✨Sử Thiên Trạch

Sử Thiên Trạch

Sử Thiên Trạch (1202-1275), (tiếng Trung: 史天泽), tự Nhuận Phủ, người Vĩnh Thanh (nay là huyện Vĩnh Thanh, tỉnh Hà Bắc), là một võ tướng thời nhà Nguyên. Ông là em của Sử Thiên Nghê. Sau khi Thiên Nghê chết, ông thay anh trai mình làm đô nguyên súy, thu phục Chân Định (nay là huyện Chính Định, Hà Bắc), đánh bại đại tướng nhà Kim là Vũ Tiên, giết chết tướng của Hồng áo quân là Bành Nghĩa Bân. Năm 1224, tại Chân Định cai quản vạn hộ của năm lộ. Sau đó tham gia chiến dịch Vi Biện Phá Sái. Nhà Kim mất, ông lại tiếp tục tham gia cuộc chiến chống lại nhà Tống. Năm Trung Thống thứ hai (1261), nhậm chức trung thư hữu thừa tướng, là vị thừa tướng người Hán của nhà Nguyên thời kỳ đầu. Cùng năm, theo Hốt Tất Liệt chinh phục A Lý Bất Ca (Ariq Böke). Năm Trung Thống thứ ba, dẫn quân trấn áp cuộc phản loạn của Lý Đàn (李璮). Quân của ông vây thành Tể Nam trong 4 tháng trời mới công phá được thành này. Lý Đàn bị giết. Năm Chí Nguyên thứ tư (1267), chức vụ của ông bị cải thành trung thư tả thừa tướng. Năm Chí Nguyên thứ mười (1273), cùng A Truật (阿术) công phá Phàn Thành. Năm thứ mười một, cùng Bá Nhan từ Tương Dương dẫn đầu thủy lục quân chinh phạt Nam Tống, nhưng giữa đường do mắc bệnh nên ông phải quay trở lại Chân Định và chết sau đó.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Sử Thiên Trạch** (1202-1275), (tiếng Trung: 史天泽), tự Nhuận Phủ, người Vĩnh Thanh (nay là huyện Vĩnh Thanh, tỉnh Hà Bắc), là một võ tướng thời nhà Nguyên. Ông là em của Sử Thiên Nghê.
**Nguyên sử** (tiếng Trung: 元史, bính âm: Yuán Shǐ) là một tác phẩm do Tống Liêm (1310-1381) và một số quan lại khác phụng mệnh Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương biên soạn năm 1370.
**Trần Thiên Trạch** (; ? – 1379), là một tông thất hoàng gia và nhà thơ Đại Việt thời nhà Trần trong lịch sử Việt Nam. ## Cuộc đời Trần Thiên Trạch là con trai
Trong nhiều thập kỷ, trên quan điểm chính trị, Cộng hòa nhân dân Trung Hoa từng được biết đến là một thực thể chính trị đồng nghĩa với Trung Quốc lục địa. Về mặt lịch
**Hà Trạch tông** (zh. _hézé-zōng_ 荷澤宗, ja. _kataku-shū_) là một nhánh của Thiền tông Trung Quốc, bắt nguồn từ Thiền sư Hà Trạch Thần Hội, một môn đệ của Lục tổ Huệ Năng. Ngược với
**Cuộc biểu tình tại Quảng trường Thiên An Môn**, ở Trung Quốc được gọi là **Sự cố ngày 4 tháng 6** (), là các cuộc biểu tình do sinh viên lãnh đạo được tổ chức
Hiện vẫn chưa định được chính xác thời điểm đạo Phật bắt đầu truyền vào Việt Nam và **Phật giáo Việt Nam** đã thành hình như thế nào. Một nghiên cứu cho rằng đạo Phật
**Lịch sử Tây Tạng từ năm 1950 đến nay** bắt đầu từ sau trận Qamdo năm 1950. Trước đó, Tây Tạng đã tuyên bố độc lập khỏi Trung Quốc vào năm 1913. Năm 1951, người
**Thiên Thai tông** (zh. _tiāntāi-zōng_ 天台宗, ja. _tendai-shū_) là một tông phái Phật giáo Trung Quốc do Trí Di (538-597) sáng lập. Giáo pháp của tông phái này dựa trên kinh _Diệu pháp liên hoa_,
nhỏ|Bức ảnh này trích trong một chương về [[Ấn Độ trong cuốn _Câu chuyện về các quốc gia của Hutchison_, mô tả Ajatashatru đến thăm Đức Phật để giác ngộ tội lỗi của mình.]] **Phật
