✨Nguyên Thái Định Đế

Nguyên Thái Định Đế

Nguyên Thái Định Đế (28 tháng 11, 1293 - 15 tháng 8 1328), tên thật là Bột Nhi Chỉ Cân Dã Tôn Thiết Mộc Nhi (;phiên âm: Borjigin Yesun Temur), là vị Hoàng đế thứ sáu của nhà Nguyên trong lịch sử Trung Quốc và là Đại hãn thứ 10 của đế quốc Mông Cổ. Trong các ghi chép của các sử gia Trung Quốc, ông thường được gọi là Thái Định Đế () theo niên hiệu đã đặt trong thời gian trị vì. Tên của ông có nghĩa là "Khã hãn chín sắt" trong tiếng Mông Cổ. Cuối thời Càn Long, nhà Thanh đổi phiên âm tên của ông trong ba bộ sử của Liêu, Kim và Nguyên thành Y Tô Đặc Mục Nhi, tuy nhiên tên này không được sử dụng trong giới sử học.

Ông là cháu bốn đời của Nguyên Thế Tổ Hốt Tất Liệt và là con trai tướng Cam Ma Lạt, được Thiết Thất - người chỉ huy phe cánh của Thiếp Mộc Điệp, ủng hộ kế vị sau khi ám sát Nguyên Anh Tông. Dã Tôn Thiết Mộc Nhi rất thích văn hóa truyền thống người Mông Cổ, vì thế trong thời gian trị vì ông đã đảo ngược chính sách trọng dụng nhân tài người Hán của các vị vua tiền triều, thay vào đó là những quan lại Mông Cổ và Hồi giáo.

Ông có lẽ là vị hoàng đế được viếng thăm bởi giáo sĩ dòng Phanxicô Odoric, người đã để lại một bản ghi chép tuyệt vời về các chuyến đi của mình.

Trước khi làm vua

Dã Tôn Thiết Mộc Nhi sinh năm 1293, là con trưởng của Cam Ma Lạt, vốn là con trai của Thái tử Chân Kim - người từng được Hốt Tất Liệt lựa chọn để kế vị nhưng mất sớm hơn cha. Cha ông trước kia làm Tấn Vương và có nhiệm vụ trấn giữ vùng biên giới phía Bắc, tức Mạc Bắc. Đến năm 1302, Cam Ma Lạt qua đời và Dã Tôn Thiếp Mộc Nhi lên nối nghiệp Tấn vương. Tuy sống ở Mạc Bắc nhưng Dã Tôn Thiết Mộc Nhi vẫn luôn theo dõi sát sao mọi hoạt động ở Đại Đô.

Dưới thời các vua Nguyên Vũ Tông, Nguyên Nhân Tông và Nguyên Anh Tông, Dã Tôn Thiết Mộc Nhi sở hữu lực lượng quân đội đông đảo và hùng mạnh ở Mông Cổ, trở thành một trong những Thân vương được triều đình nể trọng nhất.

Lên ngôi hoàng đế

Sau đó Thiết Thất lập Dã Tôn Thiết Mộc Nhi lên ngôi tại bờ sông Kherlen ở Mông Cổ vào ngày 4 tháng 10 năm 1323, lấy niên hiệu là Thái Định, sử gọi Nguyên Thái Định Đế, còn Thiết Thất làm tri khu mật viện sự. Thái Định Đế vừa mới lên ngôi thì bị nhiều đại thần nghi kị là tham gia vào vụ ám sát Anh Tông. Để tránh bị liên lụy, đầu năm 1324, Thái Định Đế hạ lệnh xử tử Thiết Thất và toàn bộ phe cánh của y. Sau đó ông gửi quân đội đến Đại Đô và Thượng Đô để thanh trừng toàn bộ thế lực chống đối mình nhằm củng cố địa vị Hoàng đế Đại Nguyên mà các ngoại thích đã tranh giành từ cuối thời Nguyên Vũ Tông. Năm Thân vương có liên quan đến vụ ám sát Anh Tông đều bị đày đến Vân Nam, Hải Nam và các vùng xa xôi khác. Đại thần người Hán dâng sớ yêu cầu Thái Định Đế truy giết thân nhân của Thiếp Mộc Điệp, Thiết Thất và phe cánh của họ để trừ hậu họa, nhưng ông đã từ chối. Ông ra chỉ dụ ân xá cho gia đình tội nhân, thậm chí trao trả những tài sản bị tịch thu của tội nhân cho chính gia đình họ.

