✨Ngụy-Tấn-Nam-Bắc triều

Ngụy-Tấn-Nam-Bắc triều

nhỏ|phải|Ngụy Tấn Nam-Bắc triều

Ngụy-Tấn-Nam-Bắc triều (魏晋南北朝), gọi đầy đủ là Tam Quốc-Lưỡng Tấn-Nam-Bắc triều (三國兩晋南北朝), là một thời kỳ về cơ bản là phân liệt trong lịch sử Trung Quốc. Thời kỳ này bắt đầu từ năm 220, khi Tào Phi cưỡng bách Hán Hiến Đế phải thiện nhượng cho mình, kiến lập Tào Ngụy; kéo dài đến năm 589 khi Tùy diệt Trần, tái thống nhất Trung Quốc. Thời kỳ "Ngụy-Tấn-Nam-Bắc triều" có thể phân nhỏ thành thời kỳ Tam Quốc, thời kỳ Tây Tấn, thời kỳ Đông Tấn và Ngũ Hồ thập lục quốc, thời kỳ Nam-Bắc triều. Sáu triều đình Giang Nam đóng đô ở Kiến Khang (thời Đông Ngô gọi là Kiến Nghiệp, nay là Nam Kinh) bao gồm: Đông Ngô, Đông Tấn và các Nam triều Tống, Tề, Lương, Trần, gọi chung là Lục triều.

Sau khi Hán Linh Đế qua đời vào năm 189, Đông Hán lâm vào cảnh hỗn loạn trong thời gian dài, dẫn đến sự ra đời của Tam Quốc là Tào Ngụy, Thục Hán, Tôn Ngô. Đến hậu kỳ thời Tam Quốc, Tào Ngụy dần dần bị họ Tư Mã thay thế, đến năm 265 thì triều Tấn của họ Tư Mã hình thành. Sau Chiến tranh Thục-Ngụy vào năm 263-264, Thục Hán bị Tào Ngụy tiêu diệt. Đến năm 280, Tấn diệt Ngô. Cuối cùng, Tam Quốc thống nhất dưới trướng triều Tấn.

Hoàng triều Tây Tấn chỉ duy trì được tình hình thống nhất trong một khoảng thời gian ngắn. Do Bát vương chi loạn và Ngũ Hồ loạn Hoa, Trung Quốc một lần nữa lại phân liệt, cục thế chính trị lại rơi vào hỗn loạn. Năm 304, khi Lưu Uyên lập ra nước Hán, phương Bắc Trung Quốc tiến vào thời kỳ Ngũ Hồ thập lục quốc. Năm 316, sau khi Lưu Diệu tiêu diệt triều Tây Tấn, Tư Mã Duệ tiến về phương Nam và kiến lập triều Đông Tấn, hai miền Nam và Bắc lại một lần nữa phân liệt. Năm 420, Đông Tấn bị Lưu Dụ soán vị và lập ra triều Tống, mở đầu Nam triều, Trung Quốc tiến vào thời kỳ Nam-Bắc triều. Tuy nhiên, phải đến năm 439 Bắc Ngụy mới thống nhất hoàn toàn phương Bắc, mở ra Bắc triều, chính thức cùng Nam triều Tống hình thành thế Nam-Bắc triều.

Nam triều bao gồm bốn triều đại Tống, Tề, Lương, Trần. Ban đầu, kinh tế và quân sự của Nam triều cường thịnh, song do vận dụng chiến lược sai lầm, cộng thêm việc Bắc triều cũng có quân sự cường thịnh, cùng với hoàng thất đấu tranh nội bộ và dâm loạn, quốc lực dần suy giảm. Trong số bốn triều đại của Nam triều, quốc lực của Lương là cao nhất, song sau loạn Hầu Cảnh thì đã bị phân liệt thành Hậu Lương và Nam triều Trần. Nam triều Trần chỉ có thể dựa vào Trường Giang để phòng ngự Bắc triều. Bắc triều bao gồm các triều đại Bắc Ngụy, Đông Ngụy, Tây Ngụy, Bắc Tề và Bắc Chu. Sau khi Bắc Ngụy thống nhất phương Bắc đã nhiều lần đánh bại Nam triều, có ý đồ thôn tính phương Nam. Tuy nhiên, Bắc Ngụy cũng phải đề phòng Nhu Nhiên ở phương Bắc, đến khi Nhu Nhiên bị Đột Quyết thay thế thì lại dư lực để đối phó với Nam triều. Sau khi giới quý tộc và hoàng thất Tiên Ti ở Bắc Ngụy tiến hành vận động Hán hóa, kinh tế Bắc Ngụy liên tục phát triển, song lại tạo ra xung đột văn hóa giữ quý tộc Tiên Ti ở Lục trấn và quý tộc Tiên Ti ở kinh thành Lạc Dương, sau đã xảy ra cảnh chính trị hỗn loạn và phát sinh khởi nghĩa Lục trấn. Bắc Ngụy bị phân liệt thành Đông Ngụy và Tây Ngụy tương ứng do Cao Hoan và Vũ Văn Thái cai quản trên thực tế, sau lại phân biệt trở thành Bắc Tề và Bắc Chu.