**Lý Quốc Sư** (chữ Hán: 李國師 15 tháng 10 năm 1065 –19 tháng 11 năm 1141) là tên gọi theo quốc tính họ Vua do nhà Lý ban cho và ghép với chức danh pháp
**Thiền Bắc Tông** (zh: 北宗禪), cũng được gọi là **Bắc Thiền** hay **Bắc Tông**, là một phái Thiền do Thiền sư Ngọc Tuyền Thần Tú sáng lập - chủ trương tiệm tu, tiệm ngộ -
**Loạn An Sử** (chữ Hán: 安史之亂: _An Sử chi loạn_) là cuộc biến loạn xảy ra giữa thời nhà Đường vào thời Đường Huyền Tông Lý Long Cơ trong lịch sử Trung Quốc, kéo dài
**Tổ sư** (zh. 祖師, ja. _soshi_) thường được hiểu là những vị Tổ trong Thiền tông. Tổ sư là những Đại sư đã thấu hiểu Phật pháp, đã được truyền tâm ấn qua cách "Dĩ
**Sử** (chữ Hán: 史) một họ của người châu Á. Họ này có mặt ở Việt Nam, Trung Quốc và Triều Tiên. Trong Bách gia tính (百家姓) họ Sử 史 xếp thứ 63. Họ Sử
**Mao Trạch Đông** (phồn thể: 毛澤東; giản thể: 毛泽东; bính âm: _Máo Zédōng_; 26 tháng 12 năm 1893 – 9 tháng 9 năm 1976), còn được người dân Trung Quốc gọi với tên tôn kính
**Đồng Nai** là một tỉnh thuộc vùng Đông Nam Bộ, miền Nam Việt Nam. ## Thời Chúa Nguyễn và Nhà Tây Sơn Năm Mậu Dần **1698**, chúa Nguyễn sai Thống suất Chưởng cơ Lễ Thành
Khu di tích nhạc sĩ Cao Văn Lầu **Lịch sử hành chính Bạc Liêu** được lấy mốc từ cuộc cải cách hành chính Nam Kỳ năm 1900. Theo đó, tỉnh Bạc Liêu được thành lập
**Tông Trạch** (chữ Hán: 宗泽, 1060 – 1128), tên tự là **Nhữ Lâm**, người Nghĩa Ô, Chiết Giang, nhà chính trị, nhà quân sự kiệt xuất trong cuộc đấu tranh kháng Kim cuối Bắc Tống,
**Tống sử** (chữ Hán: 宋史) là một bộ sách lịch sử trong Nhị thập tứ sử của Trung Hoa. Sách này kể lịch sử thời nhà Tống, tức là Bắc Tống và Nam Tống; được
**Quảng Trị** là một tỉnh thuộc vùng Bắc Trung Bộ. Phía bắc giáp tỉnh Hà Tĩnh, phía nam giáp thành phố Huế, phía đông giáp Biển Đông, phía tây giáp tỉnh Savannakhet của Lào. ##
**Bố Trạch** là một huyện cũ thuộc tỉnh Quảng Bình, Việt Nam. ## Địa lý Sông Son trước [[động Phong Nha]] Huyện Bố Trạch nằm ở trung tâm tỉnh Quảng Bình, có vị trí địa
**Giang Trạch Dân**, Nguyên Tổng bí thư Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) từ năm 1989 đến năm 2002 và Chủ tịch nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa từ năm 1993 đến năm 2003
**Hà Trạch Thần Hội** (zh. _hézé shénhuì_ 荷澤神會, ja. _kataku jin'e_), 668-760 hoặc 670-762, là một Thiền sư Trung Quốc, môn đệ của Lục tổ Huệ Năng. Sư có công lớn trong việc thuyết phục
**Ngụy** () là một nước của người Đinh Linh vào thời Ngũ Hồ thập lục quốc trong lịch sử Trung Quốc, tồn tại từ năm 388 đến 392. Quốc gia này do gia tộc họ
thumb|281x281px|Dấu ấn lịch sử tại [[Dinh tổng thống (Nam Kinh)|Dinh tổng thống Nam Kinh nhắc đến chữ "Thiên Vương" trong lời tựa ()]] **Thiên vương** () là tước hiêu của Trung Quốc dành cho các
nhỏ|Chân dung Mao tại Quảng trường Thiên An Môn **Sùng bái cá nhân Mao Trạch Đông** là một phần nổi bật trong quá trình lãnh đạo của Chủ tịch Mao Trạch Đông đối với Cộng
**Bộ Trạch tả** (danh pháp khoa học: **Alismatales**) là một bộ thực vật có hoa. Bộ này trong bất kỳ hệ thống phân loại nào đều bắt buộc phải có họ Trạch tả (Alismataceae). Hệ
**Tây Ninh** là một tỉnh thuộc vùng Đông Nam Bộ, miền Nam Việt Nam. Tây Ninh nằm ở biên giới miền Tây Nam của Việt Nam, có chung đường biên giới quốc tế trên bộ
**Bắc Kinh** có lịch sử lâu dài và phong phú, nguyên truy từ cách nay 3.000 năm. Trước khi Tần Thủy Hoàng thống nhất Trung Hoa vào năm 221 TCN, Bắc Kinh là thủ đô
**Lịch sử hành chính Huế** (tên đến hết năm 2024 là tỉnh Thừa Thiên Huế) được