Mang tiếng chiếm đoạt ngai vàng bằng mưu đồ giết chóc, Thái Định Đế cố gắng tìm kiếm sự ủng hộ rộng nhất có thể. Để chiếm được cảm tình của người dân, ông bày tỏ lòng tôn trọng đối với truyền thống Nho giáo từ khi bắt đầu triều đại. Tuy nhiên, các quan lại gốc Hồi giáo và Mông Cổ, những người tháp tùng ông từ thảo nguyên về kinh thành vẫn chiếm vị trí chủ chốt trong triều vào giai đoạn này. Kumeijil và Tas Temur là phe cánh lớn nhất; Đảo Thích Sa (Dawlat Shah) là người quản lý chính sự của Trung thư tỉnh (中書省), sau đó phụ trách kiểm duyệt, và cuối cùng giao cho Kumeijil và Tas Temur xử lý; Andachu phụ trách quản lý quân đội triều đình. Ngoài Đảo Thích Sa, hai vị quan Hồi giáo, Ubaidullah và Bayanchar cũng phụ trách cai quản chính sự. Mahumud Shah và Hasan Khoja cai quản quân sự. Trái ngược với người Hồi giáo, các quan đại thần người Hán không có sức ảnh hưởng đối với triều chính. Hành động thiên vị người Mông Cổ rõ rệt nhất của Hoàng đế, chính là miễn thuế cho các tín đồ Kitô giáo và Hồi giáo.

Tuy nhiên, Thái Định Đế lên án sự lãng phí của triều đình khi mua đá quý đắt tiền, nhập khẩu bởi các thương gia ngoại quốc và bán giá gấp 10 lần so với giá trị ban đầu, trong khi nhiều người dân khác đang phải chịu nạn đói. Năm 1326, khả hãn Ozbeg của hãn quốc Kim Trướng đã tặng một con báo săn cho vua Nguyên, và được Thái Định Đế dùng vàng, bạc, tiền mặt và lụa để đáp lễ.

thumb|alt=White page with black [[Phagspa characters and two seals, one being in the middle of and one on the right sight of the text. All lines start at the top of the page|Đạo luật của Nguyên Thái Định Đế]]

Trong triều đại của mình, Thái Định Đế đã chia vương quốc thành 18 quận, được quản lý chặt chẽ bởi các Quận chúa (trước đây là 12 quận). Hầu hết, các Quận chúa đều phàn nàn về các Lạt ma, những người được Hoàng đế nể trọng, rằng họ đã vi phạm luật pháp nghiêm trọng, làm nhục người dân. Họ xâm nhập nhà cửa, đuổi chủ nhà và giở trò đồi trụy với nữ giới, ngoài ra còn khá nhiều những chuyện đáng xấu hổ khác. Nỗi sợ của người dân gia tăng đến đỉnh điểm, khiến Hoàng đế ra lệnh cấm các Lạt-ma vào Trung Quốc. Ngoài Phật giáo, Thái Định Đế còn bỏ bê truyền thống thờ cúng của người Mông Cổ.

Nhìn chung, Thái Định Đế được ghi nhận chăm lo triều chính, thương mến dân tình. Suốt 5 năm tại ngôi, ông có đưa ra nhiều chính sách cải thiện dân tình, nhưng lại không tiếp thu ý kiến của các đại thần, trung thần,... Vì vậy nên con đường cải cách chính trị đã gặp vô số khó khăn. Thay vì nghiêm trị, Thái Định Đế chọn cách khoan dung quá mức nên chính sự, kỷ cương ngày càng lỏng lẻo. Những tên địa chủ lợi dụng lòng tin của triều đình mà cướp bóc của cải, chiếm đoạt ruộng đất dân nghèo. Những kẻ cướp luôn quấy nhiễu đời sống xã hội của người dân.

Qua đời

Ngày 15 tháng 8 năm 1328, trong một chuyến tuần du ở Thượng Đô, Thái Định Đế đột ngột băng hà. Toàn bộ triều chính rơi vào tay hai trợ thủ đắc lực của ông là Đảo Thích Sa và Bát Bất Hãn Hoàng hậu. Con trai Thái Định Đế là A Tốc Cát Bát, được Đảo Thích Sa đưa lên kế vị, tuy nhiên thế lực của con trai ông nhanh chóng bị đánh bại bởi Nguyên Văn Tông ba tháng sau, trong cuộc chiến tranh giữa hai kinh đô.