Bắc Chu chủ trương Hồ-Hán dung hợp, đến năm 577 thì diệt Bắc Tề, thống nhất phương Bắc. Năm 578, sau khi Bắc Chu Vũ Đế qua đời, chính quyền Bắc Chu dần dần rơi vào tay Dương Kiên. Năm 581, Dương Kiên soán Bắc Chu, kiến lập triều Tùy, đến năm 589 thì diệt Nam triều Trần, thống nhất Trung Quốc, kết thúc thời kỳ "Ngụy-Tấn-Nam-Bắc triều".

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
nhỏ|phải|Ngụy Tấn Nam-Bắc triều **Ngụy-Tấn-Nam-Bắc triều** (魏晋南北朝), gọi đầy đủ là **Tam Quốc-Lưỡng Tấn-Nam-Bắc triều** (三國兩晋南北朝), là một thời kỳ về cơ bản là phân liệt trong lịch sử Trung Quốc. Thời kỳ này bắt
**Nam Bắc triều** (, 420-589) là một giai đoạn trong lịch sử Trung Quốc, bắt đầu từ năm 420 khi Lưu Dụ soán Đông Tấn mà lập nên Lưu Tống, kéo dài đến năm 589
**Nam–Bắc triều** là tên gọi chỉ một giai đoạn lịch sử một quốc gia phong kiến có sự phân tranh giữa hai triều đại Nam–Bắc, có thể chỉ: *Thời kỳ Nam–Bắc triều (Trung Quốc) *Thời
**Dương Trung** (, 507 – 568), tên lúc nhỏ là **Nô Nô**, tướng lĩnh nhà Tây Ngụy, nhà Bắc Chu, được con trai là Tùy Văn đế Dương Kiên truy tôn làm Hoàng đế, miếu
**Bắc thuộc lần thứ hai** (chữ Nôm: 北屬吝次二, ngắn gọn: **Bắc thuộc lần 2**) trong lịch sử Việt Nam kéo dài khoảng 500 năm từ năm 43 đến năm 543, từ khi Mã Viện theo
phải|nhỏ|Năm 560
**Bắc Chu** (tiếng Trung: 北周) là một triều đại tiếp theo nhà Tây Ngụy thời Nam Bắc triều, có chủ quyền đối với miền Bắc Trung Quốc từ năm 557 tới năm
**Lý Đường** (chữ Hán: 李棠, ? – 553), tự Trường Khanh, người huyện Điệu, quận Bột Hải , quan viên nhà Bắc Ngụy, Đông Ngụy và Tây Ngụy cuối thời Nam bắc triều. Ông đi
**Lý Mục** (chữ Hán: 李穆, 510 – 586), tự Hiển Khánh, sanh quán là trấn Cao Bình , tướng lãnh Tây Ngụy, Bắc Chu cuối thời Nam Bắc triều và nhà Tùy. ## Thời Tây
**Phan Nhạc/Lạc** (chữ Hán: 潘乐, ? – 555), tự Tương Quý, sinh quán ở huyện Thạch Môn, quận Quảng Ninh , tướng lãnh nhà Đông Ngụy, Bắc Tề. ## Thân thế Theo chính sử, Nhạc
**Vương Kiệt** (chữ Hán: 王杰, 515 – 579), tên gốc là **Vương Văn Đạt**, không rõ tên tự, người huyện Trực Thành, quận Kim Thành , tướng lãnh nhà Tây Ngụy, nhà Bắc Chu cuối
**Lý Hiền** (chữ Hán: 李贤, 502 – 569), tên tự là **Hiền Hòa**, sinh quán là trấn Cao Bình , tướng lãnh nhà Bắc Ngụy, Tây Ngụy, Bắc Chu cuối thời Nam Bắc triều trong
**Tư Mã Duệ** (chữ Hán: 司马裔, 507 – 571), tên tự là **Tuân Dận**, người huyện Ôn, quận Hà Nội là tướng lĩnh nhà Tây Ngụy, Bắc Chu cuối thời Nam Bắc triều trong lịch
nhỏ|phải|Năm 440: **Chiến tranh Lưu Tống – Bắc Ngụy** là cuộc chiến tranh quy mô thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc giữa nhà Lưu Tống và nhà Bắc Ngụy. Cuộc chiến tranh kéo
phải|nhỏ|Năm 560