xem bắt đầu vào năm 1945 với cuộc cải cách hành chính của Chính phủ Cách mạng lâm thời
**Vũ Tiên** (; ? – 1234), người Uy Châu, là đạo sĩ, danh tướng cuối thời Kim trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời ### Trấn thủ Hà Bắc Năm 1213, Miêu Đạo Nhuận
**Cà Mau** là tỉnh ven biển ở cực nam của Việt Nam. Cà Mau là tỉnh duyên hải tận cùng về phía Nam của Việt Nam thuộc vùng Đồng bằng sông Cửu Long. ## Thời
**Lịch sử hành chính An Giang** được xem là bắt đầu từ cuộc cải cách hành chính của Minh Mạng năm 1832, khi thành lập 12 tỉnh từ các dinh trấn ở miền Nam. Sau
Quảng trường Thiên An Môn.|thế= **Quảng trường Thiên An Môn** (giản thể: 天安门广场, phồn thể: 天安門廣場, bính âm: _Tiān'ānmén Guǎngchǎng_) là một quảng trường rất lớn tại Bắc Kinh, Trung Quốc. Nó được đặt tên
**Trạch Am Tông Bành** (zh. 澤庵宗彭, ja. _takuan sōhō_), 1573-1645, là một vị Thiền sư Nhật Bản, thuộc tông Lâm Tế, dòng Nam Phố Thiệu Minh (ja. _nampo jōmyō_). Sư không những là một vị
Giáo sư **Hà Trạch Huệ** (; 5 tháng 3 năm 1914 – 20 tháng 6 năm 2011) là một nhà vật lý hạt nhân Trung Quốc đã làm việc để phát triển và khai thác
**Lý Vân Trạch** (tiếng Trung giản thể: 李云泽, bính âm Hán ngữ: _Lǐ Yúnzé_, sinh tháng 9 năm 1970, người Hán) là chính trị gia nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Ông là Ủy
**Bỉnh Thiến** (; ? – 195 TCN) là tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Bỉnh Thiến vốn là hậu duệ công tộc nước Tề,
**Võ Tắc Thiên** (chữ Hán: 武則天, 624 - 16 tháng 12, 705) hay **Vũ Tắc Thiên**, thường gọi **Võ hậu** (武后) hoặc **Thiên hậu** (天后), là một phi tần ở hậu cung của Đường Thái
**Lịch sử thế giới hiện đại** theo mốc từng năm, từ năm 1910 đến nay. ## Thập niên 1910 * 1910: Bắt đầu cuộc cách mạng México. George V trở thành vua của Vương quốc
**Chăm Pa** độc lập được từ năm 192, phát triển cho đến thế kỷ thứ 10 thì bắt đầu suy yếu, đến năm 1832 thì hoàn toàn mất nước. ## Thất thủ và bỏ kinh
Dưới đây là danh sách ghi nhận về những cuộc nhường ngôi trong lịch sử Nhật Bản, trong đó có Vương quốc Lưu Cầu: ## Tự nguyện nhường ngôi ### Nhường ngôi nhưng vẫn giữ
Trương Đạo Lăng, người sáng lập tông phái **Thiên sư Đạo** (chữ Hán: 天师道), còn gọi là **Ngũ Đấu Mễ Đạo** (五斗米道, nghĩa là "đạo Năm Đấu Gạo"), **Chính Nhất Đạo** (正一道), **Chính Nhất Minh
**Trung đoàn 141**, Sư đoàn 312, Quân đoàn 12 là một trong những đơn vị bộ binh chủ lực cấp trung đoàn được thành lập sớm nhất của Quân đội nhân dân Việt Nam. ##
nhỏ|Historical Records of the Five Dynasties in Wuyi Museum **Tân Ngũ Đại sử** (chữ Hán: 新五代史) là một sách lịch sử theo thể kỷ truyện trong 24 sách lịch sử Trung Quốc (_Nhị thập tứ
là vị Thiên hoàng thứ 119 của Nhật Bản, theo Danh sách Thiên hoàng truyền thống. Triều đại ông kéo dài từ năm 1780 đến 1817. ## Phả hệ Ông có tên thật là Morohito
**Thiện Hùng Tín** ( , ? – 621), tại Việt Nam tên nhân vật này thường được đọc thành **Đơn Hùng Tín**, nhân vật quân sự cuối Tùy đầu Đường. ## Hình tượng trong chính
**Sự biến Tĩnh Khang** (), còn gọi **Loạn Tĩnh Khang** () hay **Sự sỉ nhục Tĩnh Khang** (), là một biến cố lớn trong lịch sử Trung Quốc xảy ra vào năm 1127, đánh dấu
Địa danh **Hà Tĩnh** xuất hiện từ năm 1831, khi vua Minh Mệnh chia tách Nghệ An để đặt tỉnh Hà Tĩnh. Tuy nhiên, vùng đất Hà Tĩnh đã được hình thành và phát triển