Gia quyến

Thân phụ: Cam Ma Lạt, con trai Thái tử Chân Kim. Sau truy phong Nguyên Hiển Tông.

Thân mẫu: Phổ Nhan Khiếp Lý Mê Thất, Hoằng Cát Lạt thị. Sau truy phong Tuyên Ý hoàng hậu.

Phối ngẫu:

  1. Đại Hoàng hậu (còn gọi là Hoàng chính hậu):
  • Bát Bất Hãn Hoàng hậu, Hoằng Cát Lạt thị. Sinh mẫu của Nguyên Thiên Thuận Đế A Tốc Cát Bát.
  1. Thứ Hoàng hậu:
  • Diệc Liên Chân Bát Lạt Hoàng hậu, Diệc Khất Liệt thị , Đệ nhị Hoàng hậu. "Tân Nguyên sử" cho rằng bà là con gái lớn của Ích Lý Hải Nhã (益里海雅) - công chúa nhà Nguyên , con gái Nguyên Thành Tông và phò mã A Thất (阿失) có phong hiệu Xương vương (昌王). Năm Thái Định thứ 2 (1325) nhập cung. Em gái của bà là Anh Tông Hoàng hậu Tốc Ca Bát Lạt.
  • Tát Đáp Bát Lạt Hoàng hậu (?-1326) , Đệ tam Hoàng hậu. "Tân Nguyên sử" cho rằng bà là con gái của Thọ Ninh Công chúa (寿宁公主) - em gái ruột của Thái Định đế và một người thuộc bộ tộc Nãi Man.
  • Tất Hãn Hoàng hậu , Hoằng Cát Lạt thị , con gái của Mãi Trụ hãn tên Cổn Vương (衮王) , cháu trai của Án Trần (按陳) - anh rể của Thành Cát Tư Hãn. Sau khi nhà Nguyên rút về phương Bắc , bà đi đến huyện Đông An , không rõ tung tích.
  • Tốc Ca Đáp Lý Hoàng hậu , Hoằng Cát Lạt thị , chị gái Tất Hãn Hoàng hậu.
  • Bốc Nhan Khiếp Lý Mê Thất Hoàng hậu;
  • Thiết Nhĩ Hoàng hậu;
  • Thất Liệt Thiếp Mộc Nhi Hoàng hậu;
  • Hốt Lạt Hoàng hậu;
  • Dã Tốc Hoàng hậu;

Con cái:

  • A Tốc Cát Bát. Sau kế vị tức Nguyên Thiên Thuận Đế;
  • Tấn vương Bát Đích Ma Diệc Nhi Gián Bốc, mất sớm;
  • Thái tử Tiểu Tiết, chết yểu. Trước khi chết phong Hoàng thái tử để xung hỉ nhưng không qua khỏi;
  • Thái tử Doãn Đang Tạng Bốc, chết yểu.
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Nguyên Thái Định Đế** (28 tháng 11, 1293 - 15 tháng 8 1328), tên thật là **Bột Nhi Chỉ Cân Dã Tôn Thiết Mộc Nhi** (;phiên âm: Borjigin Yesun Temur), là vị Hoàng đế thứ
**Diệc Liên Chân Bát Lạt** (tiếng Hoa: 亦怜真八剌; ? - ?) là một Hoàng hậu của Nguyên Thái Định Đế hay Nguyên Tấn Tông Dã Tôn Thiết Mộc Nhi, Hoàng đế thứ sáu của triều
**Nguyên Thiên Thuận Đế** (tiếng Hoa: 元天顺帝; 1320-1328) tên thật là **Bột Nhi Chỉ Cân A Tốc Cát Bát** (孛兒只斤阿剌吉八; Borjigit Arigabag), Hoàng đế thứ 7 của nhà Nguyên trong lịch sử Trung Quốc và
**Nguyễn Thái Học** (chữ Hán: 阮太學; 30/12/1902 – 17/6/1930) là nhà cách mạng Việt Nam chủ trương dùng vũ lực lật đổ chính quyền thực dân Pháp, giành độc lập cho Việt Nam. Ông là
**Định Đế** (chữ Hán: 定帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Đại Định Đế (truy tôn) * Bột Hải Định Đế (truy tôn, thụy hiệu thật là Định
**Phaolô Nguyễn Thái Hợp** (sinh ngày 2 tháng 2 1945) là một giám mục Công giáo tại Việt Nam. Ông từng đảm trách vai trò giám mục chính tòa tiên khởi của Giáo phận Hà
**Nhà Nguyên** (tiếng Trung: 元朝, bính âm: _Yuán Cháo_, Hán-Việt: _Nguyên triều_) hay **Đại Nguyên** (Tiếng Trung: 大元, bính âm: _Dà Yuán_) là nhà nước kế tục của Đế quốc Mông Cổ và đánh dấu
**Jayaatu Khan Nguyên Văn Tông** (1304 - 1332), tên thật là **Borjigin Töbtemür** (tiếng Mông Cổ: Заяат хаан, Jayaγatu qaγan; chữ Hán:元文宗; phiên âm Hán Việt: **Bột Nhi Chỉ Cân Đồ Thiếp Mục Nhi**) là
**Nguyên Anh Tông** (chữ Hán: 元英宗; 1302 - 1323), tên thật là **Bột Nhi Chỉ Cân Thạc Đức Bát Thích** (Borjigin Shidibala), là Hoàng đế thứ năm của nhà Nguyên và là Đại hãn thứ
**Phố Nguyễn Thái Học** (tên cũ: **phố Hàng Đẫy**, **đường số 59**, **đại lộ Borgnis Desbordes kéo dài**, **phố Duvillier**, **phố Phan Chu Trinh**) là một phố nằm trên địa bàn phường Cát Linh và
**Nguyên Minh Tông** hay **Hốt Đô Đốc hãn** (chữ Hán: 忽都篤汗, ; 22 tháng 12, 1300 - 30 tháng 8 1329), tên thật là **Bột Nhi Chỉ Cân Hòa Thế Lạt** (孛兒只斤和世㻋, Borjigin Küsele, ),
**Nguyễn Thị Định** (chữ Hán: 阮氏定, 1883 – 29 tháng 5 năm 1971), phong hiệu **Tài nhân** (才人), là một thứ phi của vua Thành Thái và là mẹ của vua Duy Tân nhà Nguyễn
**Giản Định Đế** (chữ Hán: 簡定帝; 1375 – 1410) là vị hoàng đế khai lập nhà Hậu Trần trong lịch sử Việt Nam. Ông tên thật là **Trần Ngỗi** (陳頠), sinh tại kinh đô Thăng
**Nguyễn Thái Đễ** (chữ Hán: 阮蔡悌; 1803 - 1856), hiệu **Văn Sơn**, là một vị đậu đại khoa của đất Đô Lương, Nghệ An vào triều Nguyễn. ## Thân thế Nguyễn Thái Đễ, vốn tên
**Nguyễn Thái** (sinh ngày 30 tháng 1 năm 1930) là cựu quan chức chính phủ Việt Nam Cộng hòa đã dám chỉ trích chế độ của Tổng thống Ngô Đình Diệm vì tội tham nhũng.