**Bắc Tề** (tiếng Trung: 北齊; _Běiqí_) là một trong năm triều đại thuộc Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. Triều đại này cai quản khu vực miền bắc Trung Quốc từ
**Chiến tranh Nam Tề-Bắc Ngụy** diễn ra vào thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc giữa nhà Nam Tề và nhà Bắc Ngụy. Từ năm 479 đến năm 500, Nam Tề cùng Bắc Ngụy
**Triệu Túc** (chữ Hán: 赵肃, ? - ?), tự Khánh Ung, quan viên nhà Bắc Ngụy, nhà Tây Ngụy cuối thời Nam bắc triều. ## Thân thế Túc tự nhận có tổ tịch ở Lạc
**Chiến tranh Lương-Ngụy, 528-529** là cuộc chiến tranh giữa hai nước Lương và Bắc Ngụy thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. Cuộc chiến này là một phần của chiến tranh Lương-Bắc Ngụy, một
**Dương Khoan** (, ? – 561), tự Cảnh Nhân hay Mông Nhân , người Hoa Âm, Hoằng Nông, quan viên nhà Bắc Ngụy, nhà Tây Ngụy và nhà Bắc Chu. Ông sinh gặp thời loạn,
thumb|Nông dân Triều Tiên trên đồng thumb|Một trang trại của Triều Tiên, 2008. thumb|Trang trại gà Hungju, 2007. thumb|Một máy kéo ở Triều Tiên. thumb|Cây trồng ở [[Pyongan Bắc, Triều Tiên.]] thumb|Thực phẩm được trồng
**Kinh tế Bắc Triều Tiên** phản ánh những quan hệ sản xuất, cơ cấu kinh tế và tình hình kinh tế, đời sống tại CHDCND Triều Tiên. Nhìn chung, nền kinh tế CHDCND Triều Tiên
**_Tấn thư_** (chữ Hán phồn thể: 晋書; giản thể: 晋书) là một sách trong 24 sách lịch sử Trung Quốc (_Nhị thập tứ sử_), do Phòng Huyền Linh và Lý Diên Thọ phụng mệnh Đường
**Lục triều** (; 220 hoặc 222 - 589) là một danh từ dùng để chỉ sáu triều đại trong các thời kỳ Tam Quốc (220–280), Lưỡng Tấn (265–420), và Nam-Bắc triều (420–589) trong lịch sử
nhỏ|phải|Ông [[Shoygu hội đàm với tướng No Kwang-chol]] **Bắc Triều Tiên tham chiến tại Nga** (_North Korean involvement in the Russian invasion of Ukraine_) là một diễn biến trong cuộc xung đột giữa Nga và
nhỏ|[[Donald Trump (phải) và Kim Jong-un gặp nhau tại Khách sạn Capella.]] **Hội nghị thượng đỉnh Hoa Kỳ-CHDCND Triều Tiên** là một cuộc họp giữa hai nhà lãnh đạo của hai nước là Hoa Kỳ
Chính phủ Bắc Triều Tiên đã tiến hành một vụ nổ hạt nhân vào ngày 3 tháng 9 năm 2017 tại Bãi thử hạt nhân Punggye-ri, khoảng về phía tây bắc của thành phố Kilju
**Phan Nhạc** (chữ Hán: 潘岳, 247 – 300), tên tự là **An Nhân**, đời sau quen gọi là **Phan An** (潘安), người Trung Mưu, Huỳnh Dương. Ông nổi tiếng là một nhà văn thời Tây
**Ủy ban nhân dân Lâm thời Bắc Triều Tiên** là một chính phủ lâm thời cai quản thực tế miền bắc bán đảo Triều Tiên trong giai đoạn 1946-1947. Ủy ban được thành lập vào
**Ngụy Thu** (chữ Hán: 魏収; bính âm: Wei Shou) (506 – 572), tự **Bá Khởi**, thụy là **Văn Trinh**, con trai của Thái học Bác sĩ Ngụy Tử Kiến, người Hạ Khúc Dương Cự Lộc
**Trương Hàn** (chữ Hán: 张翰, ? - ?), tên tự là **Quý Ưng**, người huyện Ngô, quận Ngô , là nhà văn đời Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Cha là
**Bắc Ngụy Thái Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏太武帝; 408 – 11 tháng 3, 452), là vị Hoàng đế thứ ba của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông thường được nhìn nhận
**Vũ Văn Thái** () (507 – 556), biệt danh là **Hắc Thát** (黑獺), tước hiệu là **An Định Văn công** (安定文公) sau được nhà Bắc Chu truy tôn là miếu hiệu Thái Tổ (太祖), thụy
**Tiêu Bảo Dần/Di** (; 483 – 530) , tự **Trí Lượng** (智亮), hoàng tử nhà Nam Tề, nhà chính trị, tướng lĩnh nhà Bắc Ngụy thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Đào thoát khỏi Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên** là hiện tượng những người mang quốc tịch CHDCND