, phồn thể: 棗 (táo); 大枣, 红枣, 酸枣), (tiếng Triều Tiên: **대추**), tiếng Nhật: 棗 **natsume**) (danh
**Tào Lâm** (chữ Hán: 曹霖, mất ngày 5 tháng 2 năm 251), là một hoàng tử Tào Ngụy trong thời kỳ Tam Quốc của Trung Quốc. Ông là con trai của Tào Phi, hoàng đế
**Ẩm thực Triều Tiên** là truyền thống nấu ăn thông thường và cách thức chế biến thành nghệ thuật ẩm thực Triều Tiên. Ẩm thực Triều Tiên đã phát triển qua nhiều thế kỷ thay
**Táo tây**, còn gọi là **bôm** (phiên âm từ tiếng Pháp: _pomme_), là một loại quả ăn được từ **cây táo tây** (_Malus domestica_). Táo tây được trồng trên khắp thế giới và là loài
**Seqenenre Tao** (hay **Seqenera Djehuty-aa**, **Sekenenra Taa** hoặc **The Brave**) là vị pharaon cai trị cuối cùng của vương quốc địa phương thuộc Vương quốc Thebes, Ai Cập, trong Vương triều XVII trong Thời kỳ
**Trương Thừa** (; ? – ?), tự **Công Tiên** (公先), là quan viên dưới quyền quân phiệt Viên Thuật và Tào Tháo thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Trương Thừa
**Nhà Triệu** () là triều đại duy nhất cai trị nước **Nam Việt** (ngày nay gồm 1 phần của Miền Nam Trung Quốc và Miền Bắc Việt Nam) suốt giai đoạn 204–111 trước Công nguyên
**Tao Đàn nhị thập bát tú** (騷壇二十八秀) hoặc **Hội thơ** **Tao Đàn** là tên gọi của hậu thế cho hội xướng họa thi ca mà Hoàng đế Lê Thánh Tông sáng lập vào năm 1495
nhỏ|[[Donald Trump (phải) và Kim Jong-un gặp nhau tại Khách sạn Capella.]] **Hội nghị thượng đỉnh Hoa Kỳ-CHDCND Triều Tiên** là một cuộc họp giữa hai nhà lãnh đạo của hai nước là Hoa Kỳ
**Lý Phong** (chữ Hán: 李丰, ? – 254), tự **An Quốc**, người huyện Đông, quận Phùng Dực , quan viên nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc. ## Tuổi trẻ nổi danh Cha là Vệ úy
**Lục bộ nhà Triều Tiên** (phiên âm Hán Việt là Lục tào (六曹), so với Lục bộ của Việt Nam) là các cơ quan hành pháp của Nhà Triều Tiên. Lục tào bao gồm bộ
**Tảo** là một nhóm nguyên sinh vật lớn và đa dạng, bao gồm các sinh vật thông thường là tự dưỡng, gồm một hay nhiều tế bào có cấu tạo đơn giản, có màu khác
**Tào Chương** (chữ Hán: 曹彰; ?-223); tự là **Tử Văn** (子文), là hoàng thân và là tướng nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế **Tào Chương**, là con
**Táo Phú Sĩ** hay **Táo Fuji** là một giống táo đường (táo đỏ) lai được phát hiện và nhân rộng bởi các chuyên gia cây trồng tại Trạm nghiên cứu Tohoku (農林省園芸試験場東北支場: Nông lâm tỉnh,
**Rừng tảo bẹ **là các khu vực dưới nước có mật độ tảo bẹ dày đặc. Chúng được công nhận là một trong những hệ sinh thái phong phú và năng động nhất trên Trái
nhỏ|Màu sắc của giấm táo **Giấm táo** (tiếng Anh: ****) được tinh chế từ táo tươi, là một phương pháp giảm cân được lưu truyền từ xưa trong dân gian tại các nước Tây Âu.
**Tào Thuần** (chữ Hán: 曹纯, bính âm: Cao Chun; ?-210) là một viên tướng lĩnh chỉ huy lực lượng kỵ binh dưới trướng của lãnh chúa Tào Tháo trong thời đại nhà Hán thời kỳ
**Tào Hưu** (chữ Hán: 曹休; bính âm: Cao Xiu; 170-228) tự **Văn Liệt** là một tướng lĩnh nhà Ngụy phục vụ cho Thừa tướng Tào Tháo trong thời nhà Hán của lịch sử Trung Quốc,
**Chi Táo** (danh pháp khoa học: **_Ziziphus_**) là một chi của khoảng 40 loài cây bụi và cân thân gỗ nhỏ có gai trong họ Táo (_Rhamnaceae_), phân bổ trong các khu vực ôn đới
**Tào Lễ** (; 208 – 229), không rõ tên tự, là Hoàng tử nước Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Tào Lễ là người huyện Tiêu, nước Bái
**Tảo đỏ** là những sinh vật quang tự dưỡng thuộc ngành Rhodophyta. Phần lớn các loài rong đều thuộc nhóm này. Các thành viên trong ngành có đặc điểm chung là màu đỏ tươi hoặc
**Tào Vũ** (chữ Hán: 曹宇, ? – 278), tên tự là **Bành Tổ**, người huyện Tiếu, nước (quận) Bái, là hoàng thân nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân
**Táo Bàng La** là một giống táo ta được diêm dân (người làm nghề muối) phường Bàng La, quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng ghép trên những gốc táo lai, táo dại. Táo ta
**Tào Văn công** (chữ Hán: 曹文公; trị vì: 617 TCN-595 TCN), tên thật là **Cơ Thọ** (姬壽), là vị vua thứ 17 của nước Tào – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Tào Điệu công** (chữ Hán: 曹悼公; trị vì: 523 TCN-515 TCN), tên thật là **Cơ Ngọ** (姬午), là vị vua thứ 22 của nước Tào – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Tào Thanh công** (chữ Hán: 曹声公; trị vì: 514 TCN-510 TCN), tên thật là **Cơ Dã** (姬野), là vị vua thứ 23 của nước Tào – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Chiến tranh Triều Tiên** là cuộc chiến xảy ra trên bán đảo Triều Tiên giữa Bắc Triều Tiên (với sự hỗ trợ của Trung Quốc, Liên Xô cùng các nước xã hội chủ nghĩa) và
**Triệu Vy** (, , sinh ngày 12 tháng 3 năm 1976) Trong thời gian đang học tại Học viện Điện ảnh Bắc Kinh, Triệu Vy đã trở thành một nhân vật nổi bật ở tầm
**Nam Bắc triều** (, 420-589) là một giai đoạn trong lịch sử Trung Quốc, bắt đầu từ năm 420 khi Lưu Dụ soán Đông Tấn mà lập nên Lưu Tống, kéo dài đến năm 589
**Nhà Triều Tiên** (; tiếng Hàn trung đại: 됴ᇢ〯션〮 **Dyǒw syéon** hoặc 됴ᇢ〯션〯 **Dyǒw syěon**) hay còn gọi là **Triều Tiên Lý Thị** (), Bắc Triều Tiên gọi là **Triều Tiên Phong kiến Vương triều**