**Tôma Nguyễn Thái Thành** (sinh 1953) là một giám mục người Mỹ gốc Việt. Ông được Giáo hoàng Phanxicô bổ nhiệm làm giám mục phụ tá Giáo phận Orange, Hoa Kỳ vào ngày 6 tháng
**Nguyên Huệ Tông** (chữ Hán: 元惠宗; 25 tháng 5, 1320 – 23 tháng 5, 1370), tên thật là **Thỏa Hoan Thiết Mộc Nhĩ** (妥懽貼睦爾; ), Hãn hiệu **Ô Cáp Cát Đồ hãn** (烏哈噶圖汗; ), là
**Bắc Ngụy Thái Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏太武帝; 408 – 11 tháng 3, 452), là vị Hoàng đế thứ ba của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông thường được nhìn nhận
**Lịch đại Đế Vương miếu** (chữ Hán phồn thể: 厯代帝王廟; chữ Hán giản thể: 历代帝王庙, bính âm Hán ngữ: _Lìdài Dì Wáng miào_), còn gọi là **Miếu Lịch đại Đế Vương Trung Quốc** hay **Đế
**Quản lý sinh thái và Đề án Kiểm toán** (EMAS) là một công cụ quản lý môi trường tự nguyện, được phát triển vào năm 1993 bởi Ủy ban châu Âu. Nó cho phép các
**Nguyễn Thái Bình** ( - ) là một sinh viên phản chiến Việt Nam bị bắn chết tại sân bay Tân Sơn Nhất với cáo buộc đe dọa cho nổ máy bay nhằm chuyển hướng
**Nguyễn Thái Bạt** (chữ Hán: _阮泰拔_, 1504-1527) là một danh sĩ thời Lê sơ. Ông từng đỗ thủ khoa, Tiến sĩ đệ nhị giáp (Hoàng giáp) khoa thi Canh Thìn (1520), niên hiệu Quang Thiệu
Tiến sĩ **Nguyễn Thái Tự** (sinh 1937) là một nhà nghiên cứu về cá nước ngọt nổi tiếng tại Việt Nam. Ông được biết đến như là một người tự làm Luận án Tiến sĩ
**Louis Nguyễn Anh Tuấn** (hoặc **Luy Nguyễn Anh Tuấn**, sinh 1962) là một giám mục Công giáo người Việt, hiện là giám mục chính tòa Giáo phận Hà Tĩnh, và là giám mục hiệu tòa
Tác dụng của tinh bột nghệđược ví như loại thần dược thiênnhiên hữu ích.Bạn băn khoăn không biết uống tinh tinh bột nghệ bột nghệcó tác dụng gì? Hãy xem thêm những tác dụng dưới
thumb|page=36|Minh họa Khương Nguyên trong _[[Liệt nữ truyện_.]] **Khương Nguyên** (chữ Hán: 姜原) là một nhân vật nữ trong truyền thuyết Trung Quốc. Tương truyền bà là con gái Hữu Thai thị và là chính
**Nguyễn Công Định** (sinh năm 1963) là một sĩ quan cấp cao trong Quân đội nhân dân Việt Nam, hàm Trung tướng, Giáo sư, Tiến sĩ Khoa học, Nhà giáo nhân dân, nguyên Giám đốc
**Trần Thái Tông** (chữ Hán: 陳太宗 9 tháng 7 năm 1218 – 5 tháng 5 năm 1277), tên khai sinh là **Trần Cảnh** (陳煚), là vị hoàng đế đầu tiên của Hoàng triều Trần nước
**Thái Nguyên** là một tỉnh thuộc vùng Đông Bắc Bộ, Việt Nam. Trung tâm hành chính của tỉnh là phường Phan Đình Phùng, cách trung tâm Hà Nội khoảng 70 km. Năm 2025, hai tỉnh Thái
**Tống Thái Tông** (chữ Hán: 宋太宗, 20 tháng 11 năm 939 - 8 tháng 5 năm 997), tên húy **Triệu Quýnh** (趙炅), là vị Hoàng đế thứ hai của triều đại Bắc Tống trong lịch
**Mạc Thái Tổ** (chữ Hán: 莫太祖 22 tháng 12, 1483 – 11 tháng 9, 1541), tên thật là **Mạc Đăng Dung** (莫登庸), là một nhà chính trị, vị hoàng đế sáng lập ra vương triều
**Anh Duệ Hoàng thái tử** (chữ Hán: 英睿皇太子, 6 tháng 4 năm 1780 - 20 tháng 3 năm 1801), tên thật là **Nguyễn Phúc Cảnh** (阮福景), tục gọi là **Hoàng tử Cảnh** (皇子景), **Đông cung
**Minh Thái Tổ** (chữ Hán: 明太祖, 21 tháng 10 năm 1328 – 24 tháng 6 năm 1398), tên thật là **Chu Trùng Bát** (朱重八 ), còn gọi là **Hồng Vũ Đế** (洪武帝), **Hồng Vũ quân**
**Nguyễn Nhạc** (chữ Hán: 阮岳; 1743 – 1793) hay còn gọi là **Nguyễn Văn Nhạc**, là vị hoàng đế sáng lập ra Nhà Tây Sơn và ở ngôi hoàng đế từ năm 1778 đến năm
thumb|Mỹ Lương Công chúa, húy là [[Nguyễn Phúc Tốn Tùy|Tốn Tùy - chị gái Vua Thành Thái, và hai nữ hầu.]] **Hậu cung nhà Nguyễn** là quy định và trật tự của hậu cung dưới