Triều Tiên vượt biên khỏi quốc gia này để sang một quốc gia khác, thường
**Tân Hùng** (chữ Hán: 辛雄, 485 – 534), tự Thế Tân, người Địch Đạo, Lũng Tây , quan viên cuối đời Bắc Ngụy. ## Khởi nghiệp Cha là Tân Sướng, tự Ấu Đạt, được làm
**Khu phi quân sự Triều Tiên** (tiếng Anh: _Korean Demilitarized Zone_; tiếng Triều Tiên: 조선반도 비무장지대 (theo cách gọi của phía Triều Tiên) hay 한반도비무장지대 (theo cách gọi của phía Hàn Quốc), Hanja: 朝鮮半島非武裝地帶 _Triều
**Hành chính Việt Nam thời Bắc thuộc lần 2** phản ánh những biến động về địa giới hành chính của Việt Nam từ năm 43 đến năm 541, qua tay 7 triều đại phong kiến
**Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏孝武帝; 510 – 3 tháng 2, 535), tên húy là **Nguyên Tu** (元脩 hay 元修), tên tự **Hiếu Tắc** (孝則), vào một số thời điểm được gọi là
**Loạn Hầu Cảnh** (chữ Hán: 侯景之乱, Hầu Cảnh chi loạn) là cuộc nổi dậy của tướng lĩnh nhà Đông Ngụy là Hầu Cảnh chống lại quyền thần Cao Trừng diễn ra từ tháng 2 năm
**Tào Ngụy** (曹魏) là một trong 3 quốc gia thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Hoa, kinh đô ở Lạc Dương. Tào Ngụy do Tào Tháo xây dựng tiền đề nhưng con trai Tào
**Lý Mậu** (chữ Hán: 李茂, 432 – 502), tên tự là **Trọng Tông**, người huyện Địch Đạo, quận Lũng Tây , quan viên nhà Bắc Ngụy thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
**_Trang Tử_**, hay còn được biết đến rộng rãi hơn trong tiếng Việt với tên gọi **_Nam Hoa kinh_**, là một tác phẩm triết học, văn học Trung Quốc cuối thời Chiến Quốc (476–221 TCN)
Bành Thành Cảnh Tư vương **Cao Du** (chữ Hán: 高浟, 533 – 564), tên tự là **Tử Thâm**, hoàng thân, quan viên nhà Bắc Tề cuối thời Nam bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
**Vụ tấn công Nhà Xanh** còn được biết đến ở Hàn Quốc là **Sự kiện 21 tháng 1** () là một cuộc đột kích do biệt kích Bắc Triều Tiên phát động nhằm ám sát
**Hầu Mạc Trần Kiến** (chữ Hán: 侯莫陈建, ? – 485), quen gọi là **Trần Kiến**, người bộ lạc Hầu Mạc Trần, dân tộc Tiên Ti, có hộ tịch ở quận Đại (nay thuộc Sơn Tây),
**Trận Sa Uyển** (chữ Hán: 沙苑之战, _Sa Uyển chi chiến_) là trận đánh diễn ra vào tháng 10 năm 537, giữa hai nước Đông Ngụy và Tây Ngụy thời Nam Bắc triều trong lịch sử
**Trương Lượng** (chữ Hán: 张亮, ? – ?) tự **Bá Đức**, người Thấp Thành, Tây Hà , tướng lãnh nhà Đông Ngụy, nhà Bắc Tề cuối đời Nam bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
**Lý Đức Lâm** (; 531 – 591), tự **Công Phụ**, thụy là **Văn**, người An Bình, Bác Lăng (nay thuộc huyện Ích Đô, tỉnh Sơn Đông), là nhà sử học kiêm quan lại cuối thời
thumb|Một cánh đồng khoai tây ở [[Nampo]] **Sản xuất khoai tây ở Bắc Triều Tiên** chỉ về việc trồng trọt, sản xuất, chế biến đối với cây lương thực khoai tây trong ngành nông nghiệp
**Quan hệ Hoa Kỳ - Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên** là mối quan hệ ngoại giao không chính thức giữa Hoa Kỳ và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên. Quan
**Tiêu Tử Hiển** (chữ Hán: 萧子显; bính âm: Xiā Zi Xiǎn) (487–537) là nhà văn, nhà sử học thời Lương Nam Triều Trung Quốc, tự **Cảnh Dương**, người Lương Nam, Lan Lăng (nay thuộc Thường