nhỏ|Ông lão người do thái Ashkenazi **Người Do Thái Ashkenazi** ( ), hay còn gọi là **Ashkenazic Do Thái** trong tiếng Hebrew số nhiều có hậu tố _-im,_ **Ashkenazim** là một Cộng đồng người Do
**Nguyễn Hoàng** (chữ Hán: 阮潢; 28 tháng 8 năm 1525 – 20 tháng 7 năm 1613) hay **Nguyễn Thái Tổ**, **Chúa Tiên**, **Quốc chúa** là vị Chúa Nguyễn đầu tiên, người đặt nền móng cho
**Chúa Nguyễn** (chữ Nôm: ; chữ Hán: / **Nguyễn vương**) (1558-1777, 1780-1802) là tên gọi dùng để chỉ người đứng đầu, cai trị xứ Đàng Trong, tức dải đất từ Thuận Hóa (phía nam đèo
**Nhà Nguyễn** (chữ Nôm: 茹阮, chữ Hán: 阮朝; Hán-Việt: _Nguyễn triều_) là triều đại quân chủ cuối cùng trong lịch sử Việt Nam. Nhà Nguyễn được thành lập sau khi
**Hiếu Khâm Hiển Hoàng hậu**; (chữ Hán: 孝欽顯皇后; ; ; trước đây La Mã hóa là **Từ Hi Thái hậu T'zu-hsi**; 29 tháng 11 năm 1835 – 15 tháng 11 năm 1908), thường được gọi
**Đường Thái Tông** (chữ Hán: 唐太宗, 28 tháng 1 năm 598 – 10 tháng 7 năm 649), tên thật **Lý Thế Dân** (李世民), là vị Hoàng đế thứ hai của triều đại nhà Đường trong
**Người Do Thái** ( ISO 259-3 , phát âm ) là sắc tộc tôn giáo và là dân tộc có nguồn gốc từ người Israel cổ đại, còn gọi là người Hebrew, trong lịch sử
**Nguyễn Bỉnh Khiêm** (chữ Hán: 阮秉謙; 13 tháng 5 năm 1491 – 28 tháng 11 năm 1585), tên huý là **Văn Đạt** (文達), tự là **Hanh Phủ** (亨甫), hiệu là **Bạch Vân am cư sĩ**
**Thành Thái** (chữ Hán: 成泰 14 tháng 3 năm 1879 – 20 tháng 3 năm 1954), tên khai sinh là **Nguyễn Phúc Bửu Lân** (阮福寶嶙), là vị hoàng đế thứ 10 của triều đại nhà
**Đế quốc Mông Cổ**, tên chính thức là **Đại Mông Cổ Quốc** ( ) là đế quốc du mục lớn nhất trong lịch sử, từng tồn tại trong các thế kỷ 13 và 14. Khởi
**Đinh Tiên Hoàng** (; 22 tháng 3 năm 924 - tháng 10 năm 979), tên húy là **Đinh Bộ Lĩnh** (丁部領)), là vị hoàng đế sáng lập triều đại nhà Đinh, nước Đại Cồ Việt
**Nguyễn Quang Toản ** (chữ Hán: 阮光纘, 1783 – 1802), là vị hoàng đế thứ 3 và cuối cùng của nhà Tây Sơn trong lịch sử Việt Nam. Ông là con trai của vua Quang
**Nguyễn Phúc Thuần** (1754 - 1777, ở ngôi 1765 - 1777), hay **Nguyễn Duệ Tông**, **Định Vương** còn có tên khác là **Nguyễn Phúc Hân**, là người cai trị thứ 9 của chính quyền Chúa
**Hiếu Trinh Hiển Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝貞顯皇后; ; 12 tháng 8, năm 1837 – 8 tháng 4, năm 1881), được biết đến như **Từ An Hoàng thái hậu** (慈安皇太后) hoặc **Đông Thái hậu** (東太后),
thumb|Những thùng chất thải phóng xạ [[Chất thải cấp thấp|cấp thấp của TINT]] **Chất thải phóng xạ** là chất thải chứa vật liệu phóng xạ. Chất thải phóng xạ thường là sản phẩm phụ của